Ở tuổi 40, cơ thể bắt đầu có nhiều thay đổi về mặt sinh lý và sức khỏe tim mạch cũng trở thành mối quan tâm hàng đầu. Nhịp tim khi nghỉ ngơi là một chỉ số quan trọng, giúp đánh giá mức độ khỏe mạnh của hệ tim mạch. Nhưng mỗi độ tuổi lại có những ngưỡng giá trị lý tưởng khác nhau. Vậy với người 40 tuổi nhịp tim bao nhiêu là bình thường và có gì cần lưu ý khi theo dõi chỉ số này?
40 tuổi nhịp tim bao nhiêu là bình thường?
40 tuổi nhịp tim bao nhiêu là bình thường? Ở tuổi 40, nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi thường dao động trong khoảng từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Đây là lúc cơ thể đang ở trạng thái thư giãn, không hoạt động thể chất, chẳng hạn như khi đang ngồi yên hoặc nằm nghỉ. Trong trạng thái này, tim chỉ cần bơm một lượng máu tối thiểu để duy trì hoạt động sống cơ bản, nên nhịp tim sẽ ở mức thấp nhất trong ngày.

Khi tập thể dục, nhịp tim sẽ tăng lên nhằm đáp ứng nhu cầu trao đổi oxy và dưỡng chất gia tăng của cơ thể. Trong quá trình này, việc xác định “nhịp tim mục tiêu” đóng vai trò quan trọng giúp đảm bảo hiệu quả tập luyện đồng thời giữ an toàn cho tim mạch.
Để ước tính nhịp tim mục tiêu, cần xác định nhịp tim tối đa – là số nhịp tim cao nhất mà một người có thể đạt được một cách an toàn trong khi gắng sức. Công thức đơn giản và phổ biến để tính nhịp tim tối đa là lấy 220 trừ đi số tuổi. Ví dụ, với người 40 tuổi, nhịp tim tối đa ước tính là 180 nhịp/phút.
Tùy theo cường độ vận động, nhịp tim mục tiêu sẽ dao động trong khoảng 50–70% nhịp tim tối đa đối với các hoạt động cường độ nhẹ đến trung bình. Cụ thể, ở tuổi 40, vùng nhịp tim luyện tập an toàn sẽ nằm trong khoảng 90 đến 126 nhịp/phút. Đây là khoảng tối ưu giúp cải thiện chức năng tim mạch, tăng khả năng trao đổi chất, hỗ trợ kiểm soát cân nặng mà không tạo gánh nặng quá mức lên hệ tim mạch.

Tập thể dục đều đặn là một cách tuyệt vời để giữ cho trái tim khỏe mạnh. Mỗi tuần nên cố gắng dành ra ít nhất 150 phút cho các hoạt động thể chất ở cường độ vừa phải, như đi bộ nhanh, đạp xe nhẹ hoặc bơi lội. Nếu đã có sẵn bệnh tim hoặc đang dùng thuốc làm chậm nhịp tim, nhịp tim khi tập luyện có thể không đạt được những con số lý tưởng như trên. Trong trường hợp đó, điều quan trọng là vẫn duy trì vận động ở mức khiến cơ thể cảm thấy có nhịp thở hơi gấp nhưng không quá mệt, đây là dấu hiệu cho thấy bạn đang vận động hiệu quả và an toàn.
Tóm lại, ở tuổi 40, nhịp tim khi nghỉ ngơi trong khoảng 60 – 100 nhịp/phút là bình thường. Khi tập luyện, nên hướng đến mức 90 – 126 nhịp/phút nếu không có vấn đề sức khỏe đặc biệt.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhịp tim?
Nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và những thay đổi này thường là phản ứng bình thường của cơ thể trước môi trường hoặc trạng thái thể chất và cảm xúc.
Nhiệt độ là một trong những yếu tố dễ nhận thấy. Khi trời nóng hoặc độ ẩm cao, cơ thể phải làm việc nhiều hơn để làm mát, giúp tỏa nhiệt. Do đó có thể cảm thấy nhịp tim tăng lên một chút khi ở trong môi trường nóng ẩm.
Tư thế cũng tác động đến nhịp tim. Khi chuyển từ ngồi sang đứng, máu có xu hướng dồn xuống chân do trọng lực, khiến tim phải đập nhanh hơn tạm thời để duy trì huyết áp và lưu lượng máu lên não. Tuy nhiên, hiện tượng này chỉ diễn ra trong vài phút, sau đó nhịp tim sẽ trở lại mức bình thường.
Cảm xúc có lẽ là yếu tố tác động mạnh nhất đến nhịp tim. Khi cảm thấy căng thẳng, lo âu, tức giận hay thậm chí là phấn khích, hệ thần kinh giao cảm sẽ kích hoạt, giải phóng adrenaline khiến tim đập nhanh hơn. Đó là phản ứng chiến đấu hay chạy trốn của cơ thể để sẵn sàng phản ứng trước các tình huống khẩn cấp hoặc thay đổi cảm xúc mạnh.

Kích thước cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, nhưng không phải lúc nào cũng theo cách rõ rệt. Người béo phì đôi khi có nhịp tim nghỉ ngơi cao hơn một chút vì tim phải làm việc nhiều hơn để cung cấp máu cho khối lượng cơ thể lớn hơn. Chỉ số khối cơ thể (BMI) có thể ảnh hưởng gián tiếp đến nhịp tim thông qua mối liên hệ với huyết áp, khối lượng công việc của tim và nguy cơ bệnh tim mạch, nhưng không phải là yếu tố điều chỉnh trực tiếp nhịp tim.
Cuối cùng, thuốc là một yếu tố không thể bỏ qua. Một số loại thuốc, như thuốc chẹn beta, thường được dùng để điều trị huyết áp cao hoặc bệnh tim (suy tim sung huyết, viêm cơ tim,...), có thể làm chậm nhịp tim. Ngược lại, thuốc điều trị cường giáp hoặc các thuốc chứa caffeine, ephedrine hoặc các chất kích thích khác có thể khiến nhịp tim tăng lên.
Cách đo chỉ số nhịp tim tại nhà
Bạn hoàn toàn có thể đo nhịp tim tại nhà mà không cần đến các thiết bị y tế chuyên dụng. Nhiều thiết bị đeo hiện đại như đồng hồ thông minh hay vòng theo dõi sức khỏe có khả năng đo nhịp tim tự động, cả khi vận động lẫn lúc nghỉ ngơi. Tuy nhiên, dù không có những thiết bị này thì vẫn có thể dễ dàng đo nhịp tim thủ công thông qua hai vị trí phổ biến: Động mạch quay ở cổ tay và động mạch cảnh ở cổ.

Để bắt đầu, hãy chọn một vị trí phù hợp. Nếu đang mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường lâu năm, đo nhịp tim ở cổ tay sẽ là lựa chọn an toàn và chính xác hơn. Dùng hai đầu ngón tay, thường là ngón trỏ và ngón giữa, nhẹ nhàng đặt lên vị trí động mạch đã chọn. Nhấn nhẹ cho đến khi cảm nhận được mạch đập đều đặn dưới đầu ngón tay.
Khi đã cảm nhận được mạch, hãy dùng đồng hồ hoặc điện thoại có bấm giờ để đếm số nhịp đập trong vòng 30 giây. Sau đó, nhân con số này với hai để ước tính nhịp tim trong một phút. Đây là nhịp tim khi nghỉ ngơi, thường dao động trong khoảng từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút ở người trưởng thành khỏe mạnh.
Nếu đang tập thể dục và nhận thấy nhịp tim thấp hơn vùng mục tiêu, có thể cân nhắc tăng cường độ vận động, trừ khi có chỉ định y khoa hạn chế nhịp tim do bệnh lý tim mạch. Ngược lại, nếu nhịp tim cao bất thường, hãy giảm cường độ để tránh làm tim làm việc quá sức. Mỗi người có một giới hạn và mức độ phù hợp khác nhau, vì vậy nên điều chỉnh theo cảm nhận của cơ thể.
Bài viết trên đã giải đáp cho câu hỏi: “40 tuổi nhịp tim bao nhiêu là bình thường?”. Ở độ tuổi 40, nhịp tim khi nghỉ ngơi được xem là bình thường nếu nằm trong khoảng từ 60 đến 100 nhịp/phút. Việc duy trì nhịp tim ổn định, kết hợp chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống ở tuổi trung niên.