icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Rạch tầng sinh môn khi sinh và những điều mẹ bầu nên biết

Anh Đào20/06/2025

Sinh con là một hành trình đầy yêu thương nhưng cũng không kém phần thử thách, nhất là đối với những mẹ bầu lần đầu làm mẹ. Trong quá trình sinh thường, bác sĩ có thể chỉ định rạch tầng sinh môn giúp cuộc sinh diễn ra thuận lợi và an toàn hơn. Tuy nhiên, đi kèm với đó cũng là những thắc mắc, lo lắng về đau đớn, chăm sóc vết thương hay ảnh hưởng sau sinh.

Khi bước vào hành trình sinh con, có lẽ không ít mẹ bầu từng nghe đến thủ thuật "rạch tầng sinh môn". Đây là một can thiệp y tế thường gặp trong quá trình sinh thường, giúp thai nhi chào đời dễ dàng hơn và hạn chế tình trạng rách tầng sinh môn tự nhiên, gây đau đớn và khó lành. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng hiểu rõ về lý do, cách thực hiện hay những điều cần lưu ý sau khi thực hiện thủ thuật này. Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về rạch tầng sinh môn, từ đó có sự chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho ngày vượt cạn.

Vì sao cần rạch tầng sinh môn khi sinh con?

Trong quá trình chuyển dạ, cơ thể người mẹ có khả năng tự giãn nở để em bé chào đời qua ngả âm đạo. Khi gần đến thời điểm sinh, cổ tử cung sẽ mở dần, các cơ và mô ở vùng tầng sinh môn (khu vực giữa âm đạo và hậu môn) cũng bắt đầu giãn nở tự nhiên để tạo điều kiện cho em bé đi qua một cách dễ dàng. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải sản phụ nào cũng có tầng sinh môn giãn nở đủ rộng và đúng lúc.

Rạch tầng sinh môn khi sinh và những điều mẹ bầu nên biết 4
Các bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn

Ở một số trường hợp, phần đầu thai nhi có kích thước lớn hoặc thai nhi có trọng lượng nặng khiến việc sinh thường trở nên khó khăn hơn. Nếu tầng sinh môn không đủ độ giãn hoặc quá cứng, áp lực khi đầu thai nhi đi qua có thể khiến vùng này bị rách tự nhiên một cách mất kiểm soát. Những vết rách này thường không đều, có thể rách sâu, lan rộng đến vùng hậu môn hoặc trực tràng, gây đau đớn, khó phục hồi và tăng nguy cơ biến chứng sau sinh.

Để hạn chế tình trạng này, các bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn. Khi thực hiện, bác sĩ sẽ cắt một đường ngắn tại tầng sinh môn, đủ để mở rộng lối ra cho thai nhi, giúp đầu em bé dễ dàng đi qua mà không gây tổn thương nghiêm trọng đến mô mềm của mẹ.

Rạch tầng sinh môn không chỉ giúp em bé chào đời nhanh hơn mà còn giảm thời gian mẹ phải rặn đẻ, nhất là trong những tình huống khẩn cấp như: Suy thai, mẹ mệt kiệt sức, huyết áp cao, tiền sản giật… Sau sinh, vết rạch sẽ được khâu lại bằng chỉ tự tiêu hoặc chỉ y tế chuyên dụng, đồng thời được hướng dẫn chăm sóc đúng cách để nhanh lành và hạn chế đau nhức, nhiễm trùng. Rạch tầng sinh môn là một giải pháp hỗ trợ quan trọng giúp quá trình sinh nở diễn ra an toàn và ít biến chứng hơn cho cả mẹ và bé.

Khi nào cần thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn?

Rạch tầng sinh môn là một thủ thuật thường gặp trong quá trình sinh thường, nhằm hỗ trợ mở rộng đường ra của âm đạo, giúp thai nhi chào đời dễ dàng hơn và hạn chế các tổn thương nghiêm trọng cho mẹ. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần rạch tầng sinh môn. Thủ thuật này sẽ được bác sĩ chỉ định trong một số tình huống cụ thể như sau:

Sinh con so hoặc con rạ có tầng sinh môn kém giãn nở: Ở những phụ nữ sinh con lần đầu (con so), tầng sinh môn thường còn khá săn chắc, đàn hồi chưa tốt. Tương tự, một số mẹ đã sinh con rạ nhưng mô tầng sinh môn không giãn nở hiệu quả, có nguy cơ cao bị rách tầng sinh môn tự nhiên. Việc rạch chủ động sẽ giúp hạn chế tình trạng rách phức tạp, không kiểm soát, từ đó dễ dàng khâu lại hơn và giảm đau sau sinh.

Đáy chậu bị phù nề hoặc viêm âm đạo: Khi vùng đáy chậu, khu vực giữa âm đạo và hậu môn bị viêm hoặc phù nề, mô mềm tại đây trở nên yếu và dễ tổn thương. Nếu không được rạch đúng lúc, nguy cơ rách tầng sinh môn tự nhiên sẽ cao hơn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và kéo dài thời gian phục hồi.

Thai nhi có kích thước lớn: Nếu đường kính lưỡng đỉnh (kích thước rộng nhất của đầu thai) lớn, việc đẩy thai ra ngoài qua âm đạo có thể gặp khó khăn. Trong trường hợp này, rạch tầng sinh môn giúp mở rộng lối ra, giảm áp lực lên vùng sinh môn và ngăn ngừa rách sâu không mong muốn.

Rạch tầng sinh môn khi sinh và những điều mẹ bầu nên biết 1
Thai nhi có kích thước lớn có nguy cơ sản phụ cần rạch tầng sinh môn

Các tình trạng sức khỏe đặc biệt của mẹ: Một số bệnh lý như suy tim, tăng huyết áp, tiền sản giật... đòi hỏi cuộc sinh diễn ra nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho mẹ. Việc rạch tầng sinh môn giúp quá trình sinh ngắn hơn, giảm gánh nặng thể chất cho người mẹ.

Khi cần can thiệp sản khoa: Thủ thuật này cũng được thực hiện khi cần hỗ trợ sinh bằng dụng cụ như forceps (kẹp), giác hút hoặc trong các ca sinh ngôi mông. Việc rạch giúp thao tác thuận lợi hơn và giảm nguy cơ chấn thương cho cả mẹ và bé.

Những rủi ro có thể gặp phải khi rạch tầng sinh môn

Thủ thuật rạch tầng sinh môn là một can thiệp phổ biến trong quá trình sinh thường, nhằm hỗ trợ thai nhi chào đời dễ dàng hơn và hạn chế nguy cơ rách tầng sinh môn tự phát. Tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng của mẹ, nhưng việc thực hiện thủ thuật này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định, ảnh hưởng đến sức khỏe và quá trình hồi phục sau sinh.

Một trong những rủi ro đầu tiên phải kể đến là nguy cơ nhiễm trùng. Dù được thực hiện trong điều kiện vô trùng, vết rạch vẫn là một tổn thương hở, nếu không được chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến viêm nhiễm, sưng đau hoặc thậm chí gây mưng mủ. Ngoài ra, việc rạch tầng sinh môn cũng có thể khiến sản phụ bị mất máu nhiều, làm tăng nguy cơ thiếu máu trong và sau khi sinh.

Rạch tầng sinh môn khi sinh và những điều mẹ bầu nên biết 3
Rạch tầng sinh môn khi sinh dễ gây nguy cơ nhiễm trùng

Phụ nữ trải qua thủ thuật này thường cần thời gian hồi phục lâu hơn so với những trường hợp sinh thường không rạch. Sau sinh, nhiều mẹ bỉm cảm thấy đau rát khi ngồi, đi lại khó khăn hoặc tiểu tiện bị đau, thậm chí cảm thấy mất kiểm soát nhẹ trong việc đi tiểu nếu vùng cơ sàn chậu bị ảnh hưởng.

Một vấn đề đáng lo ngại khác là khả năng vết khâu tầng sinh môn bị rách hoặc bục chỉ nếu sản phụ vận động mạnh, chăm sóc không đúng cách hoặc vệ sinh kém. Điều này không chỉ gây đau đớn mà còn kéo dài thời gian lành vết thương, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.

Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm gặp, thủ thuật này có thể dẫn đến rách âm hộ lan rộng, tình huống nghiêm trọng đòi hỏi phải can thiệp y tế kỹ lưỡng hơn và có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục sau này.

Rạch tầng sinh môn khi sinh và những điều mẹ bầu nên biết 2
Vết khâu tầng sinh môn bị rách hoặc bục chỉ nếu sản phụ vận động mạnh

Chính vì những rủi ro trên, sản phụ cần tuân thủ nghiêm túc hướng dẫn của bác sĩ sau sinh, đặc biệt trong việc chăm sóc vết khâu tầng sinh môn, giữ vệ sinh sạch sẽ, thay băng vệ sinh đúng cách và tránh vận động mạnh. Nếu có dấu hiệu bất thường như đau nhiều, sưng, sốt hoặc chảy máu, nên đi khám ngay để được xử lý kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN