Vết bỏng là một trong những loại tổn thương da phổ biến nhất, có thể xảy ra do nhiệt, hóa chất hay điện. Nếu không được chăm sóc đúng cách, vết bỏng rất dễ bị nhiễm trùng khiến quá trình hồi phục kéo dài, gây sẹo nặng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
Những dấu hiệu vết bỏng bị nhiễm trùng
Khi vết bỏng bị nhiễm trùng, cơ thể thường xuất hiện nhiều dấu hiệu cảnh báo cả tại chỗ và toàn thân. Việc nhận biết sớm các biểu hiện này giúp người bệnh được xử lý kịp thời, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn lan rộng hoặc gây biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp khi vết bỏng bị nhiễm trùng.
Thay đổi độ dày của vết bỏng
Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất là sự thay đổi trong độ sâu của vết bỏng. Ban đầu, vết bỏng có thể chỉ ở mức bỏng nông hoặc bỏng dày từng phần, nhưng khi nhiễm khuẩn xảy ra, tổn thương có thể tiến triển nhanh thành bỏng dày toàn bộ. Điều này xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào mô da, phá hủy các lớp biểu bì và hạ bì, khiến quá trình lành thương bị chậm lại và nguy cơ để lại sẹo cao hơn.
Biến đổi màu sắc và hình thái vết thương
Một vết bỏng khỏe mạnh đang hồi phục thường có màu hồng nhạt và khô dần theo thời gian. Tuy nhiên, khi bị nhiễm trùng, vết thương có thể chuyển sang màu nâu sẫm, đen hoặc xanh, đôi khi kèm theo phù nề, đỏ tấy ở viền vết bỏng. Ngoài ra, mô hoại tử có thể bong ra bất thường, tiết dịch hôi, hoặc có mủ vàng xanh. Đây là dấu hiệu cho thấy vi khuẩn đang hoạt động mạnh trong mô tổn thương, cản trở quá trình tái tạo da.

Xuất hiện mô hoại tử mới hoặc dịch tiết bất thường
Sự xuất hiện đột ngột của mô hoại tử mới, đặc biệt là có màu xanh lục hoặc xám, là cảnh báo nguy hiểm. Đây có thể là biểu hiện của nhiễm khuẩn Pseudomonas aeruginosa, một loại vi khuẩn thường gặp trong các vết bỏng nặng, dễ gây hoại tử lan rộng. Khi lớp mỡ dưới da hoặc vùng mô xung quanh bắt đầu chuyển màu hoặc mềm nhũn, người bệnh cần được thăm khám và xử lý y tế ngay.

Biểu hiện toàn thân của nhiễm trùng
Khi nhiễm khuẩn lan rộng, người bệnh có thể gặp sốt cao hoặc hạ thân nhiệt, tim đập nhanh, tụt huyết áp, mệt mỏi, tiểu ít, thậm chí suy thận. Xét nghiệm máu thường cho thấy giảm bạch cầu trung tính hoặc tiểu cầu, dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng mạnh với nhiễm trùng.
Trong các trường hợp nặng, sinh thiết mô vết bỏng có thể phát hiện trên 10⁵ vi khuẩn/g mô, xác định tình trạng nhiễm khuẩn xâm lấn nghiêm trọng và nguy cơ nhiễm khuẩn huyết cao. Ngoài vết bỏng, người bệnh còn có thể bị các nhiễm khuẩn khác như viêm phổi, viêm màng trong tim, viêm đường tiết niệu hoặc viêm sụn tai, nhất là khi hệ miễn dịch bị suy yếu hoặc phải can thiệp y tế kéo dài.
Điều trị vết bỏng bị nhiễm trùng
Khi vết bỏng có dấu hiệu nhiễm trùng, việc điều trị cần được tiến hành cẩn thận, kết hợp nhiều biện pháp nhằm làm sạch, kiểm soát vi khuẩn và ngăn ngừa biến chứng. Phác đồ điều trị thường được lựa chọn dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm trùng.
- Làm sạch và chăm sóc vết thương loại bỏ bụi bẩn, mô chết và dịch tiết: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ thay băng định kỳ mỗi ngày, sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương thêm mô da mới hình thành. Việc giữ vết bỏng luôn sạch và khô giúp ngăn vi khuẩn phát triển, đồng thời hỗ trợ da tái tạo nhanh hơn.
- Sử dụng thuốc bôi kháng khuẩn: Những loại thuốc này có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn tại chỗ, giảm nguy cơ hình thành mủ và giúp mô da phục hồi tốt hơn. Một số thuốc thường dùng bao gồm bạc sulfadiazin hoặc mupirocin, được bác sĩ kê tùy theo tình trạng vết bỏng.
- Dùng kháng sinh đường uống hoặc tiêm truyền: Trong trường hợp vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào mô, bác sĩ sẽ kê thuốc kháng sinh đường uống hoặc đường tiêm. Kháng sinh có tác dụng tiêu diệt và ngăn chặn vi khuẩn phát triển, giúp kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả. Tùy theo loại vi khuẩn gây bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn kháng sinh phù hợp.

Với những trường hợp nhiễm trùng nhẹ, người bệnh có thể được kê một đợt kháng sinh uống tại nhà. Điều quan trọng là phải uống đủ liều và đủ thời gian, kể cả khi vết bỏng đã bớt sưng đau. Việc ngưng thuốc sớm có thể khiến vi khuẩn còn sót lại phát triển mạnh hơn và kháng thuốc, gây khó khăn cho điều trị sau này. Nếu nhiễm trùng nặng hoặc lan rộng, người bệnh sẽ cần nhập viện để truyền kháng sinh tĩnh mạch và theo dõi sát sao các dấu hiệu toàn thân như sốt, mệt mỏi hoặc biến chứng nội tạng.
Giải pháp phòng ngừa giúp vết bỏng không bị viêm nhiễm
Vết bỏng nếu không được chăm sóc đúng cách có thể dễ dàng bị viêm nhiễm, dẫn đến hoại tử mô, sẹo xấu, thậm chí là nhiễm trùng huyết nguy hiểm. Vì vậy, việc phòng ngừa nhiễm trùng ngay từ giai đoạn đầu là yếu tố vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục nhanh và an toàn. Dưới đây là những giải pháp hiệu quả giúp hạn chế nguy cơ viêm nhiễm vết bỏng.
- Làm sạch vết bỏng đúng cách ngay sau khi bị thương: Hãy làm mát vết bỏng bằng nước sạch mát (không quá lạnh) trong khoảng 10 đến 15 phút để giảm nhiệt và ngăn tổn thương lan rộng. Sau khi làm mát, nên dùng gạc sạch hoặc băng vô trùng để che vết thương, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
- Giữ vệ sinh vết thương hằng ngày: Trong quá trình hồi phục, việc thay băng và vệ sinh vết bỏng mỗi ngày là rất quan trọng. Nên sử dụng dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ theo hướng dẫn của bác sĩ để loại bỏ bụi bẩn, dịch tiết và tế bào chết. Khi thay băng, cần rửa tay sạch bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, tránh chạm tay trực tiếp vào vết thương để hạn chế vi khuẩn xâm nhập.
- Sử dụng thuốc bôi hoặc kem tái tạo da theo chỉ định, không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt khi vết bỏng có dấu hiệu sưng đỏ, rỉ dịch hoặc đau nhức nhiều.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý: Người bị bỏng nên bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, vitamin E, kẽm và sắt để hỗ trợ làm lành mô và tăng cường sức đề kháng. Bên cạnh đó, cần uống đủ nước, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
- Theo dõi và thăm khám định kỳ: Ngay khi nhận thấy vết bỏng sưng đỏ, đau tăng, có mủ hoặc mùi hôi, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý sớm. Việc thăm khám định kỳ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng vết thương, điều chỉnh phương pháp chăm sóc phù hợp, ngăn ngừa biến chứng viêm nhiễm nặng.

Vết bỏng bị nhiễm trùng không chỉ làm tăng nguy cơ để lại sẹo mà còn có thể gây biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, khi nhận thấy dấu hiệu vết bỏng bị nhiễm trùng như đổi màu, sưng đỏ, rỉ dịch hay đau nhức nhiều, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chăm sóc đúng cách. Chủ động theo dõi, giữ vệ sinh vết thương và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chính là chìa khóa giúp vết bỏng nhanh lành và hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng.