Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý phổ biến nhưng phức tạp, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là khả năng sinh sản. Trong số các thể bệnh, lạc nội mạc buồng trứng là dạng thường gặp và dễ gây nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa khác. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây đau đớn kéo dài, hình thành nang lạc nội mạc buồng trứng và làm giảm khả năng mang thai tự nhiên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiệu quả.
Lạc nội mạc buồng trứng là gì? Có nguy hiểm không?
Lạc nội mạc buồng trứng, còn gọi là lạc nội mạc tử cung buồng trứng, là một thể của lạc nội mạc tử cung xảy ra khi mô nội mạc tử cung phát triển bất thường bên trong buồng trứng, hình thành các khối u nang lạc nội mạc buồng trứng (endometriomas hoặc chocolate cysts). Bệnh được chia thành ba dạng chính: U nang lạc nội mạc buồng trứng (phổ biến nhất, chứa máu cũ màu nâu đen giống chocolate), lạc nội mạc buồng trứng dạng vi thể (tổn thương nhỏ không tạo u nang rõ ràng) và lạc nội mạc buồng trứng kết hợp lạc nội mạc sâu (Endometrioma with DIE, với tổn thương xâm lấn sâu).
Lạc nội mạc buồng trứng có thể gây rủi ro nếu không phát hiện và điều trị sớm, dẫn đến đau bụng kinh dữ dội, đau vùng chậu mãn tính, rối loạn kinh nguyệt, phá hủy mô buồng trứng và giảm dự trữ trứng, từ đó tăng nguy cơ khó thụ thai hoặc vô sinh. Bệnh còn gây viêm, sẹo sâu và dính vùng chậu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Trong trường hợp nặng, có thể xảy ra vỡ u nang, xoắn buồng trứng hoặc chảy máu nội, đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp; thậm chí một số trường hợp tiến triển thành ung thư buồng trứng, nên cần theo dõi chặt chẽ qua khám phụ khoa định kỳ.

Nguyên nhân gây lạc nội mạc buồng trứng phổ biến
Lạc nội mạc buồng trứng thường phát sinh từ nhiều yếu tố, trong đó nguyên nhân hàng đầu là hiện tượng kinh nguyệt ngược dòng, khiến máu kinh và mô nội mạc tử cung chảy ngược vào ổ bụng, bám vào buồng trứng và phát triển thành nang lạc nội mạc buồng trứng.diag. Ngoài ra, rối loạn nội tiết tố, đặc biệt là sự kích thích tăng trưởng bởi estrogen, cũng góp phần quan trọng, kết hợp với biến đổi tế bào phúc mạc thành mô giống nội mạc tử cung do yếu tố viêm hoặc hormone.
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ quan trọng khác bao gồm:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch không đủ khả năng phát hiện và tiêu diệt các tế bào nội mạc lạc vị trí.
- Yếu tố di truyền: Nguy cơ mắc bệnh tăng cao nếu trong gia đình có mẹ hoặc chị em gái từng bị lạc nội mạc tử cung buồng trứng.
- Tổn thương sau phẫu thuật vùng chậu: Có thể tạo điều kiện cho các tế bào nội mạc lan truyền qua hệ bạch huyết hoặc mạch máu đến buồng trứng.
Thêm vào đó, lối sống hiện đại cũng góp phần gia tăng tỷ lệ mắc bệnh, bao gồm: Tiêu thụ nhiều caffeine, rượu bia, thực phẩm giàu chất béo bão hoà và thịt đỏ, ít vận động hoặc dậy thì sớm. Những yếu tố này có thể làm mất cân bằng nội tiết tố và gia tăng phản ứng viêm trong cơ thể, là điều kiện thuận lợi cho lạc nội mạc phát triển tại buồng trứng.

Dấu hiệu nhận biết lạc nội mạc buồng trứng
Triệu chứng của lạc nội mạc buồng trứng thường phụ thuộc vào vị trí tổn thương, kích thước nang và mức độ tiến triển của bệnh. Đau vùng chậu là dấu hiệu phổ biến nhất, nhưng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm vùng chậu hoặc viêm ruột thừa.
Ở những trường hợp có nang lạc nội mạc buồng trứng bên trái, người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc co thắt vùng hố chậu trái, cơn đau có thể lan rộng trong kỳ kinh nguyệt. Một số trường hợp kèm theo đầy hơi, táo bón do dính với đại tràng sigma. Ngược lại, nang lạc nội mạc buồng trứng bên phải có thể gây đau vùng bụng dưới bên phải, đau bụng kinh ngày càng dữ dội, căng tức vùng chậu phải và có thể buồn nôn nhẹ, dễ khiến người bệnh nhầm với viêm ruột thừa.
Ở dạng vi thể (microscopic endometriosis), triệu chứng thường không rõ ràng. Bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy đau bụng nhẹ, nhưng nguy cơ suy giảm dự trữ buồng trứng lại diễn tiến âm thầm, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Đặc biệt, khi lạc nội mạc buồng trứng kết hợp với lạc nội mạc sâu (deep infiltrating endometriosis), các biểu hiện sẽ nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Đau vùng chậu dữ dội, kéo dài nhiều ngày trong chu kỳ kinh nguyệt và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
- Đau khi đi tiểu, đại tiện, táo bón hoặc tiểu rắt.
- Đau khi quan hệ tình dục (đặc biệt là đau sâu).
- Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, giảm chất lượng cuộc sống.
Nếu nghi ngờ mắc lạc nội mạc tử cung buồng trứng, người bệnh nên thăm khám chuyên khoa phụ sản sớm. Việc chẩn đoán thường được thực hiện qua siêu âm đầu dò âm đạo, kết hợp với siêu âm ổ bụng, MRI hoặc nội soi ổ bụng trong những trường hợp nghi ngờ cao, giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương.

Điều trị lạc nội mạc buồng trứng như thế nào?
Việc điều trị lạc nội mạc buồng trứng cần được cá nhân hóa theo tình trạng bệnh lý, độ nặng và mong muốn sinh con của từng bệnh nhân. Thông thường, điều trị bắt đầu bằng phương pháp nội khoa nhằm kiểm soát triệu chứng, hạn chế tiến triển và thu nhỏ nang lạc nội mạc buồng trứng.
Các lựa chọn thuốc bao gồm:
- Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau bụng kinh và đau vùng chậu.
- Thuốc nội tiết: Như thuốc tránh thai kết hợp, progestin (điển hình là dienogest) hoặc các chất đồng vận GnRH, có tác dụng ức chế rụng trứng, làm teo mô lạc nội mạc và kiểm soát viêm mạn tính. Những liệu pháp này đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân có yếu tố rối loạn nội tiết hoặc miễn dịch.
Trong trường hợp nang phát triển lớn, thuốc không đáp ứng hiệu quả hoặc bệnh nhân mong muốn có con sớm, khi đó, phẫu thuật nội soi bóc tách nang lạc nội mạc buồng trứng sẽ được chỉ định. Phẫu thuật nhằm mục tiêu bảo tồn tối đa mô buồng trứng, cải thiện khả năng rụng trứng tự nhiên và tăng cơ hội mang thai.
Sau phẫu thuật, để ngăn ngừa tái phát, bệnh nhân thường được chỉ định dùng thuốc nội tiết duy trì - đặc biệt là dienogest trong thời gian từ 18 đến 24 tháng, kết hợp tái khám định kỳ và theo dõi bằng hình ảnh học (siêu âm, MRI).
Với những trường hợp lạc nội mạc tử cung buồng trứng thể nặng, xâm lấn sâu hoặc ảnh hưởng đến nhiều cơ quan vùng chậu, có thể cần phẫu thuật triệt để hơn. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả điều trị và bảo tồn chức năng sinh sản, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

Lạc nội mạc buồng trứng là bệnh lý phụ khoa mạn tính có thể gây biến chứng nặng nề nếu không được can thiệp kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chủ động thăm khám và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống và khả năng sinh sản cho người bệnh. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến khám tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng hướng.