Không ít người khi nghe tin mình hoặc người thân mắc ung thư phổi di căn não đã rơi vào cảm giác hoang mang, sợ hãi và lo lắng cho tương lai phía trước. Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất, thường xảy ra ở giai đoạn muộn của bệnh, khiến chất lượng sống suy giảm trầm trọng và nguy cơ tử vong tăng cao. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, việc kiểm soát triệu chứng và kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư phổi di căn não vẫn là điều hoàn toàn có thể nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy bệnh ung thư phổi di căn não nguy hiểm như thế nào?
Ung thư phổi di căn não nguy hiểm như thế nào?
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư có khả năng di căn cao, trong đó não là một trong những vị trí dễ bị ảnh hưởng nhất. Trên thực tế, khối u di căn não là loại u nội sọ phổ biến nhất ở người lớn, chiếm đến hơn 50% tổng số các trường hợp u não. Đặc biệt, có khoảng 40 – 50% bệnh nhân ung thư phổi sẽ phát triển di căn lên não trong quá trình tiến triển của bệnh.

Khi tế bào ung thư từ phổi lan đến não, chúng hình thành các khối u thứ phát, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn ói, rối loạn thị giác, yếu hoặc liệt một bên cơ thể, mất thăng bằng, rối loạn trí nhớ, thay đổi hành vi và trong nhiều trường hợp có thể xuất hiện các cơn động kinh. Những biểu hiện này không chỉ làm suy giảm chức năng sống mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Trước đây, khi y học chưa phát triển, ung thư phổi di căn não gần như được xem là một “bản án tử hình”, với tiên lượng cực kỳ xấu. Người bệnh thường tử vong chỉ trong thời gian ngắn do tổn thương nghiêm trọng ở não bộ và sự hạn chế trong các phương pháp điều trị. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhờ sự tiến bộ vượt bậc của y học hiện đại, người bệnh đã có thêm nhiều cơ hội sống.
Các phương pháp điều trị như xạ trị toàn não, xạ phẫu định vị (Gamma Knife, CyberKnife), phẫu thuật lấy khối u, hóa trị, điều trị đích và miễn dịch đã giúp kiểm soát tốt hơn các tổn thương di căn trong não. Tùy theo mức độ di căn, số lượng và vị trí khối u, bác sĩ sẽ chỉ định phương án phù hợp nhằm kéo dài thời gian sống, cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Dù vậy, ung thư phổi di căn não vẫn là một tình trạng nguy hiểm, cần được phát hiện và điều trị sớm. Việc theo dõi sát sao tiến triển bệnh, tái khám định kỳ và tuân thủ nghiêm túc các chỉ định điều trị là yếu tố then chốt giúp người bệnh kiểm soát bệnh tốt hơn và duy trì cuộc sống ổn định.
Biểu hiện lâm sàng của ung thư phổi di căn lên não
Khi ung thư phổi di căn đến não, người bệnh có thể xuất hiện nhiều triệu chứng thần kinh phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, nhận thức và chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp, các biểu hiện này còn là dấu hiệu đầu tiên giúp phát hiện ung thư ở những người chưa được chẩn đoán trước đó.
Dưới đây là các triệu chứng lâm sàng thường gặp:
Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở khoảng 40 – 50% bệnh nhân ung thư phổi di căn não. Tình trạng đau đầu có xu hướng nghiêm trọng hơn nếu khối u có kích thước lớn, nằm ở vùng hố sau hoặc có nhiều ổ di căn. Đặc biệt, cơn đau đầu thường tăng khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc làm các động tác gây tăng áp lực nội sọ. Ngoài ra, đau đầu có thể kèm theo buồn nôn, nôn, xuất hiện triệu chứng thần kinh mới hoặc thay đổi kiểu đau đầu so với trước.
Hội chứng tăng áp lực nội sọ: Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như: đau đầu dữ dội, buồn nôn, phù gai thị (phù đầu dây thần kinh thị giác), rối loạn ý thức như lơ mơ, ngủ gà hoặc thậm chí hôn mê nếu không được can thiệp kịp thời.
Triệu chứng thần kinh khu trú: Khoảng 20 – 40% bệnh nhân có biểu hiện tổn thương khu trú, như liệt tay chân, yếu một bên cơ thể, mất cảm giác, liệt dây thần kinh sọ, rối loạn ngôn ngữ (thất ngôn). Các dấu hiệu này phụ thuộc vào vị trí khối u di căn trong não.
Thay đổi tính cách và hành vi: Đây là dấu hiệu thường bị bỏ qua vì biểu hiện khá kín đáo. Người bệnh có thể cáu gắt, hay quên, mất tập trung, thay đổi tâm trạng hoặc tính cách không rõ nguyên nhân. Tình trạng này xảy ra ở khoảng 30 - 35% trường hợp.
Động kinh: Khoảng 10 – 20% bệnh nhân có thể xuất hiện các cơn động kinh mới khởi phát. Đây là dấu hiệu quan trọng, thường cho thấy tổn thương nhu mô não do tế bào ung thư gây ra.
Đột quỵ: Khoảng 5 – 10% trường hợp có biểu hiện giống đột quỵ cấp, do xuất huyết trong khối u, chèn ép mạch máu não, hoặc tắc mạch do tế bào ung thư gây huyết khối.

Việc phát hiện sớm những triệu chứng ung thư phổi di căn não đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh ung thư phổi di căn não.
Các phương pháp điều trị ung thư phổi di căn não
Ung thư phổi di căn lên não là một biến chứng nặng, chiếm khoảng 40 – 50% trường hợp ở bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến triển. Do đó, việc điều trị đòi hỏi phải kết hợp giữa hai hướng: Điều trị tại chỗ các tổn thương ở não và điều trị toàn thân cho khối u phổi nguyên phát.
Nguyên tắc điều trị chính là xử lý sớm khối u di căn trong não, đặc biệt khi bệnh nhân có dấu hiệu chèn ép, phù não, các yếu tố có thể gây tử vong nhanh chóng. Tuy nhiên, điều trị tại chỗ chỉ mang tính chất tạm thời, chưa giải quyết tận gốc bệnh lý. Việc điều trị toàn thân nhằm kiểm soát ung thư phổi nguyên phát cần được tiến hành song song. Lựa chọn phương án điều trị phụ thuộc vào loại u, giai đoạn bệnh, tình trạng thần kinh của bệnh nhân, mức độ lan rộng và tiên lượng sống.
Phẫu thuật được chỉ định khi bệnh nhân có khối u não đơn độc, gây chèn ép. Bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u, đồng thời sinh thiết mô u để xác định chính xác bản chất mô học và xét nghiệm gen liên quan.
Xạ trị là phương pháp điều trị tại chỗ phổ biến, gồm hai hình thức chính:
- Xạ trị toàn não: Áp dụng khi bệnh nhân có nhiều ổ di căn (>3 ổ), không phù hợp phẫu thuật. Phác đồ thông thường là 30Gy chia trong 10 ngày.
- Xạ phẫu định vị (Gamma Knife, CyberKnife): Dành cho u ≤3 ổ, kích thước nhỏ hơn 5cm. Liều xạ trị dao động tùy kích thước u, thường từ 15–24Gy/đợt.
Điều trị nội khoa bao gồm:
- Corticoid: Giúp giảm phù não, giảm áp lực nội sọ.
- Chống động kinh: Chỉ dùng khi bệnh nhân có cơn co giật.
- Phục hồi chức năng: Tập vận động, cải thiện lời nói, sinh hoạt.
- Hóa trị toàn thân: Áp dụng cho cả khối u phổi và tổn thương di căn, có thể kết hợp với điều trị đích hoặc miễn dịch tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

Tóm lại, ung thư phổi di căn não là biến chứng cực kỳ nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh. Tuy không dễ điều trị, nhưng nhờ vào sự phát triển vượt bậc của các phương pháp xạ trị, hóa trị, điều trị đích và chăm sóc triệu chứng, bệnh nhân vẫn có cơ hội kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều quan trọng nhất là phát hiện sớm, điều trị đúng và theo dõi định kỳ, đồng thời bệnh nhân cần duy trì lối sống lành mạnh để hạn chế nguy cơ tiến triển nặng.