Tìm hiểu chung bệnh Cúm A/H9
Cúm là bệnh truyền nhiễm do virus cúm gây ra, bao gồm bốn loại chính: A, B, C và D. Trong đó, các loài chim như mòng biển, nhạn biển, vịt, ngỗng, và thiên nga được xem là ổ chứa tự nhiên chủ yếu của virus cúm gia cầm A. Mặc dù virus cúm gia cầm A hiếm khi lây sang người, năm nhóm virus đã được ghi nhận có khả năng gây nhiễm trùng ở người, gồm H5, H6, H7, H9 và H10.
Đặc biệt, virus cúm A/H9 là tác nhân gây bệnh phổ biến tại châu Á, Trung Đông và một số khu vực ở châu Phi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi gia cầm. Một số chủng H9N2 trong nhóm này còn liên quan đến các đợt bùng phát bệnh lây từ động vật sang người. Với nguy cơ tiềm tàng đối với cả sức khỏe gia cầm lẫn con người, virus cúm A/H9 đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt vào danh sách các mối đe dọa tiềm ẩn của đại dịch.
Đáng chú ý, Việt Nam đã ghi nhận trường hợp nhiễm virus cúm A/H9 đầu tiên trên người vào ngày 9 tháng 4 năm 2024, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công tác giám sát và phòng ngừa dịch bệnh.
Triệu chứng bệnh Cúm A/H9
Các dấu hiệu và triệu chứng của Cúm A/H9
Triệu chứng cúm A/H9 tương tự như các biểu hiện của bệnh cúm A thông thường, bao gồm:
- Sốt, ớn lạnh;
- Đau nhức cơ thể;
- Ho;
- Nhức đầu;
- Đau họng;
- Chảy nước mũi;
- Mệt mỏi;
- Tiêu chảy;
- Nôn mửa.
/cum_a_h9_2_61a01f4aa5.png)
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh Cúm A/H9
Biến chứng đặc trưng của bệnh thường là viêm đường hô hấp trên, với mức độ nghiêm trọng đa phần ở mức nhẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiễm cúm A/H9 có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng và gây tử vong.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt, ho, hoặc sổ mũi và nghi ngờ bị cúm, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay khi các triệu chứng không thuyên giảm sau 7 – 10 ngày, hoặc nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao như người mắc bệnh lý nền hoặc phụ nữ mang thai.
Ngoài ra, các dấu hiệu nặng như:
- Sốt cao;
- khó thở;
- Tiểu ít hoặc không tiểu;
- Đau ngực;
- Chóng mặt;
- Lú lẫn;
- Yếu cơ;
- Co giật, hoặc tím da và niêm mạc.
Cần được cấp cứu ngay lập tức để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây bệnh Cúm A/H9
Hiện nay, đã xác định được tổng cộng 9 phân nhóm virus cúm A/H9, bao gồm: A(H9N1), A(H9N2), A(H9N3), A(H9N4), A(H9N5), A(H9N6), A(H9N7), A(H9N8), và A(H9N9). Tất cả các chủng cúm A/H9 ghi nhận trên thế giới đều là virus cúm gia cầm có độc lực thấp (LPAI), nghĩa là khả năng gây bệnh nghiêm trọng ở động vật là hạn chế.
Trong số này, virus cúm A(H9N2) đã được báo cáo lây nhiễm lẻ tẻ sang người, chủ yếu gây ra các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ. Tính đến thời điểm hiện tại, trên toàn cầu đã ghi nhận 99 ca nhiễm cúm A(H9N2) ở người, trong đó có 2 trường hợp tử vong.
/cum_a_h9_4_abcedbef20.png)
Nguy cơ mắc bệnh Cúm A/H9
Những ai có nguy cơ mắc bệnh Cúm A/H9?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể nhiễm cúm A/H9, các báo cáo cho thấy trẻ em dưới 8 tuổi là nhóm đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất. Ngoài ra, nguy cơ mắc bệnh giữa nam và nữ không có sự khác biệt đáng kể.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Cúm A/H9
Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm gia cầm A(H9N2) ở người được ghi nhận liên quan đến việc tiếp xúc với gia cầm bị nhiễm bệnh hoặc môi trường ô nhiễm, chẳng hạn như bề mặt có dính phân gia cầm.
Hiện tại, bằng chứng dịch tễ học cho thấy cúm A/H9 không có khả năng lây truyền từ người sang người. Trong các trường hợp nhiễm bệnh mà không tiếp xúc với gia cầm, nguồn lây nhiễm có thể xuất phát từ các động vật khác mang virus.
Các chuyên gia cũng nhận định rằng, những yếu tố như giai đoạn chuyển mùa hoặc sự thay đổi thời tiết có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của các chủng virus cúm, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Việc nâng cao ý thức phòng tránh, như hạn chế tiếp xúc với gia cầm không rõ nguồn gốc và giữ vệ sinh môi trường sống, là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nhiễm cúm A/H9.
/cum_a_h9_3_7373b72043.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh Cúm A/H9
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh Cúm A/H9
Để phát hiện virus cúm trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp, các xét nghiệm chuyên dụng hiện nay đóng vai trò quan trọng. Trong đó, xét nghiệm chẩn đoán cúm nhanh (RIDT) là phương pháp phổ biến, cho kết quả trong vòng 10–15 phút. Tuy nhiên, độ chính xác của RIDT thấp hơn so với các phương pháp khác. Một lựa chọn khác là xét nghiệm phân tử nhanh, cung cấp kết quả chính xác hơn trong khoảng 15 – 20 phút.
Để khẳng định chính xác tình trạng nhiễm cúm A/H9, cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu trong phòng thí nghiệm, bao gồm:
Phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR): Phát hiện và định danh chính xác chủng virus.
Nuôi cấy virus: Xác định khả năng gây bệnh và đặc điểm của virus.
Miễn dịch huỳnh quang: Xác định kháng nguyên virus trực tiếp từ mẫu bệnh phẩm.
Phương pháp điều trị bệnh Cúm A/H9
Việc điều trị cúm A/H9 tương tự như các loại cúm khác, đặc biệt ở những trường hợp có triệu chứng nặng. Người bệnh cần được chăm sóc y tế kịp thời, với các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
Thuốc kháng virus: Các thuốc ức chế neuraminidase như oseltamivir và zanamivir đã được chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện tiên lượng.
Hỗ trợ triệu chứng: Bù nước, điều chỉnh điện giải và hạ sốt để giảm nhẹ các triệu chứng.
Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị và theo dõi y tế để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh Cúm A/H9
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của Cúm A/H9
Chế độ sinh hoạt:
Áp dụng các thói quen lành mạnh có thể giúp kiểm soát và hạn chế diễn tiến của nhiễm cúm A/H9, đặc biệt với những trường hợp triệu chứng nhẹ:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Hỗ trợ cơ thể hồi phục và tăng cường hệ miễn dịch.
- Uống đủ nước: Giữ cơ thể không bị mất nước, hỗ trợ quá trình thanh lọc cơ thể.
- Tuân thủ cách ly: Ở nhà hoặc thực hiện các biện pháp cách ly để ngăn ngừa lây nhiễm sang người khác.
- Sử dụng thuốc điều trị triệu chứng: Theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Tìm kiếm chăm sóc y tế: Nếu triệu chứng trở nặng hoặc không cải thiện.
Chế độ dinh dưỡng:
Đảm bảo chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng giúp cơ thể tăng sức đề kháng. Người bệnh nên bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất và năng lượng theo hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
Phương pháp phòng ngừa bệnh Cúm A/H9 hiệu quả
Hiện tại, chưa có vắc xin đặc hiệu phòng ngừa cúm A/H9. Để giảm nguy cơ lây nhiễm cúm từ gia cầm sang người, cần thực hiện các khuyến cáo sau:
Chế biến và sử dụng thực phẩm an toàn:
- Tránh ăn gia cầm và sản phẩm gia cầm ốm, chết, hoặc không rõ nguồn gốc.
- Đảm bảo gia cầm được nấu chín kỹ và nước uống được đun sôi trước khi sử dụng.
Giữ vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với gia cầm.
/cum_a_h9_1_dbdd1749ef.png)
Hạn chế tiếp xúc với động vật:
- Tránh tiếp xúc, giết mổ hoặc tiêu thụ động vật hoang dã, đặc biệt là các loài chim.
Xử lý gia cầm ốm, chết đúng cách:
- Không tự ý giết mổ hay sử dụng gia cầm ốm, chết. Thay vào đó, thông báo ngay cho chính quyền địa phương hoặc cơ quan thú y.
Tuân thủ biện pháp an toàn trong chăn nuôi và buôn bán:
- Người chăn nuôi, vận chuyển hoặc giết mổ gia cầm cần thực hiện các biện pháp phòng dịch nghiêm ngặt.
Bảo vệ bản thân khi tiếp xúc với gia cầm:
- Đeo khẩu trang khi đến khu vực buôn bán gia cầm sống và rửa tay bằng xà phòng ngay sau đó.
Theo dõi sức khỏe:
- Khi xuất hiện triệu chứng giống cúm như sốt, ho, đau ngực hoặc khó thở, cần đến cơ sở y tế ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Những biện pháp trên không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần ngăn chặn sự lây lan của cúm A/H9, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.