Khi bé bước sang tháng thứ 6, nhiều cha mẹ bắt đầu cho con tập ăn dặm - một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển dinh dưỡng của trẻ. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ ăn dặm là gì và cách thực hiện đúng. Nếu không áp dụng đúng cách, việc ăn dặm có thể gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa còn non nớt của bé và dễ khiến trẻ hình thành tâm lý sợ ăn. Bài viết dưới đây sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về ăn dặm là gì, cũng như những lưu ý cần thiết khi trẻ bắt đầu làm quen với thực phẩm đặc ngoài sữa mẹ.
Ăn dặm là gì?
Để cho bé ăn dặm đúng cách, trước tiên cha mẹ cần hiểu rõ khái niệm ăn dặm là gì. Ăn dặm chính là việc bổ sung thêm các thực phẩm ngoài sữa mẹ như tinh bột, rau củ, thịt, cá, trứng, trái cây và các sản phẩm từ sữa nhằm cung cấp thêm dưỡng chất cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Tuy nhiên, những thực phẩm này chỉ mang tính chất hỗ trợ chứ không thể thay thế hoàn toàn vai trò của sữa mẹ. Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chủ yếu trong giai đoạn đầu đời, chứa nhiều kháng thể tự nhiên giúp tăng cường miễn dịch và phòng ngừa bệnh tật cho bé. Vì vậy, mẹ cần tiếp tục cho con bú đầy đủ, đồng thời điều chỉnh từ từ lượng sữa và thức ăn phù hợp với sự lớn lên của trẻ.

Khi nào nên bắt đầu ăn dặm?
Giai đoạn ăn dặm là bước chuyển quan trọng khi nhu cầu năng lượng của trẻ tăng lên đáng kể. Từ 6 tháng tuổi, sữa mẹ chỉ còn cung cấp khoảng 450 kcal mỗi ngày, trong khi nhu cầu thực tế của trẻ lúc này là gần 700 kcal/ngày. Do đó, việc cho bé ăn dặm đúng cách sẽ giúp bù đắp phần năng lượng thiếu hụt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển toàn diện. Khi bé lớn dần, khẩu phần ăn cũng cần tăng về lượng và độ đặc để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Nếu không đảm bảo đủ dinh dưỡng, trẻ dễ bị suy dinh dưỡng, chậm lớn và thấp còi.
Bên cạnh đó, từ 6 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ trong cơ thể trẻ gần như cạn kiệt, trong khi sữa mẹ không còn đáp ứng đủ. Thiếu sắt sẽ khiến trẻ có nguy cơ bị thiếu máu, làm ảnh hưởng đến phát triển thể chất và trí tuệ. Giai đoạn 6 - 12 tháng là thời điểm trẻ có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt cao nhất, nên ăn dặm đúng cách sẽ giúp cung cấp nguồn sắt bổ sung thiết yếu cho trẻ.
Ngược lại, nếu cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 4 tháng tuổi), hệ tiêu hóa của bé chưa đủ men tiêu hóa tinh bột như amylase nên dễ gây rối loạn tiêu hóa, dị ứng hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, ăn dặm sớm còn làm bé bú mẹ ít hơn, gây thiếu hụt dinh dưỡng từ sữa - vốn là nguồn kháng thể quan trọng giúp bé tăng đề kháng.
Còn nếu bắt đầu ăn dặm muộn, sau 6 tháng, bé có nguy cơ chậm tăng cân và phát triển vì sữa mẹ không còn đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng ngày càng cao.

Tác hại khi cho bé ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn
Một số phụ huynh bắt đầu cho trẻ ăn dặm quá sớm, thậm chí từ khi bé chỉ mới 3 - 4 tháng tuổi. Việc này tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ, chẳng hạn như:
Hệ tiêu hóa của bé còn yếu, chưa sẵn sàng xử lý các loại thực phẩm phức tạp, dễ dẫn đến rối loạn tiêu hóa.
Thức ăn chưa phù hợp khiến bé dễ bị đầy bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
Ăn dặm sớm làm giảm lượng sữa mẹ mà bé bú, dẫn đến thiếu hụt các vi chất quan trọng, nhất là các kháng thể tự nhiên giúp tăng cường miễn dịch.
Việc trẻ bú mẹ ít đi cũng có thể rút ngắn thời gian ngừa thai tự nhiên ở mẹ, làm tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.
Ngược lại, nếu trì hoãn việc cho bé ăn dặm đến sau 9 tháng tuổi, trẻ có thể không được cung cấp đủ dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển, dẫn đến nguy cơ chậm lớn, suy dinh dưỡng, thiếu máu hoặc còi xương.
Do đó, việc bắt đầu ăn dặm đúng thời điểm - khoảng 6 tháng tuổi - sẽ giúp bé phát triển toàn diện và có hệ tiêu hóa thích nghi tốt với thực phẩm mới.

Nguyên tắc cho bé ăn dặm đúng cách
Bắt đầu từ lượng nhỏ, tăng dần theo thời gian
Khi mới làm quen với việc ăn dặm, cha mẹ nên cho bé ăn từng lượng rất ít. Trong vài bữa đầu, có thể bắt đầu với 5 - 10ml thực phẩm. Sau đó, tăng dần số lượng để giúp hệ tiêu hóa của trẻ thích nghi từ từ với thức ăn đặc.
Giai đoạn đầu, chỉ nên cho trẻ ăn 1 bữa/ngày, sau đó tăng lên 2 bữa chính mỗi ngày, kèm theo bữa phụ như trái cây nghiền, sữa chua, váng sữa… tùy khả năng ăn của bé.
Chuyển dần từ thức ăn loãng đến đặc
Hãy bắt đầu bằng bột lỏng trong 2 - 3 ngày đầu, sau đó tăng dần độ đặc. Tiếp theo, mẹ có thể chuyển sang cháo rây, rồi cháo nguyên hạt, tiến tới cơm nhuyễn... Việc thay đổi độ thô theo từng giai đoạn giúp bé dần học cách ăn như người lớn.
Lúc này, vì trẻ chưa mọc hoặc mọc rất ít răng, nên cần ưu tiên thức ăn mềm, dễ nhai, dễ nuốt.
Đảm bảo chế độ ăn dặm đầy đủ dinh dưỡng và an toàn vệ sinh
Thời gian đầu, khẩu phần ăn nên gồm những món dễ tiêu hóa như cháo trắng, rau củ luộc hoặc hấp mềm. Tuy nhiên, từ 9 đến 11 tháng tuổi, cần tập cho bé ăn đa dạng hơn, gồm đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất chính:
- Tinh bột (gạo, khoai...).
- Chất đạm (thịt, trứng, cá, tôm, cua...).
- Chất béo (dầu ăn, mỡ động vật...).
- Chất xơ và vitamin (rau xanh, củ quả...).
Ngoài ra, nên cho bé ăn nhiều trái cây để tăng cường hấp thụ vitamin và khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển toàn diện.
Khi chế biến đồ ăn cho trẻ nhỏ, mẹ cần lựa chọn thực phẩm tươi, sạch, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo vệ sinh an toàn. Hệ tiêu hóa của bé còn rất nhạy cảm, nếu sử dụng nguyên liệu kém chất lượng có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn.

Nhóm thực phẩm cho trẻ ăn dặm
Để trẻ phát triển tốt trong giai đoạn đầu đời, bên cạnh việc tập ăn dặm, trẻ vẫn cần được tiếp tục bú sữa mẹ đều đặn mỗi ngày, khoảng 3 - 4 lần. Ở giai đoạn khởi đầu, trẻ nên được ăn 2 bữa bột hoặc cháo mỗi ngày, sau đó tăng dần lên 3 - 4 bữa khi bước sang 1 tuổi. Từ tháng thứ 6, việc bắt đầu ăn dặm đúng cách là rất cần thiết. Các món ăn cần được nấu chín kỹ, mềm mịn, cân bằng đủ 4 nhóm dinh dưỡng cơ bản sau:
Nhóm bột đường
Đây là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho trẻ. Mẹ có thể dùng gạo tẻ mới, khoai tán nhuyễn hoặc bột yến mạch để chế biến món ăn. Không nên dùng gạo nếp, ý dĩ, đậu xanh hoặc hạt sen trong giai đoạn đầu vì dễ gây đầy bụng, khó tiêu. Khi trẻ trên 1 tuổi, thực đơn nên được đa dạng hóa để tránh tình trạng chán ăn, có thể thay đổi món như súp khoai tây thịt bò, bún, phở hoặc bánh đa mềm.

Nhóm đạm
Nguồn đạm dễ tiêu thích hợp cho giai đoạn đầu bao gồm thịt nạc (gà, lợn), lòng đỏ trứng. Từ tháng thứ 7, có thể bổ sung thêm thịt bò, cá, tôm, cua. Sau 1 tuổi, trẻ có thể ăn cả quả trứng gà. Đạm giúp cơ thể xây dựng và phục hồi tế bào. Nên kết hợp cân bằng giữa đạm động vật (thịt, cá...) và đạm thực vật (các loại đậu). Tránh cho trẻ ăn quá nhiều đạm để không gây áp lực cho hệ tiêu hóa non yếu.
Nhóm rau củ và trái cây
Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ hỗ trợ tiêu hóa. Mẹ có thể cho trẻ ăn hoa quả mềm như chuối tiêu nghiền, cam vắt, xoài hoặc đu đủ xay nhuyễn. Các loại rau củ nên được rửa sạch kỹ dưới vòi nước, chế biến ngay để giữ nguyên hàm lượng dinh dưỡng, tránh bảo quản lâu ngày gây mất chất.

Nhóm chất béo
Chất béo không chỉ cung cấp năng lượng mà còn giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Trẻ cần được bổ sung cả dầu thực vật và mỡ động vật, tốt nhất là luân phiên theo tỷ lệ 1:1. Các loại dầu nên thay đổi thường xuyên (như dầu đậu nành, mè, cá hồi...). Riêng dầu gấc chỉ nên dùng 1 - 2 lần mỗi tuần để tránh nguy cơ dư thừa tiền vitamin A gây vàng da.
Bài viết trên đã mang đến những kiến thức thiết thực giúp cha mẹ hiểu rõ ăn dặm là gì, thời điểm nên bắt đầu cũng như những lưu ý quan trọng trong hành trình cho bé làm quen với thực phẩm ngoài sữa mẹ. Việc cho bé ăn dặm sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn nếu mẹ quan sát kỹ nhu cầu, sở thích và khả năng ăn của con. Cần nhớ rằng, ăn dặm là quá trình giúp trẻ làm quen dần với thức ăn ngoài sữa mẹ chứ không phải cuộc chạy đua để theo kịp những bé khác. Vì vậy, nếu bé khởi đầu chậm hơn, mẹ không nên quá lo lắng mà hãy kiên nhẫn hỗ trợ con từng bước, để việc ăn uống trở thành trải nghiệm tích cực.
Song song với việc ăn dặm, mẹ cũng đừng quên lịch tiêm chủng định kỳ để đảm bảo bé được bảo vệ toàn diện. Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ các loại vắc xin dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp cha mẹ an tâm chăm sóc sức khỏe toàn diện cho con trong những năm tháng đầu đời.