Trong cơ thể, mỡ máu giữ vai trò thiết yếu trong việc cung cấp năng lượng và tham gia cấu tạo tế bào. Tuy nhiên, để duy trì sức khỏe tim mạch và chuyển hóa ổn định, các thành phần mỡ máu cần được giữ trong giới hạn cho phép. Hiểu rõ mỡ máu gồm những gì và mức bình thường của từng chỉ số sẽ giúp bạn theo dõi và phòng ngừa sớm các rối loạn liên quan.
Mỡ máu là gì?
Mỡ máu, hay còn gọi là lipid máu, là tập hợp các loại chất béo có trong huyết tương, bao gồm triglycerid, cholesterol, phospholipid và các sterol khác. Đây là những hợp chất sinh học có vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng, cấu tạo màng tế bào và tổng hợp hormone.

Vì lipid không tan trong nước, chúng không thể lưu thông trực tiếp trong máu. Để giải quyết vấn đề này, cơ thể sử dụng các phức hợp lipoprotein - những đại phân tử có cấu trúc cầu, gồm lớp vỏ ngoài ưa nước (gồm protein, phospholipid) bao bọc nhân bên trong kỵ nước (gồm triglycerid và cholesterol ester). Nhờ cấu trúc đặc biệt này, lipoprotein đóng vai trò như “phương tiện vận chuyển” lipid trong hệ tuần hoàn, giúp phân phối mỡ máu đến các mô và cơ quan khác.
Thành phần của mỡ máu
Mỡ máu bao gồm các loại chất béo và các hợp chất liên quan tuần hoàn trong máu, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng, duy trì cấu trúc màng tế bào và tổng hợp hormone. Theo WHO, việc đánh giá các thành phần mỡ máu là cần thiết để xác định nguy cơ bệnh tim mạch và hướng dẫn chế độ dinh dưỡng, điều trị. Các thành phần chính của mỡ máu gồm: Cholesterol và triglyceride.
Cholesterol
Cholesterol là một thành phần quan trọng trong mỡ máu, tham gia vào cấu trúc màng tế bào và tổng hợp hormone steroid. Cholesterol trong máu được vận chuyển dưới dạng các lipoprotein với tỷ trọng khác nhau:
- LDL cholesterol (Low-Density Lipoprotein): Thường được gọi là “cholesterol xấu”. Chúng có tỷ trọng protein thấp (~25%) và tỷ trọng cholesterol cao (~45%). LDL-C vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô và tế bào, nhưng khi tích tụ lâu dài trong thành động mạch, nó tạo điều kiện hình thành mảng xơ vữa, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
- VLDL cholesterol (Very-Low-Density Lipoprotein): Là lipoprotein tỷ trọng rất thấp, chứa nhiều triglyceride (> 50%), protein thấp (< 11%) và cholesterol thấp (< 14%). Chúng vận chuyển triglyceride nội sinh từ gan tới các mô trong cơ thể. VLDL cũng có thể góp phần hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch nếu nồng độ tăng cao, làm tăng nguy cơ tim mạch.
- HDL cholesterol (High-Density Lipoprotein): Được gọi là “cholesterol tốt”. Chúng có tỷ trọng protein cao (~50%) và cholesterol thấp (~15%), giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô và thành mạch về gan để đào thải. Do vậy, HDL-C giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.

Triglyceride (TG)
Triglyceride là chất béo trung tính, chiếm phần lớn trong mỡ máu. Chúng gồm ba phân tử axit béo liên kết với một phân tử glycerol và là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng của cơ thể. Triglyceride trong máu có thể xuất phát từ thực phẩm hoặc được gan tổng hợp từ năng lượng dư thừa. Mức triglyceride tăng cao có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa, viêm tụy cấp và các biến cố tim mạch.
Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?
Để đánh giá sức khỏe tim mạch, việc xác định các chỉ số mỡ máu là cần thiết. Các chỉ số này thường được đo bằng mg/dL và bao gồm tổng cholesterol, LDL-C, HDL-C và triglyceride
Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol - TC)
Cholesterol toàn phần là tổng hợp của cholesterol xấu (LDL-C), cholesterol tốt (HDL-C) và một phần nhỏ triglyceride. Các mức bình thường được phân loại như sau:
- Bình thường: < 200 mg/dL;
- Giới hạn cao: 200 - 239 mg/dL;
- Cao: ≥ 240 mg/dL.
Mức tổng cholesterol < 200 mg/dL được coi là lý tưởng, biểu thị nguy cơ tim mạch thấp. Ngược lại, khi TC ≥ 240 mg/dL, người bệnh cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ.

LDL-C
LDL-C hay “cholesterol xấu” là yếu tố chính làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Phân loại mức LDL-C như sau:
- Tối ưu: < 100 mg/dL (mục tiêu đặc biệt cho bệnh nhân tim mạch hoặc đái tháo đường);
- Gần tối ưu: 100 - 129 mg/dL;
- Giới hạn cao: 130 - 159 mg/dL;
- Cao: 160 - 189 mg/dL;
- Rất cao: ≥ 190 mg/dL.
Mức LDL-C thấp giúp giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa và các biến cố tim mạch nguy hiểm.
HDL-C
HDL-C hay “cholesterol tốt” đóng vai trò vận chuyển cholesterol dư thừa từ thành mạch về gan để đào thải. Mức HDL-C được phân loại:
- Mức bảo vệ: ≥ 60 mg/dL;
- Mức tối thiểu: > 40 mg/dL.
HDL-C càng cao, nguy cơ bệnh tim mạch càng thấp. Mức HDL-C ≥ 60 mg/dL được coi là có tác dụng bảo vệ tim mạch rõ rệt.
Triglyceride (TG)
Triglyceride là chất béo trung tính, nguồn năng lượng chính của cơ thể, nhưng tăng cao có thể làm gia tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và viêm tụy cấp. Phân loại mức triglyceride:
- Bình thường: < 150 mg/dL;
- Giới hạn cao: 150 - 199 mg/dL;
- Cao: 200 - 499 mg/dL;
- Rất cao: ≥ 500 mg/dL.
Mức TG < 150 mg/dL được coi là an toàn, trong khi TG ≥ 200 mg/dL cần kiểm soát và điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống.

Tóm lại, mỡ máu là yếu tố quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch, bao gồm các thành phần như cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride. Việc nắm rõ giới hạn bình thường giúp phát hiện sớm rối loạn lipid máu và phòng ngừa biến chứng. Kết hợp chế độ ăn hợp lý, luyện tập đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp duy trì mỡ máu ở mức an toàn, bảo vệ tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Duy trì mỡ máu ở mức bình thường giúp bảo vệ tim mạch và sức khỏe tổng thể. Tiêm phòng đầy đủ hỗ trợ tăng đề kháng, giảm nguy cơ nhiễm trùng và giữ cơ thể khỏe mạnh. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp vắc xin chính hãng, quy trình an toàn cùng đội ngũ y tế tận tâm. Liên hệ 1800 6928 (miễn phí) để được tư vấn và đặt lịch tiêm.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/Cholesterol_kieng_gi_11_171733b5d4.jpg)
/Soi_choles_tui_mat_10_fe1dd9b9da.jpg)
/Choles_thanh_tui_mat_9_8267a4a89e.jpg)
/cholesterol_thap_la_gi_nhung_dieu_ban_can_biet_de_bao_ve_suc_khoe_0_c0c824805f.png)