icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_thoat_vi_ron_1_8fbeb525fbbenh_a_z_thoat_vi_ron_1_8fbeb525fb

Thoát vị rốn là gì? Những điều cần biết về thoát vị rốn

Vũ Thị Hoài Thương05/12/2025

Thoát vị rốn là tình trạng mô mỡ, mô mềm hoặc tạng của bụng bị đẩy ra ngoài vị trí bình thường của chúng thông qua lỗ hở hoặc điểm yếu ở thành bụng ngay vùng rốn. Bệnh đa phần gặp ở trẻ em, thường là lành tính và có thể tự khỏi nếu khối thoát vị nhỏ và không biến chứng. Một phần nhỏ, bệnh lý này cũng gặp ở người lớn và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như thoát vị kẹt, thoát vị nghẹt, tắc ruột, hoại tử ruột hay thậm chí là ảnh hưởng đến tính mạng. Do vậy cần đi khám và có hướng dẫn điều trị đúng nhất.

Tìm hiểu chung về bệnh thoát vị rốn

Thoát vị rốn là tình trạng một phần mô mỡ, mô mềm hoặc đoạn ruột đẩy ra ngoài vị trí bình thường của chúng thông qua một lỗ hở hoặc điểm yếu ở thành bụng ngay vùng rốn. Khi điều này xảy ra, rốn sẽ phồng lên thành một khối nhỏ, mềm, có thể to rõ hơn khi người bệnh ho, khóc, rặn, đứng lâu hoặc gắng sức, và thường xẹp xuống khi nằm nghỉ.

Đây là một dạng thoát vị thành bụng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh do ở giai đoạn bào thai, cuống rốn đi xuyên qua một lỗ nhỏ ở thành bụng để kết nối thai nhi với nhau thai, sau sinh, lỗ này bất thường đóng lại chậm hoặc đóng không hoàn toàn nên gây nên tình trạng thoát vị các tạng trong ổ bụng. Đa số trường ở ở trẻ không nguy hiểm và có thể tưn biến mất khi trẻ 1 - 2 tuổi do cơ thành bụng dày lên và lỗ thoát vị khép lại.

Bên cạnh đó, thoát vị rốn cũng có thể xuất hiện ở người lớn, tuy tỉ lệ ít hơn nhưng thường có xu hướng tiến triển nặng hơn, vì cơ thành bụng không thể tự đóng lại như trẻ nhỏ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này có thể do xuất hiện điểm yếu trên thành bụng bởi cơ hoặc mô liên kết vùng này bị suy yếu hoặc do tăng áp lực ổ bụng kéo dài.

Triệu chứng bệnh thoát vị rốn

Những dấu hiệu và triệu chứng của thoát vị rốn

Các biểu hiện của thoát vị rốn tùy thuộc vào kích thước lỗ thoát vị, đối tượng và tình trạng khối thoát vị.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thoát vị rốn biểu hiện chủ yếu bằng việc rốn phồng to khi bé khóc, ho hoặc gắng sức. Da vùng rốn thường căng nhưng không đỏ hoặc đau. Bé vẫn bú tốt, ngủ bình thường và không có biểu hiện khó chịu rõ ràng. Các khối thoát vị nhỏ ở trẻ thường biến mất dần theo thời gian khi thành bụng phát triển và lỗ thoát vị tự khép lại.

Ở người trưởng thành, thoát vị rốn có xu hướng biểu hiện nhiều triệu chứng hơn. Người bệnh có thể cảm giác đau âm ỉ hoặc tức nặng quanh rốn, đặc biệt khi vận động, đứng lâu, nâng vật nặng hoặc khi bị ho kéo dài. Một số trường hợp khối thoát vị lớn gây khó khăn khi cúi người, ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc tạo cảm giác chèn ép khi mặc quần áo bó sát. Các triệu chứng này thường xuất hiện từ từ nhưng có thể tiến triển rõ rệt theo thời gian.

Trong nhiều trường hợp, khối thoát vị có thể được ấn nhẹ để trở lại bên trong ổ bụng mà không gây đau, hoặc tự động xẹp khi người bệnh nằm xuống. Đây được xem là dạng thoát vị “phục hồi”, cho thấy mô thoát vị chưa bị kẹt lại và lưu thông tuần hoàn chưa bị ảnh hưởng. Trẻ em có dạng thoát vị này thường có tiên lượng rất tốt vì khả năng tự đóng của lỗ thoát vị cao.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thoát vị rốn biểu hiện chủ yếu bằng việc rốn phồng to khi bé khóc, ho hoặc gắng sức
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thoát vị rốn biểu hiện chủ yếu bằng việc rốn phồng to khi bé khóc, ho hoặc gắng sức

Biến chứng có thể gặp khi mắc thoát vị rốn

Mặc dù đa phần thoát vị rốn, đặc biệt là trẻ em, thường lành tính và không gây nguy hiểm, một số trường hợp có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng nếu khối thoát vị bị kẹt hoặc nghẹt. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn nuôi mô, chức năng tiêu hóa, hoặc thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Dưới đây là các biến chứng quan trọng cần lưu ý:

  • Thoát vị kẹt: Thoát vị kẹt xảy ra khi mô ruột hoặc mô mỡ bị mắc kẹt trong lỗ thoát vị và không thể đẩy trở lại vào ổ bụng. Tình trạng này gây đau, căng tức và có thể nhanh chóng tiến triển sang thoát vị nghẹt nếu không can thiệp.
  • Thoát vị nghẹt: Thoát vị nghẹt là biến chứng nguy hiểm nhất, khi mạch máu nuôi mô thoát vị bị chèn ép dẫn đến thiếu máu và nguy cơ hoại tử. Người bệnh thường đau dữ dội, khối thoát vị đỏ, cứng, nóng, kèm buồn nôn, nôn hoặc sốt. Biến chứng này là tình trạng cấp cứu ngoại khoa cần được điều trị kịp thời.
  • Tắc ruột: Xảy ra khi một đoạn ruột bị kẹt trong khối thoát vị, gây cản trở lưu thông tiêu hóa. Người bệnh có thể chướng bụng, nôn ói và bí trung đại tiện. Nếu không điều trị sớm, tắc ruột có thể dẫn đến hoại tử ruột.
  • Nhiễm trùng mô thoát vị: Khi mô thoát vị bị thiếu máu kéo dài hoặc bị nghẹt, nguy cơ nhiễm trùng tăng lên. Vùng rốn có thể đỏ, đau, nóng hoặc sưng, kèm theo sốt. Nặng hơn, nhiễm trùng có thể lan rộng thành viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng huyết.
  • Hoại tử mô thoát vị: Hoại tử xảy ra khi mô ruột trong khối thoát vị bị thiếu máu trầm trọng và bị hoại tử. Đây là biến chứng nặng nề, có thể gây thủng ruột, viêm phúc mạc và nguy hiểm đến tính mạng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu nghi ngờ trẻ bị thoát vị rốn, hãy đưa trẻ đến khám bác sĩ để được khám và chẩn đoán sớm. Đưa trẻ đi khám ngay nếu khối thoát vị trở nên đau, trẻ nôn ói, hoặc vùng rốn sưng, đổi màu, đau tăng do đây có thể là dấu hiệu thoát vị kẹt hoặc nghẹt.

Người lớn cũng cần đi khám khi xuất hiện khối phồng bất thường gần rốn. Hãy đến bệnh viện ngay nếu khối phồng trở nên đau, mềm, căng hoặc không đẩy vào được, vì chẩn đoán và xử trí sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân gây bệnh thoát vị rốn

Thoát vị rốn xảy ra khi có một điểm yếu hoặc lỗ hở ở thành bụng quanh rốn, tạo điều kiện để mô mỡ hoặc ruột đẩy ra ngoài. Nguyên nhân khác nhau giữa trẻ em và người lớn:

  • Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Nguyên nhân chủ yếu là do lỗ rốn chưa đóng hoàn toàn sau sinh. Trong quá trình phát triển bào thai, cuống rốn đi qua lỗ nhỏ ở thành bụng. Sau khi cắt rốn, lỗ này thường tự khép lại dần. Nếu quá trình đóng kín diễn ra chậm hoặc không hoàn toàn, trẻ sẽ dễ bị thoát vị rốn. Điều này gặp nhiều hơn ở trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc trẻ hay khóc, rặn khiến áp lực ổ bụng tăng.
  • Ở người lớn: Thoát vị rốn ở người lớn thường do thành bụng yếu đi theo thời gian hoặc áp lực ổ bụng tăng kéo dài. Một số nguyên nhân cụ thể gồm: Béo phì, mang thai nhiều lần, nâng vật nặng thường xuyên, ho mạn tính, táo bón kéo dài, thường xuyên rặn mạnh, cổ trướng do bệnh gan, sẹo mổ quanh rốn.
Mang thai nhiều lần là một trong những nguyên nhân có thể gây thoát vị rốn ở người trưởng thành
Mang thai nhiều lần là một trong những nguyên nhân có thể gây thoát vị rốn ở người trưởng thành

Nguy cơ gây bệnh thoát vị rốn

Những ai có nguy cơ mắc bệnh thoát vị rốn?

Một số đối tượng có nguy cơ mắc phải thoát vị rốn có thể kể đến như:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhẹ cân.
  • Phụ nữ mang thai hoặc mang thai nhiều lần.
  • Người béo phì.
  • Người từng phẫu thuật gần rốn.
  • Người có bệnh lý làm tăng áp lực ổ bụng như hen suyễn, COPD, cổ trướng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị rốn

Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải thoát vị rốn:

  • Sinh non, nhẹ cân: Thành bụng yếu, lỗ rốn dễ đóng chậm.
  • Tăng áp lực ổ bụng: Ho kéo dài, khóc nhiều, táo bón, nôn nhiều.
  • Béo phì: Gây áp lực lớn lên vùng bụng.
  • Mang thai nhiều lần hoặc đa thai: Làm giãn và yếu cơ thành bụng.
  • Cổ trướng: Dịch ổ bụng tăng mạnh áp lực, dễ gây thoát vị.
  • Nâng vật nặng thường xuyên: Làm cơ bụng căng và yếu.
  • Sẹo mổ hoặc mô liên kết yếu: Tạo điểm yếu quanh rốn, dễ thoát vị.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị thoát vị rốn

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thoát vị rốn

Việc chẩn đoán thoát vị rốn thường khá đơn giản nhờ vào các dấu hiệu điển hình ở vùng rốn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khối thoát vị nhỏ, khó quan sát hoặc nghi ngờ biến chứng như kẹt hoặc nghẹt, bác sĩ sẽ kết hợp thêm các kỹ thuật cận lâm sàng để xác định chính xác tính chất và mức độ bệnh. Việc chẩn đoán đúng giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Khám lâm sàng là bước quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ ghi nhận khối phồng vùng rốn để đánh giá kích thước, mức độ thoát vị khi bình thường và khi tăng áp lực ổ bụng. Đồng thời ghi nhận các dấu hiệu lâm sàng khác như đau, đỏ da hay căng tức và dùng các nghiệm pháp để đánh giá biến chứng có thể xảy ra đối với bệnh nhân.

Một số xét nghiệm được dùng có thể kể đến như:

  • Siêu âm thành bụng: Chỉ định khi khối thoát vị nhỏ, không rõ ràng hoặc cần phân biệt với tổn thương khác. Siêu âm giúp xác định mô thoát vị, đánh giá lưu lượng máu, đo được đường kính thoát vị.
  • X-quang bụng, CT Scan ổ bụng: Khảo sát tắc ruột, cấu trục thành bụng, vị trí lỗ thoát vị và mô thoát vị.
CT Scan ổ bụng giúp khảo sát tắc ruột, cấu trục thành bụng, vị trí lỗ thoát vị và mô thoát vị
CT Scan ổ bụng giúp khảo sát tắc ruột, cấu trục thành bụng, vị trí lỗ thoát vị và mô thoát vị

Phương pháp điều trị thoát vị rốn hiệu quả

Điều trị thoát vị rốn phụ thuộc vào độ tuổi, kích thước lỗ thoát vị, triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Hướng xử trí khác nhau giữa trẻ em và người lớn.

Điều trị ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Theo dõi là phương pháp chính đối với phần lớn trẻ mắc thoát vị rốn do phần lớn thoát vị kích thước nhỏ (<1,5 cm) có thể tự đóng trước 1 - 2 tuổi. Chỉ định phẫu thuật khi:

  • Lỗ thoát vị >2 cm và không giảm theo thời gian.
  • Trẻ trên 4 - 5 tuổi mà lỗ thoát vị chưa tự đóng.
  • Khối thoát vị gây đau hoặc có dấu hiệu biến chứng thoát vị kẹt, thoát vị nghẹt.
  • Thoát vị gây mất thẩm mỹ rõ hoặc ảnh hưởng sinh hoạt.

Điều trị ở người lớn: Khác với trẻ em, thoát vị rốn ở người lớn hiếm khi tự khỏi, và nguy cơ diễn tiến đến biến chứng thoát vị kẹt và thoát vị nghẹt cao hơn. Vì vậy, phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật. Các chỉ định phẫu thuật ở bệnh nhân thoát vị rốn người lớn:

  • Thoát vị gây đau, tức nặng hoặc khó chịu khi vận động.
  • Khối thoát vị to dần theo thời gian.
  • Khả năng đẩy vào giảm hoặc không đẩy vào được.
  • Xuất hiện biến chứng.
  • Lý do thẩm mỹ hoặc ảnh hưởng sinh hoạt.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thoát vị rốn

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến thoát vị rốn

Chế độ sinh hoạt:

  • Tránh nâng vật nặng và gắng sức quá mức.
  • Kiểm soát ho và điều trị bệnh hô hấp.
  • Hạn chế táo bón.
  • Giữ cân nặng hợp lý.
  • Theo dõi khối thoát vị định kỳ.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Tăng cường chất xơ để tránh táo bón.
  • Uống đủ nước.
  • Giảm thực phẩm gây đầy hơi, chướng bụng.
  • Ưu tiên ăn các sản phẩm dễ tiêu hóa.

Phương pháp phòng ngừa thoát vị rốn

Thoát vị rốn có thể gặp ở cả trẻ em và người lớn, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát thông qua lối sống và chăm sóc sức khỏe phù hợp. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản dưới đây giúp giảm áp lực lên thành bụng, hạn chế khởi phát thoát vị hoặc ngăn tình trạng tiến triển nặng hơn:

  • Giữ cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên thành bụng.
  • Tránh nâng vật nặng, hạn chế các hoạt động gây gắng sức.
  • Điều trị ho mạn tính, giảm tăng áp lực ổ bụng lặp lại.
  • Hạn chế tình trạng táo bón bằng cách bổ sung thực phẩm giàu chất xơ và uống đủ nước.
  • Kiểm soát bệnh gan - cổ trướng giúp hạn chế dịch ổ bụng tăng.
  • Tập luyện nhẹ nhàng để tăng sức bền cơ bụng an toàn.
  • Chăm sóc vết mổ đúng cách, giảm nguy cơ hình thành điểm yếu sau phẫu thuật.
Hạn chế tình trạng táo bón bằng cách bổ sung thực phẩm giàu chất xơ
Hạn chế tình trạng táo bón bằng cách bổ sung thực phẩm giàu chất xơ

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Đa phần thoát vị rốn ở trẻ lành tính và có thể tự đóng trước 1 - 2 tuổi. Tuy nhiên, nếu khối thoát vị đau, căng cứng, đổi màu hoặc trẻ nôn nhiều, cần đưa trẻ đi khám ngay vì đây có thể là dấu hiệu thoát vị kẹt hoặc nghẹt.

Ở trẻ nhỏ, đặc biệt khi lỗ thoát vị nhỏ dưới 1,5 cm, thoát vị có khả năng tự đóng rất cao. Ở người lớn, thoát vị rốn hầu như không tự khỏi và có xu hướng to dần, nên thường cần phẫu thuật khi có triệu chứng.

Khối phồng thường mềm, xuất hiện rõ khi tăng áp lực bụng và xẹp khi nằm. Nếu ấn nhẹ vào và khối trở lại ổ bụng, đó thường là thoát vị phục hồi. Bác sĩ có thể kiểm tra bằng sờ nắn hoặc siêu âm để xác nhận.

Phẫu thuật là thủ thuật phổ biến, an toàn, với thời gian hồi phục nhanh. Ở người lớn, bác sĩ có thể dùng lưới để giảm nguy cơ tái phát. Biến chứng sau mổ hiếm gặp nếu chăm sóc theo hướng dẫn.

Hầu hết trẻ vẫn vận động bình thường mà không ảnh hưởng đến thoát vị. Tuy nhiên, cần tránh để trẻ khóc quá nhiều, bị táo bón hoặc ho kéo dài vì những yếu tố này làm tăng áp lực bụng.