Trong hành trình IVF (thụ tinh trong ống nghiệm), chất lượng phôi đóng vai trò rất quan trọng. Nhiều người khi nghe đến “phôi loại 1” thường mong chờ rằng đây là phôi tốt nhất và đồng nghĩa với thành công chắc chắn. Tuy nhiên, thực tế có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới kết quả. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa rõ về phôi loại 1, tiêu chí đánh giá, ý nghĩa thực tế và những điểm cần lưu ý để giúp bạn đọc có thông tin đầy đủ và dễ hiểu.
Phôi loại 1 là gì?
Phôi loại 1 là phôi được đánh giá có chất lượng tốt nhất trong hệ thống phân loại phôi (thường từ loại 1 đến loại 3 hoặc loại 4, theo cách gọi của từng phòng lab). Đây là loại phôi đạt các tiêu chuẩn hình thái cao nhất, thể hiện qua tốc độ phân chia tế bào ổn định, cấu trúc đồng đều và ít mảnh vụn tế bào.
Cụ thể, phôi loại 1 thường có các đặc điểm nổi bật:
- Phôi ngày 3: Phôi ngày 3 thường có 6 - 10 tế bào (tối ưu là khoảng 8), kích thước đồng đều, phân mảnh ít hơn 10 - 20%, không có đa nhân.
- Phôi ngày 5 (phôi nang): Khoang phôi nở rộng (độ nở từ 4 - 6), khối tế bào bên trong (ICM) và lớp tế bào lá nuôi (TE) đạt cấp A hoặc B (ví dụ: AA, AB, BA).
Việc phân loại này giúp bác sĩ và chuyên viên phôi học xác định ưu tiên chuyển phôi nào để tối ưu hóa khả năng làm tổ và phát triển thai kỳ. Tuy nhiên, phôi loại 1 không đồng nghĩa với thành công chắc chắn, vì vẫn còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng như sức khỏe người mẹ, môi trường tử cung, di truyền…
Như vậy, khi nghe đến cụm từ phôi loại 1, bạn cần hiểu rằng đây là loại phôi tốt nhất theo đánh giá hình thái và điều kiện nuôi cấy, chứ không phải đảm bảo thành công tuyệt đối. Đây chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định hành trình IVF.

Tiêu chí đánh giá phôi loại 1
Để một phôi được xếp vào phôi loại 1, các chuyên viên phôi học sẽ dựa trên những tiêu chí nghiêm ngặt, được đánh giá qua kính hiển vi hoặc hệ thống Time-lapse hiện đại. Dưới đây là các tiêu chí cụ thể theo từng giai đoạn phát triển.
Tiêu chí đánh giá phôi ngày 3
Vào ngày thứ 3 sau thụ tinh, phôi được kiểm tra các yếu tố sau:
- Số lượng tế bào: Lý tưởng là 7 - 9 tế bào (thường 8 tế bào là chuẩn mực).
- Kích thước tế bào: Các tế bào phải đồng đều, không có tế bào quá lớn hoặc quá nhỏ.
- Mức độ phân mảnh: Phôi loại 1 chỉ có phân mảnh dưới 10% (tức là rất ít mảnh vụn tế bào).
- Hiện tượng đa nhân: Không có hoặc rất hiếm tế bào chứa nhiều nhân, nếu có, phôi sẽ bị hạ cấp.
Những phôi đạt đầy đủ các tiêu chí trên được xếp vào phôi loại 1 ngày 3, sẵn sàng để chuyển hoặc tiếp tục nuôi đến ngày 5.

Tiêu chí đánh giá phôi ngày 5 (phôi nang)
Khi phôi phát triển tới ngày 5, được gọi là phôi nang (blastocyst), việc đánh giá phức tạp hơn và chia thành ba thành phần chính:
Độ nở khoang phôi nang: Được chia từ cấp 1 đến 6.
- Cấp 1 - 2: Khoang nhỏ.
- Cấp 3 - 6: Khoang mở rộng, phôi nở hoàn toàn (cấp 5 - 6 là phôi nở). Phôi loại 1 yêu cầu độ nở tối thiểu là 3.
Khối tế bào bên trong (ICM - Inner Cell Mass):
- Cấp A: Nhiều tế bào, dày đặc, liên kết chặt chẽ.
- Cấp B: Ít tế bào hơn, cấu trúc lỏng hơn.
- Cấp C: Rất ít tế bào, không rõ ràng. Phôi loại 1 yêu cầu ICM cấp A hoặc B.
Lớp tế bào lá nuôi (TE - Trophectoderm):
- Cấp A: Nhiều tế bào, tạo thành lớp liên tục, chắc chắn.
- Cấp B: Ít tế bào hơn, cấu trúc kém liên kết.
- Cấp C: Rất ít tế bào, không hình thành lớp hoàn chỉnh. Phôi loại 1 yêu cầu TE cấp A hoặc B.
Quá trình phân loại
Sau khi nuôi cấy phôi (ngày 3 hoặc ngày 5), chuyên viên phôi học sẽ:
- Quan sát hình thái dưới kính hiển vi hoặc hệ thống Time-lapse.
- Ghi nhận từng tiêu chí và xếp hạng phôi thành loại 1, 2, 3 (hoặc 4).
- Báo cáo cho bác sĩ để quyết định: Chuyển phôi tươi ngay; Nuôi tiếp đến ngày 5; Trữ phôi loại 1 để chuyển sau; Số lượng phôi chuyển (thường 1 - 2 phôi loại 1).
Việc phân loại giúp tối ưu hóa cơ hội thành công, giảm nguy cơ đa thai và hỗ trợ tư vấn rõ ràng cho gia đình.

Khả năng thành công của phôi loại 1
Phôi loại 1 được xem là có khả năng làm tổ và phát triển thành thai nhi cao hơn đáng kể so với các loại phôi khác. Theo các nghiên cứu và báo cáo từ các trung tâm IVF uy tín:
- Phôi ngày 3 loại 1: Tỷ lệ làm tổ khoảng 40 - 50%.
- Phôi ngày 5 loại 1 (phôi nang): Tỷ lệ làm tổ có thể đạt 60 - 70% (ở điều kiện kỹ thuật tốt, mẹ dưới 35 tuổi).
Tuy nhiên, con số này không phải tuyệt đối. Một phôi loại 1 vẫn có thể không làm tổ nếu:
- Tử cung có polyp, viêm nội mạc, hoặc bất thường cấu trúc.
- Người mẹ có rối loạn đông máu, rối loạn miễn dịch.
- Phôi có bất thường di truyền dù hình thái đẹp (khoảng 30 - 40% phôi loại 1 vẫn có thể mang bất thường NST).

Những yếu tố ảnh hưởng tới việc có được phôi loại 1
Cơ hội có phôi loại 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố từ tuổi tác, chất lượng trứng, đến sức khỏe và kỹ thuật phòng lab.
- Tuổi của người phụ nữ: Là yếu tố mạnh nhất ảnh hưởng tới chất lượng phôi. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ phôi nang hình thái tốt giảm rõ sau 35 tuổi.
- Số lượng và chất lượng trứng: Cần ít nhất 8 - 10 trứng trưởng thành để có cơ hội chọn phôi tốt, chất lượng trứng phụ thuộc vào dự trữ buồng trứng (AMH), lối sống và dinh dưỡng.
- Điều kiện phòng lab và kỹ thuật nuôi cấy: Hệ thống Time-lapse giúp theo dõi phôi 24/7, giảm căng thẳng cho phôi; Môi trường nuôi cấy ổn định (pH, nhiệt độ, khí CO₂) là yếu tố then chốt.
- Tình trạng sức khỏe và lối sống: Hút thuốc, uống rượu, béo phì làm giảm chất lượng phôi; Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng hormone, giảm khả năng tạo phôi tốt.
- Yếu tố di truyền và nhiễm sắc thể: Dù hình thái phôi đẹp, vẫn có thể mang bất thường NST; Xét nghiệm PGT-A giúp sàng lọc, tăng tỷ lệ thành công lên khoảng 70 - 80% với phôi loại 1 bình thường.
- Lời khuyên tổng thể: Phôi loại 1 là dấu hiệu tốt về hình thái, nhưng không đảm bảo thành công tuyệt đối. Nên chuẩn bị sức khỏe, tối ưu nội mạc tử cung, và lựa chọn trung tâm IVF đạt chuẩn ISO/ESHRE để tăng khả năng thành công.

Phôi loại 1 là loại phôi có chất lượng tốt nhất trong phân loại phôi theo hình thái, và được ưu tiên chuyển nhằm gia tăng khả năng thành công khi thực hiện hỗ trợ sinh sản. Tuy nhiên, việc chuyển phôi thành công không chỉ phụ thuộc vào phôi loại 1 mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như tuổi người mẹ, chất lượng trứng, môi trường tử cung và kỹ thuật phòng lab. Do đó, khi nhận thông báo phôi loại 1, các cặp vợ chồng nên hiểu đúng khái niệm, đặt câu hỏi với bác sĩ, chuẩn bị tốt về mặt sức khỏe và tâm lý, và luôn nhớ rằng mỗi trường hợp là riêng biệt. Đó là bước quan trọng để đồng hành hiệu quả hơn trong hành trình tìm con.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/sau_choc_hut_trung_bao_lau_thi_chuyen_phoi_thoi_diem_toi_uu_va_cac_luu_y_quan_trong_1_225dd90711.png)
/trieu_chung_sau_khi_choc_hut_trung_va_nhung_dau_hieu_can_luu_y_1_79a1304d80.png)
/kich_thuoc_trung_bao_nhieu_thi_choc_hut_tieu_chuan_nang_dat_yeu_cau_trong_ivf_1_3911002b17.png)
/cac_bien_chung_sau_choc_hut_trung_thuong_gap_va_cach_phong_tranh_0_d8253e4a59.png)
/chi_phi_choc_hut_trung_khoang_bao_nhieu_cac_yeu_to_anh_huong_0_66ae81f306.png)