icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
ran_da_6e89ee8007ran_da_6e89ee8007

Rạn da là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Hà My23/10/2025

Rạn da là một tình trạng tổn thương da mạn tính, thường gặp ở phụ nữ mang thai, thanh thiếu niên và người tăng cân nhanh. Đây là biểu hiện của sự đứt gãy mô liên kết dưới da, gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng tâm lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp kiểm soát rạn da hiệu quả và phòng ngừa tái phát.

Tìm hiểu chung về rạn da

Rạn da (Striae distensae) là một dạng sẹo hình thành do da bị kéo giãn quá mức, làm đứt gãy các sợi collagen và elastin trong lớp bì. Tổn thương thường xuất hiện dưới dạng các đường rãnh dài, hẹp, có màu đỏ tím hoặc trắng, phân bố chủ yếu ở vùng bụng, đùi, mông, ngực và cánh tay. 

Rạn da không gây ngứa, không đau nhưng ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và tâm lý người bệnh.

Triệu chứng rạn da

Những dấu hiệu và triệu chứng của rạn da 

Triệu chứng rạn da thường dễ nhận biết qua các biểu hiện sau:

  • Các đường rãnh dài, hẹp trên da, ban đầu có màu đỏ tím (rạn da đỏ), sau chuyển sang màu trắng nhạt (rạn da trắng).
  • Vị trí thường gặp ở bụng, đùi, mông, ngực, cánh tay.
  • Da tại vùng rạn thường mỏng hơn, có thể kèm theo cảm giác căng nhẹ.
  • Không có triệu chứng ngứa, phát ban hay đau.

Bên cạnh đó, có thể nhận biết mức độ rạn da tiến triển qua hai giai đoạn là giai đoạn viêm cấp tính với giãn mao mạch và giai đoạn xơ hóa với mất mô liên kết.

Biến chứng có thể gặp khi bị rạn da 

Rạn da tuy không gây nguy hiểm nhưng có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Mất thẩm mỹ: Là biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở vùng da lộ như bụng, đùi, ngực.
  • Rối loạn sắc tố: Vùng da rạn có thể bị tăng hoặc giảm sắc tố, gây loang lổ màu da.
  • Tổn thương tâm lý: Người bệnh có thể mặc cảm, giảm tự tin, đặc biệt là phụ nữ sau sinh.
  • Khó điều trị: Rạn da trắng là giai đoạn xơ hóa, rất khó phục hồi hoàn toàn.
Việc điều trị rạn da sớm sẽ giúp hạn chế biến chứng và cải thiện thẩm mỹ
Việc điều trị rạn da sớm sẽ giúp hạn chế biến chứng và cải thiện thẩm mỹ

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Người bệnh nên đến khám chuyên khoa da liễu khi:

  • Rạn da xuất hiện nhanh chóng, lan rộng trong thời gian ngắn.
  • Có tiền sử sử dụng corticoid kéo dài hoặc bệnh lý nội tiết.
  • Rạn da gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và tâm lý.
  • Có dấu hiệu tăng sắc tố bất thường hoặc tổn thương, nhiễm trùng da kèm theo.

Thăm khám bác sĩ chuyên khoa sớm giúp xác định nguyên nhân, phân loại rạn da và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây rạn da

Rạn da hình thành do sự kéo giãn quá mức của da, làm đứt gãy các sợi collagen và elastin. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Mang thai;
  • Tăng cân nhanh;
  • Sử dụng corticoid kéo dài;
  • Di truyền;
  • Giai đoạn tăng trưởng ở tuổi dậy thì.

Nguy cơ mắc phải rạn da

Những ai có nguy cơ bị rạn da? 

Nhận diện nhóm nguy cơ giúp định hướng phòng ngừa và điều trị sớm. Rạn da có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao hơn như:

  • Phụ nữ mang thai: Do sự thay đổi nội tiết và căng giãn da vùng bụng.
  • Thanh thiếu niên: Giai đoạn tăng trưởng nhanh, đặc biệt ở nam giới.
  • Người béo phì hoặc tăng cân nhanh: Da không kịp thích nghi với thể tích cơ thể.
  • Vận động viên thể hình: Tăng khối cơ nhanh làm da bị kéo giãn.
  • Người sử dụng corticoid kéo dài: Gây suy yếu mô liên kết dưới da.
Phụ nữ mang thai có nguy cơ bị rạn da cao
Phụ nữ mang thai có nguy cơ bị rạn da cao

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rạn da 

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc rạn da hoặc khiến tình trạng nặng hơn, cụ thể:

  • Tăng cortisol: Do stress hoặc bệnh lý nội tiết.
  • Thiếu collagen: Do tuổi tác, chế độ dinh dưỡng kém hoặc bệnh lý nền như đái tháo đường.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Mất ngủ, stress, ăn uống thiếu chất.
  • Không chăm sóc da đúng cách: Không dưỡng ẩm, không bảo vệ da khỏi ánh nắng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị rạn da

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rạn da 

Chẩn đoán rạn da chủ yếu dựa vào lâm sàng, kết hợp với một số xét nghiệm hỗ trợ. Điều trị cần phối hợp nhiều phương pháp, tùy theo giai đoạn và mức độ tổn thương.
Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Quan sát tổn thương đặc trưng, đánh giá màu sắc, vị trí và giai đoạn.
  • Khai thác tiền sử: Mang thai, tăng cân, sử dụng thuốc, bệnh lý nội tiết.
  • Siêu âm da: Đánh giá độ dày lớp bì, cấu trúc sợi collagen.
  • Sinh thiết da: Trong trường hợp cần xác định tổn thương mô liên kết.

Chẩn đoán chính xác giúp phân loại rạn da và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị rạn da

Việc điều trị rạn da cần được thực hiện sớm, đặc biệt khi tổn thương còn ở giai đoạn đỏ. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm:

  • Thuốc bôi tại chỗ: Retinoid như Tretinoin giúp kích thích tăng sinh collagen, cải thiện độ đàn hồi da. Acid ascorbic (Vitamin C) có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ phục hồi mô liên kết.
  • Công nghệ điều trị: Laser CO₂ phân đoạn, laser xung nhuộm màu (PDL), vi kim tảo biển và liệu pháp PRP (huyết tương giàu tiểu cầu) giúp tái tạo da, làm mờ rạn và tăng độ săn chắc.
  • Điều trị hỗ trợ: Dưỡng ẩm thường xuyên bằng kem chứa ceramide, hyaluronic acid hoặc chiết xuất thực vật giúp cải thiện độ mềm mại và đàn hồi của da.
Việc điều trị rạn da cần được thực hiện sớm, đặc biệt khi tổn thương mới xuất hiện
Việc điều trị rạn da cần được thực hiện sớm, đặc biệt khi tổn thương mới xuất hiện

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa rạn da

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rạn da 

Chế độ sinh hoạt: 

Chế độ sinh hoạt hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị rạn da. Người bị rạn da nên duy trì các thói quen sau:

  • Giữ cân nặng ổn định: Tránh tăng cân hoặc giảm cân quá nhanh để hạn chế tình trạng da bị kéo giãn đột ngột.
  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, đi bộ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng độ đàn hồi da.
  • Ngủ đủ giấc và đúng giờ: Ngủ trước 23 giờ, đảm bảo 7 - 8 giờ mỗi ngày giúp cân bằng nội tiết và phục hồi da.
  • Tránh sử dụng corticoid kéo dài: Chỉ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc da.
  • Dưỡng ẩm thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng phù hợp giúp duy trì độ ẩm và tăng khả năng chống chịu của da.

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của da. Một chế độ ăn khoa học giúp phòng ngừa và cải thiện rạn da, cụ thể:

  • Tăng cường thực phẩm giàu collagen: Nước hầm xương, cá hồi, lòng trắng trứng giúp bổ sung nguyên liệu cho da tái tạo.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Vitamin C, E, kẽm và đồng có vai trò chống oxy hóa, tăng tổng hợp collagen và bảo vệ mô liên kết.
  • Uống đủ nước: Tối thiểu 1,5 - 2 lít mỗi ngày giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của da.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Đồ ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường và chất béo bão hòa có thể làm suy yếu cấu trúc da.
  • Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Cung cấp chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe làn da.
Tăng cường thực phẩm giàu collagen để hỗ trợ quá trình hồi phục của da
Tăng cường thực phẩm giàu collagen để hỗ trợ quá trình hồi phục của da

Phương pháp phòng ngừa rạn da

Rạn da không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu, hiện chưa có loại thuốc đặc trị nào có thể ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành của tổn thương này. Do đó, các biện pháp dự phòng chủ yếu tập trung vào việc duy trì lối sống lành mạnh, chăm sóc da đúng cách và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Việc phòng ngừa cần được thực hiện sớm, đặc biệt ở những giai đoạn cơ thể có sự thay đổi nhanh chóng như tuổi dậy thì, mang thai hoặc tăng cân đột ngột.

Các phương pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Duy trì cân nặng ổn định: Tránh tăng cân hoặc giảm cân quá nhanh để hạn chế tình trạng da bị kéo giãn đột ngột, gây đứt gãy các sợi collagen và elastin.
  • Dưỡng ẩm đều đặn: Sử dụng kem dưỡng phù hợp với loại da, ưu tiên sản phẩm chứa hyaluronic acid, ceramide hoặc sản lành tính có chiết xuất thực vật giúp da mềm mại, tăng độ đàn hồi và giảm nguy cơ rạn.
  • Tập thể dục hợp lý: Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, đi bộ hoặc bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ kiểm soát cân nặng hiệu quả.
  • Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Đảm bảo chế độ ăn cung cấp đủ vitamin C, E, kẽm, đồng và protein – những thành phần thiết yếu giúp duy trì cấu trúc da và hỗ trợ quá trình tái tạo mô liên kết.
  • Tránh sử dụng thuốc không rõ nguồn gốc: Đặc biệt là corticoid dạng bôi hoặc uống kéo dài, vì chúng có thể gây suy yếu mô liên kết dưới da, làm tăng nguy cơ rạn.
  • Theo dõi và chăm sóc da định kỳ: Cần đặc biệt chú ý ở phụ nữ mang thai, thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển nhanh, người béo phì hoặc vận động viên thể hình. Việc kiểm tra da định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu căng giãn và can thiệp kịp thời.
Sử dụng kem dưỡng phù hợp với loại da, đặc biệt là khi mang thai
Sử dụng kem dưỡng phù hợp với loại da, đặc biệt là khi mang thai

Rạn da là tình trạng tổn thương da mạn tính, ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và tâm lý người bệnh. Việc điều trị cần phối hợp nhiều phương pháp, tùy theo giai đoạn và mức độ tổn thương. Duy trì lối sống lành mạnh và chăm sóc da đúng cách là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa và cải thiện rạn da hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Rạn da là những vết nứt nhỏ trên bề mặt da do da bị kéo giãn quá mức, làm đứt gãy các sợi collagen và elastin. Vết rạn thường có màu đỏ, tím hoặc trắng, xuất hiện ở bụng, đùi, ngực, mông.

Rạn da thường do tăng cân nhanh, mang thai, dậy thì, tập thể hình hoặc dùng thuốc corticosteroid kéo dài. Di truyền và thay đổi hormone cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ bị rạn da.

Rạn da không tự biến mất hoàn toàn nhưng có thể mờ dần theo thời gian. Một số phương pháp như dùng kem dưỡng, laser, vi kim hoặc peel da có thể giúp cải thiện độ mờ và màu sắc của vết rạn.

Giữ cân nặng ổn định, dưỡng ẩm da thường xuyên, uống đủ nước, ăn thực phẩm giàu vitamin C và E. Phụ nữ mang thai nên dùng kem chống rạn từ sớm để giảm nguy cơ xuất hiện vết rạn.

Rạn da không gây nguy hiểm đến sức khỏe nhưng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý. Nếu rạn da kèm theo ngứa, đau hoặc lan rộng bất thường, nên đi khám để loại trừ các bệnh lý khác.