Tìm hiểu chung về bệnh nấm lưỡi
Nấm lưỡi, hay còn gọi là tưa miệng, là một tình trạng nhiễm nấm phổ biến xảy ra khi nấm men Candida phát triển quá mức trong khoang miệng và làm tổn thương niêm mạc. Bình thường, loại nấm men này hiện diện tự nhiên trong cơ thể với số lượng nhỏ và không gây hại, nhưng khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc môi trường vi sinh trong khoang miệng bị phá vỡ, nấm có thể dễ dàng tăng sinh mạnh và hình thành các mảng trắng dạng kem trên lưỡi, niêm mạc má hoặc nướu, gây khó chịu và dễ kích ứng.
Tình trạng này gặp nhiều ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có sức đề kháng giảm. Nấm lưỡi không chỉ xuất hiện trên bề mặt lưỡi mà còn có thể lan đến niêm mạc má, nướu, vòm họng hoặc amidan.
Nấm lưỡi do Candida có thể biểu hiện dưới bốn thể lâm sàng chính, phân loại dựa trên hình thái tổn thương và mức độ lan rộng trên niêm mạc miệng:
- Thể giả mạc (Pseudomembranous candidiasis): Là thể lâm sàng thường gặp nhất. Đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mảng trắng dạng kem phủ trên bề mặt niêm mạc lưỡi hoặc các vùng khác trong khoang miệng. Các mảng này dễ bị bong tróc, để lại nền niêm mạc đỏ, có thể gây cảm giác đau rát nhẹ.
- Thể viêm đỏ (Erythematous candidiasis): Không có mảng trắng đặc trưng. Thay vào đó, tổn thương biểu hiện dưới dạng vùng niêm mạc đỏ, rát, thường khu trú ở mặt trên hoặc giữa lưỡi. Bệnh nhân thường than phiền cảm giác nóng rát, nhất là khi ăn thức ăn cay nóng.
- Thể phì đại mạn tính (Chronic hyperplastic candidiasis): Xuất hiện các mảng trắng dày, bám chặt vào niêm mạc, khó bong hoặc cạo sạch. Đây là thể ít gặp hơn nhưng có xu hướng kéo dài nhiều tuần nếu không được điều trị. Cần thận trọng phân biệt với các tổn thương tiền ung thư trong khoang miệng, đặc biệt khi tổn thương đơn độc và không đáp ứng điều trị.
- Thể viêm khóe miệng (Angular cheilitis): Tổn thương ở hai khóe miệng, biểu hiện bằng viêm, nứt da, đỏ, đau và dễ chảy máu khi há miệng hoặc nói chuyện. Thường gặp ở người già, người đeo hàm giả không phù hợp hoặc bệnh nhân suy dinh dưỡng.
Triệu chứng bệnh nấm lưỡi
Những dấu hiệu và triệu chứng của nấm lưỡi
Trong giai đoạn đầu, nấm lưỡi có thể diễn tiến âm thầm và không gây triệu chứng rõ rệt, người bệnh thường bỏ qua các triệu chứng. Khi nấm Candida phát triển mạnh hơn, các biểu hiện lâm sàng bắt đầu xuất hiện và tăng dần về mức độ.
Triệu chứng thường gặp ở người lớn:
- Mảng trắng dạng kem loang lổ trên lưỡi, khi tiến triển có thể chuyển sang vàng, xanh hoặc thậm chí đen do hoại tử trong trường hợp nặng.
- Các mảng trắng dễ bong, có thể để lại vùng niêm mạc đỏ rát và chảy máu khi chạm vào.
- Đau rát, châm chích khi nuốt, đặc biệt khó chịu khi ăn các thức ăn cay, nóng hoặc chua.
- Khó nuốt, đôi khi nghiêm trọng đến mức người bệnh không thể ăn uống bình thường.
- Khô miệng và mất vị giác, khiến ăn uống kém ngon miệng.

Triệu chứng ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh:
- Bỏ bú hoặc bú kém, quấy khóc nhiều do đau rát khi bú.
- Lưỡi và niêm mạc miệng loang lổ đỏ hoặc có mảng trắng bám chặt.
- Nếu trẻ bú mẹ, nấm có thể lây sang mẹ gây ngứa, đỏ, đau rát núm vú do nứt hoặc bung da đầu ti. Đau sâu lan vào bầu ngực sau mỗi cữ bú.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh nấm lưỡi
Mặc dù không phải là một bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng, nấm lưỡi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đúng phương pháp có thể dẫn đến nhiều biến chứng tại chỗ và toàn thân đáng lo ngại. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Suy dinh dưỡng và chậm phát triển thể chất: Tổn thương niêm mạc lưỡi do nấm gây ra cảm giác đau rát, viêm loét kéo dài, khiến người bệnh khó khăn trong việc ăn uống, nuốt và giao tiếp. Hệ quả là giảm khẩu phần ăn, dẫn đến suy dinh dưỡng và chậm lớn, đặc biệt phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Lan rộng xuống họng và thực quản: Nếu không điều trị đúng cách, nấm có thể lan từ lưỡi xuống các cơ quan lân cận như hầu họng và thực quản, gây viêm nhiễm nghiêm trọng hơn.
- Lây nhiễm sang mẹ khi cho con bú: Ở những trẻ đang bú mẹ, nấm lưỡi có thể truyền sang mẹ gây nhiễm nấm đầu vú. Biểu hiện thường gặp gồm đầu ti đỏ, nứt nẻ và đau rát khi cho con bú.
- Biến chứng đường hô hấp: Trong một số trường hợp, nấm có thể lan xuống đường hô hấp dưới, gây viêm phế quản hoặc viêm phổi.
- Nhiễm nấm toàn thân (systemic candidiasis): Là biến chứng nghiêm trọng nhất, khi nấm xâm nhập vào máu và lan đến nhiều cơ quan như gan, thận, tim hoặc não. Tình trạng này chủ yếu gặp ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu nặng, như người mắc bệnh mạn tính, đang điều trị hóa trị, ghép tạng hoặc mắc HIV/AIDS.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy, đặc biệt là trẻ nhỏ, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn và hướng dẫn điều trị đúng cách. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gây bệnh nấm lưỡi
Bình thường, nấm Candida albicans hiện diện trong khoang miệng tự nhiên với một lượng nhỏ và không gây hại. Tuy nhiên khi hệ miễn dịch của cơ thể bị mất cân bằng vi sinh sẽ giúp nấm phát triển quá mức và gây bệnh. Một số nguyên nhân gây tạo điều kiện cho sự phát triển của chúng là:
- Suy giảm miễn dịch: Nguy cơ cao ở những người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân mắc bệnh ung thư đang được hóa trị hoặc xạ trị, bệnh nhân được ghép tạng, người có thể trạng suy kiệt hoặc người lớn tuổi.
- Dùng thuốc kéo dài: Dùng kháng sinh sẽ tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong khoang miệng, tạo điều kiện để Candida phát triển mạnh. Hoặc dùng corticosteroid dạng hít ở những bệnh nhân hen hoặc COPD nhưng không súc miệng sau mỗi lần dùng, làm dễ bị nhiễm nấm lưỡi.
- Đái tháo đường kiểm soát kém: Lượng đường cao trong nước bọt giúp nấm phát triển dễ dàng hơn.
- Khô miệng, giảm tiết nước bọt: Làm giảm vai trò rửa sạch vi sinh vật của nước bọt.
- Vệ sinh răng miệng kém, răng giả không vệ sinh đúng cách: Tạo các mảng bám tích tụ, tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.

Nguy cơ gây bệnh nấm lưỡi
Những ai có nguy cơ mắc bệnh nấm lưỡi?
Nấm lưỡi có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng nguy cơ cao hơn ở những nhóm sau:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đặc biệt là trẻ dưới 1 tuổi, do hệ miễn dịch còn non yếu nên khó kiểm soát sự phát triển quá mức của nấm.
- Người suy giảm miễn dịch: Bao gồm người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân đái tháo đường hoặc người mắc bệnh mạn tính, người được ghép tạng, người có thể trạng suy kiệt làm giảm sức đề kháng.
- Người sử dụng corticosteroid kéo dài: Việc sử dụng kéo dài nhóm thuốc này khiến cho hệ vi sinh trong miệng bị mất cân bằng, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
- Bệnh nhân ung thư đang hóa trị hoặc xạ trị: Do hệ miễn dịch của nhóm bệnh nhân này bị suy yếu mạnh nên dễ bị nấm tấn công. Bệnh nhân thiếu máu hoặc các bệnh ung thư máu làm suy giảm dòng bạch cầu cũng làm cho hệ miễn dịch của bệnh nhân yếu đi, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm lưỡi
Một số yếu tố nguy cơ và thói quen sinh hoạt có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm Candida trong khoang miệng, làm tăng nguy cơ mắc nấm lưỡi. Các yếu tố này bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng không đúng cách: Việc không làm sạch khoang miệng hiệu quả, đặc biệt ở trẻ nhỏ do chưa có kỹ năng tự chăm sóc phù hợp, dẫn đến tích tụ mảng bám trên lưỡi và niêm mạc miệng, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho Candida phát triển.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Những người có sức đề kháng yếu như trẻ sơ sinh, người cao tuổi, bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nấm Candida tấn công và gây bệnh.
- Tồn đọng cặn sữa sau khi bú: Ở trẻ nhỏ, nếu không được làm sạch lưỡi sau khi bú mẹ hoặc uống sữa, cặn sữa sẽ tích tụ lại, tạo thành một lớp phủ trắng. Đây là môi trường lý tưởng để nấm phát triển và sinh sôi.
- Vệ sinh đầu ti không đảm bảo và bú mẹ sai cách: Nếu vùng đầu ti không được vệ sinh sạch sẽ hoặc trẻ bú không đúng tư thế, điều này có thể làm tổn thương niêm mạc miệng, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm xâm nhập.
- Lạm dụng các chất kích thích: Việc sử dụng rượu, bia, thuốc lá có thể gây tổn thương niêm mạc miệng, đồng thời làm suy giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của khoang miệng, từ đó tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
- Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp: Nấm Candida có thể lây nhiễm qua hành vi hôn hoặc quan hệ tình dục bằng đường miệng với người đang mắc nấm miệng, nấm âm đạo, nấm dương vật hoặc nấm hậu môn.
- Thiếu hụt vitamin B12: Việc thiếu vitamin B12 có thể làm suy yếu niêm mạc miệng và giảm khả năng miễn dịch tại chỗ, từ đó khiến khoang miệng dễ bị tấn công bởi nấm Candida.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh nấm lưỡi
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh nấm lưỡi
Bệnh nấm lưỡi nếu không điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do vậy nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lý nấm lưỡi, cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán đúng cách. Bệnh lý nấm lưỡi thường được chẩn đoán bằng lâm sàng, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ kết hợp với các xét nghiệm phù hợp nếu cần thiết.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử, bệnh sử, quan sát mảng trắng trên lưỡi, niêm mạc miệng và đánh giá mức độ bệnh. Phần lớn trường hợp có thể chẩn đoán dựa trên dấu hiệu điển hình.
- Soi tươi hoặc nuôi cấy: Trong trường hợp cần thiết, có thể lấy mảng trắng và soi dưới kính hiển vi để phát hiện tế bào nấm hoặc sợi nấm. Sau đó có thể nuôi cấy để định danh tác nhân để chọn thuốc phù hợp.
- Xét nghiệm PCR: Trong trường hợp khó chẩn đoán, giúp phát hiện chính xác nấm Candida với độ nhạy cao.
- Nội soi họng - thực quản: Nếu nghi ngờ bệnh nhân có biến chứng tưa miệng trong họng hoặc thực quản.

Phương pháp điều trị bệnh nấm lưỡi hiệu quả
Mục tiêu của việc điều trị bệnh nấm lưỡi là ngăn chặn sự lây lan nhanh chóng của nấm. Từ đó, loại bỏ các nguyên nhân cơ bản và có thể ngăn ngừa tái phát.
Điều trị nấm lưỡi ở trẻ nhỏ:
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ưu tiên hàng đầu là lựa chọn thuốc an toàn, dễ sử dụng và mang lại hiệu quả kiểm soát Candida tại chỗ, đồng thời thực hiện kỹ thuật vệ sinh khoang miệng đúng cách để hỗ trợ loại bỏ mảng nấm.
- Dung dịch Nystatin: Là thuốc kháng nấm được sử dụng phổ biến cho trẻ. Thuốc được dùng 4 lần/ngày, tối thiểu 7 ngày, và nên tiếp tục dùng thêm 48 giờ sau khi tổn thương biến mất để giảm nguy cơ tái phát.
- Kem Miconazol: Có hiệu quả cao với Candida, thích hợp cho trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên. Cần bôi đúng kỹ thuật để giảm nguy cơ sặc.
Ngoài thuốc điều trị, cha mẹ cần duy trì vệ sinh khoang miệng, làm sạch dụng cụ bú và theo dõi tiến triển các tổn thương niêm mạc.
Điều trị nấm lưỡi ở trẻ lớn và người lớn:
Phác đồ điều trị dựa trên mức độ nặng của bệnh, vị trí tổn thương và yếu tố nguy cơ đi kèm.
- Điều trị tại chỗ: Áp dụng cho các trường hợp nhẹ hoặc tổn thương khu trú. Một số thuốc thường sử dụng như Nystatin, Clotrimazol, Miconazol. Các thuốc này giúp giảm mật độ Candida trên bề mặt niêm mạc và kiểm soát hiệu quả triệu chứng.
- Điều trị toàn thân: Đối với các trường hợp bệnh đã lan rộng, gây ra các tổn thương nặng và không đáp ứng với điều trị tại chỗ. Có thể dùng các thuốc Fluconazole, Itraconazole khi kháng hoặc không dung nạp với Fluconazole, hoặc khi nhiễm nấm nặng có thể dùng Amphotericin B.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh nấm lưỡi
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến bệnh nấm lưỡi
Chế độ sinh hoạt
Vệ sinh răng miệng đúng cách để giữ khoang miệng luôn sạch và khô thoáng. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng giúp cải thiện sức đề kháng. Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, theo dõi triệu chứng và thăm khám định kỳ để đánh giá tiến triển của bệnh, có thể đưa ra phương hướng điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.
Chế độ dinh dưỡng
Bệnh nhân nên uống đủ nước mỗi ngày để giữ ẩm khoang miệng và giảm tình trạng khô lưỡi. Bên cạnh đó, cần thiết bổ sung các thực phẩm giàu dinh dưỡng cho cơ thể như đạm, chất xơ, các nhóm vitamin để tăng sức đề kháng và tái tạo niêm mạc.
Phương pháp phòng ngừa nấm lưỡi
Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, một số biện pháp đơn giản và dễ thực hiện có thể giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh nấm lưỡi. Các biện pháp này bao gồm:
- Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Cần đánh răng đúng cách ít nhất hai lần mỗi ngày, làm sạch lưỡi và sử dụng nước súc miệng phù hợp để giảm nguy cơ tích tụ vi sinh vật gây bệnh.
- Khám răng miệng định kỳ: Việc kiểm tra răng miệng thường xuyên giúp phát hiện sớm các bất thường trong khoang miệng và có hướng xử trí kịp thời.
- Uống đủ nước, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và tập luyện thể dục đều đặn: Những yếu tố này giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả nấm Candida.
- Sử dụng kháng sinh hợp lý: Chỉ nên dùng thuốc kháng sinh khi thật sự cần thiết và phải tuân thủ đầy đủ chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng vì có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh trong khoang miệng.
- Loại bỏ các thói quen có hại: Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc lá, uống rượu và sử dụng các chất kích thích nhằm bảo vệ niêm mạc miệng và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm nấm: Không sử dụng chung bàn chải đánh răng, khăn mặt hoặc các vật dụng cá nhân khác. Hạn chế tiếp xúc miệng miệng với người đang mắc bệnh để phòng ngừa lây nhiễm.
- Điều trị triệt để nấm miệng trước khi mang thai: Phụ nữ có kế hoạch mang thai nên điều trị dứt điểm các nhiễm nấm miệng nhằm tránh nguy cơ lây truyền sang trẻ trong quá trình sinh nở hoặc cho con bú.

:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_nam_luoi_a323c633b8.jpg)
/benh_a_z_ung_thu_luoi_6d3d68943d.jpg)
/benh_a_z_dinh_thang_luoi_559878a6be.jpg)
/tre_so_sinh_hay_le_luoi_co_sao_khong_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_ff9e35b09f.jpg)
/nguyen_nhan_bi_nam_luoi_o_nguoi_lon_trieu_chung_va_bien_phap_phong_ngua_1_9e208b353e.jpg)
/cach_tri_benh_nam_luoi_o_nguoi_lon_va_tre_em_hieu_qua_c2bebf1fea.jpg)