Loãng xương là bệnh lý nguy hiểm vì tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi xảy ra gãy xương. Đo loãng xương là biện pháp quan trọng để đánh giá sức khỏe xương, giúp phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng và có hướng can thiệp kịp thời.
Đo loãng xương là gì và khi nào cần thực hiện?
Đo loãng xương là kỹ thuật chẩn đoán dùng để xác định mật độ khoáng chất trong xương, từ đó đánh giá tình trạng sức khỏe xương và nguy cơ gãy xương. Đây là phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường trong cấu trúc xương, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
Kết quả đo loãng xương sẽ cung cấp thông tin chi tiết về độ chắc khỏe của xương, giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị, tư vấn chế độ dinh dưỡng và đưa ra các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Nhờ kết quả đo loãng xương, bác sĩ có thể đưa ra kế hoạch điều trị, bổ sung dinh dưỡng hoặc thay đổi lối sống phù hợp.
Các phương pháp đo loãng xương phổ biến
Có nhiều phương pháp đo loãng xương hiện nay, trong đó 3 kỹ thuật được sử dụng rộng rãi và đáng tin cậy nhất là DXA, siêu âm và CT định lượng.
Đo loãng xương bằng DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry)
Trong các kỹ thuật chẩn đoán loãng xương hiện nay, DXA là phương phpas chẩn đoán phổ biến và được khuyến nghị rộng rãi trong thang đo loãng xương nhờ tính chính xác và độ tin cậy cao. Đây là phương pháp phổ biến nhất trên toàn thế giới, được khuyến nghị bởi nhiều tổ chức y khoa uy tín.

DXA sử dụng tia X năng lượng kép để đo mật độ xương tại cột sống, hông hoặc cẳng tay. Kỹ thuật này an toàn, không đau và thời gian thực hiện nhanh chóng (chỉ khoảng 5 - 10 phút). Kết quả cho ra chỉ số T-score, được so sánh với mật độ xương của người trưởng thành khỏe mạnh.
Đo loãng xương bằng siêu âm
Bên cạnh DXA, siêu âm xương cũng là một phương pháp được sử dụng trong sàng lọc loãng xương nhờ ưu điểm an toàn và chi phí thấp. Đây là lựa chọn phù hợp cho đánh giá ban đầu ở nhiều đối tượng.
Thường áp dụng ở gót chân, vị trí giàu xương xốp, phương pháp này không sử dụng tia X, chi phí thấp, phù hợp để sàng lọc ban đầu. Tuy nhiên, siêu âm không thể thay thế DXA do độ chính xác hạn chế và không phản ánh toàn diện sức khỏe xương.
Dù có tính tiện lợi, đo loãng xương bằng siêu âm chỉ nên coi là công cụ hỗ trợ sàng lọc, không thay thế được các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu như DXA hoặc QCT.
Đo loãng xương bằng CT định lượng (QCT)
Với sự phát triển của công nghệ hình ảnh, CT định lượng (QCT) đã trở thành phương pháp hiện đại trong đánh giá mật độ xương ba chiều. Nhờ khả năng phân tích chi tiết, QCT mang lại thông tin toàn diện hơn so với nhiều kỹ thuật khác.
QCT sử dụng công nghệ CT scan để đo mật độ xương ba chiều, thường tại cột sống thắt lưng. Phương pháp này cho độ chính xác cao, phát hiện được thay đổi nhỏ trong mật độ xương. Tuy nhiên, chi phí cao và lượng tia X nhiều hơn so với DXA.
QCT phù hợp trong các trường hợp cần đánh giá chuyên sâu hoặc khi DXA chưa cung cấp đủ dữ liệu. Tuy nhiên, việc lựa chọn cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí cũng như mức độ phơi nhiễm tia X.
Ý nghĩa của kết quả đo loãng xương
Kết quả đo loãng xương thường được biểu diễn bằng chỉ số T-score:
- T-score từ -1,0 trở lên: Mật độ xương bình thường.
- T-score từ -1,0 đến -2,5: Mật độ xương giảm (tiền loãng xương).
- T-score ≤ -2,5: Loãng xương.
Việc hiểu đúng kết quả đo loãng xương giúp người bệnh nhận biết mức độ nguy cơ và có kế hoạch điều trị, phòng ngừa kịp thời.
Những ai nên đi đo loãng xương định kỳ?
Đo loãng xương không chỉ dành cho người cao tuổi. Một số đối tượng nên kiểm tra định kỳ bao gồm:
- Phụ nữ ≥ 65 tuổi và nam giới ≥ 70 tuổi, dù có hay không có yếu tố nguy cơ.
- Phụ nữ sau mãn kinh dưới 65 tuổi và nam giới từ 50 - 69 tuổi nếu có yếu tố nguy cơ loãng xương (gầy, BMI thấp, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ít vận động).
- Người đã từng bị gãy xương do chấn thương nhẹ.
- Người đang dùng corticosteroid dài hạn hoặc các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa xương.
- Người mắc bệnh lý mạn tính làm tăng nguy cơ loãng xương, chẳng hạn như: Viêm khớp dạng thấp, bệnh tuyến giáp, bệnh thận mạn tính, bệnh tiêu hóa gây kém hấp thu.
- Người có tiền sử gia đình loãng xương hoặc gãy xương hông.

Việc đo loãng xương sớm và định kỳ giúp bác sĩ theo dõi tiến triển sức khỏe xương, đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, giảm thiểu rủi ro biến chứng.
Cách chuẩn bị trước khi đo loãng xương
Đo loãng xương là xét nghiệm đơn giản, không đòi hỏi chuẩn bị quá phức tạp. Tuy nhiên, để kết quả chính xác, người bệnh nên:
- Mặc quần áo rộng rãi, tránh mặc đồ có kim loại (khuy, khóa kéo, vòng đai kim loại).
- Không nên bổ sung canxi ít nhất 24 giờ trước khi làm xét nghiệm DXA.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc có đặt dụng cụ kim loại trong cơ thể.
- Mang theo kết quả đo loãng xương hoặc xét nghiệm trước đây (nếu có) để tiện theo dõi so sánh.

Thực hiện đúng hướng dẫn sẽ giúp kết quả đo loãng xương chính xác và hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả hơn.
Đo loãng xương là công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp phát hiện sớm tình trạng giảm mật độ xương và nguy cơ gãy xương. Việc thực hiện đo loãng xương định kỳ, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, sẽ mang lại nhiều lợi ích trong phòng ngừa và điều trị. Bằng cách lựa chọn phương pháp phù hợp, hiểu rõ ý nghĩa kết quả và chuẩn bị đúng cách, mỗi người có thể chủ động bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình.