icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tổng quan về dinh dưỡng và vận động cho trẻ từ 9 - 12 tháng tuổi

Mỹ Hạnh20/10/2025

Giai đoạn 9 - 12 tháng tuổi là "vàng" cho sự phát triển của bé. Đảm bảo dinh dưỡng và vận động đúng cách sẽ giúp con lớn nhanh, khỏe mạnh.

Giai đoạn 9 - 12 tháng là bước chuyển quan trọng trong sự phát triển của trẻ nhỏ, bé bắt đầu thích nghi với thức ăn rắn, mở rộng thế giới vận động, đồng thời vẫn tiếp tục cần nguồn dinh dưỡng cao để đáp ứng tốc độ tăng trưởng. Nếu chế độ dinh dưỡng hoặc vận động không phù hợp, bé có thể chậm phát triển cân nặng, chiều cao hoặc kỹ năng vận động về sau. Bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ một lộ trình rõ ràng về tiêu chuẩn cân nặng - chiều cao, hướng dẫn dinh dưỡng và các hoạt động vận động hợp lý cho trẻ 9 - 12 tháng tuổi.

Tiêu chuẩn cân nặng - chiều cao ở trẻ 9 - 12 tháng

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xây dựng biểu đồ tăng trưởng chuẩn cho trẻ từ 0 - 5 tuổi. Biểu đồ này giúp cha mẹ biết được con mình đang phát triển tốt hay có dấu hiệu chậm hoặc nhanh hơn so với mức trung bình của trẻ cùng lứa tuổi.

Các chỉ số thường được dùng gồm:

  • Cân nặng theo tuổi (để biết bé có nhẹ cân hay không).
  • Chiều dài/chiều cao theo tuổi (để đánh giá chiều cao có đạt chuẩn không).
  • Cân nặng theo chiều dài/chiều cao (để xem bé có thừa hay thiếu cân so với chiều cao).

Quan trọng nhất là theo dõi sự thay đổi của bé qua từng tháng, chứ không chỉ nhìn vào một lần đo duy nhất. Một bé phát triển khỏe mạnh thường sẽ tăng cân đều và chiều cao cũng tăng dần theo thời gian.

Giá trị tham khảo (ước tính) ở 9 - 12 tháng

Dưới đây là các giá trị trung bình mang tính tham khảo, thực tế từng bé có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy theo di truyền, giới tính và điều kiện môi trường:

Tuổi (tháng)

Cân nặng trung bình

Chiều dài trung bình

9 tháng

~ 8.5 - 9.5 kg

~ 72 - 75 cm

10 tháng

~ 9.0 - 10.0 kg

~ 73 - 76 cm

11 tháng

~ 9.3 - 10.3 kg

~ 74 - 77 cm

12 tháng

~ 9.5 - 10.5 kg

~ 75 - 78 cm

Cách đo và đánh giá

  • Dùng cân điện tử chuẩn để đo cân nặng (chính xác ±0,1 kg).
  • Dùng thước đo chiều dài chuyên dụng (khi bé nằm) để đo chiều cao (chính xác ±0,1 cm).
  • Ghi rõ tuổi chính xác của bé (ngày, tháng) khi ghi kết quả.
  • Sau đó, cha mẹ có thể vẽ điểm lên biểu đồ tăng trưởng WHO. Nếu bé tăng đều theo cùng một đường cong, nghĩa là đang phát triển bình thường. Nếu bé tụt nhiều nấc trên biểu đồ trong thời gian ngắn, nên đưa đi khám để được tư vấn thêm.

Khi nào được xem là thiếu cân hoặc thừa cân

  • Thiếu cân: Khi cân nặng của bé nằm dưới vùng chuẩn của biểu đồ (dưới đường -2SD hoặc dưới 3rd percentile).
  • Thừa cân: Khi cân nặng của bé nằm trên vùng +2SD hoặc trên 97th percentile của biểu đồ.

Cả thiếu cân và thừa cân đều cần được theo dõi, vì thiếu cân có thể ảnh hưởng đến phát triển thể chất và miễn dịch, còn thừa cân sớm có thể làm tăng nguy cơ béo phì và rối loạn chuyển hóa khi lớn lên.

Giai đoạn 9–12 tháng, trẻ tăng cân và chiều cao chậm nhưng ổn định
Giai đoạn 9 - 12 tháng, trẻ tăng cân và chiều cao chậm nhưng ổn định

Hướng dẫn dinh dưỡng cho trẻ 9 - 12 tháng

Nhu cầu năng lượng và tỉ lệ các chất dinh dưỡng

Giai đoạn 9 - 12 tháng là thời điểm bé chuyển dần từ bú sữa hoàn toàn sang ăn là chính. Năng lượng trung bình cần thiết mỗi ngày khoảng 750 - 900 kcal, tùy giới tính, cân nặng và mức độ hoạt động.

Theo hướng dẫn của American Academy of Pediatrics (AAP) và Stanford Children’s Health, khoảng 50 - 60% năng lượng vẫn đến từ sữa mẹ hoặc sữa công thức, phần còn lại từ thực phẩm đặc.

Phân bố năng lượng khuyến nghị:

  • Chất bột đường (Carbohydrate): 45 - 55% năng lượng, chủ yếu từ gạo, khoai, yến mạch, bánh mì mềm.
  • Chất đạm (Protein): 10 - 15% đến từ thịt, cá, trứng, đậu hũ, sữa chua.
  • Chất béo (Lipid): 30 - 40%, ưu tiên dầu thực vật, dầu cá, bơ, tránh chất béo bão hòa.
  • Vi chất dinh dưỡng (Vitamin và khoáng chất): Đặc biệt chú ý sắt, kẽm, canxi, vitamin D, A và nhóm B.

Nếu trẻ bú mẹ là chủ yếu, nên tăng cường thực phẩm giàu sắt (như thịt đỏ, gan, trứng, cá) để ngừa thiếu máu thiếu sắt - một trong những vấn đề thường gặp ở trẻ 9 - 12 tháng.

Đây là thời điểm bé chuyển dần từ bú sữa hoàn toàn sang ăn là chính
Đây là thời điểm bé chuyển dần từ bú sữa hoàn toàn sang ăn là chính

Hướng dẫn cho ăn: Số bữa và khẩu phần

Từ 9 tháng tuổi, bé có thể ăn 3 bữa chính và 1 - 2 bữa phụ mỗi ngày, kết hợp bú mẹ/sữa công thức 3 - 4 lần.
Theo khuyến cáo của UNICEF và CDC, tổng số lần ăn/bú trong ngày khoảng 5 - 6 lần, mỗi 2 - 3 giờ.

Gợi ý khẩu phần trung bình:

Loại thực phẩm

Lượng trung bình mỗi ngày

Ghi chú

Sữa mẹ/sữa công thức

400 - 500 ml (chia 3 - 4 lần)

Vẫn là nguồn năng lượng chính

Ngũ cốc, cháo, cơm mềm

100 - 200 g

Tăng dần độ thô và lượng

Đạm (thịt, cá, trứng, đậu)

30 - 50 g

Nên luân phiên, nấu mềm

Rau củ, trái cây nghiền

80 - 120 g

Tăng cường chất xơ và vitamin

Chất béo (dầu ăn, bơ)

5 - 10 ml/bữa

Giúp hấp thu vitamin tan trong dầu

Một bữa ăn hoàn chỉnh cho trẻ 10 - 12 tháng nên bao gồm đủ 4 nhóm thực phẩm: Tinh bột, đạm, chất béo và rau quả.

Nguyên tắc khi xây dựng thực đơn

  • Đa dạng thực phẩm mỗi ngày: Trẻ ở giai đoạn này cần tiếp xúc nhiều loại thực phẩm để hình thành khẩu vị, đồng thời tránh thiếu chất. Thực đơn nên thay đổi hàng ngày: Cháo cá cà rốt, cháo gà bí đỏ, bột thịt bò rau cải, cơm mềm nghiền đậu hũ…
  • Tăng dần độ đặc và kết cấu thức ăn: Từ 9 tháng, bé nên được ăn cháo đặc, cơm nát, rau củ cắt hạt lựu mềm. Việc tập nhai sớm giúp phát triển cơ hàm và ngôn ngữ sau này. WHO khuyến cáo: “Trẻ cần được làm quen dần với thức ăn có kết cấu khác nhau để tránh biếng ăn cảm giác.”
  • Không nêm muối, đường hay gia vị mạnh: Thận của trẻ dưới 1 tuổi chưa đủ khả năng lọc muối, việc thêm gia vị có thể gây gánh nặng thận. Trái cây, rau củ tự nhiên đã đủ vị ngọt, mặn nhẹ.
  • Chú trọng thực phẩm giàu sắt và kẽm: Đây là hai khoáng chất có nguy cơ thiếu hụt cao ở giai đoạn này. Các thực phẩm lý tưởng: Thịt bò, gan gà, trứng gà, cá hồi, đậu lăng, ngũ cốc tăng cường sắt.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Các sản phẩm đóng hộp, xúc xích, nước ngọt, bánh quy nhiều đường… có thể chứa phụ gia, đường tinh luyện và chất bảo quản không phù hợp cho trẻ dưới 1 tuổi.
  • Giữ an toàn thực phẩm tuyệt đối: Thức ăn cần nấu chín kỹ, bảo quản lạnh nếu chưa dùng, rửa tay sạch trước khi chế biến. Các món có nguy cơ hóc (nho tròn, lạc, hạt nguyên) phải được cắt nhỏ hoặc nghiền.
  • Tránh nước trái cây công nghiệp: Chỉ nên dùng nước ép tươi, pha loãng, không quá 60 - 100 ml/ngày.
  • Không dùng sữa tươi nguyên kem trước 12 tháng: Vì dễ gây thiếu sắt và rối loạn tiêu hóa.
  • Bổ sung vitamin D: 400 IU/ngày nếu bé bú mẹ hoàn toàn hoặc ít ra nắng.
Trẻ ở giai đoạn này cần tiếp xúc nhiều loại thực phẩm để hình thành khẩu vị
Trẻ ở giai đoạn này cần tiếp xúc nhiều loại thực phẩm để hình thành khẩu vị

Bên cạnh đó cần theo dõi dấu hiệu no, đói của bé: Dừng khi bé quay mặt, khép môi, hoặc đẩy thìa ra, không ép. Gặp bác sĩ dinh dưỡng nếu trẻ tăng cân chậm, biếng ăn kéo dài, tiêu chảy hay nghi ngờ dị ứng thực phẩm.

Vận động phù hợp cho trẻ 9 - 12 tháng tuổi

Vận động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ: 

  • Vận động giúp phát triển cơ xương, tăng sức mạnh vùng thân mình, chi, vai, cổ.
  • Kích thích hệ thần kinh, giác quan, phối hợp giữa tay - mắt - chân.
  • Thúc đẩy khám phá môi trường xung quanh, tăng khả năng tự vận động (bò, trườn, đứng, bước).
  • Giúp bé tiêu hao năng lượng, ngủ sâu hơn và ăn ngon hơn.

Theo hướng dẫn tổng quát cho trẻ < 5 tuổi, WHO khuyến khích hoạt động thể chất thường xuyên và hạn chế thời gian ngồi, bị giữ cố định lâu (ví dụ ghế rung, địu).

Các mốc vận động của trẻ 9 - 12 tháng tuổi

Giai đoạn 9 - 12 tháng là bước chuyển quan trọng từ bò - đứng - tập đi. Mỗi bé có tốc độ phát triển riêng, nhưng hầu hết đạt được các kỹ năng sau:

  • 9 tháng tuổi: Trẻ đã có thể ngồi vững, xoay người lấy đồ chơi, bò, trườn tiến - lùi, bắt đầu vịn đứng, cầm nắm, chuyển đồ vật giữa hai tay.
  • 10 tháng tuổi: Trẻ bò nhanh, men theo mép bàn, ghế, dùng ngón cái và trỏ để nhặt vật nhỏ, tự ngồi dậy, phản ứng theo lời nói đơn giản.
  • 11 tháng tuổi: Trẻ đứng vững vài giây, tập bước 1 - 2 bước, tự thay đổi tư thế từ bò, ngồi sang đứng, biết chỉ tay, vẫy tay, tự ăn bằng tay.
  • 12 tháng tuổi: Trẻ tự đứng, đi được vài bước không cần vịn, cúi nhặt đồ, xây khối, lật sách, nhận biết tên mình, hiểu mệnh lệnh ngắn.

Các hoạt động vận động ba mẹ cho thể tập cho trẻ 

  • Bò, trườn, lê: Đặt đồ chơi xa một chút để bé phải bò/trườn tới, giúp tăng cường cơ lưng, tay, chân.
  • Đứng hỗ trợ: Cho bé bám chỗ cố định (ghế thấp, hộp chắc chắn) để chống đứng.
  • Đi hỗ trợ: Giữ tay bé, hoặc cho bé đẩy xe tập đi nếu điều kiện an toàn.
  • Kéo/đẩy đồ vật nhẹ: Đồ chơi có bánh xe nhẹ, hộp kéo cho bé kéo để di chuyển.
  • Chơi bóng mềm: Lăn bóng nhẹ, bé sẽ cố bắt/đẩy để luyện phối hợp tay mắt.
  • Tummy time (nằm sấp khi thức): Nếu bé chưa bò lật tốt, dành khoảng thời gian nằm sấp mỗi ngày giúp phát triển cổ - lưng.
  • Khuyến khích khám phá: Đặt bé trên sàn mềm, không gian an toàn để tự bò, lật, di chuyển khám phá môi trường.
Bé có thể đẩy xe tập đi khi đảm bảo điều kiện an toàn
Bé có thể đẩy xe tập đi khi đảm bảo điều kiện an toàn

Lưu ý khi tập vận động cho trẻ

  • Chia vận động thành nhiều khoảng nhỏ trong ngày (5 - 10 phút mỗi lần) để bé không bị mỏi.
  • Tránh để bé bị “giam giữ” lâu (ví dụ ngồi cố định trong ghế rung, xe đẩy quá nhiều thời gian).
  • Luôn giám sát khi bé vận động để đảm bảo an toàn, tránh vật nhọn, góc cạnh, đồ nhỏ dễ nuốt.
  • Nếu bé mệt, lăn ra khó chịu, nên cho nghỉ, không ép bé làm vượt sức.

Như vậy, việc xây dựng một chương trình dinh dưỡng và vận động cho trẻ 9 - 12 tháng tuổi không chỉ giúp bé tăng cân, cao lớn mà còn hình thành nền tảng vận động, kỹ năng nhận thức và phát triển thần kinh toàn diện. Nếu được thực hiện đồng bộ, chắc chắn bé sẽ phát triển khỏe mạnh, năng động và đạt được các mốc phát triển đúng độ tuổi.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN