Tìm hiểu chung về bướu sợi tuyến
Bướu sợi tuyến là tổn thương tuyến vú lành tính, gồm hai thành phần mô là mô tuyến và mô sợi, nhiều trường hợp còn gọi là u tuyến sợi. Đây là khối rắn, di động, có bờ rõ, thường gặp nhất ở phụ nữ tuổi sinh sản, đặc biệt từ tuổi thanh thiếu niên đến khoảng 35 tuổi.
Sinh lý bệnh liên quan đến đáp ứng của mô vú với hormone sinh dục, đặc biệt estrogen và progesterone, khiến khối u có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh nguyệt hoặc trong thai kỳ. Phần lớn bướu sợi tuyến có tiến triển lành tính, tuy nhiên một số dạng đặc biệt như bướu sợi phức tạp hoặc bướu có diện mạo bất thường cần đánh giá kỹ để loại trừ tổn thương ác tính.
Triệu chứng bướu sợi tuyến
Những dấu hiệu và triệu chứng của bướu sợi tuyến
Dưới đây là những triệu chứng bướu sợi tuyến thường gặp mà bệnh nhân có thể nhận thấy:
- Bệnh nhân tự sờ thấy một khối nổi lên ở một bên vú, khối di động khi ấn và có bờ rõ ràng.
- Kích thước khối thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, khối thường mềm hơn trước kỳ kinh và cứng hơn sau kỳ kinh.
- Không có đau nhiều, một số trường hợp có cảm giác căng tức nhẹ hoặc khó chịu vùng vú.
- Trong nhiều trường hợp, bướu nhỏ không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ trong khám sàng lọc hoặc siêu âm.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh bướu sợi tuyến
Nếu khối bướu sợi tuyến phát triển có thể gây các biến chứng sau đây, dù ít phổ biến như:
- Tăng kích thước nhanh của khối làm cho bệnh nhân lo lắng và có thể gây biến dạng vú nếu bướu lớn.
- Một số bướu sợi tuyến phức tạp có thể liên quan đến tổn thương tăng sinh khác của mô vú và làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư so với dân số chung, tuy tỉ lệ tiến triển thành ung thư là rất thấp.
- Biến chứng do can thiệp gồm nhiễm trùng, chảy máu hoặc thay đổi thẩm mỹ sau phẫu thuật cắt bướu.
- Tái phát tại vị trí cũ hoặc xuất hiện bướu mới ở cùng bên hoặc bên đối diện.
Nhận diện sớm các bất thường và theo dõi đúng cách giúp hạn chế nguy cơ biến chứng và bảo tồn thẩm mỹ vú.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến khám bác sĩ chuyên khoa khi xuất hiện các dấu hiệu sau đây:
- Phát hiện khối mới ở vú hoặc thấy kích thước khối tăng nhanh trong vài tuần.
- Khối kèm theo đau kéo dài, rối loạn nội tiết tố, tiết dịch núm vú máu hoặc thay đổi hình dạng da vú.
- Có tiền sử cá nhân hoặc gia đình có bệnh lý vú nghiêm trọng hoặc ung thư vú, trong trường hợp này cần đánh giá sớm hơn.
- Siêu âm định kỳ phát hiện bất thường mới hoặc phân tích tế bào học/FNA cho kết quả đáng ngờ.
Khám chuyên khoa sớm giúp xác định bản chất khối và lựa chọn phương án điều trị phù hợp, giảm bớt lo lắng cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra bướu sợi tuyến
Nguyên nhân chính hình thành bướu sợi tuyến có liên quan đến sự tương tác giữa hormone và mô vú, cụ thể:
- Ảnh hưởng của estrogen và progesterone: Đây là hai hormone sinh dục nữ kích thích biểu mô tuyến và mô đệm vú, dẫn đến tăng sinh cục bộ và hình thành u lành tính.
- Yếu tố phát triển mô tại chỗ: Mô liên kết và biểu mô tăng sinh không tuyến tính tạo thành một khối đồng nhất.
- Yếu tố di truyền và cơ địa: Nguy cơ gia tăng khi có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc u vú lành tính, một số đột biến nhỏ có thể liên quan đến tăng sinh mô.
- Tác động của môi trường nội tiết: Tiếp xúc với nội tiết tố ngoại sinh, dùng thuốc kích thích tuyến vú trong một số trường hợp có thể góp phần khởi phát khối.
Do tính chất đa yếu tố, đánh giá tiền sử sinh sản, dùng thuốc và yếu tố gia đình là cần thiết khi chẩn đoán.

Nguy cơ mắc phải bướu sợi tuyến
Những ai có nguy cơ mắc phải bướu sợi tuyến?
Những nhóm đối tượng sau có nguy cơ cao hơn phát triển bướu sợi tuyến:
- Phụ nữ trẻ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ tuổi dậy thì đến khoảng 35 tuổi.
- Người có tiền sử từng xuất hiện bướu sợi tuyến trước đó, có khả năng tái phát hoặc xuất hiện bướu khác.
- Người có rối loạn nội tiết hoặc dùng liệu pháp hormone kéo dài.
- Có yếu tố di truyền hoặc gia đình có người từng mắc các bệnh vú lành tính hoặc ung thư vú.
Xác định nhóm nguy cơ giúp bác sĩ đề xuất tần suất theo dõi và các biện pháp sàng lọc phù hợp.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bướu sợi tuyến
Các yếu tố sau làm tăng xác suất xuất hiện bướu sợi tuyến, bao gồm:
- Thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc thai kỳ làm mô vú tăng sinh.
- Sử dụng một số thuốc nội tiết hoặc liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài.
- Tiền sử gia đình có bệnh lý vú lành tính hoặc tính nhạy cảm mô vú bẩm sinh.
- Chế độ dinh dưỡng giàu estrogen ngoại sinh hoặc tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết.
Nhận thức rõ những yếu tố này giúp người bệnh chủ động điều chỉnh lối sống và thảo luận với bác sĩ về phương án giảm rủi ro.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bướu sợi tuyến
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bướu sợi tuyến
Quy trình chẩn đoán bướu sợi tuyến và loại trừ nguyên nhân khác thường gồm các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá kích thước, tính chất khối, vị trí và mối liên quan với da hay núm vú.
- Siêu âm vú: Kỹ thuật hình ảnh chủ yếu để mô tả cấu trúc khối, xác định bướu rắn hay dịch và hướng dẫn lấy mẫu nếu cần.
- Chụp nhũ ảnh: Áp dụng cho phụ nữ trên 30 tuổi hoặc khi hình ảnh siêu âm không rõ ràng, chụp giúp phát hiện bất thường khác của mô vú.
- Sinh thiết vú bằng kim nhỏ hoặc kim lõi dưới hướng dẫn: Tiến hành khi hình ảnh gợi ý đặc điểm bất thường, kết quả mô bệnh học giúp phân biệt bướu sợi tuyến lành tính với tổn thương nguy cơ hơn.
- Theo dõi lâm sàng và hình ảnh: Trong trường hợp bướu nhỏ, không triệu chứng và có đặc điểm lành tính, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng siêu âm.
Việc kết hợp lâm sàng và mô bệnh học tạo cơ sở chắc chắn để quyết định điều trị hoặc tiếp tục theo dõi.
Phương pháp điều trị bướu sợi tuyến
Việc lựa chọn điều trị bướu sợi tuyến căn cứ vào kích thước, triệu chứng, tuổi bệnh nhân và mong muốn bảo tồn thẩm mỹ, cụ thể:
- Theo dõi định kỳ: Với bướu nhỏ, không triệu chứng, khuyến nghị theo dõi bằng siêu âm mỗi 6 - 12 tháng để phát hiện thay đổi.
- Can thiệp tối thiểu: Chọc hút dẫn lưu cho u nang vú hoặc thủ thuật lấy mô bằng kim lõi cho chẩn đoán và đôi khi điều trị.
- Phẫu thuật bảo tồn: Cắt bỏ khối u (tumorectomy) khi bướu lớn, gây triệu chứng, nghi ngờ mô học hoặc vì lý do thẩm mỹ.
- Điều trị bằng sóng cao tần hoặc kỹ thuật phá hủy u dưới hướng dẫn siêu âm: Áp dụng cho những trường hợp chọn lọc để giảm khối mà không cần mổ hở.
- Theo dõi sau điều trị: Bệnh nhân nên được khám lại để đánh giá vết mổ, chức năng vú và kiểm soát tái phát.
Quyết định điều trị cần thảo luận giữa bác sĩ và bệnh nhân, cân nhắc ưu nhược điểm của mỗi phương pháp.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bướu sợi tuyến
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bướu sợi tuyến
Chế độ sinh hoạt:
Một số hướng dẫn sinh hoạt có lợi cho người có bướu sợi tuyến như sau:
- Ngủ đủ giấc và quản lý stress bằng kỹ thuật thư giãn vì stress kéo dài ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết.
- Tập thể dục nhẹ nhàng đến vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần để duy trì sức khỏe toàn thân và hỗ trợ điều hòa hormone.
- Lựa chọn áo ngực vừa vặn, hỗ trợ tốt để giảm khó chịu khi bướu lớn hoặc khi tập luyện.
- Thông báo cho bác sĩ khi có kế hoạch mang thai hoặc cho con bú để được tư vấn theo dõi phù hợp.
Những điều chỉnh nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày góp phần tạo môi trường thuận lợi cho kiểm soát khối u.

Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ ăn hợp lý có thể hỗ trợ cân bằng nội tiết và sức khỏe tổng thể với khuyến cáo như sau:
- Bảo đảm chế độ ăn đa dạng, giàu rau củ quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt và nguồn protein chất lượng để cung cấp vitamin và khoáng cần thiết.
- Bổ sung đủ các vi chất như selen, kẽm và vitamin D theo khuyến nghị dinh dưỡng, không lạm dụng thực phẩm chức năng mà không có tư vấn y tế.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ nhiều chất béo và giảm tiêu thụ rượu để giữ cân nặng hợp lý và giảm tác động tiêu cực lên nội tiết.
- Tiêu thụ các thực phẩm chứa phytoestrogen nên điều độ, nếu có rối loạn nội tiết nặng, hỏi ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.
Phương pháp phòng ngừa bướu sợi tuyến
Bướu sợi tuyến không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu, vì vậy các biện pháp phòng ngừa tập trung vào lối sống và sàng lọc phát hiện bệnh sớm như:
- Duy trì kiểm tra vú định kỳ và siêu âm khi thuộc nhóm nguy cơ hoặc khi phát hiện khối mới.
- Tránh sử dụng nội tiết tố ngoại sinh không có chỉ định, thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu liệu pháp hormone.
- Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và duy trì cân nặng phù hợp để giảm rối loạn nội tiết liên quan.
- Hạn chế tiếp xúc với các chất có khả năng rối loạn nội tiết trong môi trường sống và công việc.
Áp dụng những biện pháp này giúp giảm khả năng khởi phát và tiến triển của bướu sợi tuyến, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng ngừa biến chứng.

Bướu sợi tuyến là khối u vú lành tính phổ biến, thường gặp ở phụ nữ trẻ và có mối liên quan chặt chẽ với hormone sinh dục. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng, siêu âm và sinh thiết khi cần thiết giúp phân biệt với tổn thương khác và hướng dẫn điều trị thích hợp. Việc kết hợp theo dõi định kỳ, lựa chọn phương pháp can thiệp hợp lý và duy trì lối sống lành mạnh là cơ sở để quản lý hiệu quả và bảo tồn thẩm mỹ vú cho bệnh nhân.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_buou_soi_tuyen_c60b08a4cf.png)
/u_vu_lanh_tinh_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_an_toan_1bb728b68b.jpg)
/u_vu_cach_nhan_biet_and_xu_ly_som_khoi_u_vu_khong_the_bo_qua_5263f107cb.jpg)
/ung_thu_vu_di_can_phoi_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_xu_ly_khi_can_thiet_7029fdd34d.jpg)
/u_xo_tuyen_vu_co_nguy_hiem_khong_nhung_dieu_phu_nu_can_biet_150442b7a1.jpg)