icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Gãy xương cánh tay: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Phương Nguyễn29/12/2025

Gãy xương cánh tay là chấn thương phổ biến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, thường do tai nạn sinh hoạt, tai nạn giao thông hoặc té ngã. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng giúp xương liền tốt, giảm đau và hạn chế nguy cơ biến chứng ảnh hưởng đến khả năng vận động tay.

Cánh tay giữ vai trò quan trọng trong hầu hết các hoạt động sinh hoạt và lao động hàng ngày như nâng đỡ, mang vác, cầm nắm hay thực hiện các thao tác tinh tế. Khi xương cánh tay bị tổn thương, người bệnh không chỉ đối mặt với cảm giác đau đớn mà còn gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt, làm việc và chăm sóc bản thân. Thực tế cho thấy, không ít trường hợp gãy xương cánh tay chủ quan tự điều trị tại nhà hoặc không tuân thủ hướng dẫn y tế, dẫn đến xương liền chậm, liền lệch hoặc hạn chế vận động lâu dài. Vì vậy, việc hiểu rõ bản chất chấn thương, nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ chức năng vận động của tay về lâu dài.

Tìm hiểu về gãy xương cánh tay

Gãy xương cánh tay là tình trạng xương cánh tay bị nứt, gãy hoặc vỡ do tác động của lực mạnh vượt quá khả năng chịu đựng của xương. Xương cánh tay là xương dài, nối từ khớp vai đến khớp khuỷu tay, giữ vai trò trụ cột trong các vận động của chi trên như nâng tay, xoay tay và giữ thăng bằng khi mang vác.

Gãy xương cánh tay có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm phần trên gần khớp vai, phần thân xương hoặc phần dưới gần khớp khuỷu. Mỗi vị trí gãy sẽ có đặc điểm tổn thương, mức độ đau, phương pháp điều trị và thời gian hồi phục không giống nhau. Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, người bệnh có nguy cơ gặp các biến chứng như hạn chế vận động khớp vai, khớp khuỷu, đau kéo dài hoặc yếu tay.

Việc phân loại dạng gãy xương cánh tay giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dựa vào vị trí, gãy xương cánh tay thường được chia thành gãy đầu trên xương cánh tay, gãy thân xương cánh tay và gãy đầu dưới xương cánh tay.

Ngoài cách phân loại theo vị trí, gãy xương cánh tay còn được chia theo mức độ tổn thương như gãy kín (da không bị rách) và gãy hở (xương gãy xuyên qua da). Một tiêu chí khác là mức độ di lệch của các đầu xương, bao gồm gãy không di lệch, di lệch ít hoặc di lệch nhiều. Mỗi dạng gãy sẽ có hướng điều trị và tiên lượng hồi phục khác nhau, vì vậy việc phân loại chính xác có ý nghĩa rất quan trọng.

Gãy xương cánh tay xảy ra khi xương cánh tay bị nứt, gãy hoặc vỡ do lực tác động mạnh
Gãy xương cánh tay xảy ra khi xương cánh tay bị nứt, gãy hoặc vỡ do lực tác động mạnh

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây gãy xương cánh tay

Hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây gãy xương cánh tay giúp người bệnh chủ động hơn trong phòng tránh chấn thương và giảm nguy cơ tái phát.

Nguyên nhân thường gặp

Trong đời sống hàng ngày, gãy xương cánh tay thường xảy ra do các chấn thương có lực tác động mạnh. Nguyên nhân phổ biến nhất là té ngã, đặc biệt là ngã chống tay xuống đất khi trượt chân hoặc mất thăng bằng. Tai nạn giao thông và tai nạn lao động cũng là những nguyên nhân thường gặp, nhất là ở người lao động nặng hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm.

Bên cạnh đó, các va chạm mạnh khi chơi thể thao, nhất là những môn có tính đối kháng cao hoặc nguy cơ ngã cao, cũng có thể gây gãy xương cánh tay. Ở người cao tuổi, chỉ một cú ngã nhẹ trong sinh hoạt hàng ngày cũng có thể dẫn đến gãy xương do chất lượng xương đã suy giảm theo tuổi tác.

Tai nạn lao động là một trong những nguyên nhân gây gãy xương cánh tay phổ biến nhất
Tai nạn lao động là một trong những nguyên nhân gây gãy xương cánh tay phổ biến nhất

Các yếu tố làm tăng nguy cơ

Ngoài nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng bị gãy xương cánh tay. Những người mắc bệnh loãng xương, thiếu canxi hoặc vitamin D thường có mật độ xương thấp, khiến xương dễ gãy hơn khi có chấn thương.

Trẻ em hiếu động, người thường xuyên lao động nặng hoặc tham gia các hoạt động thể chất cường độ cao cũng có nguy cơ cao hơn so với người bình thường. Ngoài ra, việc không sử dụng đồ bảo hộ khi lao động hoặc chơi thể thao, môi trường sinh hoạt trơn trượt và thói quen sinh hoạt thiếu an toàn đều góp phần làm tăng nguy cơ gãy xương cánh tay.

Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán gãy xương cánh tay

Nhận biết sớm các dấu hiệu gãy xương cánh tay giúp người bệnh được can thiệp kịp thời, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Triệu chứng thường gặp

Ngay sau chấn thương, người bệnh thường cảm thấy đau dữ dội tại vùng cánh tay bị tổn thương. Cơn đau có thể tăng lên rõ rệt khi cử động tay, chạm vào vị trí đau hoặc cố gắng nâng tay lên. Đây là dấu hiệu điển hình khiến người bệnh không thể tiếp tục các hoạt động bình thường.

Ngoài đau, cánh tay có thể sưng nề, bầm tím và biến dạng so với bên lành. Trong nhiều trường hợp, người bệnh không thể xoay hoặc nâng cánh tay, kèm theo cảm giác yếu, tê bì hoặc mất cảm giác nếu có tổn thương dây thần kinh. Với gãy hở, xương có thể lộ ra ngoài, cần được xử trí y tế khẩn cấp.

Người bệnh thường cảm thấy đau dữ dội ở vùng cánh tay khi xương cánh tay bị gãy
Người bệnh thường cảm thấy đau dữ dội ở vùng cánh tay khi xương cánh tay bị gãy

Phương pháp chẩn đoán

Khi nghi ngờ gãy xương cánh tay, người bệnh cần được thăm khám bởi nhân viên y tế. Bác sĩ sẽ kiểm tra lâm sàng để đánh giá mức độ đau, sưng, biến dạng và khả năng vận động của cánh tay.

Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán cơ bản và phổ biến nhất, giúp xác định chính xác vị trí gãy, hình thái đường gãy và mức độ di lệch của xương. Trong những trường hợp phức tạp hoặc nghi ngờ tổn thương kèm theo ở khớp, mạch máu hay dây thần kinh, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương tiện chẩn đoán hình ảnh khác để đánh giá toàn diện hơn.

Các phương pháp điều trị gãy xương cánh tay

Mục tiêu điều trị gãy xương cánh tay là giúp xương liền đúng vị trí, giảm đau, phòng ngừa biến chứng và phục hồi tối đa chức năng vận động của tay. Cụ thể như sau:

Điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn thường được áp dụng cho các trường hợp gãy xương cánh tay không di lệch hoặc di lệch nhẹ, khi các đầu xương vẫn còn tương đối thẳng hàng. Người bệnh sẽ được cố định cánh tay bằng nẹp hoặc bó bột trong một khoảng thời gian nhất định để tạo điều kiện cho xương liền lại tự nhiên.

Trong quá trình điều trị bảo tồn, việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là yếu tố rất quan trọng. Người bệnh cần tái khám đúng hẹn để theo dõi tiến triển liền xương, phát hiện sớm tình trạng lệch trục hoặc liền xương không tốt. Nếu chăm sóc và theo dõi đúng cách, nhiều trường hợp có thể hồi phục tốt mà không cần can thiệp phức tạp.

Điều trị can thiệp

Với các trường hợp gãy xương cánh tay di lệch nhiều, gãy phức tạp hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn, phương pháp can thiệp có thể được cân nhắc. Mục đích của điều trị can thiệp là đưa các đầu xương về đúng vị trí giải phẫu và cố định vững chắc để xương liền tốt hơn.

Sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng như nhiễm trùng, cứng khớp hoặc teo cơ. Việc kết hợp phục hồi chức năng sớm, đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động và giảm nguy cơ hạn chế chức năng tay về lâu dài.

Người gãy xương cánh tay bị dị lệch nhiều thường được chỉ định phẫu thuật can thiệp
Người gãy xương cánh tay bị dị lệch nhiều thường được chỉ định phẫu thuật can thiệp

Phục hồi chức năng và chăm sóc sau gãy xương cánh tay

Sau khi xương bắt đầu liền, giai đoạn phục hồi chức năng có ý nghĩa quyết định đến kết quả điều trị lâu dài. Nhiều trường hợp xương đã liền nhưng chức năng vận động vẫn kém do không chú trọng phục hồi đúng cách.

Nguyên tắc phục hồi an toàn

Phục hồi chức năng cần được thực hiện theo từng giai đoạn, từ các bài tập nhẹ nhàng đến tăng dần biên độ vận động và sức mạnh cơ. Việc tập luyện đúng thời điểm giúp cải thiện độ linh hoạt của khớp vai và khớp khuỷu, đồng thời giảm nguy cơ cứng khớp sau thời gian bất động.

Tuy nhiên, tập luyện quá sớm hoặc sai cách có thể gây đau kéo dài, ảnh hưởng đến quá trình liền xương. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế, không tự ý tập các động tác mạnh khi chưa được cho phép.

Chăm sóc sinh hoạt và dinh dưỡng

Bên cạnh tập luyện, chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục sau gãy xương cánh tay. Người bệnh nên tránh các hoạt động nặng, mang vác hoặc chống tay trong giai đoạn đầu hồi phục để không làm ảnh hưởng đến xương đang liền.

Chế độ ăn cần đảm bảo đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là protein, canxi và vitamin D, giúp hỗ trợ quá trình tái tạo xương. Nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái và tái khám đúng hẹn sẽ góp phần giúp quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi và đạt kết quả tốt hơn.

Chế độ ăn cho người bị gãy xương cần giàu canxi
Chế độ ăn cho người bị gãy xương cần giàu canxi

Gãy xương cánh tay là chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, tuân thủ phác đồ điều trị và chú trọng phục hồi chức năng giúp xương liền tốt, giảm nguy cơ biến chứng và sớm trở lại sinh hoạt bình thường. Khi có dấu hiệu nghi ngờ gãy xương cánh tay, người bệnh nên thăm khám sớm để được tư vấn và xử trí phù hợp, tránh những hậu quả lâu dài không mong muốn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN