Chuyển phôi thường được xem là thời điểm quan trọng nhất trong hành trình hỗ trợ sinh sản, vì đây là quá trình đưa phôi phát triển ổn định vào tử cung để làm tổ. Người bệnh thường đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến thời điểm chuyển, độ an toàn và tiêu chuẩn lựa chọn phôi phù hợp. Hiểu đúng từng giai đoạn giúp các cặp đôi chuẩn bị tâm lý tốt hơn. Nhờ đó, tỷ lệ đậu thai có thể được cải thiện một cách đáng kể.
Chuyển phôi là gì?
Chuyển phôi là quá trình đưa phôi đã được thụ tinh từ phòng lab vào tử cung người mẹ để phôi tiếp tục phát triển tự nhiên. Đây là bước quyết định trong điều trị IVF vì phôi chỉ có thể làm tổ nếu môi trường tử cung phù hợp vào đúng thời điểm.
Quá trình này được thực hiện bằng một ống catheter nhỏ, mềm, đi qua cổ tử cung vào buồng tử cung để đặt phôi vào vị trí tối ưu. Kỹ thuật không gây đau, diễn ra nhanh và hoàn toàn không ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Bản chất của cấy phôi là tạo điều kiện thuận lợi nhất để phôi có thể bám vào lớp niêm mạc và bắt đầu quá trình làm tổ. Nếu thời điểm chuyển không phù hợp hoặc phôi không đạt chất lượng tốt, tỷ lệ thành công sẽ giảm rõ rệt. Vì vậy, cấy phôi trở thành yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả của toàn bộ chu kỳ IVF. Quá trình đặt phôi đúng vị trí có vai trò quan trọng trong tỷ lệ đậu thai, chiếm phần lớn sự thành công của kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

Quy trình đưa phôi vào tử cung diễn ra như thế nào?
Quy trình đưa phôi vào tử cung được thực hiện theo các bước chuẩn để đảm bảo an toàn và tối ưu hoá khả năng làm tổ của phôi. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng và được thực hiện trong điều kiện vô khuẩn.
Chuẩn bị nội mạc tử cung: Bệnh nhân được đánh giá độ dày và độ đồng nhất của nội mạc tử cung bằng siêu âm. Nội mạc lý tưởng thường từ 8 - 12 mm và có cấu trúc ba lớp rõ nét. Hormone progesterone được bổ sung để tạo môi trường phù hợp cho phôi bám.
Đánh giá và chọn phôi chuyển: Phôi được phân loại theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Y học sinh sản Hoa Kỳ (ASRM) dựa trên số lượng tế bào, tốc độ phân chia và mức độ đồng đều. Hai hình thức cấy phôi thường được áp dụng: chuyển phôi tươi (thực hiện ngay sau khi trứng được thụ tinh và phát triển đến ngày 3 hoặc ngày 5) và chuyển phôi trữ đông: phôi được trữ lạnh và chuyển vào một chu kỳ đã chuẩn bị nội mạc tối ưu hơn.
Thực hiện đưa phôi vào tử cung: Thủ thuật diễn ra trong khoảng 5 - 10 phút. Bác sĩ sử dụng catheter mềm đưa phôi vào buồng tử cung dưới hướng dẫn siêu âm. Thủ thuật không gây đau và hầu như không cần gây tê.
Theo dõi sau chuyển: Người bệnh được nghỉ ngơi ngắn tại phòng theo dõi và duy trì thuốc hỗ trợ hoàng thể. Thời điểm thử thai thường sau 10 - 14 ngày tùy số ngày tuổi của phôi.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công khi cấy phôi
Nhiều yếu tố tác động trực tiếp đến khả năng phôi làm tổ sau khi chuyển. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quá trình điều trị.
Chất lượng phôi: Chất lượng phôi là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng phát triển thành thai khỏe mạnh. Phôi ngày 5 (phôi nang) thường có tỷ lệ thành công cao hơn phôi ngày 3. Tiêu chuẩn đánh giá dựa trên hình dạng, tốc độ phát triển và tính toàn vẹn của tế bào.
Tình trạng nội mạc tử cung: Nội mạc tử cung cần đạt độ dày phù hợp và phát triển đúng pha để tiếp nhận phôi. Nếu nội mạc quá mỏng, không đồng nhất hoặc lệch pha, phôi sẽ khó bám. Nội mạc đẹp được xem là yếu tố tăng đáng kể tỷ lệ thành công sau cấy phôi.
Tuổi người mẹ: Tuổi càng cao, chất lượng trứng và khả năng đáp ứng nội tiết càng giảm, khiến tỷ lệ làm tổ thấp hơn, tỷ lệ thai lâm sàng giảm đáng kể ở phụ nữ trên 38 tuổi.
Sức khỏe tổng thể và bệnh lý nền: Các bệnh lý như u xơ tử cung, viêm nội mạc tử cung, rối loạn nội tiết hoặc miễn dịch đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm tổ.
Kỹ thuật thực hiện và môi trường phòng lab: Phòng lab đạt chuẩn và thao tác chính xác giúp giảm tổn thương phôi trong quá trình thao tác. Yếu tố vô khuẩn và chất lượng thiết bị cũng góp phần đảm bảo tỷ lệ sống của phôi khi đưa vào tử cung.

Biến chứng có thể gặp sau cấy phôi và mức độ an toàn
Đưa phôi vào tử cung là thủ thuật an toàn, ít biến chứng, nhưng vẫn có một số tình trạng có thể xảy ra sau khi thực hiện.
Biến chứng nhẹ: Người bệnh có thể gặp đau nhẹ vùng bụng dưới hoặc ra huyết âm đạo với số lượng ít. Các biểu hiện này thường tự khỏi sau vài giờ đến một ngày và không ảnh hưởng đến kết quả.
Nguy cơ đa thai: Khi chuyển nhiều phôi cùng lúc, nguy cơ đa thai tăng rõ rệt. Đa thai có thể gây biến chứng như sinh non, tiền sản giật hoặc thai chậm phát triển. Vì vậy, nhiều trung tâm hiện khuyến khích chuyển một phôi để giảm rủi ro.
Thai ngoài tử cung: Mặc dù hiếm gặp, thai ngoài tử cung vẫn có thể xảy ra sau IVF khoảng 1 - 2%, tùy tình trạng tử cung và tiền sử bệnh lý của người mẹ.
Phản ứng với thuốc hỗ trợ nội tiết: Một số bệnh nhân có thể gặp đầy bụng, đau tức ngực hoặc khó chịu do progesterone. Đây là phản ứng bình thường và sẽ giảm khi nội tiết ổn định.

Làm gì để tăng cơ hội thành công sau cấy phôi?
Người bệnh có thể chủ động cải thiện tỷ lệ đậu thai sau khi cấy phôi thông qua lối sống lành mạnh, tuân thủ phác đồ điều trị và giữ tinh thần ổn định.
Tuân thủ thuốc và lịch tái khám: Thuốc hỗ trợ nội tiết giúp ổn định niêm mạc tử cung và tạo điều kiện cho phôi làm tổ. Việc dùng sai liều hoặc quên uống thuốc có thể làm giảm tỷ lệ thành công. Bệnh nhân cần tái khám đúng hẹn để kiểm tra hoàng thể và theo dõi bất thường.
Chế độ sinh hoạt hợp lý: Nghỉ ngơi vừa đủ, tránh vận động mạnh trong những ngày đầu. Kết hợp ăn uống đa dạng, tăng cường chất xơ, vitamin và protein. Tránh rượu bia, cà phê liều cao và các chất kích thích. Uống đủ nước và duy trì giấc ngủ đều đặn.
Kiểm soát căng thẳng: Stress ảnh hưởng đến hormone và khả năng làm tổ của phôi. Các phương pháp thư giãn như yoga nhẹ, đi bộ chậm hoặc nghe nhạc giúp cải thiện tâm lý.
Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc thiếu cân đều làm giảm hiệu quả nội tiết, từ đó ảnh hưởng đến sự tiếp nhận phôi. Chỉ số BMI tối ưu thường nằm trong khoảng 18.5 - 24.9.
Chăm sóc toàn diện trong những ngày đầu sau chuyển: Việc tránh lo lắng quá mức, giữ tinh thần tỉnh táo và theo dõi cơ thể đúng cách sẽ hỗ trợ tích cực cho kết quả. Nếu có dấu hiệu bất thường, bệnh nhân nên đến bệnh viện để được đánh giá kịp thời.

Chuyển phôi là bước quan trọng quyết định tỷ lệ thành công của chu kỳ IVF. Hiểu rõ quy trình và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp các cặp vợ chồng chuẩn bị tốt hơn và giảm thiểu lo lắng trong quá trình điều trị. Việc tuân thủ hướng dẫn, duy trì lối sống khoa học và theo dõi sức khỏe đúng cách sẽ góp phần nâng cao khả năng đậu thai sau đó.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/xet_nghiem_nk_truoc_chuyen_phoi_hieu_dung_de_toi_uu_co_hoi_ivf_1_e59f2b52dd.jpg)
/sau_khi_choc_hut_trung_bao_lau_thi_chuyen_phoi_de_tang_co_hoi_dau_thai_1_793af8d634.jpg)
/chuyen_phoi_that_bai_khi_nao_ra_kinh_dau_hieu_nhan_biet_som_va_cach_xu_ly_an_toan_1_e727e256e8.jpg)
/canh_niem_mac_bao_nhieu_ngay_thi_chuyen_phoi_de_tang_ty_le_dau_thai_1_94fdfd371d.jpg)
/ivf_bao_nhieu_tien_cap_nhat_chi_phi_thu_tinh_ong_nghiem_moi_nhat_va_day_du_nhat_1_d1fcba885b.png)