icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Kháng kháng sinh, độc lực cao: Cảnh báo các chủng phế cầu đáng lo ngại

cac_chung_phe_cau_mobile_1_f3aaa1fe2b
Hồng Ngọc27/05/2025
bac_si_nguyen_thu_ha_b4571b0d6e
Bác sĩ Chuyên khoa 1

Nguyễn Thu Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng đảm nhiệm vị trí Phó khoa Kiểm soát bệnh tật tại Trung tâm Y tế Quận 1 và sau đó là chuyên viên tại Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận. Với hai bằng đại học Y khoa và Dược sĩ, bác sĩ có nhiều kinh nghiệm và am hiểu sâu về y học và dược phẩm.

Xem thêm

Hiện nay, với hơn 90 serotype phế cầu khuẩn được ghi nhận, chỉ một số ít trong đó gây ra phần lớn các ca bệnh nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Bài viết này sẽ phân tích các chủng phế cầu khuẩn phổ biến và nguy hiểm nhất, sự khác biệt về độc lực, khả năng gây bệnh, tình hình lưu hành tại Việt Nam và vai trò của vắc xin trong việc kiểm soát chúng.

Phế cầu khuẩn được biết đến là tác nhân gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng, nhưng không phải tất cả các chủng (serotype) của loại vi khuẩn này đều có khả năng gây bệnh như nhau. Một số chủng có thể tồn tại trong cơ thể người mà không gây triệu chứng, trong khi một số khác lại dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng chỉ trong thời gian rất ngắn. Vậy đâu là những serotype phế cầu phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay?

Kháng kháng sinh, độc lực cao: Cảnh báo các chủng phế cầu đáng lo ngại 1

Lần đầu tiên được Louis Pasteur phân lập vào năm 1881, phế cầu khuẩn nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới khoa học. Đến năm 1883, nó được xác định là nguyên nhân chính gây viêm phổi thùy, và chỉ một năm sau, với sự ra đời của phương pháp nhuộm Gram (1884), các nhà khoa học mới có thể phân biệt rõ viêm phổi do phế cầu với các tác nhân khác.

Trong giai đoạn 1915 - 1945, các nghiên cứu về cấu trúc vỏ polysaccharide đã làm sáng tỏ vai trò của nó trong khả năng gây bệnh và né tránh hệ miễn dịch, đặt nền móng cho việc phát triển vắc xin sau này. Đến thập niên 1940, đã có hơn 80 huyết thanh nhóm (serotype) được xác định, phản ánh mức độ đa dạng và thách thức trong kiểm soát vi khuẩn này.

Ngày nay, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mặc dù có hơn 90 serotype phế cầu được biết đến. Trong đó chỉ 10 - 12 serotype đã gây ra hơn 70% các ca bệnh nặng ở trẻ em trên toàn cầu. Các bệnh do phế cầu khuẩn thường diễn tiến nhanh, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

  • Các serotype phổ biến toàn cầu: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 9V, 14, 18C, 19F, 23F.
  • Ở trẻ em dưới 5 tuổi: Các serotype 14, 6B, 23F, 19F, 6A và 19A là phổ biến nhất, chiếm tới 89% các ca bệnh phế cầu xâm lấn (IPD).
  • Ở người lớn: Các serotype 14, 3, 6B, 8 và 19F chiếm khoảng 51% các ca IPD.

cac-chung-phe-cau-pho-bien-toan-cau (1).png

Phế cầu khuẩn với sự đa dạng của hơn 90 serotype vẫn là mối đe dọa lớn cho sức khỏe cộng đồng. Các bệnh do phế cầu gây ra, như viêm phổi, viêm màng não hay nhiễm trùng huyết, đều có thể diễn tiến nhanh và gây tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già. Vậy tại sao mỗi serotype lại có thể gây ra các bệnh khác nhau?

phe-cau-dang-bien-doi-ra-sao-2.png

Kháng kháng sinh là một mối đe dọa nghiêm trọng hơn, khiến việc điều trị các bệnh do phế cầu khuẩn ngày càng khó khăn. Các serotype như 19F, 23F và 6B, vốn phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, đã phát triển khả năng kháng nhiều loại kháng sinh thông dụng như penicillin, erythromycin và tetracycline. 

Theo các nghiên cứu, tỷ lệ kháng penicillin ở một số chủng phế cầu khuẩn tại Việt Nam có thể lên tới 70 - 90% trong các ca nhiễm trùng ở trẻ em. Điều này dẫn đến việc điều trị kéo dài, chi phí cao và nguy cơ thất bại điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc viêm màng não hoặc nhiễm khuẩn huyết. Nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả như tiêm vắc xin, gánh nặng từ các ca bệnh kháng kháng sinh sẽ tiếp tục gia tăng, đe dọa tính mạng của hàng triệu người, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.

Kháng kháng sinh, độc lực cao: Cảnh báo các chủng phế cầu đáng lo ngại 3

Tại Việt Nam, các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy 19F và 6B là hai chủng phổ biến nhất trong các ca nhiễm trùng phế cầu, đồng thời có tỷ lệ kháng kháng sinh cao, đòi hỏi các chiến lược điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn.

phe-cau-2.png

Bên cạnh việc tiêm vắc xin đầy đủ, việc duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa phế cầu khuẩn:

  • Rửa tay thường xuyên: Giúp giảm lây truyền qua tiếp xúc và đường hô hấp.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Phế cầu khuẩn lây qua giọt bắn, đặc biệt dễ lây trong môi trường đông đúc.
  • Tăng cường miễn dịch tự nhiên: Ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin, tập luyện đều đặn, nghỉ ngơi hợp lý.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.

Phế cầu khuẩn với hơn 90 serotype là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm. Trong đó, có một số chủng không chỉ có độc lực cao mà còn kháng kháng sinh đáng lo ngại. 

Trước sự biến đổi liên tục của các serotype, vắc xin phế cầu đặc biệt là PCV15, PCV20 với phổ bảo vệ mở rộng, chính là giải pháp hiệu quả giúp giảm gánh nặng bệnh tật. 

Chủ động tiêm phòng, kết hợp theo dõi dịch tễ và duy trì lối sống lành mạnh là cách thiết thực để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

vac-xin-phe-cau.png

Vắc xin phòng bệnh do phế cầu là công cụ quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn. Trong số các dòng vắc xin phế cầu liên hợp (PCV) hiện có, PCV15 và PCV20 là hai loại vắc xin thế hệ mới được phát triển nhằm mở rộng phổ bảo vệ trước sự lưu hành của nhiều serotype huyết thanh phế cầu tại các quốc gia trên thế giới:

  • PCV15 - Giúp phòng ngừa 15 serotype: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 23F, 22F và 33F.
  • PCV20 - Giúp phòng ngừa 20 serotype: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 8, 9V, 10A, 11A, 12F, 14, 15B/C, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F và 33F.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), từ năm 2005, một bộ tiêu chí miễn dịch học đã được thiết lập để cấp phép cho các vắc xin phế cầu liên hợp thế hệ mới. PCV15PCV20 đều đáp ứng các tiêu chí khắt khe này và đã được cấp phép sử dụng trong giai đoạn 2022 - 2023, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra ở cộng đồng.

Kháng kháng sinh, độc lực cao: Cảnh báo các chủng phế cầu đáng lo ngại 1

Trong bối cảnh nhiều chủng phế cầu khuẩn không còn đáp ứng tốt với kháng sinh, việc áp dụng PCV15, PCV20 trong chương trình tiêm chủng là giải pháp chiến lược giúp giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong, đồng thời góp phần ngăn chặn xu hướng lây lan của các chủng mới nổi. Để phát huy tối đa hiệu quả bảo vệ của PCV15 và PCV20, việc tiêm đúng lịch, đúng độ tuổi là điều đặc biệt quan trọng. Dưới đây là phác đồ tiêm chi tiết theo từng giai đoạn độ tuổi tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, giúp phụ huynh và người chăm sóc chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cho trẻ:

Loại vắc xin

Đối tượng/Độ tuổi

Số mũi tiêm

Lịch tiêm cụ thể

PCV15

 

Trẻ tròn 06 tuần tuổi đến < 07 tháng tuổi

4 mũi

Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên

Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1

Mũi 3: 01 tháng sau mũi 2

Mũi 4: 08 tháng sau mũi 3

Trẻ tròn 07 tháng tuổi đến < 01 tuổi

3 mũi

Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên

Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1

Mũi 3: 06 tháng sau mũi 2

Trẻ tròn 01 tuổi đến < 02 tuổi

2 mũi

Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên

Mũi 2: 02 tháng sau mũi 1

Trẻ tròn 02 tuổi và người lớn

1 mũi

Tiêm 1 liều duy nhất

PCV20

Người từ 18 tuổi trở lên

1 mũi

Tiêm 1 liều duy nhất

Việc tuân thủ đúng lịch tiêm theo từng độ tuổi không chỉ giúp tối ưu hiệu quả miễn dịch mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ lây lan các chủng phế cầu nguy hiểm.

phe-cau-1 (1).png

Không phải tất cả các serotype phế cầu khuẩn đều có mức độ nguy hiểm như nhau. Sự khác biệt về độc lực chủ yếu bắt nguồn từ vỏ polysaccharide, một lớp bao bọc bên ngoài vi khuẩn giúp chúng tránh được hệ miễn dịch của cơ thể. Vỏ polysaccharide có cấu trúc hóa học đa dạng giữa các serotype, ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh và mức độ kháng lại các cơ chế miễn dịch như thực bào: 

  • Serotype 1, 5, 7F: Đây là những chủng có khả năng xâm nhập máu và vượt qua hàng rào máu não, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm khuẩn huyết và viêm màng não. Chúng thường lưu hành ở các khu vực đang phát triển và có độc lực cao, dẫn đến tỷ lệ tử vong đáng kể nếu không được điều trị kịp thời.
  • Serotype 3: Được biết đến với khả năng gây viêm phổi nặng và có vỏ polysaccharide dày, giúp vi khuẩn kháng lại sự tấn công của hệ miễn dịch.
  • Serotype 19F, 6B: Phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, những chủng này thường liên quan đến viêm tai giữa và viêm phổi ở trẻ em. Chúng có xu hướng kháng kháng sinh, làm phức tạp hóa quá trình điều trị.

cac-chung-phe-cau-pho-bien-toan-cau.png

Sự khác biệt về vùng lưu hành cũng đáng chú ý. Ví dụ, serotype 1 và 5 thường gặp ở Châu Phi và Châu Á, trong khi serotype 14 phổ biến hơn ở Châu Âu và Bắc Mỹ trước khi vắc xin được triển khai rộng rãi.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Bỉ
DSC_04433_33e042486f

1.180.000đ

/ Liều

1.280.000đ

/ Liều
flag
Ireland
DSC_08048_0286c26a56

1.600.000đ

/ Liều

/ Liều
flag
Bỉ
DSC_04619_12002a39b5

1.024.000đ

/ Liều

/ Liều

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_1_e4effbd2a2

16.879.810đ

/ Gói

17.559.300đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_3_ad13668bfe

22.919.960đ

/ Gói

23.768.800đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_8a16579a53

21.849.650đ

/ Gói

22.830.500đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN