Theo dõi lượng nước ối quan trọng trong chăm sóc thai kỳ. Chỉ số ối thấp dưới mức an toàn có thể chỉ định mổ lấy thai. Đảm bảo an toàn cho mẹ và bé cần theo dõi sát sao.
Nước ối cạn bao nhiêu thì phải mổ?
Nước ối cạn bao nhiêu thì phải mổ là mối quan tâm của nhiều mẹ bầu khi bước vào những tuần cuối thai kỳ. Thực tế, bác sĩ không chỉ dựa vào cảm giác bụng nhỏ hay thai máy yếu để chỉ định mổ, mà chủ yếu dựa trên chỉ số nước ối thông qua siêu âm - gọi là chỉ số AFI (Amniotic Fluid Index).
Theo hướng dẫn của nhiều tổ chức sản khoa, khi chỉ số AFI dưới 5 cm được xem là thiểu ối nặng. Tuy nhiên, bác sĩ cũng cần kết hợp các yếu tố khác trước khi quyết định mổ, bao gồm:
Tuổi thai và mức độ trưởng thành của thai nhi
Tình trạng tim thai và mức độ cử động
Biến chứng kèm theo như tăng huyết áp, tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật
Tốc độ thay đổi của chỉ số ối trong thời gian theo dõi
Siêu âm định kỳ là biện pháp quan trọng giúp theo dõi lượng nước ối và can thiệp kịp thời khi cần thiết.

Nguyên nhân khiến nước ối bị cạn khi mang thai
Mẹ bầu cũng cần biết nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu ối và mỗi nguyên nhân lại có hướng xử lý và tiên lượng khác nhau. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:
Vỡ ối non: Là nguyên nhân phổ biến nhất khiến mẹ mất nước ối dần dần mà không biết, do hiện tượng rỉ ối khó phát hiện.
Thai phát triển chậm trong tử cung (IUGR): Thai nhi không nhận đủ máu và dinh dưỡng, làm giảm khả năng sản xuất nước ối.
Bất thường bánh nhau: Nhau thai suy giảm chức năng khiến việc trao đổi chất bị hạn chế, kéo theo lượng nước ối cũng giảm.
Thai quá ngày (sau 40 tuần): Khi thai vượt quá thời gian dự sinh, nhau thai bắt đầu thoái hóa giảm tiết ối.
Rối loạn tiết niệu ở thai nhi: Nếu thai nhi không thể bài tiết nước tiểu (nguồn chính tạo ra nước ối từ tuần thứ 20), sẽ dẫn đến thiếu ối.
Bệnh lý của mẹ: Tăng huyết áp, tiền sản giật hoặc đái tháo đường không kiểm soát tốt có thể làm giảm lưu lượng máu đến bánh nhau, ảnh hưởng lượng nước ối.
Nhiễm trùng: Một số nhiễm khuẩn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì nước ối.

Dấu hiệu cảnh báo nước ối đang cạn
Trong nhiều trường hợp, tình trạng thiếu ối có thể diễn ra âm thầm, không gây triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cân nhắc nếu kèm theo những dấu hiệu cảnh báo sau:
Thai máy yếu: Thai nhi cử động ít hơn bình thường (dưới 4 cử động trong 2 giờ), hoặc mẹ cảm thấy thai “lặng đi”, “không thấy bé đạp”.
Bụng nhỏ hơn tuổi thai: Khi thai đã ở quý 3 nhưng bụng mẹ vẫn không tăng kích thước tương xứng, có thể là do nước ối giảm nhiều.
Ra dịch âm đạo bất thường: Rỉ ối thường không có màu, không mùi, nhưng kéo dài gây âm đạo luôn ẩm ướt, khác với khí hư thông thường.
Đau bụng âm ỉ hoặc không rõ nguyên nhân: Thiếu ối có thể làm tử cung co cứng bất thường gây cảm giác khó chịu.
Cách tốt nhất để phát hiện là đi siêu âm định kỳ từ tuần 28 trở đi. Đặc biệt, nếu mẹ thuộc nhóm nguy cơ (tăng huyết áp, tiểu đường, thai quá ngày…), cần theo dõi kỹ hơn mỗi tuần ở giai đoạn cuối. Phát hiện sớm sẽ giúp mẹ có thời gian điều trị bảo tồn, tránh phải mổ gấp hoặc đối mặt biến chứng.

Nước ối cạn có nguy hiểm gì nếu không mổ kịp thời?
Thiểu ối, đặc biệt là ở mức độ nặng, là một tình trạng nguy hiểm cần được theo dõi sát sao trong thai kỳ. Nếu không được xử trí kịp thời, thiểu ối có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả mẹ và bé.
Suy thai cấp do chèn ép dây rốn
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất khi nước ối quá thấp là tình trạng chèn ép dây rốn - cấu trúc mang oxy và dưỡng chất từ mẹ đến thai nhi. Khi không gian trong tử cung bị thu hẹp do thiếu ối, các rủi ro sau có thể xảy ra:
Chèn ép dây rốn: Dây rốn bị kẹp giữa tử cung và thai nhi khiến lưu lượng máu đến bé bị cản trở.
Thiếu oxy: Thai nhi nhận ít oxy hơn, có thể dẫn đến nhịp tim giảm, rối loạn nhịp tim, hoặc ngừng tim đột ngột.
Tăng nguy cơ tử vong thai: Nếu không mổ lấy thai kịp thời, tình trạng suy thai cấp có thể dẫn đến hậu quả đáng tiếc.
Nguy cơ thiểu sản phổi và suy hô hấp
Nước ối không chỉ giúp đệm bảo vệ thai nhi mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình phát triển phổi - đặc biệt là ở tam cá nguyệt thứ hai và ba. Thiếu ối trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến chức năng hô hấp của trẻ sau sinh:
Thiểu sản phổi: Phổi không giãn nở và phát triển đầy đủ do thiếu môi trường tập luyện hô hấp trong bụng mẹ.
Suy hô hấp sơ sinh: Trẻ có thể không tự thở được khi chào đời, cần thở oxy, đặt nội khí quản, hoặc chăm sóc đặc biệt tại NICU.
Nguy cơ kéo dài di chứng hô hấp: Một số bé có thể gặp khó khăn về hô hấp mãn tính nếu phổi tổn thương nặng.

Nhiễm trùng ối, viêm màng ối
Khi nước ối cạn, lớp màng bảo vệ tự nhiên quanh thai nhi bị suy giảm nghiêm trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập từ âm đạo hoặc cổ tử cung. Những hậu quả nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý sớm gồm:
Viêm màng ối (chorioamnionitis): Vi khuẩn tấn công lớp màng quanh thai, gây sốt, đau bụng, và co tử cung sớm.
Nhiễm trùng huyết ở mẹ: Viêm nhiễm lan rộng có thể khiến mẹ bị sốc nhiễm trùng, đe dọa tính mạng.
Nhiễm trùng sơ sinh: Thai nhi có nguy cơ bị nhiễm trùng ngay từ trong bụng mẹ, dẫn đến suy đa cơ quan, viêm phổi sơ sinh, hoặc tử vong sau sinh.
Theo dõi và xử lý khi nước ối thấp chưa cần mổ
Không phải trường hợp nào nước ối cạn cũng cần mổ ngay. Nếu thai chưa đủ tháng (dưới 37 tuần) và chỉ số ối vẫn còn trên 5 cm, bác sĩ sẽ cố gắng kéo dài thai kỳ thêm một thời gian để bé phát triển tối đa trong bụng mẹ. Các phương pháp hỗ trợ bao gồm:
Truyền dịch tĩnh mạch: Giúp tăng tuần hoàn và hỗ trợ tăng tiết nước ối.
Uống đủ nước mỗi ngày (2.5 - 3 lít): Hỗ trợ cân bằng dịch trong cơ thể và cải thiện tình trạng thiếu ối nhẹ.
Nghỉ ngơi nhiều, tránh vận động mạnh: Giảm áp lực lên tử cung, giúp ổn định tình trạng.
Ăn uống đủ chất: Tăng cường rau, trái cây, chất béo tốt giúp bánh nhau hoạt động tốt hơn.
Theo dõi tim thai và siêu âm mỗi tuần: Đảm bảo thai nhi vẫn phát triển tốt, không có dấu hiệu suy.

Nước ối cạn bao nhiêu thì phải mổ phụ thuộc chỉ số AFI tuổi thai. Dưới 5 cm kèm nguy hiểm cân nhắc mổ lấy thai. Khám định kỳ theo dõi thai máy siêu âm chỉ số ối. Phát hiện sớm bất thường bảo vệ mẹ bé.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/ri_oi_3_thang_dau_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_cho_me_d4f44e83f0.jpg)
/vo_oi_ma_tu_cung_chua_mo_dau_hieu_nguy_hiem_va_huong_xu_tri_an_toan_b56fc717cd.jpg)
/oi_vo_som_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_an_toan_cho_me_bau_565946ed88.jpg)
/vo_oi_co_dau_bung_khong_dau_hieu_phan_biet_vo_oi_va_chuyen_da_that_aef4b3cc52.jpg)
/oi_vo_non_nguyen_nhan_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_xu_ly_giup_me_bau_an_toan_8cede65237.jpg)