icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Câm điếc bẩm sinh có di truyền không và phương pháp hỗ trợ?

Trần Như Ý19/09/2025

“Câm điếc bẩm sinh có di truyền không?” là thắc mắc của nhiều bậc cha mẹ khi trong gia đình có người mắc bệnh lý này. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế di truyền cũng như các biện pháp tầm soát sẽ giúp phụ huynh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe thính giác cho con trẻ.

Câm điếc bẩm sinh là một dị tật phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nghe, nói và phát triển ngôn ngữ. Theo các chuyên gia, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp câm điếc bẩm sinh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, khoa học để giải đáp các vấn đề xoay quanh “câm điếc bẩm sinh”, giúp cha mẹ bảo vệ sức khỏe thính giác của con.

Câm điếc bẩm sinh có di truyền không?

Câm điếc bẩm sinh có thể di truyền cho thế hệ sau. Vấn đề đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, và các chuyên gia khẳng định rằng khoảng 50 – 60% trường hợp câm điếc bẩm sinh liên quan đến yếu tố di truyền. Và tình trạng này có thể xảy ra do đột biến gen.

Để xác định nguy cơ di truyền cho con, vợ chồng nên thực hiện xét nghiệm gen liên quan đến điếc bẩm sinh. Kết quả sẽ giúp bác sĩ tư vấn chính xác, và nếu cả hai cùng mang gen gây bệnh, con sinh ra có 25% nguy cơ bị câm điếc bẩm sinh.

Câm điếc bẩm sinh có di truyền không là thắc mắc của nhiều cặp vợ chồng khi có dự định sinh con
Câm điếc bẩm sinh có di truyền không là thắc mắc của nhiều cặp vợ chồng khi có dự định sinh con

Những nguyên nhân khác gây câm điếc bẩm sinh

Không phải mọi trường hợp câm điếc bẩm sinh đều do di truyền. Thực tế, tình trạng này có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi ngay từ trong bụng mẹ hoặc trong quá trình sinh nở. Một số nguyên nhân dẫn đến câm điếc bẩm sinh có thể kể đến như:

  • Đột biến ở các gen liên quan như 12S rRNA, GJB2, GJB3, SLC26A4.
  • Tổn thương hoặc bất thường tại hệ thống thính giác (tai ngoài, tai giữa, tai trong hoặc thần kinh thính giác).
  • Tổn thương vùng não kiểm soát ngôn ngữ.
  • Một số kháng sinh nhóm aminoglycoside (đặc biệt streptomycin, kanamycin, gentamicin) có nguy cơ gây độc tai cho thai nhi nếu dùng trong thai kỳ.
Một số kháng sinh có thể ảnh hưởng đến thính giác của bé khi mẹ uống trong giai đoạn thai kỳ
Một số kháng sinh có thể ảnh hưởng đến thính giác của bé khi mẹ uống trong giai đoạn thai kỳ

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị câm điếc bẩm sinh

Theo các chuyên gia, câm điếc bẩm sinh có thể được phát hiện sớm nhờ việc quan sát những dấu hiệu đặc trưng xuất hiện trong từng giai đoạn phát triển của trẻ. Việc nhận biết kịp thời không chỉ giúp cha mẹ có hướng xử lý phù hợp, mà còn tạo điều kiện cho trẻ được can thiệp sớm bằng các phương pháp y tế và giáo dục đặc biệt, từ đó cải thiện khả năng nghe – nói cũng như chất lượng cuộc sống sau này:

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Không phản ứng với âm thanh lớn, bất ngờ; không khóc hoặc không cử động tay chân khi có tiếng động.
  • Trẻ từ 3 – 6 tháng tuổi: Không nhận biết, phân biệt được giọng nói; có thể phát ra tiếng nhưng không xác định được hướng phát ra âm thanh.
  • Trẻ từ 5 – 9 tháng tuổi: Không hiểu hoặc đáp lại các tín hiệu từ người lớn, không thực hiện theo các hành động đơn giản được hướng dẫn.
  • Trẻ từ 10 – 12 tháng tuổi: Thông thường trẻ khỏe mạnh sẽ bắt đầu bập bẹ những âm cơ bản như “ba, bà, má…”, nhưng trẻ câm điếc thường không có giai đoạn này.

Ngoài ra, trẻ mắc câm điếc bẩm sinh thường không có phản ứng khi được gọi tên hoặc với các âm thanh xung quanh. Bên cạnh yếu tố di truyền từ bố hoặc mẹ, những nhóm trẻ có nguy cơ cao hơn bao gồm: Trẻ sinh non, trẻ từng bị viêm tai giữa, viêm màng não, hoặc trẻ có mẹ hút thuốc trong thai kỳ.

Trẻ bị câm điếc bẩm sinh thường không đáp lại khi có người gọi tên hoặc không phản ứng trước các âm thanh xung quanh
Trẻ bị câm điếc bẩm sinh thường không đáp lại khi có người gọi tên hoặc không phản ứng trước các âm thanh xung quanh

Phương pháp hỗ trợ câm điếc ở trẻ 

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ suy giảm thính lực. Với những trường hợp mất thính lực bẩm sinh, do viêm tai giữa hoặc biến chứng viêm màng não, khả năng phục hồi hoàn toàn là rất thấp, trẻ thường phải chung sống với tình trạng này suốt đời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Thiết bị hỗ trợ thính giác: Sử dụng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử để giúp trẻ nghe và học nói từ giai đoạn sớm. Việc can thiệp muộn, đặc biệt sau 7 tuổi, thường không mang lại hiệu quả do não bộ đã mất giai đoạn phát triển tối ưu cho nghe – nói.
  • Phương pháp giao tiếp thay thế: Như đọc khẩu hình, ngôn ngữ ký hiệu. Đây là những cách giúp trẻ khiếm thính phát triển khả năng giao tiếp và hòa nhập tốt hơn với cộng đồng. 
Máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử có thể được sử dụng để hỗ trợ trẻ nghe và tập nói ngay từ những năm đầu đời
Máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử có thể được sử dụng để hỗ trợ trẻ nghe và tập nói ngay từ những năm đầu đời

Câm điếc bẩm sinh có di truyền không? Câu trả lời là có, với yếu tố di truyền chiếm phần lớn trong các trường hợp. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất phát từ các nguyên nhân không di truyền như nhiễm trùng thai kỳ hoặc biến chứng sau sinh. Để bảo vệ sức khỏe thính giác của trẻ, cha mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp như khám tiền hôn nhân, tầm soát gen, theo dõi thai kỳ chặt chẽ và sàng lọc thính lực sơ sinh. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời sẽ giúp trẻ có cơ hội phát triển thính giác, ngôn ngữ và hòa nhập xã hội tốt hơn. Hãy trang bị kiến thức và phối hợp với bác sĩ để đảm bảo tương lai khỏe mạnh cho con yêu.

Hãy để Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ sức khỏe lâu dài. Từ trẻ nhỏ đến người lớn, mọi thành viên trong gia đình đều được chăm sóc chu đáo. Đừng chần chừ, hãy chủ động phòng bệnh ngay hôm nay.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN