icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Trật khớp ngón tay có nguy hiểm không? Cách xử trí khi bị trật khớp ngón tay

Bảo Yến03/12/2025

Trật khớp ngón tay là tình trạng phổ biến có thể xảy ra do chấn thương thể thao hoặc tai nạn sinh hoạt hằng ngày. Nếu không được xử lý đúng cách, tình trạng này có thể gây biến chứng ảnh hưởng lâu dài đến chức năng vận động của tay. Hãy cùng tìm hiểu cách nhận biết và xử trí hiệu quả qua bài viết sau đây.

Trật khớp ngón tay là tình trạng khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường do tác động mạnh, thường gặp trong các hoạt động thể thao hoặc tai nạn. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói, sưng nề và khó cử động ngón tay bị tổn thương, cần can thiệp đúng cách để phục hồi chức năng.

Dấu hiệu nhận biết trật khớp ngón tay

Để nhận biết và xử trí kịp thời, người bệnh cần nắm rõ các dấu hiệu đặc trưng của trật khớp ngón tay dưới đây:

  • Đau nhói dữ dội ngay sau chấn thương: Cảm giác đau xuất hiện ngay tại thời điểm xảy ra chấn thương. Cơn đau thường đột ngột, dữ dội và có xu hướng tăng lên khi người bệnh cố gắng cử động hoặc chạm vào vùng bị tổn thương.
  • Biến dạng rõ rệt tại khớp ngón tay: Ngón tay bị trật thường bị lệch khỏi trục bình thường, có thể cong vẹo hoặc xoay bất thường, khiến hình dạng ngón tay nhìn không còn giống bình thường. Đây là dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt trật khớp với các tổn thương mô mềm khác.
  • Sưng tấy tại vùng tổn thương: Khớp ngón tay nhanh chóng bị sưng nề do phản ứng viêm và tụ dịch quanh khớp. Mức độ sưng có thể tăng lên trong vài giờ sau chấn thương, gây cảm giác căng tức và khó chịu.
  • Bầm tím hoặc đổi màu da: Sau vài giờ đến một ngày, vùng da quanh khớp có thể xuất hiện vết bầm tím do máu tụ dưới da, làm vùng tổn thương đổi sang màu xanh tím hoặc đỏ sậm.
  • Giảm hoặc mất khả năng vận động ngón tay: Người bị trật khớp thường không thể duỗi, gập hoặc cử động ngón tay bị thương như bình thường. Mọi cố gắng cử động đều gây đau và bị giới hạn rõ rệt.
  • Cảm giác lỏng lẻo hoặc không vững ở khớp: Một số người mô tả cảm giác như khớp bị "lỏng" hoặc không còn gắn kết chặt chẽ, nhất là khi di chuyển nhẹ ngón tay.
  • Nghe thấy tiếng “rắc” lúc xảy ra chấn thương: Trong khoảnh khắc khớp bị trật, người bệnh có thể nghe hoặc cảm nhận được một tiếng “rắc” - biểu hiện của sự trượt khớp khỏi vị trí bình thường.
Khớp ngón tay nhanh chóng bị sưng nề do phản ứng viêm và tụ dịch quanh khớp
Khớp ngón tay nhanh chóng bị sưng nề do phản ứng viêm và tụ dịch quanh khớp

Trật khớp ngón tay có nguy hiểm không?

Trật khớp ngón tay là một dạng chấn thương khá phổ biến, thường xảy ra khi có lực tác động mạnh làm khớp bị lệch khỏi vị trí giải phẫu bình thường. Nếu không được xử lý đúng cách, trật khớp ngón tay hoàn toàn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Khi khớp bị trật, các cấu trúc xung quanh như dây chằng, bao khớp, gân và thậm chí cả mạch máu hay thần kinh đều có nguy cơ bị tổn thương. 

Nếu không được nắn chỉnh đúng kỹ thuật hoặc trì hoãn điều trị, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng như cứng khớp, mất chức năng vận động, viêm khớp thứ phát hoặc thậm chí biến dạng vĩnh viễn ngón tay. Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm, trật khớp có thể kèm theo gãy xương hoặc chèn ép mạch máu, dẫn đến hoại tử mô nếu không can thiệp kịp thời. Chính vì vậy, dù là chấn thương nhỏ, trật khớp ngón tay không nên xem nhẹ. Việc sơ cứu đúng cách, bất động khớp và đến cơ sở y tế chuyên khoa để được đánh giá, chẩn đoán hình ảnh và xử trí là rất cần thiết. 

Trật khớp ngón tay là một dạng chấn thương khá phổ biến và không nên xem nhẹ
Trật khớp ngón tay là một dạng chấn thương khá phổ biến và không nên xem nhẹ

Trật khớp ngón tay có tự khỏi được không?

Khi khớp bị trật, các đầu xương đã bị lệch khỏi vị trí giải phẫu bình thường, và tình trạng này sẽ không thể tự điều chỉnh trở lại một cách chính xác chỉ bằng nghỉ ngơi hoặc chườm lạnh. Nếu người bệnh không được nắn chỉnh đúng cách và đúng thời điểm, không những khớp không hồi phục mà còn có nguy cơ để lại biến chứng như:

  • Cứng khớp, hạn chế vận động;
  • Tổn thương dây chằng, bao khớp hoặc gân xung quanh, gây mất ổn định khớp;
  • Viêm khớp mãn tính;
  • Biến dạng vĩnh viễn của ngón tay.

Một số người có thể cảm thấy cơn đau giảm sau vài ngày, nhưng điều đó không có nghĩa là khớp đã trở lại bình thường. Việc không điều trị đúng còn khiến chức năng bàn tay bị ảnh hưởng nghiêm trọng về lâu dài.

Vì vậy, trật khớp ngón tay cần được thăm khám và xử trí bởi nhân viên y tế, bao gồm chụp X-quang để loại trừ gãy xương và thực hiện nắn chỉnh dưới kiểm soát. Sau đó, người bệnh có thể cần cố định khớp, nghỉ ngơi và phục hồi chức năng theo hướng dẫn chuyên môn để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Người bệnh có thể cần cố định khớp, nghỉ ngơi và phục hồi chức năng theo hướng dẫn chuyên môn
Người bệnh có thể cần cố định khớp, nghỉ ngơi và phục hồi chức năng theo hướng dẫn chuyên môn

Cách xử trí khi bị trật khớp ngón tay

Khi bị trật khớp ngón tay, việc xử trí đúng và kịp thời là rất quan trọng để tránh biến chứng và giúp ngón tay phục hồi hoàn toàn. Dưới đây là các bước cần thiết để xử trí tình huống này:

  • Ngừng ngay hoạt động và giữ yên ngón tay bị trật: Ngay khi nghi ngờ bị trật khớp, người bệnh cần dừng mọi hoạt động liên quan đến tay bị thương. Tuyệt đối không cố gắng cử động, uốn nắn hay kéo duỗi ngón tay, vì điều này có thể làm tổn thương thêm khớp, dây chằng hoặc mạch máu.
  • Bất động khớp tổn thương: Cố định ngón tay bằng nẹp tạm thời (có thể dùng thanh gỗ nhỏ, bìa cứng hoặc dụng cụ chuyên dụng), giữ khớp ở vị trí hiện tại mà không ép về vị trí cũ. Có thể cố định ngón tay bị trật song song với một ngón tay lành bên cạnh để tăng độ ổn định.
  • Chườm lạnh trong 24 - 48 giờ đầu: Áp túi đá lạnh lên vùng tổn thương trong 15 - 20 phút mỗi lần, cách nhau vài giờ. Chườm lạnh giúp giảm đau, hạn chế sưng nề và tụ máu. Không đặt đá trực tiếp lên da, nên bọc bằng khăn mỏng.
  • Đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt: Việc chẩn đoán xác định cần thực hiện tại cơ sở y tế với chụp X-quang để loại trừ gãy xương và đánh giá mức độ tổn thương. Bác sĩ sẽ tiến hành nắn chỉnh khớp đúng kỹ thuật, có thể gây tê nếu cần.
  • Theo dõi và phục hồi chức năng sau nắn chỉnh: Sau khi khớp được nắn, người bệnh cần mang nẹp trong vài tuần tùy theo mức độ tổn thương. Sau đó, nên thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để lấy lại biên độ vận động, tránh cứng khớp và teo cơ.
Có thể cố định ngón tay bị trật song song với một ngón tay lành bên cạnh để tăng độ ổn định
Có thể cố định ngón tay bị trật song song với một ngón tay lành bên cạnh để tăng độ ổn định

Trật khớp ngón tay bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục sau khi bị trật khớp ngón tay phụ thuộc vào mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và quá trình chăm sóc sau nắn chỉnh. Trung bình, quá trình hồi phục diễn ra như sau:

Giai đoạn cấp tính (0 - 2 tuần)

Ngay sau khi bị trật khớp và được nắn chỉnh, người bệnh bước vào giai đoạn cấp tính, thường kéo dài khoảng từ 1 đến 2 tuần. Trong thời gian này, ngón tay sẽ được cố định bằng nẹp nhằm giữ khớp ở đúng vị trí và giảm thiểu di lệch thêm. Các triệu chứng như sưng, đau, bầm tím thường thuyên giảm rõ rệt nếu người bệnh tuân thủ việc bất động và áp dụng các biện pháp hỗ trợ như chườm lạnh và nghỉ ngơi hợp lý. Đây là giai đoạn quan trọng để khớp bắt đầu quá trình phục hồi ban đầu.

Giai đoạn phục hồi chức năng (2 - 6 tuần)

Sau khi tình trạng sưng đau ổn định và nẹp được tháo bỏ (thường sau khoảng 2 - 3 tuần), người bệnh cần bắt đầu tập các bài vận động nhẹ nhàng để lấy lại sự linh hoạt cho ngón tay. Việc phục hồi chức năng trong giai đoạn này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa tình trạng cứng khớp, dính khớp hoặc teo cơ do bất động kéo dài. Nếu được hướng dẫn bởi bác sĩ hoặc chuyên viên vật lý trị liệu, các bài tập sẽ giúp cải thiện dần tầm vận động và tăng sức mạnh cho ngón tay.

Giai đoạn hồi phục hoàn toàn (sau 6 tuần)

Đối với hầu hết các trường hợp trật khớp ngón tay đơn thuần, chức năng có thể trở lại bình thường sau khoảng 6 đến 8 tuần. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn nếu tổn thương nặng, có kèm theo rách dây chằng, chấn thương phần mềm hoặc gãy xương. Ở giai đoạn này, ngón tay đã gần như hồi phục về cấu trúc, nhưng vẫn cần tiếp tục các bài tập tăng cường để đảm bảo chức năng được phục hồi hoàn toàn, hạn chế nguy cơ đau mạn tính hoặc tái trật trong tương lai.

Đối với hầu hết các trường hợp trật khớp ngón tay đơn thuần, chức năng có thể trở lại bình thường sau khoảng 6 đến 8 tuần
Đối với hầu hết các trường hợp trật khớp ngón tay đơn thuần, chức năng có thể trở lại bình thường sau khoảng 6 đến 8 tuần

Trật khớp ngón tay tuy không phải là chấn thương quá nghiêm trọng nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử trí đúng cách và kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng, thực hiện các bước sơ cứu phù hợp và tuân thủ chỉ định điều trị từ nhân viên y tế sẽ giúp tăng khả năng phục hồi chức năng vận động của ngón tay, đồng thời giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Mỗi giai đoạn hồi phục đều đóng vai trò quan trọng, từ bất động khớp ban đầu cho đến phục hồi chức năng về sau. Chính vì vậy, người bệnh không nên chủ quan mà cần theo dõi sát tiến trình hồi phục, chủ động tái khám nếu có bất thường để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN