icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ thường gặp và ý nghĩa của từng chỉ số

Kim Toàn04/09/2025

Trong suốt thai kỳ, sức khỏe của người mẹ đóng vai trò then chốt đối với sự phát triển của thai nhi. Xét nghiệm nước tiểu là một trong những kiểm tra quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của bà bầu, phát hiện sớm các vấn đề như nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu đường thai kỳ hay các rối loạn về thận. Hãy cùng tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ trong bài viết dưới đây của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.

Xét nghiệm nước tiểu là một công cụ quan trọng giúp theo dõi sức khỏe mẹ bầu và phát hiện sớm những nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến thai nhi. Vì vậy, việc nắm rõ các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ là rất cần thiết để mẹ chủ động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe trong suốt thai kỳ.

Tại sao cần xét nghiệm nước tiểu trong thai kỳ?

Bác sĩ thường khuyến cáo thực hiện xét nghiệm nước tiểu khi mang thai nhằm phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn thông qua sự xuất hiện của một số chất trong nước tiểu. Việc xét nghiệm định kỳ trong suốt thai kỳ là cần thiết, bởi ngay cả khi lần xét nghiệm trước không có bất thường, kết quả lần sau vẫn có thể khác.

Đặc biệt, từ tuần thứ 12 của thai kỳ và kéo dài đến khi sinh, xét nghiệm nước tiểu càng trở nên quan trọng. Đây là biện pháp giúp mẹ bầu tầm soát các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm bệnh lây truyền qua đường tình dục, đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật và một số vấn đề sức khỏe khác.

Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ 1
Xét nghiệm nước tiểu trong thai kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​

Dưới đây là các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​:

LEU (Leukocytes - Bạch cầu)

Chỉ số LEU phản ánh mức độ bạch cầu trong nước tiểu, là các tế bào miễn dịch giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và tác nhân gây bệnh. Khi LEU vượt quá giới hạn bình thường, mẹ có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm khuẩn niệu đạo, thường kèm theo các triệu chứng như đau rát khi đi tiểu, đau bụng hoặc hông, nước tiểu đục và có mùi khó chịu.

  • Giá trị bình thường: Âm tính hoặc 0 - 5 tế bào bạch cầu/vi trường (HPF) dưới kính hiển vi.
  • Giá trị bất thường: Dương tính trên que thử (hoặc >5 tế bào/vi trường), gợi ý viêm nhiễm như viêm bàng quang, niệu đạo hoặc viêm thận - bể thận.

NIT (Nitrit)

NIT phản ánh nồng độ nitrit trong nước tiểu của phụ nữ mang thai, được sử dụng để đánh giá nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Tình trạng này thường do các vi khuẩn có khả năng chuyển đổi nitrat trong nước tiểu thành nitrit, trong đó E. coli là một trong những tác nhân nguy hiểm nhất.

  • Giá trị bình thường: Âm tính (không phát hiện nitrit trong nước tiểu).
  • Giá trị bất thường: Dương tính với nitrit, thường kèm theo tăng bạch cầu niệu (LEU), có thể gợi ý viêm bàng quang hoặc nhiễm trùng tiết niệu.

BIL (Bilirubin)

Thông thường, bilirubin không xuất hiện trong nước tiểu mà được thải qua phân. Nếu nồng độ BIL trong nước tiểu vượt mức cho phép, điều này có thể chỉ ra tổn thương gan hoặc liên quan đến một số bệnh lý như viêm gan, xơ gan, ung thư gan, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật, nhiễm trùng đường mật hoặc thiếu máu tán huyết.

  • Giá trị bình thường: Không phát hiện bilirubin trong nước tiểu.
  • Giá trị bất thường: Xuất hiện bilirubin có thể liên quan đến bệnh gan như viêm gan, xơ gan, hoặc tắc mật.

UBG (Urobilinogen)

Urobilinogen là sản phẩm thoái hóa của bilirubin, được thải ra ngoài cơ thể qua phân. Sự hiện diện UBG trong nước tiểu có thể phản ánh các vấn đề về gan như xơ gan, viêm gan, hoặc dấu hiệu tắc nghẽn dòng chảy mật từ túi mật.

  • Giá trị bình thường: Âm tính hoặc vết (0,2 - 1,0 mg/dL).
  • Giá trị bất thường: Tăng nhẹ (1,0 - 2,0 mg/dL) hoặc tăng cao (>2,0 mg/dL) gợi ý bệnh gan, tan máu; âm tính (0 mg/dL) có thể do tắc mật hoặc ảnh hưởng thuốc.

GLU (Glucose)

Chỉ số GLU giúp đánh giá quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể mẹ và có thể phát hiện sớm tiểu đường thai kỳ. Khi lượng đường trong máu tăng vượt quá khả năng hấp thụ của thận, glucose sẽ xuất hiện trong nước tiểu. Điều này có thể là dấu hiệu của tiểu đường thai kỳ hoặc vấn đề về chức năng thận.

  • Giá trị bình thường: Âm tính hoặc không có glucose trong nước tiểu.
  • Giá trị bất thường: Xuất hiện glucose (dương tính), thường gợi ý nguy cơ tiểu đường thai kỳ hoặc rối loạn chuyển hóa.
Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ 3
Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sớm tiểu đường thai kỳ

PRO (Protein)

Sự xuất hiện protein trong nước tiểu có thể chỉ ra nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các vấn đề về thận. Ở giai đoạn cuối thai kỳ, nồng độ protein tăng cao có thể là dấu hiệu tiền sản giật hoặc nhiễm độc huyết.

  • Giá trị bình thường: Âm tính hoặc vết (trace), tương đương <30 mg/dL.
  • Giá trị bất thường: Xuất hiện protein với lượng đáng kể (>30 mg/dL) có thể cảnh báo tiền sản giật, nhiễm trùng, hoặc bệnh lý thận.

Độ pH

Chỉ số pH phản ánh tính axit hoặc kiềm của nước tiểu. Nước tiểu có pH = 4 là axit mạnh, pH = 7 là trung tính, và pH = 9 là kiềm mạnh. pH tăng có thể do suy thận, hẹp môn vị hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, trong khi pH giảm thường liên quan đến mất nước, tiêu chảy hoặc tiểu đường.

  • Giá trị bình thường: Khoảng 5,0 - 7,5 là phổ biến.
  • Giá trị bất thường: Nằm ngoài khoảng này có thể liên quan đến nhiễm khuẩn, mất nước, hoặc rối loạn chuyển hóa.

BLD (Blood - Hồng cầu)

Sự xuất hiện hồng cầu trong nước tiểu cho thấy thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo có thể bị tổn thương. Thai phụ có thể gặp nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, u thận hoặc xuất huyết bàng quang.

  • Giá trị bình thường: Âm tính hoặc 0 - 2 tế bào/vi trường (HPF - high power field).
  • Giá trị bất thường: Dương tính hoặc số lượng hồng cầu >2 tế bào/vi trường, có thể gợi ý tổn thương thận, bàng quang, hoặc nhiễm trùng.

SG (Specific Gravity - Khối lượng riêng)

Chỉ số SG cho biết nước tiểu loãng hay cô đặc, phụ thuộc vào lượng nước uống, dùng thuốc lợi tiểu, tiêu chảy, tiểu đường hoặc các bệnh lý về gan.

  • Giá trị bình thường: 1,005 - 1,030.
  • Giá trị bất thường: <1,005 (nước tiểu loãng, gặp trong đái tháo nhạt, tổn thương thận) hoặc >1,030 (nước tiểu cô đặc, gặp trong mất nước, đái tháo đường, tiền sản giật).

Ketone

Ketone là sản phẩm chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu, thường xuất hiện ở những người đái tháo đường, chế độ ăn ít carbohydrate, nghiện rượu hoặc trạng thái suy nhược cơ thể.

  • Giá trị bình thường: Âm tính (không có ketone).
  • Giá trị bất thường: Dương tính với ketone có thể cho thấy tình trạng đói kéo dài, tiểu đường thai kỳ, hoặc rối loạn chuyển hóa.
Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ 4
Các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ phản ánh tình trạng sức khỏe của mẹ bầu

Khi nào mẹ bầu cần thực hiện xét nghiệm nước tiểu?

Xét nghiệm nước tiểu thường được tiến hành định kỳ trong các lần khám thai. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu xuất hiện các triệu chứng bất thường như tiểu rắt, đau lưng, sưng tay chân hoặc tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm nước tiểu chi tiết hơn.

Các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát sức khỏe mẹ và thai nhi. Việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm những nguy cơ tiềm ẩn và áp dụng các biện pháp can thiệp kịp thời. Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn chăm sóc và điều trị phù hợp.

Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ 5
Xét nghiệm nước tiểu thường được tiến hành định kỳ trong các lần khám thai 

Hướng dẫn thực hiện xét nghiệm nước tiểu khi mang thai

Mang thai là một giai đoạn quan trọng và kỳ diệu, khi cơ thể người mẹ nuôi dưỡng một sự sống mới. Để đảm bảo sức khỏe mẹ và thai nhi, các bác sĩ sẽ thực hiện một số biện pháp kiểm tra và phòng ngừa. Trong đó, xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp cơ bản và chính xác giúp phát hiện sớm các nguy cơ trong thai kỳ.

Quy trình thực hiện như sau:

  • Chuẩn bị dụng cụ: Thai phụ sẽ được phát một cốc lấy mẫu nước tiểu và một khăn lau tiệt trùng, sau đó được hướng dẫn vào phòng vệ sinh để lấy mẫu.
  • Vệ sinh trước khi lấy mẫu: Rửa tay sạch sẽ, dùng ngón tay tách môi âm hộ và lau từ trước ra sau bằng khăn lau tiệt trùng.
  • Lấy mẫu nước tiểu: Tiểu vài giây đầu ra bồn cầu, sau đó đặt cốc hứng giữa dòng nước tiểu cho đến khi lấy đủ lượng cần thiết.
  • Bảo quản mẫu: Nước tiểu sẽ được đựng trong ống vô trùng để ngăn chặn vi khuẩn hoặc các tác nhân khác có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Phân tích mẫu: Một số xét nghiệm sử dụng que thử chứa hóa chất chuyên dụng nhúng vào mẫu nước tiểu để kiểm tra các chỉ số cần thiết.
Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​ 2
Thực hiện xét nghiệm nước tiểu theo hướng dẫn của nhân viên y tế

Bài viết đã khép lại, hy vọng bạn đọc đã có những thông tin hữu ích về các chỉ số xét nghiệm nước tiểu của bà bầu​, các chỉ số này cung cấp những thông tin quan trọng về sức khỏe của mẹ và thai nhi. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng chỉ số giúp phát hiện sớm những bất thường và hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra các quyết định chăm sóc phù hợp. Do đó, xét nghiệm nước tiểu không chỉ là một kiểm tra định kỳ, mà còn là công cụ hữu ích để đảm bảo thai kỳ diễn ra an toàn, khỏe mạnh cho cả mẹ và bé.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN