icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu theo từng giai đoạn thai kỳ

Ngọc Ánh02/11/2025

Tăng cân trong thai kỳ là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá sự phát triển khỏe mạnh của cả mẹ và thai nhi. Hiểu rõ bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu theo từng giai đoạn thai kỳ sẽ giúp mẹ bầu kiểm soát cân nặng hợp lý và phòng ngừa các biến chứng trong thai kỳ.

Trong suốt quá trình mang thai, cân nặng của mẹ bầu không chỉ phản ánh sự thay đổi của cơ thể mà còn liên quan trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi. Việc tăng cân quá ít hoặc quá nhiều đều có thể dẫn đến các rủi ro như sinh non, tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật hoặc thai nhi phát triển không đầy đủ. Bài viết dưới đây cung cấp bảng tăng cân chuẩn của mẹ bầu theo từng giai đoạn thai kỳ, giúp mẹ bầu theo dõi và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.

Bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu theo từng giai đoạn thai kỳ

Mức tăng cân lý tưởng trong thai kỳ phụ thuộc vào chỉ số BMI trước khi mang thai. Trung bình, mẹ bầu nên tăng từ 11.5 - 16kg trong suốt thai kỳ nếu có cân nặng bình thường trước khi mang thai. Bảng tăng cân nặng chuẩn giúp mẹ dễ dàng theo dõi, tránh tình trạng tăng cân không kiểm soát hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Dưới đây là bảng tăng cân nặng chuẩn, bạn đọc có thể tham khảo:

Bảng tăng cân nặng chuẩn theo BMI của mẹ trước khi mang thai

Chỉ số BMI (cân nặng kg chia chiều cao m²) trước thai kỳ quyết định mức tăng cân phù hợp. Bảng tăng cân nặng chuẩn dưới đây giúp mẹ xác định mục tiêu cụ thể:

Chỉ số BMI trước thai kỳ

Phân loại thể trạng

Tổng cân nặng nên tăng (kg)

Tăng cân mỗi tuần trong tam cá nguyệt 2 và 3 (kg/tuần)

Dưới 18.5

Thiếu cân

12.5 - 18

0.5 - 0.6

18.5 - 24.9

Bình thường

11.5 - 16

0.4 - 0.5

25 - 29.9

Thừa cân

7 - 11.5

0.2 - 0.3

≥ 30

Béo phì

5 - 9

0.1 - 0.2

Ví dụ thực tế: Mẹ bầu nặng 50kg, cao 1.6m (BMI=19.5 - bình thường) nên tăng tổng 11.5 - 16kg, tức 0.4 - 0.5kg/tuần từ tuần 14. Sử dụng bảng cân nặng chuẩn của mẹ bầu này để ghi chép hàng tuần, điều chỉnh chế độ ăn nếu lệch mục tiêu.

Bảng tăng cân theo từng giai đoạn thai kỳ (áp dụng cho mẹ bầu có thể trạng bình thường)

Bảng tăng cân nặng chuẩn của phụ nữ mang thai phân bổ theo tam cá nguyệt giúp theo dõi tiến độ rõ ràng. Áp dụng cho BMI 18.5 - 24.9:

Giai đoạn thai kỳ

Số tuần

Số cân nên tăng (kg)

Lý do chính

Triệu chứng thường gặp

Tam cá nguyệt thứ nhất

0 - 13

0.5 - 2

Hình thành cơ quan thai nhi

Nghén, mệt mỏi

Tam cá nguyệt thứ 2

14 - 27

5 - 6.5

Thai nhi tăng nhanh

Thèm ăn, năng lượng tốt

Tam cá nguyệt thứ 3

28 - 40

5.5 - 7.5

Tăng mỡ dự trữ cho sinh

Phù chân, khó thở

Tổng cộng

40 tuần

11.5 - 16

Phát triển toàn diện

 

Hướng dẫn sử dụng: In bảng tăng cân nặng chuẩn này và dán sổ theo dõi. Cân vào buổi sáng thứ 2, ghi chú: Tuần 20 - tăng 6kg (đúng chuẩn). Nếu tam cá nguyệt 1 chỉ tăng 0.3kg, bổ sung 200kcal/ngày qua sinh tố.

Bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu là công cụ quan trọng giúp theo dõi thai kỳ một cách khoa học
Bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu là công cụ quan trọng giúp theo dõi thai kỳ một cách khoa học

Tầm quan trọng của việc kiểm soát cân nặng khi mang thai

Việc theo dõi bảng tăng cân nặng chuẩn không chỉ là một con số mà còn là chỉ báo sức khỏe toàn diện của mẹ bầu và thai nhi. Mức tăng cân đúng giúp đảm bảo sự phân bổ dinh dưỡng một cách tối ưu, hỗ trợ cho thai nhi phát triển, nhau thai, nước ối và mỡ dự trữ cần thiết cho mẹ.

Đối với thai nhi

Cân nặng của mẹ bầu có mối liên hệ trực tiếp đến cân nặng lúc sơ sinh của trẻ. Cụ thể:

  • Tăng cân quá ít: Mẹ tăng cân thiếu mức chuẩn có thể dẫn đến thai nhi nhẹ cân (dưới 2.5kg), suy dinh dưỡng bào thai và làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng sớm sau sinh.
  • Tăng cân hợp lý: Giúp trẻ đạt cân nặng tiêu chuẩn 3 - 3.5kg, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển thể chất và giúp hệ miễn dịch của trẻ tốt hơn.

Cả trẻ sơ sinh nhẹ cân (<2.5kg) và trẻ quá lớn (>4kg) đều có nguy cơ cao đối mặt với các vấn đề sức khỏe sớm sau sinh, chẳng hạn như vàng da hoặc suy hô hấp.

Đối với mẹ bầu

Tăng cân khi mang thai quá nhiều (trên 18kg, tùy thuộc vào chỉ số BMI ban đầu) là một yếu tố nguy cơ lớn gây ra các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng cho mẹ như:

  • Nguy cơ bệnh lý: Tăng nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ (lên đến 25%) và tăng huyết áp thai kỳ.
  • Nguy cơ khi sinh: Dễ dẫn đến tình trạng khó sinh, làm tăng tỷ lệ cần can thiệp y tế (như mổ lấy thai hoặc cắt tầng sinh môn).

Lợi ích lâu dài khi tuân thủ bảng tăng cân nặng chuẩn

Việc tuân thủ nghiêm ngặt bảng tăng cân chuẩn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Giảm nguy cơ sinh non: Giúp giảm tới 50% nguy cơ sinh non.
  • Phục hồi sau sinh: Hỗ trợ mẹ bầu dễ dàng phục hồi vóc dáng sau sinh (mẹ có thể giảm tự nhiên khoảng 4kg cân nặng dư thừa chỉ trong tuần đầu tiên).
  • Phát hiện sớm: Quá trình theo dõi cân nặng thường xuyên giúp mẹ bầu và bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường từ đó kịp thời điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và vận động.
Mẹ bầu có nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ nếu tăng cân quá nhiều
Mẹ bầu có nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ nếu tăng cân quá nhiều

Các yếu tố ảnh hưởng và cách kiểm soát mức tăng cân của mẹ bầu

Mức tăng cân không cố định, phụ thuộc nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

Chế độ dinh dưỡng và thói quen ăn uống

Nguyên tắc quan trọng là không cần "ăn cho hai người" nhưng cần đảm bảo chất lượng dinh dưỡng:

  • Bổ sung calo: Tam cá nguyệt 2 và 3, mẹ bầu cần bổ sung thêm khoảng 300 - 500kcal/ngày (tương đương với 1 quả bơ và 1 ly sữa).
  • Ưu tiên vi chất: Tăng cường protein (khoảng 100g thịt nạc/ngày), sắt (thịt bò) và canxi (khoảng 500ml sữa/ngày).
  • Tránh các loại thực phẩm chiên rán hoặc quá ngọt để kiểm soát lượng calo, giữ cân nặng trong giới hạn chuẩn.

Tình trạng sức khỏe và bệnh lý nền

Tình trạng sức khỏe ban đầu của mẹ có thể làm thay đổi đáng kể mức tăng cân mục tiêu:

  • Rối loạn sức khỏe: Mẹ có tiền sử tiểu đường, rối loạn tiêu hóa hoặc nghén nặng có thể cần tăng cân chậm hơn (khoảng 20 - 30% so với mức trung bình).
  • Đa thai: Đối với thai đôi hoặc đa thai, mức tăng cân chuẩn thay đổi (cần tăng thêm 4 - 6kg). Ví dụ, thai đôi cần tổng cộng 16 - 20kg.

Mẹ nên kiểm tra các bệnh lý nền trước tuần 12 để có kế hoạch tăng cân và dinh dưỡng điều chỉnh kịp thời.

Mức độ vận động thể chất

Vận động nhẹ nhàng là chìa khóa để kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, vận động giúp kiểm soát cân nặng tốt, hạn chế phù nề và táo bón đồng thời giảm đáng kể nguy cơ tiểu đường thai kỳ. Duy trì thói quen đi bộ nhẹ nhàng khoảng 20 phút/ngày là cách hiệu quả giúp mẹ tăng đúng bảng chuẩn mà không tích tụ mỡ thừa.

Mẹ bầu nên duy trì vận động thể chất đều đặn nhẹ nhàng mỗi ngày để kiểm soát cân nặng
Mẹ bầu nên duy trì vận động thể chất đều đặn nhẹ nhàng mỗi ngày để kiểm soát cân nặng

Khi nào mẹ bầu cần gặp bác sĩ về vấn đề cân nặng?

Mẹ bầu cần đến bác sĩ ngay nếu lệch xa bảng. Cụ thể:

  • Tăng cân quá nhanh (≥ 2kg/tuần) không rõ lý do kèm phù tay/chân hoặc cao huyết áp. Đây có thể là dấu hiệu tiền sản giật.
  • Không tăng cân trong 2 - 3 tuần liên tiếp sau tuần thai thứ 20. Kiểm tra thai nhi qua siêu âm.
  • Thai nhi nhẹ cân hoặc nặng cân bất thường qua siêu âm (dưới 10% hoặc trên 90% chuẩn).
  • Mẹ có dấu hiệu mệt mỏi, tụt huyết áp, khó thở, mất ngủ. Đây có thể do thiếu dinh dưỡng.

Siêu âm kết hợp với xét nghiệm máu giúp bác sĩ điều chỉnh mục tiêu tăng cân phù hợp cho từng mẹ bầu, từ đó phòng tránh các biến chứng trong thai kỳ.

Mẹ bầu cần đến gặp bác sĩ nếu tăng cân quá nhanh kèm phù chân tay
Mẹ bầu cần đến gặp bác sĩ nếu tăng cân quá nhanh kèm phù chân tay

Bảng tăng cân nặng chuẩn của mẹ bầu là công cụ quan trọng giúp theo dõi thai kỳ một cách khoa học. Việc tăng cân đúng chuẩn không chỉ đảm bảo cho sự phát triển toàn diện của thai nhi mà còn giúp mẹ duy trì sức khỏe tốt, chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ sinh nở. Tuy nhiên, mỗi người sẽ có thể trạng và nhu cầu khác nhau, vì vậy mẹ nên tham khảo bác sĩ sản khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chính xác nhất. 

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN