icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

main_content_11f1e08d77Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0

Nguyên nhân tụt huyết áp: Các nhóm nguyên nhân thường gặp và dấu hiệu cần lưu ý

Xuân Thương28/08/2025

Tụt huyết áp có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, từ mất nước, mất máu cho đến các vấn đề về tim, nội tiết hay tác dụng phụ của thuốc. Hiểu rõ nguyên nhân tụt huyết áp giúp bạn phòng ngừa và xử lý kịp thời, tránh nguy cơ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Hiểu rõ nguyên nhân tụt huyết áp không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây cung cấp các nhóm nguyên nhân phổ biến kèm giải thích chi tiết, hỗ trợ bạn chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe.

Nguyên nhân tụt huyết áp

Hiểu rõ nguyên nhân tụt huyết áp không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây cung cấp các nhóm nguyên nhân nguyên nhân phổ biến kèm giải thích chi tiết, hỗ trợ bạn chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe.

Nguyên nhân liên quan đến mất dịch và máu

Huyết áp phụ thuộc nhiều vào thể tích tuần hoàn của cơ thể. Khi lượng dịch hoặc máu bị mất đi quá nhiều, thể tích tuần hoàn giảm nhanh chóng, làm huyết áp tụt đột ngột. Đây là nhóm nguyên nhân khá phổ biến, xuất hiện ở cả tình trạng cấp và mạn tính, và thường tiến triển nhanh nếu không xử trí kịp thời.

  • Mất nước: Cơ thể có thể bị mất nước nghiêm trọng do đổ mồ hôi nhiều khi thời tiết nắng nóng, vận động cường độ cao, tiêu chảy cấp hoặc nôn ói liên tục. Khi lượng dịch bị mất vượt quá khả năng bù đắp, huyết áp sẽ hạ xuống đáng kể.
  • Mất máu cấp: Các chấn thương nặng, phẫu thuật, hoặc xuất huyết tiêu hóa ồ ạt có thể làm giảm lượng máu lưu thông trong cơ thể một cách đột ngột, dẫn đến tụt huyết áp và nguy cơ sốc mất máu.
Nguyên nhân tụt huyết áp: Các nhóm nguyên nhân thường gặp và dấu hiệu cần lưu ý 1
Mất máu là nguyên nhân tụt huyết áp phổ biến

Nhóm nguyên nhân này thường tiến triển đột ngột và có thể gây nguy hiểm tức thì. Việc phát hiện sớm, xử lý nhanh và bù dịch, truyền máu hoặc điều trị sốc phản vệ đúng phác đồ là yếu tố quyết định để cứu sống người bệnh.

Nguyên nhân do tim mạch

Hoạt động bơm máu của tim đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì huyết áp. Khi chức năng tim bị suy giảm, lưu lượng máu bơm ra sẽ không đủ, khiến huyết áp tụt. Nhóm nguyên nhân này đặc biệt đáng lưu ý ở người cao tuổi hoặc người có bệnh tim mạn tính.

  • Nhồi máu cơ tim: Khi một phần cơ tim bị hoại tử do tắc nghẽn mạch vành, khả năng co bóp của tim giảm rõ rệt, làm tụt huyết áp và gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Suy tim: Trong suy tim, tim yếu dần theo thời gian, bơm máu không đủ để đáp ứng nhu cầu cơ thể, dẫn tới huyết áp thấp mạn tính hoặc các đợt tụt huyết áp cấp.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim quá nhanh khiến tim không kịp đổ đầy máu, còn nhịp tim quá chậm lại làm giảm lượng máu bơm ra, cả hai đều có thể gây tụt huyết áp.
Nguyên nhân tụt huyết áp: Các nhóm nguyên nhân thường gặp và dấu hiệu cần lưu ý 2
 Các vấn đề về tim mạch có thể gây tụt huyết áp đột ngột, cần được xử trí sớm

Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ tụt huyết áp đột ngột và các biến chứng tim mạch nguy hiểm khác.

Nguyên nhân do nội tiết và hệ thần kinh

Hệ nội tiết và hệ thần kinh tự chủ phối hợp điều hòa huyết áp thông qua việc kiểm soát đường kính mạch máu, nhịp tim và cân bằng dịch - điện giải. Khi một trong hai hệ này gặp trục trặc, huyết áp có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

  • Suy tuyến thượng thận (bệnh Addison): Tuyến thượng thận sản xuất các hormone giúp duy trì huyết áp. Khi hormone này giảm, huyết áp dễ bị tụt, đặc biệt khi cơ thể gặp stress hoặc nhiễm trùng.
  • Suy giáp: Tuyến giáp hoạt động kém khiến tốc độ chuyển hóa cơ bản giảm, kéo theo hạ huyết áp và mệt mỏi kéo dài.
  • Bệnh Parkinson: Không chỉ ảnh hưởng đến vận động, Parkinson còn tác động đến hệ thần kinh tự chủ, gây tụt huyết áp tư thế (huyết áp giảm khi đứng dậy đột ngột).
Nguyên nhân tụt huyết áp: Các nhóm nguyên nhân thường gặp và dấu hiệu cần lưu ý 3
Rối loạn nội tiết và thần kinh là nhóm nguyên nhân ít gặp nhưng không nên bỏ qua

Dù ít gặp hơn, các rối loạn nội tiết và thần kinh cần được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách để giúp huyết áp ổn định và phòng biến chứng lâu dài.

Nguyên nhân liên quan đến thuốc và lối sống

Một số loại thuốc hoặc thói quen sinh hoạt hàng ngày có thể vô tình làm huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường. Nguyên nhân này thường tiến triển âm thầm, dễ bị bỏ qua cho đến khi người bệnh xuất hiện triệu chứng rõ rệt.

  • Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp: Dùng liều cao hoặc không điều chỉnh liều phù hợp có thể khiến huyết áp hạ quá mức.
  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn cương: Một số nhóm thuốc có tác dụng phụ gây giãn mạch, làm tụt huyết áp.
  • Lạm dụng rượu, thiếu ngủ, stress kéo dài: Đây là các yếu tố lối sống ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng điều hòa huyết áp của cơ thể.
Nguyên nhân tụt huyết áp: Các nhóm nguyên nhân thường gặp và dấu hiệu cần lưu ý 4
Điều chỉnh thuốc và thay đổi lối sống giúp phòng ngừa tụt huyết áp hiệu quả

Để phòng tránh tụt huyết áp, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ trước khi thay đổi thuốc, đồng thời duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh, ngủ đủ giấc, hạn chế rượu và quản lý căng thẳng tốt.

Nguyên nhân do nhiễm trùng nặng (sốc nhiễm khuẩn)

Khi cơ thể bị nhiễm trùng nặng, vi khuẩn và độc tố có thể gây phản ứng viêm toàn thân, làm giãn mạch mạnh và giảm khả năng cung cấp oxy cho các cơ quan.

Sốc nhiễm khuẩn là biến chứng nghiêm trọng của nhiễm trùng, thường do vi khuẩn gram âm hoặc gram dương gây ra. Nguy mắc sốc nhiễm khuẩn cao ở người suy giảm miễn dịch: Người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, ung thư, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Việc nhận biết sớm và điều trị kháng sinh kịp thời có thể cứu sống bệnh nhân trong trường hợp tụt huyết áp do nhiễm trùng.

Giải pháp phòng ngừa tụt huyết áp

Tụt huyết áp dù xảy ra ở mức độ nhẹ hay nặng đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hợp lý cùng với nhận biết dấu hiệu cảnh báo sớm giúp bạn chủ động bảo vệ bản thân, hạn chế nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng: Bổ sung đủ nước, muối khoáng và các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp ổn định thể tích máu và huyết áp.
  • Điều chỉnh thói quen sinh hoạt: Tránh đứng lên đột ngột, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng tinh thần.
  • Theo dõi và kiểm soát các bệnh nền: Quản lý tốt bệnh tim mạch, tiểu đường, suy tuyến thượng thận, và các rối loạn thần kinh tự chủ.
  • Sử dụng thuốc đúng hướng dẫn: Tuân thủ liều lượng, không tự ý thay đổi thuốc, và báo với bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ bất thường.
  • Tập luyện thể dục đều đặn: Các bài tập nhẹ nhàng giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng sức khỏe tim mạch.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Bạn nên tìm đến cơ sở y tế để được thăm khám khi gặp một hoặc nhiều dấu hiệu sau:

  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu không rõ nguyên nhân.
  • Huyết áp thấp kéo dài, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi.
  • Các triệu chứng tụt huyết áp xuất hiện đột ngột, kèm khó thở, đau ngực, mờ mắt.
  • Đang sử dụng thuốc điều trị huyết áp hoặc các bệnh nền nhưng xuất hiện dấu hiệu tụt huyết áp.
  • Tiền sử bệnh tim mạch hoặc rối loạn nội tiết kèm theo các triệu chứng bất thường.

Việc nắm rõ các nguyên nhân tụt huyết áp và dấu hiệu cảnh báo sớm sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa, xử lý kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Kết hợp duy trì lối sống lành mạnh, theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ sẽ hỗ trợ kiểm soát huyết áp ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tiêm chủng Long Châu cung cấp đa dạng các loại vắc xin chất lượng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phòng ngừa nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Hãy thường xuyên theo dõi sức khỏe, chủ động phòng ngừa tại Tiêm chủng Long Châu để bảo vệ bản thân và gia đình bạn một cách hiệu quả nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN