icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh mẹ cần đặc biệt lưu ý

Nguyễn Thu08/10/2025

Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh có thể âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được phát hiện sớm. Bài viết sẽ giúp bạn nhận diện các triệu chứng cảnh báo như sốt, đau bụng kéo dài, khí hư bất thường hoặc cảm giác mệt mỏi liên tục sau sinh.

Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh thường khó nhận biết sớm nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu bỏ qua. Tình trạng này có thể biểu hiện qua đau bụng dai dẳng, sốt, dịch bất thường tại vết mổ hoặc mùi hôi vùng kín, cần được theo dõi và xử lý kịp thời.

Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh

Nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh là một biến chứng không hiếm gặp, đặc biệt ở những sản phụ sinh mổ hoặc có can thiệp phẫu thuật vùng bụng chậu. Không giống với nhiễm trùng ngoài da, tình trạng nhiễm trùng bên trong thường khó quan sát bằng mắt thường, do đó dễ bị bỏ qua nếu không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa những biến chứng nặng nề như nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc hoặc áp xe vùng chậu.

Tình trạng nhiễm trùng bên trong thường khó quan sát bằng mắt thường
Tình trạng nhiễm trùng bên trong thường khó quan sát bằng mắt thường

Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến gợi ý tình trạng nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh:

  • Sốt cao kéo dài: Nhiệt độ cơ thể thường trên 38 độ C, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường, có thể kèm theo ớn lạnh hoặc vã mồ hôi.
  • Đau bụng vùng dưới rốn: Cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội tại vùng hạ vị, đau không cải thiện theo thời gian hoặc tăng lên khi vận động.
  • Khí hư bất thường: Ra nhiều dịch âm đạo có màu vàng, xanh hoặc nâu kèm mùi hôi tanh, đôi khi lẫn máu hoặc mủ.
  • Cảm giác mệt mỏi toàn thân: Cơ thể suy nhược, thiếu năng lượng, khó hồi phục dù đã qua nhiều ngày sau sinh.
  • Vết mổ sưng, nóng hoặc tiết dịch: Nếu vùng da quanh vết mổ đỏ, căng tức hoặc chảy dịch bất thường, có thể là dấu hiệu cho thấy nhiễm trùng đã lan rộng.
  • Nhịp tim tăng nhanh: Tim đập nhanh không rõ nguyên nhân, nhất là khi kết hợp với sốt hoặc chóng mặt, là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng nặng.
  • Tiểu buốt hoặc khó tiểu: Trong một số trường hợp, nhiễm trùng lan sang đường tiết niệu, gây khó khăn khi đi tiểu.
Sốt cao kéo dài là một dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh
Sốt cao kéo dài là một dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh

Nguyên nhân gây nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh

Nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh, đặc biệt sau sinh mổ, là biến chứng tiềm ẩn nhưng có thể phòng tránh nếu hiểu rõ nguyên nhân gây ra. Tình trạng này thường bắt nguồn từ các yếu tố liên quan đến quá trình phẫu thuật, chăm sóc hậu sản và sức đề kháng của sản phụ. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Phẫu thuật không đảm bảo vô trùng: Nếu quy trình mổ không được thực hiện trong môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt, vi khuẩn có thể xâm nhập vào khoang bụng hoặc tử cung, gây viêm nhiễm từ bên trong.
  • Kéo dài thời gian phẫu thuật: Sinh mổ hoặc thủ thuật vùng bụng kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do mô bị tổn thương lâu hơn và tiếp xúc nhiều hơn với môi trường bên ngoài.
  • Nhiễm trùng từ đường sinh dục: Vi khuẩn từ âm đạo hoặc cổ tử cung có thể lan ngược vào tử cung, đặc biệt trong những trường hợp chuyển dạ kéo dài hoặc ối vỡ sớm trước mổ.
  • Chăm sóc vết mổ không đúng cách: Vệ sinh cá nhân kém, không thay băng thường xuyên, sử dụng băng gạc không sạch… đều là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát triển.
  • Sức đề kháng của sản phụ yếu: Sau sinh, cơ thể người mẹ suy giảm miễn dịch tạm thời. Nếu kèm theo thiếu máu, suy dinh dưỡng hoặc bệnh nền, nguy cơ nhiễm trùng càng cao.
  • Béo phì hoặc tiểu đường: Đây là những yếu tố làm chậm quá trình lành vết mổ và tăng khả năng nhiễm khuẩn do vi tuần hoàn tại vùng mổ bị ảnh hưởng.
  • Can thiệp y khoa nhiều lần: Thực hiện nhiều thủ thuật vùng chậu hoặc đặt dụng cụ trong tử cung sau sinh có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn.
Nếu quy trình mổ không được thực hiện trong môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt, vi khuẩn có thể xâm nhập gây nhiễm trùng
Nếu quy trình mổ không được thực hiện trong môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt, vi khuẩn có thể xâm nhập gây nhiễm trùng

Biến chứng nếu không phát hiện kịp thời

Nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh, nếu không được phát hiện và điều trị đúng lúc, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của sản phụ. Dưới đây là những biến chứng thường gặp:

  • Viêm nội mạc tử cung: Là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi nhiễm trùng lan đến lớp niêm mạc bên trong tử cung. Nếu không được điều trị sớm, có thể dẫn đến viêm mạn tính, ảnh hưởng đến khả năng mang thai trong tương lai.
  • Áp xe vùng chậu: Vi khuẩn từ vết mổ nhiễm trùng có thể tạo thành ổ mủ trong khoang bụng hoặc vùng chậu, gây đau dữ dội, sốt cao và phải can thiệp ngoại khoa để dẫn lưu mủ.
  • Viêm phúc mạc: Là tình trạng viêm lớp màng bao phủ các cơ quan trong ổ bụng. Đây là biến chứng nguy hiểm, có thể gây nhiễm trùng lan rộng toàn thân nếu không xử lý kịp thời.
  • Nhiễm trùng huyết (nhiễm khuẩn máu): Vi khuẩn từ vết mổ có thể đi vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân. Đây là biến chứng đe dọa tính mạng, cần được điều trị tích cực tại cơ sở y tế chuyên sâu.
  • Tắc vòi trứng và vô sinh thứ phát: Nếu nhiễm trùng lan tới phần phụ như vòi trứng hoặc buồng trứng, mô sẹo có thể hình thành, dẫn đến tắc vòi trứng và ảnh hưởng khả năng thụ thai tự nhiên.
  • Kéo dài thời gian phục hồi: Nhiễm trùng khiến cơ thể mất nhiều thời gian hơn để hồi phục, gây mệt mỏi kéo dài, ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc em bé và sức khỏe tinh thần của người mẹ.
Vi khuẩn từ vết mổ có thể đi vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân
Vi khuẩn từ vết mổ có thể đi vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân

Cách phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ sau sinh

Nhiễm trùng vết mổ sau sinh, đặc biệt ở sản phụ sinh mổ, là một biến chứng có thể phòng ngừa nếu được chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng:

  • Giữ vệ sinh vết mổ sạch sẽ: Rửa tay sạch trước khi chạm vào vết mổ, thay băng gạc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, tránh để vết mổ bị ẩm hoặc tiếp xúc với nước bẩn.
  • Mặc quần áo rộng thoáng, vải mềm: Điều này giúp giảm ma sát lên vùng mổ và hạn chế đọng mồ hôi, tạo môi trường khô thoáng để vết thương nhanh lành.
  • Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường: Quan sát vết mổ mỗi ngày, nếu thấy sưng đỏ, tiết dịch lạ, có mùi hôi hoặc đau tăng dần, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra kịp thời.
  • Không tự ý bôi thuốc lên vết mổ: Việc dùng thuốc không đúng loại có thể gây kích ứng, làm vết thương lâu lành hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Vận động nhẹ nhàng sớm sau sinh: Giúp lưu thông máu tốt hơn, tăng khả năng hồi phục và giảm tình trạng ứ đọng dịch trong ổ bụng.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, kẽm và sắt để hỗ trợ quá trình tái tạo mô và tăng cường miễn dịch.
  • Tái khám đúng lịch hẹn: Việc thăm khám định kỳ giúp bác sĩ kiểm soát quá trình lành thương, phát hiện sớm nguy cơ viêm nhiễm và có hướng xử trí kịp thời.
Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, kẽm và sắt để hỗ trợ quá trình tái tạo mô và tăng cường miễn dịch
Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, kẽm và sắt để hỗ trợ quá trình tái tạo mô và tăng cường miễn dịch

Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ bên trong sau sinh có thể âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người mẹ nếu không được phát hiện sớm. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu, kéo dài thời gian phục hồi mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như viêm nội mạc tử cung, áp xe vùng chậu, hoặc nhiễm trùng huyết. Việc theo dõi sát các dấu hiệu bất thường, chăm sóc vết mổ đúng cách và duy trì tái khám định kỳ là những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN