icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Công thức bạch cầu là gì? Ý nghĩa và cách đọc kết quả xét nghiệm

Ngọc Ánh02/11/2025

Công thức bạch cầu là một xét nghiệm máu thường quy giúp đánh giá tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể. Hiểu rõ công thức bạch cầu giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe và phát hiện kịp thời các bất thường.

Bạch cầu là “lá chắn” quan trọng của hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Khi sức khỏe có vấn đề, số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu sẽ thay đổi đáng kể. Vì vậy, xét nghiệm công thức bạch cầu là một phần không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm này, các chỉ số cần lưu ý và cách đọc kết quả chính xác.

Công thức bạch cầu là gì?

Công thức bạch cầu là một xét nghiệm máu nhằm xác định tỷ lệ phần trăm và số lượng tuyệt đối của từng loại bạch cầu trong máu. Các loại bạch cầu được phân tích bao gồm bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono, bạch cầu ái toan và bạch cầu ái kiềm. Xét nghiệm này thường được thực hiện như một phần của công thức máu toàn phần (CBC) để đánh giá phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Mục đích của xét nghiệm công thức bạch cầu bao gồm:

  • Phát hiện các rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng, dị ứng hoặc bệnh lý tủy xương.
  • Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý nội khoa, huyết học hoặc theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, đặc biệt khi bệnh nhân có các triệu chứng như sốt, mệt mỏi hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
Xét nghiệm công thức bạch cầu giúp xác định số lượng của từng loại bạch cầu trong máu
Xét nghiệm công thức bạch cầu giúp xác định số lượng của từng loại bạch cầu trong máu

Xét nghiệm công thức bạch cầu thường được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân có vấn đề về miễn dịch hoặc cần theo dõi các bệnh lý mạn tính. Kết quả xét nghiệm giúp cung cấp thông tin quan trọng để định hướng chẩn đoán và điều trị.

Các loại bạch cầu và vai trò của từng loại

Mỗi loại bạch cầu đóng một vai trò riêng trong hệ miễn dịch và sự thay đổi tỷ lệ của chúng có thể phản ánh các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là vai trò và ý nghĩa của từng loại bạch cầu trong công thức bạch cầu, bạn đọc có thể tham khảo:

Bạch cầu trung tính

Bạch cầu trung tính là thành phần chính trong công thức bạch cầu, với các đặc điểm sau:

  • Vai trò: Là “hàng rào đầu tiên” chống lại vi khuẩn và nấm, đặc biệt trong các nhiễm trùng cấp tính.
  • Tăng: Thường gặp trong nhiễm khuẩn cấp, viêm mô, chấn thương, stress hoặc khi sử dụng corticosteroid.
  • Giảm: Có thể xảy ra trong nhiễm virus, suy tủy xương hoặc thiếu hụt vitamin B12.

Bạch cầu lympho 

Bạch cầu lympho đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu với các đặc điểm như sau:

  • Chiếm 20 - 40% tổng số bạch cầu, bao gồm lympho B (sản xuất kháng thể) và lympho T (tiêu diệt tế bào nhiễm virus).
  • Tăng: Thường gặp trong nhiễm virus (như cúm, viêm gan), bệnh bạch cầu lympho hoặc các bệnh tự miễn.
  • Giảm: Gặp trong suy giảm miễn dịch (như HIV/AIDS) hoặc khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Mỗi loại bạch cầu đóng một vai trò riêng trong hệ miễn dịch
Mỗi loại bạch cầu đóng một vai trò riêng trong hệ miễn dịch

Bạch cầu mono 

Bạch cầu mono có vai trò trong phản ứng viêm mạn tính với các đặc điểm sau:

  • Chiếm 2 - 8% tổng số bạch cầu.
  • Vai trò: Dọn dẹp tế bào chết, mảnh vỡ mô và tham gia vào các phản ứng viêm mạn tính.
  • Tăng: Thường gặp trong bệnh lao, viêm nội tâm mạc hoặc một số bệnh lý ác tính như bệnh bạch cầu dòng tủy.
  • Giảm: Hiếm gặp nhưng có thể liên quan đến suy tủy hoặc dùng thuốc độc tế bào.

Bạch cầu ái toan

Bạch cầu ái toan liên quan đến phản ứng dị ứng và ký sinh trùng với các đặc điểm sau:

  • Chiếm 1 - 4% tổng số bạch cầu.
  • Vai trò: Chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng.
  • Tăng: Thường gặp trong dị ứng (hen suyễn, viêm mũi dị ứng), nhiễm ký sinh trùng (giun, sán) hoặc bệnh lý tự miễn.

Bạch cầu ái kiềm 

Bạch cầu ái kiềm có số lượng ít nhất, với các đặc điểm sau:

  • Chiếm dưới 1% tổng số bạch cầu.
  • Vai trò: Giải phóng histamin trong phản ứng dị ứng và viêm.
  • Tăng: Gặp trong bệnh bạch cầu mạn dòng tủy, viêm loét đại tràng hoặc phản ứng quá mẫn.

Ý nghĩa của các chỉ số công thức bạch cầu

Công thức bạch cầu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe thông qua việc phân tích tổng số lượng bạch cầu và tỷ lệ từng loại. Giá trị bình thường của tổng số bạch cầu dao động từ 4.000 - 10.000 tế bào/µL máu nhưng tỷ lệ từng loại bạch cầu có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý.

Một số ý nghĩa chính của các chỉ số công thức bạch cầu bao gồm:

  • Bạch cầu tăng: Có thể gặp trong nhiễm trùng cấp, viêm, stress, chấn thương hoặc ung thư máu (như bệnh bạch cầu).
  • Bạch cầu giảm: Thường liên quan đến nhiễm virus, suy tủy xương, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Công thức bạch cầu đảo ngược: Khi bạch cầu lympho tăng và bạch cầu trung tính giảm, thường gặp trong nhiễm virus hoặc bệnh lý miễn dịch.
Bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh nhiễm trùng cấp
Bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh nhiễm trùng cấp

Khi nào cần làm xét nghiệm công thức bạch cầu?

Xét nghiệm công thức bạch cầu thường được chỉ định trong các trường hợp cụ thể để đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc theo dõi bệnh lý. Các tình huống cần thực hiện xét nghiệm công thức bạch cầu bao gồm:

  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng như sốt kéo dài, mệt mỏi hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Khi theo dõi các bệnh lý về máu, tủy xương hoặc rối loạn miễn dịch.
  • Trước và sau phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc khi sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Để đánh giá hiệu quả điều trị hoặc theo dõi tiến triển của các bệnh lý mạn tính như viêm, ung thư hoặc bệnh tự miễn.

Cách đọc và đánh giá kết quả xét nghiệm

Hiểu cách đọc kết quả xét nghiệm công thức bạch cầu giúp bác sĩ và bệnh nhân đưa ra các quyết định y tế chính xác. Các bước để đọc và đánh giá kết quả công thức bạch cầu:

  • Xác định tổng số lượng bạch cầu: So sánh với khoảng bình thường (4.000 - 10.000 tế bào/µL). Tổng số tăng hoặc giảm có thể gợi ý bệnh lý cụ thể.
  • So sánh tỷ lệ từng loại bạch cầu: Đối chiếu với giá trị bình thường của từng loại.
  • Đánh giá tương quan: Ví dụ, bạch cầu trung tính tăng cao kèm sốt thường gợi ý nhiễm khuẩn cấp, trong khi bạch cầu lympho tăng cao có thể liên quan đến nhiễm virus.

Lưu ý quan trọng khi đọc kết quả: Giá trị bình thường có thể thay đổi tùy thuộc vào phòng xét nghiệm hoặc độ tuổi, giới tính của bệnh nhân. Do đó, kết quả cần được đánh giá kết hợp với triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Xét nghiệm công thức bạch cầu thường được chỉ định trong các trường hợp cụ thể
Xét nghiệm công thức bạch cầu thường được chỉ định trong các trường hợp cụ thể

Công thức bạch cầu là một xét nghiệm máu đơn giản nhưng mang lại giá trị to lớn trong việc đánh giá sức khỏe và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, nhiễm trùng và huyết học. Hiểu rõ ý nghĩa của các chỉ số trong công thức bạch cầu giúp người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe và phát hiện sớm các bất thường. 

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy sự bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời. Việc thực hiện xét nghiệm định kỳ và kết hợp với lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN