icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Cách điều trị viêm gan E và những lưu ý quan trọng

Thảo Hiền02/10/2025

Cách điều trị viêm gan E là vấn đề nhiều người quan tâm khi mắc phải căn bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa này. Dù phần lớn trường hợp viêm gan E có thể tự hồi phục, song một số tình huống đặc biệt như phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch hay bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính lại có nguy cơ diễn biến nặng.

Viêm gan E thường bị bỏ qua do triệu chứng ban đầu khá giống cúm hoặc rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, căn bệnh này có thể gây ra vàng da, suy gan cấp, thậm chí tử vong trong một số trường hợp. Phương pháp điều trị viêm gan E chủ yếu tập trung vào chăm sóc hỗ trợ, nghỉ ngơi hợp lý và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, song không ít bệnh nhân cần đến sự can thiệp y tế đặc hiệu. 

Viêm gan E là gì? Một số biến chứng viêm gan E thường gặp

Viêm gan E là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra, lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa khi ăn uống phải thực phẩm hoặc nguồn nước bị ô nhiễm. Thông thường, bệnh xuất hiện rải rác hoặc bùng phát thành dịch tại các khu vực có điều kiện vệ sinh kém.

Viêm gan E là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra
Viêm gan E là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan E (HEV) gây ra

Thời gian ủ bệnh kéo dài khoảng 2 - 8 tuần. Biểu hiện thường bao gồm mệt mỏi, chán ăn, sốt nhẹ, buồn nôn, đau bụng, vàng da và vàng mắt. Dù đa số bệnh nhân viêm gan E tự hồi phục, một số biến chứng nguy hiểm vẫn có thể xảy ra nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách. Những biến chứng thường gặp gồm:

  • Suy gan cấp: Đặc biệt ở phụ nữ mang thai và bệnh nhân có bệnh gan nền.
  • Rối loạn đông máu: Biểu hiện bằng chảy máu cam, bầm tím hoặc xuất huyết dưới da.
  • Ảnh hưởng thai kỳ: Tăng nguy cơ sinh non, thai chết lưu hoặc tử vong sơ sinh.

Việc phát hiện sớm các biến chứng giúp can thiệp kịp thời và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Cách điều trị viêm gan E

Việc điều trị viêm gan E hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu. Phác đồ chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ chức năng gan.

Trước hết, bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều, tránh gắng sức để giảm áp lực lên gan. Chế độ dinh dưỡng giàu năng lượng, đủ vitamin và khoáng chất được khuyến nghị, đồng thời hạn chế tuyệt đối rượu bia và thuốc có hại cho gan. Uống nhiều nước giúp giảm triệu chứng mệt mỏi và hỗ trợ đào thải độc tố.

Một số trường hợp nặng có thể cần nhập viện để theo dõi. Bác sĩ sẽ chỉ định truyền dịch, cân bằng điện giải và theo dõi men gan định kỳ. Khi có dấu hiệu suy gan, bệnh nhân cần được điều trị tích cực tại chuyên khoa gan mật, thậm chí có thể xem xét ghép gan nếu suy gan cấp không hồi phục.

Bệnh nhân có thể được yêu cầu nhập viện để được chăm sóc tích cực và theo dõi
Bệnh nhân có thể được yêu cầu nhập viện để được chăm sóc tích cực và theo dõi

Đối với bệnh nhân là phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối, là nhóm nguy cơ cao nhất khi nhiễm viêm gan E. Nguy cơ suy gan cấp, tiền sản giật, băng huyết và tử vong mẹ tăng cao, đồng thời thai nhi có nguy cơ sinh non hoặc tử vong chu sinh. Cách điều trị viêm gan E trong thai kỳ vẫn chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ, nhưng việc theo dõi phải nghiêm ngặt hơn. Sản phụ cần nhập viện, được theo dõi chức năng gan, đông máu và tình trạng thai nhi liên tục. Trong trường hợp bệnh diễn tiến nặng, bác sĩ sản khoa và chuyên khoa gan mật sẽ phối hợp để đưa ra quyết định can thiệp kịp thời, nhằm bảo toàn tính mạng cả mẹ và con.

Với bệnh nhân ghép tạng, bệnh nhân ung thư đang hóa trị, hoặc người nhiễm HIV có thể bị viêm gan E kéo dài và tiến triển thành viêm gan mạn tính. Trong trường hợp này, ngoài điều trị hỗ trợ, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc kháng virus ribavirin - một lựa chọn đã được ghi nhận hiệu quả trong một số nghiên cứu lâm sàng. Tuy nhiên, việc chỉ định thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì có thể gây tác dụng phụ và chống chỉ định ở phụ nữ mang thai.

Thuốc kháng virus có thể được kê đơn tuy nhiên cần lưu ý với phụ nữ mang thai
Thuốc kháng virus có thể được kê đơn tuy nhiên cần lưu ý với phụ nữ mang thai

Phương pháp phòng ngừa viêm gan E 

Hiện nay, vì chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho viêm gan E, các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò quan trọng nhất để hạn chế sự lây lan của bệnh. Cách hiệu quả nhất là đảm bảo vệ sinh ăn uống và môi trường sống. Người dân cần duy trì thói quen ăn chín, uống sôi, tuyệt đối không sử dụng nguồn nước chưa qua xử lý hoặc nước bị ô nhiễm. Thực phẩm, đặc biệt là thịt và hải sản, cần được nấu chín kỹ trước khi sử dụng để loại bỏ nguy cơ virus tồn tại. Các món sống, tái, hoặc chế biến không đảm bảo an toàn nên được hạn chế tối đa.

Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với nguồn nước nghi ngờ bị ô nhiễm cũng là biện pháp quan trọng. Đây là thói quen nhỏ nhưng có tác dụng lớn trong việc ngăn chặn virus viêm gan E lây truyền qua đường phân - miệng.

Cần rửa tay kĩ trước khi ăn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng ngừa virus viêm gan E
Cần rửa tay kĩ trước khi ăn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng ngừa virus viêm gan E

Ngoài ra, việc cải thiện vệ sinh môi trường, xử lý chất thải và phân đúng cách giúp giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm. Tại những khu vực có dịch viêm gan E lưu hành, các biện pháp y tế cộng đồng như kiểm tra nguồn nước, nâng cao nhận thức và giáo dục sức khỏe cộng đồng cần được thực hiện đồng bộ.

Đặc biệt, vắc xin viêm gan E đã được nghiên cứu và triển khai ở một số quốc gia như Trung Quốc, bước đầu mang lại hiệu quả trong phòng bệnh. Dù chưa phổ biến toàn cầu, nhưng trong tương lai, đây có thể là công cụ quan trọng giúp bảo vệ những nhóm có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch hoặc người sống trong vùng dịch tễ.

Cách điều trị viêm gan E hiện nay chủ yếu là điều trị hỗ trợ, nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý và theo dõi chức năng gan chặt chẽ. Dù phần lớn bệnh nhân hồi phục sau vài tuần, một số nhóm đặc biệt như phụ nữ mang thai hoặc người suy giảm miễn dịch có thể gặp biến chứng nặng nề. Do đó, ngoài việc tuân thủ điều trị, phòng ngừa thông qua vệ sinh ăn uống và nâng cao ý thức cộng đồng vẫn là giải pháp bền vững để kiểm soát căn bệnh này.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN