Việc nắm rõ các bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh sẽ giúp các bậc phụ huynh và người chăm sóc có khả năng nhận diện và can thiệp kịp thời, điều này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Trong năm đầu đời, do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, trẻ rất dễ bị mắc các bệnh như cảm lạnh thông thường, viêm đường hô hấp trên, nhiễm trùng tai, viêm da tiết bã, và sốt. Mỗi tình trạng bệnh đều có những triệu chứng và phương pháp điều trị riêng biệt, vì vậy các bậc phụ huynh cần trang bị kiến thức để chăm sóc sức khỏe của con tốt nhất có thể.
Nhận biết bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh là điều quan trọng
Việc nhận biết các bệnh ở trẻ sơ sinh là vô cùng quan trọng vì hệ miễn dịch của bé còn yếu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Các bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh có thể được phân loại thành những nhóm chính sau:
- Các bệnh về đường hô hấp như cúm, viêm phổi, viêm phế quản… Trẻ sơ sinh có hệ hô hấp chưa hoàn thiện, rất dễ bị tác nhân virus và vi khuẩn xâm nhập vào đường hô hấp trên. Khi mắc bệnh đường hô hấp trên (như viêm họng, cảm lạnh, viêm thanh quản…), trẻ thường thở bằng miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công vào đường hô hấp dưới, dẫn đến viêm phổi, viêm phế quản, hoặc viêm tiểu phế quản.
- Các bệnh về da, từ tình trạng hăm tã đến các bệnh nghiêm trọng hơn như chàm, cần phải được xác định và can thiệp kịp thời để giảm bớt sự khó chịu và ngăn ngừa biến chứng. Đặc biệt, các bệnh truyền nhiễm có biểu hiện ngoài da như sởi, thủy đậu cũng rất nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.
- Các bệnh về tiêu hóa như viêm dạ dày ruột và không dung nạp thức ăn, cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ dưới 5 tuổi, có hệ tiêu hóa yếu, do đó đây cũng là nhóm có nguy cơ cao mắc các bệnh như tiêu chảy cấp do Rotavirus, tả, thương hàn…
Tóm lại, việc hiểu biết và nhận diện các bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo sự phát triển tối ưu cho trẻ.
Một số bệnh thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh
Dưới đây là một số bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
Cảm lạnh thông thường
Cảm lạnh thông thường là tình trạng nhiễm virus ảnh hưởng đến mũi và cổ họng của trẻ. Trẻ sơ sinh rất dễ mắc bệnh này do hệ miễn dịch còn yếu kém, không đủ khả năng chống lại các nhiễm trùng.
Triệu chứng nhận diện cảm lạnh thông thường ở trẻ sơ sinh:
- Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi;
- Nước mũi bắt đầu trong suốt rồi dần dần đặc lại, có thể chuyển sang màu vàng hoặc xanh.
- Cảm lạnh thông thường kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý nghiêm trọng khác như viêm tai giữa, viêm xoang cấp tính, và các nhiễm trùng đường hô hấp khác (như viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh quản,…).
Phương pháp điều trị đối với cảm lạnh thông thường:
Đối với trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi có dấu hiệu cảm lạnh kèm theo triệu chứng sốt, ba mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để kiểm tra để đảm bảo không xuất hiện biến chứng nguy hiểm.
Với trẻ sơ sinh từ 3 tháng tuổi trở lên, phần lớn các triệu chứng sẽ tự giảm trong khoảng 7-10 ngày mà không cần can thiệp y tế. Ba mẹ không nên tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ, kể cả thuốc không kê đơn, nếu không có chỉ dẫn từ bác sĩ.
Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị cảm lạnh tại nhà:
Trong suốt thời gian bé bị cảm lạnh, ba mẹ cần chú ý:
- Cung cấp đủ nước cho bé: Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, mẹ có thể tăng số lần bú hoặc bổ sung sữa công thức. Trẻ từ 6 tháng trở lên có thể uống thêm nước lọc hoặc hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung nước điện giải.
- Hút dịch mũi cho trẻ: Mẹ có thể sử dụng bóng hút mũi, dụng cụ hút mũi bằng dây hoặc thiết bị chạy bằng điện. Hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để thực hiện việc này một cách an toàn.
- Giữ độ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm với nước lạnh trong phòng để giúp trẻ giảm nghẹt mũi. Ba mẹ cần thay nước hàng ngày và vệ sinh máy theo chỉ dẫn.
Theo dõi tình trạng sức khỏe của bé: Nếu trẻ xuất hiện sốt cao trên 39 độ C, khó thở, thở khò khè, ho dai dẳng hoặc có dấu hiệu đổi màu da, hoặc trẻ không chịu bú, ba mẹ cần đưa bé đi bác sĩ ngay lập tức.
/12_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_1_d365f15e59.jpg)
Trẻ bị viêm đường hô hấp trên
Viêm đường hô hấp trên là nhóm các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, bao gồm cảm lạnh thông thường, viêm họng, viêm amidan, và viêm mũi cấp tính, với các triệu chứng chủ yếu ảnh hưởng đến đường mũi và họng.
Một số loại virus, như rhinovirus, virus cúm, virus hợp bào hô hấp, coronavirus, và một số chủng adenovirus, là những tác nhân chính gây ra tình trạng viêm đường hô hấp trên ở trẻ nhỏ.
Cách nhận biết viêm đường hô hấp trên ở trẻ sơ sinh:
- Nghẹt mũi và chảy nước mũi;
- Ngứa họng và ho (có thể kéo dài tới 14 ngày);
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể sốt nhẹ, thường từ 38,3 độ C;
- Biểu hiện kém bú, thờ ơ, dễ cáu gắt và quấy khóc hơn bình thường.
Biện pháp điều trị viêm đường hô hấp trên:
- Trẻ sơ sinh mắc viêm đường hô hấp trên cần được nghỉ ngơi và bổ sung đủ lượng dịch. Tùy theo độ tuổi, bác sĩ có thể kê đơn thuốc acetaminophen hoặc ibuprofen để giảm sốt và giảm đau cho bé.
- Kháng sinh không có hiệu quả trong việc điều trị viêm đường hô hấp trên do virus, vì vậy ba mẹ không nên tự ý mua thuốc cho trẻ mà chưa có chỉ dẫn từ bác sĩ.
- Cha mẹ nên thường xuyên rửa mũi cho con bằng dung dịch nước muối sinh lý, đặc biệt vào thời điểm giao mùa. Hành động này giúp loại bỏ chất nhầy, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng, giảm nghẹt mũi, ngăn ngừa viêm phế quản và viêm phổi.
Cách chăm sóc cho trẻ sơ sinh bị viêm đường hô hấp trên ngay tại nhà:
- Hút mũi cho bé: Viêm đường hô hấp trên có thể gây nghẹt mũi và khó thở cho trẻ, vì vậy mẹ có thể sử dụng bóng hút mũi hoặc nước muối sinh lý để thông thoáng đường mũi cho bé.
- Bổ sung đủ dịch: Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, mẹ có thể tăng số lần bú hoặc cho bé uống thêm sữa công thức. Với trẻ từ 6 tháng trở lên, mẹ nên bổ sung nước lọc hoặc nước điện giải để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Cung cấp độ ẩm cho không khí: Mở máy tạo độ ẩm với nước lạnh trong phòng của bé để không khí luôn đủ độ ẩm, điều này sẽ giúp giảm tình trạng ngạt mũi.
- Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi, nhiều Hiệp hội Nhi khoa khuyến khích tiêm vắc xin cúm hằng năm nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus cúm, giảm nguy cơ biến chứng nặng như viêm phổi, viêm phế quản và hạn chế nguy cơ bội nhiễm nếu trẻ mắc bệnh hô hấp do các tác nhân khác.
Lưu ý quan trọng: Cha mẹ không nên cho trẻ dưới 1 tuổi uống mật ong để giảm ho, vì có thể gây ra tình trạng ngộ độc cho trẻ nhỏ.
Nấc cụt ở trẻ sơ sinh
Nấc cụt là một hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là sau khi bé bú sữa mẹ. Đây không phải là một bệnh lý thường gặp hoặc dấu hiệu của tình trạng sức khỏe bất thường. Hiện tượng nấc cụt xảy ra do sự co thắt của cơ hoành, làm cho dây thanh âm đóng lại và tạo ra âm thanh nấc.
Nhiều trẻ sơ sinh thường xuyên gặp phải tình trạng nấc cụt, và điều này có thể là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu muốn giúp bé giảm tình trạng nấc cụt, chỉ cần bế bé theo chiều thẳng đứng và vỗ nhẹ vào lưng để giúp bé ợ hơi.
Một số biện pháp giúp hạn chế tình trạng nấc cụt ở trẻ sơ sinh:
- Khớp ngậm núm vú đúng cách: Nếu mẹ đang cho bé bú, hãy đảm bảo bé ngậm trọn vẹn núm vú của mẹ để giảm thiểu việc nuốt phải không khí thừa trong quá trình bú.
- Vỗ ợ hơi cho bé sau khi bú: Nấc cụt ở trẻ có thể do nuốt phải không khí thừa, gây kích thích dạ dày. Mẹ nên giữ bé ở tư thế thẳng đứng và nhẹ nhàng vỗ vào lưng để làm dịu tình trạng này.
- Cho bé bú chậm rãi: Nếu mẹ thấy bé thường xuyên nấc cụt sau khi bú, có thể bé bú sữa quá nhanh. Việc cho bé bú từ từ sẽ giúp giảm tình trạng nấc cụt.
- Chọn núm vú có kích thước phù hợp: Nếu mẹ cho bé bú bình, hãy đảm bảo rằng núm vú không quá lớn hay quá nhỏ. Núm vú thích hợp sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của bé, vì vậy mẹ nên kiểm tra và thay đổi khi cần thiết.
Viêm phổi
Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một loại nhiễm trùng cấp tính ở đường hô hấp, xảy ra do sự xâm nhập của virus hoặc vi khuẩn vào phổi. Khi mắc bệnh, các phế nang trong phổi bị chứa đầy mủ và dịch, gây ra cảm giác đau đớn khi hít thở và hạn chế khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. Đây là một trong những bệnh lý nghiêm trọng mà trẻ sơ sinh có thể gặp phải.
Một số tác nhân phổ biến gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh bao gồm: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae týp b (Hib), và virus hợp bào hô hấp. Hiện tại, tất cả các mầm bệnh này đều có thể được phòng ngừa thông qua việc tiêm vắc xin. Trẻ sơ sinh thường dễ bị viêm phổi do các tác nhân vi khuẩn như phế cầu hoặc virus cúm.
Ngoài ra, virus RSV cũng là nguyên nhân chính gây bệnh đường hô hấp dưới ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong mùa lạnh. RSV có thể gây các biến chứng nặng như viêm phổi và viêm tiểu phế quản, thậm chí đe dọa tính mạng.
Một số biểu hiện giúp nhận biết viêm phổi ở trẻ sơ sinh:
- Hơi thở nhanh và gấp gáp;
- Ho, sốt, có cảm giác lạnh run;
- Khó bú hoặc bỏ bú, có thể nôn ói;
- Trẻ có biểu hiện thờ ơ, lờ đờ, mệt mỏi.
Cách điều trị viêm phổi:
Bác sĩ sẽ dùng kháng sinh để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Sau khi bắt đầu điều trị, các triệu chứng thường sẽ cải thiện trong khoảng thời gian 12-36 giờ. Phụ huynh cần chú ý đảm bảo bé uống đủ liều thuốc theo hướng dẫn. Việc tự ý ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến việc tái nhiễm và làm giảm hiệu quả của thuốc trong tương lai.
Đối với viêm phổi do virus, tình trạng này thường tự cải thiện. Nếu trẻ không có triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể hướng dẫn cha mẹ chăm sóc bé tại nhà.
Các nghiên cứu y khoa mới nhất cho thấy, việc sử dụng kháng thể đơn dòng ngừa virus RSV (như nirsevimab) đang được khuyến khích cho trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao (trẻ sinh non, trẻ bị tim bẩm sinh, bất thường chức năng phổi), giúp bảo vệ đường hô hấp của bé trước virus hợp bào hô hấp. Đây là một loại kháng thể đơn dòng được thiết kế để trung hòa RSV ngay từ khi virus xâm nhập vào cơ thể, bảo vệ đường hô hấp dưới của trẻ. Một liều tiêm duy nhất có thể cung cấp sự bảo vệ trong suốt mùa RSV cao điểm, điều này có thể giảm đáng kể nguy cơ nhập viện và biến chứng viêm phổi do RSV trong mùa cao điểm.
Chăm sóc cho trẻ sơ sinh bị viêm phổi ngay tại nhà:
- Trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ;
- Đảm bảo bổ sung đủ nước cho trẻ để tránh tình trạng mất nước;
- Sử dụng thuốc hạ sốt phù hợp và theo đúng liều lượng cho độ tuổi của trẻ;
- Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc các chất ô nhiễm trong không khí;
- Không tự ý sử dụng thuốc giảm ho không kê đơn mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì trẻ cần ho và khạc đờm để loại bỏ nhiễm trùng ra khỏi phổi.
Biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sơ sinh:
Việc tiêm vắc xin phế cầu (như Prevenar 13 hoặc Synflorix) cho trẻ sơ sinh từ 6 tuần tuổi trở lên được đánh giá là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm phổi do vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae). Phế cầu khuẩn không chỉ gây viêm phổi mà còn có thể dẫn tới viêm màng não, nhiễm trùng huyết và viêm tai giữa. Vì vậy, tiêm vắc xin phế cầu đầy đủ và đúng lịch giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm về hô hấp ở trẻ.
Ngoài ra, để chủ động phòng ngừa viêm phổi cho trẻ, cha mẹ cần chú ý giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, đảm bảo nhà cửa và khu vực chơi, các vật dụng đồ chơi của trẻ thường xuyên được vệ sinh, tránh ô nhiễm khói bụi, khói thuốc lá. Nếu trẻ có dấu hiệu bất thường về hô hấp, sốt kéo dài, ho nhiều, cần đưa trẻ đi khám sớm để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
/12_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_2_88f24bdbd8.jpg)
Ho gà
Ho gà là một loại bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Bệnh này có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi. Một số trẻ mắc ho gà có thể không có triệu chứng ho rõ rệt, thay vào đó, bệnh có thể khiến trẻ ngừng thở và xuất hiện tình trạng tím tái. Đây là một trong những bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh.
Cách nhận biết ho gà ở trẻ sơ sinh:
- Bệnh khởi phát có thể không kèm theo sốt hoặc chỉ có sốt nhẹ, kèm theo viêm long đường hô hấp trên, trẻ cảm thấy mệt mỏi, chán ăn và ho;
- Cơn ho sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, phát triển thành cơn ho kịch phát trong khoảng 1-2 tuần và có thể kéo dài từ 1-2 tháng hoặc lâu hơn;
- Cơn ho gà đặc trưng với từng cơn ho kéo dài, sau đó là tiếng thở rít giống như tiếng gà gáy, cuối mỗi cơn ho thường kèm theo chảy nhiều đờm và có thể dẫn đến nôn. Sau mỗi cơn ho, trẻ cảm thấy mệt mỏi, đẫm mồ hôi và thở gấp.
Cách điều trị bệnh ho gà:
Trẻ bị ho gà cần được nhập viện để điều trị. Những trẻ càng nhỏ tuổi thì càng cần được can thiệp kịp thời từ các bác sĩ. Các bác sĩ sẽ sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh cho trẻ.
Phòng ngừa ho gà ở trẻ sơ sinh:
Theo thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, khoảng 1/5 trẻ mắc ho gà có nguy cơ bị viêm phổi, và 1/100 trẻ có thể tử vong. Ho gà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như run rẩy không kiểm soát, ngưng thở và các vấn đề về não.
Do đó, việc ngăn ngừa bệnh ho gà trước khi trẻ mắc bệnh là rất quan trọng và cấp thiết. Các tổ chức y tế khuyến nghị tất cả mọi người, đặc biệt là trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai, nên tiêm vắc xin phòng ngừa ho gà.
Bệnh viêm màng não ở trẻ sơ sinh
Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm các mô bao quanh não và tủy sống. Nguyên nhân gây ra viêm màng não có thể bao gồm: Thuốc, chấn thương, một số bệnh lý, và phổ biến nhất là do nhiễm trùng. Đây là một trong những bệnh lý nguy hiểm mà trẻ sơ sinh có thể mắc phải.
Một số loại viêm màng não thường gặp ở trẻ sơ sinh:
- Viêm màng não do não mô cầu: Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Neisseria meningitidis (não mô cầu) gây ra.
- Viêm màng não mủ do Hib: Bệnh này do vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B gây ra, có thể gây nguy hiểm.
- Viêm màng não do phế cầu khuẩn: Đây là bệnh do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu) gây ra.
Các bệnh viêm màng não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chẳng hạn như các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, khả năng nghe, co giật, tê liệt tay chân, hoặc khó khăn trong học tập.
Cách phát hiện viêm màng não ở trẻ sơ sinh:
Viêm màng não do não mô cầu: Trẻ sẽ sốt cao, bị đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn nhiều, táo bón, da nhạy cảm, cổ cứng, đau nhức khớp hoặc cơ, có thể xuất hiện phát ban hình sao hoặc mụn nước, kèm theo lú lẫn, lơ mơ, hôn mê, và co giật. Trong một số trường hợp có thể thấy xuất huyết và sốc.
- Viêm màng não mủ do Hib: Triệu chứng ban đầu bao gồm nôn mửa và co giật, thóp phồng, bụng chướng, tiêu chảy, và có thể có sốc nhiễm khuẩn.
- Viêm màng não do phế cầu khuẩn: Triệu chứng đầu tiên thường là sốt, nôn, và co giật; trong một số trường hợp có thể không xuất hiện triệu chứng nào.
Phương pháp điều trị viêm màng não:
Cách điều trị viêm màng não sẽ phụ thuộc vào loại viêm màng não mà trẻ đang mắc và tình trạng sức khỏe của trẻ.
- Nếu trẻ mắc viêm màng não do virus, trẻ sẽ được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện. Các bác sĩ sẽ chăm sóc trẻ để đảm bảo trẻ có thể thở bình thường và không bị mất nước.
- Đối với viêm màng não do vi khuẩn, trẻ có thể cần được điều trị bằng kháng sinh liên tục và được theo dõi cẩn thận trong suốt thời gian nằm viện để phát hiện các thay đổi trong tình trạng sức khỏe. Các bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn (như nhịp tim, nhiệt độ, huyết áp) và đánh giá trạng thái hệ thần kinh của trẻ.
- Nếu nghi ngờ viêm màng não do não mô cầu, những người có tiếp xúc gần với trẻ cũng có thể cần dùng kháng sinh, và bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định nếu cần thiết.
- Việc điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể cần thiết trong tối đa 3 tuần, tùy thuộc vào độ tuổi, loại vi khuẩn và các yếu tố khác.
Một số biện pháp phòng tránh viêm màng não ở trẻ sơ sinh:
Viêm màng não có thể khởi phát và tiến triển rất nhanh, với những di chứng sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh. Do đó, bác sĩ luôn khuyến khích phòng bệnh hơn chữa bệnh, và các phụ huynh nên ưu tiên tiêm vắc xin phòng ngừa viêm màng não cho trẻ.
Cập nhật từ một số tổ chức nhi khoa nhấn mạnh tầm quan trọng của vắc xin não mô cầu thế hệ mới trong việc bảo vệ trẻ khỏi viêm màng não do não mô cầu. Mặc dù chưa được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng ở nhiều quốc gia, các vắc xin này được khuyến cáo tiêm dịch vụ cho trẻ để tăng cường mức độ bảo vệ, đặc biệt với những trẻ phải tiếp xúc môi trường đông người.
Một số loại vắc xin phòng bệnh viêm màng não phổ biến bao gồm:
- Viêm màng não do não mô cầu: Vắc xin Menactra (Mỹ), vắc xin Mengoc BC (Cuba), Bexsero (Ý).
- Viêm màng não mủ do Hib: Vắc xin kết hợp 6 trong 1 Hexaxim (Pháp) / Infanrix Hexa (Bỉ); vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp) / Infanrix IPV + Hib (Bỉ), và Quimi Hib (Cuba).
- Viêm màng não do phế cầu khuẩn: Vắc xin Synflorix (Bỉ), Prevenar 13 (Bỉ) và Pneumovax 23 (Mỹ).
Trẻ bị trớ sữa
Đôi khi, trẻ sơ sinh có thể bị trớ sữa do bú quá nhiều hoặc tiết quá nhiều nước dãi. Hệ tiêu hóa còn phát triển chưa hoàn thiện cũng là lý do khiến trẻ dễ bị trớ sữa. Đây là một trong những hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh.
Trớ sữa khác với nôn mửa. Nôn mửa là một phản ứng mạnh mẽ của dạ dày, trong khi trẻ bị trớ sữa thường không có dấu hiệu khó chịu, còn trẻ nôn mửa thường sẽ tỏ ra khó chịu và quấy khóc.
Nếu hiện tượng trớ sữa xảy ra chỉ vài lần và trẻ sơ sinh vẫn phát triển tốt về chiều cao và cân nặng, thì không cần lo lắng về vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, phụ huynh có thể đưa trẻ đi khám bác sĩ để chắc chắn rằng việc trớ sữa không phải là vấn đề nghiêm trọng.
Hướng dẫn cách phòng ngừa tình trạng trớ sữa ở trẻ:
Nếu bác sĩ xác nhận rằng hiện tượng trớ sữa là bình thường, mẹ có thể áp dụng một số biện pháp để giúp giảm thiểu tình trạng này:
- Vỗ ợ hơi cho trẻ sau mỗi lần bú bên vú.
- Ôm hoặc bế trẻ theo chiều thẳng đứng ít nhất 30 phút sau khi bú.
- Tránh lắc lư, nhấc bổng hoặc chơi quá tích cực với trẻ ngay sau khi bú.
- Giữ đầu trẻ cao hơn chân trong khi bú, tránh để trẻ cúi người khi bú.
- Đối với những trẻ bú bình, mẹ nên chọn núm vú phù hợp để dòng sữa không chảy quá nhanh vào miệng trẻ.
/10_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_2_0f48e6f303.png)
Bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ sơ sinh. Đây là một bệnh nhiễm trùng da, gây ra các vết loét trong hoặc xung quanh miệng, cùng với phát ban hoặc mụn nước xuất hiện trên bàn tay, bàn chân, cẳng chân, hoặc vùng mông của trẻ. Bệnh tay chân miệng lây lan rất nhanh và có nguy cơ bùng phát thành dịch lớn. Bệnh này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm não hoặc viêm màng não. Tại Việt Nam, gánh nặng từ bệnh tay chân miệng vẫn rất cao, đặc biệt khi chưa có vắc xin phòng ngừa.
Một số dấu nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh:
- Sốt và triệu chứng giống cảm cúm: Trẻ có thể bị sốt, viêm họng, ăn hoặc bú kém, cảm thấy mệt mỏi và ngủ không yên giấc.
- Lở miệng: Sau 1-2 ngày sốt, trẻ có thể xuất hiện các vết loét trong miệng, thường bắt đầu bằng những chấm đỏ nhỏ ở phía sau miệng, gây đau đớn cho bé theo thời gian.
- Phát ban da: Trẻ có thể bị phát ban ở lòng bàn tay và bàn chân. Các nốt phát ban cũng có thể xuất hiện ở đầu gối, khuỷu tay, mông hoặc vùng sinh dục. Phát ban thường giống như các nốt phẳng, màu đỏ, đôi khi có mụn nước.
Điều trị bệnh tay chân miệng ở trẻ:
Hiện tại chưa có phương pháp điều trị y tế chung cho bệnh tay chân miệng. Thường thì trẻ bị tay chân miệng được chăm sóc tại nhà và sẽ thấy triệu chứng giảm dần trong khoảng 7-10 ngày. Tuy nhiên, tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng, bác sĩ có thể đưa ra những cách để giảm triệu chứng phù hợp.
Chăm sóc trẻ sơ sinh bị tay chân miệng tại nhà:
- Rửa tay hết sức cẩn thận, đặc biệt là sau khi thay tã hoặc lau mũi cho trẻ.
- Chăm sóc vệ sinh cá nhân cho trẻ sơ sinh.
- Vệ sinh và khử trùng các bề mặt và vật dụng như đồ chơi và tay nắm cửa.
- Tránh ôm hoặc hôn trẻ mắc bệnh tay chân miệng, không dùng chung cốc hoặc đồ dùng.
- Không gửi trẻ đến nhà trẻ cho đến khi các triệu chứng đã hoàn toàn biến mất.
- Kiểm tra với bác sĩ nếu phụ huynh nhận thấy các triệu chứng đang trở nên nghiêm trọng hơn.
Một số nghiên cứu dịch tễ học gần đây ghi nhận xu hướng bùng phát sớm và mạnh hơn của bệnh tay chân miệng do ảnh hưởng của khí hậu và điều kiện vệ sinh. Ngoài việc rửa tay thường xuyên, phụ huynh nên chú ý vệ sinh kỹ các vật dụng bé tiếp xúc (bình sữa, núm vú giả, đồ chơi). Nếu trẻ sốt cao, đau họng nhiều hoặc mụn nước lan rộng, cần đưa bé đi khám ngay.
Mụn sữa ở trẻ sơ sinh
Mụn sữa ở trẻ sơ sinh (còn gọi là mụn trứng cá sơ sinh hay nang kê) là tình trạng da của bé xuất hiện các nốt mụn nhọt, vết sưng nhỏ hoặc mụn mủ, thường chỉ kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ sơ sinh.
Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra mụn sữa ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng này có thể do sự thay đổi nội tiết tố xảy ra trong quá trình sinh hoặc trong vài tuần đầu đời của trẻ.
Ngoài ra, làn da của trẻ sơ sinh thường nhạy cảm, nên da bé có thể phản ứng mạnh với bất kỳ chất bẩn nào còn sót lại lâu trên da, như cặn thức ăn, sữa bị trớ, hoặc nước dãi.
Một số biểu hiện nhận biết mụn sữa ở trẻ sơ sinh:
- Xuất hiện những vết sưng nhỏ có màu đỏ đến tím.
- Các nốt sưng có mủ, xung quanh là vòng màu đỏ, tím hoặc nâu sẫm.
- Mụn sữa có thể lộ rõ hơn khi trẻ khóc.
Cách điều trị mụn sữa:
Mụn sữa ở trẻ sơ sinh thường là tình trạng tạm thời và có khả năng tự khỏi mà không cần can thiệp. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định kem chống nấm để điều trị.
Hướng dẫn chăm sóc mụn trứng cá ở trẻ sơ sinh tại nhà:
- Vệ sinh sạch sẽ cặn thức ăn, sữa bị trớ hoặc nước dãi trên da bé.
- Nhẹ nhàng rửa da bé bằng nước ấm, tránh chà xát, sau đó vỗ nhẹ cho da bé khô.
- Không sử dụng kem dưỡng da hoặc dầu trên da trẻ sơ sinh nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
- Tránh sử dụng các sản phẩm có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông của bé.
Các bác sĩ da liễu hiện nay khuyến nghị cha mẹ nên ưu tiên sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, có độ pH từ 5.5 – 6.0, tránh các sản phẩm chứa xà phòng kiềm mạnh. Việc tắm bằng nước quá nóng hoặc tắm quá thường xuyên có thể làm hỏng hàng rào bảo vệ da, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và nấm men trên bề mặt da của trẻ.
Viêm da tiết bã
Viêm da tiết bã (còn gọi là cứt trâu hoặc sài đầu ở trẻ sơ sinh) là một tình trạng gây ra các vảy, ngứa ngáy, khiến da bị ửng đỏ, thường xuất hiện chủ yếu trên da đầu của bé. Tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến mặt, ngực, lưng và những khu vực khác trên cơ thể. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ sơ sinh.
Một số biểu hiện giúp nhận biết viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh:
- Da đầu bị đỏ và có các vảy màu nâu hoặc vàng giống như vảy cá.
- Các vảy này có thể dễ vỡ và bong tróc, hoặc có cảm giác như sáp và nhờn khi chạm vào.
Tình trạng viêm da tiết bã thường chỉ giới hạn ở da đầu của bé. Nếu bé có dấu hiệu mẩn đỏ và vảy ở mí mắt, nếp gấp của cổ, nách, sau tai, trên mặt và vùng quấn tã, đây được gọi là viêm da tiết bã hoặc tăng tiết bã nhờn; trong trường hợp này, cần đưa bé đến bác sĩ để được thăm khám.
Điều trị viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh:
- Viêm da tiết bã tuy không gây hại nhưng thường gây khó chịu cho bé. Các bác sĩ khuyến khích điều trị kết hợp giữa tự chăm sóc và sử dụng thuốc không kê đơn.
- Để điều trị viêm da tiết bã trên đầu bé, mẹ nên gội đầu cho bé bằng dầu gội nhẹ nhàng; sau khi gội, mẹ nên lau khô và chải nhẹ nhàng bằng lược.
- Không nên gội đầu quá thường xuyên vì điều này có thể khiến da đầu của bé bị khô.
- Sử dụng dầu em bé thoa lên da đầu để làm mềm các vảy.
- Về các loại thuốc mỡ, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để được tư vấn phù hợp.
Chàm Eczema
Chàm Eczema là một nhóm các bệnh lý gây ra tình trạng da đỏ, ngứa và viêm ở trẻ. Các loại chàm Eczema phổ biến thường gặp ở trẻ sơ sinh bao gồm viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, chàm tổ đỉa và viêm da tiết bã. Viêm da dị ứng thường xuất hiện ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ sơ sinh.
Dấu hiệu xác định bệnh chàm Eczema ở trẻ sơ sinh:
- Da bị khô, có hiện tượng bong vảy, ngứa, thường xuất hiện chủ yếu ở vùng má và da đầu.
- Các mảng da khô có thể có màu đỏ và chảy nước.
- Tình trạng có thể lây lan sang các vùng khác trên cơ thể bé.
Cách điều trị bệnh chàm Eczema:
Có một số phương pháp để điều trị các bệnh chàm Eczema thường gặp ở trẻ sơ sinh, bao gồm việc sử dụng thuốc không kê đơn, thuốc bôi theo đơn, liệu pháp quang học và thuốc ức chế miễn dịch.
Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị chàm Eczema tại nhà:
- Tránh các tác nhân cụ thể có thể gây bùng phát chàm Eczema cho trẻ.
- Tắm cho bé bằng nước ấm.
- Sau khi tắm, mẹ nên thoa lotion dưỡng ẩm, không mùi và nhẹ nhàng với làn da của bé.
- Đảm bảo cho bé mặc quần áo được làm từ chất liệu mềm mại và thoáng khí.
Sốt
Sốt được xác định khi trẻ sơ sinh có nhiệt độ cơ thể từ 38 độ C trở lên (nhiệt độ đo ở trực tràng). Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể của bé đang phản ứng để chống lại nhiễm trùng.
Các yếu tố khiến trẻ sơ sinh bị sốt:
Một số nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ sơ sinh bao gồm nhiễm virus hoặc vi khuẩn, quá trình mọc răng và sốt sau khi tiêm chủng.
Triệu chứng nhận biết sốt ở trẻ sơ sinh:
- Trẻ có cảm giác nóng sốt với nhiệt độ trên 38 độ, có thể nằm lơ mơ hoặc ngủ li bì.
- Bé bú ít hơn.
- Giấc ngủ của bé không ngon, thường xuyên thức dậy.
- Nổi mẩn đỏ trên da.
- Dấu hiệu mất nước như tã không ướt trong một thời gian dài, miệng và môi khô.
Điều trị sốt ở trẻ sơ sinh:
Nếu bé dưới 3 tháng tuổi bị sốt hoặc nếu bé trên 3 tháng tuổi có nhiệt độ cao trên 39 độ C, việc đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra là điều cần thiết. Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây sốt và dựa vào đó sẽ đề ra phác đồ điều trị phù hợp.
/12_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_4_6a924b36e6.jpg)
Các biện pháp chăm sóc trẻ sơ sinh sốt tại nhà:
- Tắm nước ấm: Đảm bảo nhiệt độ nước thấp hơn khoảng 2 độ so với thân nhiệt của bé; chỉ nên tắm nhanh trong 5 phút.
- Lau mát bằng khăn ấm: Sử dụng khăn ấm để lau khắp cơ thể, đặc biệt là vùng nách và bẹn.
- Chọn quần áo thoáng mát: Lựa chọn cho trẻ những bộ quần áo nhẹ nhàng, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt.
- Giữ không gian thoáng mát: Đảm bảo phòng của bé luôn mát mẻ, không nên để bé ở nơi quá nóng hoặc lạnh.
Chăm sóc trẻ bị sốt sau khi tiêm chủng:
Việc trẻ sốt sau khi tiêm vắc xin là hiện tượng bình thường, không gây hại và cho thấy hệ miễn dịch của trẻ đang hoạt động để tạo ra kháng thể. Sốt thường kéo dài từ 1-2 ngày. Trong thời gian này, phụ huynh có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Không nên để bé mặc quần áo quá dày.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng bình thường, cho trẻ bú mẹ và uống nhiều nước hơn (đối với trẻ trên 6 tháng tuổi).
- Có thể dùng thuốc hạ sốt thông thường (paracetamol) với liều lượng phù hợp với cân nặng khi trẻ sốt trên 38.5 độ C và quấy khóc.
- Nếu tại vị trí tiêm có sưng hoặc đỏ, có thể chườm lạnh để giảm đau và sưng.
- Khi bế trẻ, tránh chạm vào vết tiêm, không xoa dầu, chườm nóng hay bôi bất kỳ sản phẩm nào lên vết tiêm để tránh nhiễm trùng.
- Không sử dụng aspirin hoặc các thuốc ho và hạ sốt khác vì những chế phẩm này có thể gây quá liều paracetamol cho trẻ.
- Nếu bé bị sốt cao (trên 38 độ) kéo dài không giảm, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và theo dõi kịp thời.
Theo hướng dẫn mới từ CDC Hoa Kỳ, khi trẻ bị sốt sau tiêm, cha mẹ vẫn nên ưu tiên các biện pháp như cho trẻ bú, uống đủ nước và mặc quần áo thoáng. Thuốc hạ sốt chỉ nên sử dụng khi trẻ sốt cao trên 38.5 độ C hoặc quấy khóc nhiều, và phải tuân thủ đúng liều lượng. Không nên lạm dụng hoặc dùng nhiều loại thuốc hạ sốt khác nhau để tránh nguy cơ quá liều gây tổn thương gan.
Hướng dẫn phòng những bệnh lý nguy hiểm ở trẻ sơ sinh
Khi trẻ sơ sinh chào đời, hệ miễn dịch của bé vẫn còn yếu, khiến chúng dễ mắc phải nhiều bệnh lý nguy hiểm. Để bảo vệ sức khỏe cho trẻ, việc phòng ngừa các bệnh này là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp phụ huynh bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi những bệnh lý nghiêm trọng.
Tiêm ngừa đầy đủ và đúng lịch trình cho trẻ
Tiêm chủng vắc xin là một trong những phương pháp an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi một số bệnh thường gặp và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh, khi hệ miễn dịch của bé còn non nớt và khả năng chống lại bệnh tật chưa phát triển đầy đủ. Kháng thể thụ động được truyền từ mẹ sang con cũng sẽ suy giảm dần theo thời gian sau khi sinh. Với cơ thể nhỏ bé, các tác nhân gây bệnh có thể tấn công và gây ra những di chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng của trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Dưới đây là một số mũi tiêm quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi:
- Vắc xin viêm gan B: Cần được tiêm trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi trẻ ra đời.
- Vắc xin phòng ngừa bệnh lao: Phải được tiêm trong tháng đầu tiên sau khi sinh.
- Vắc xin chống bạch hầu, ho gà, uốn ván và các vắc xin phòng bệnh bại liệt, viêm phổi, viêm màng não mủ do Hib: Thực hiện tiêm từ tháng thứ 2.
- Vắc xin phòng tiêu chảy do Rotavirus: Được uống từ tháng thứ 2.
- Vắc xin bảo vệ khỏi viêm phổi, viêm màng não, và viêm tai giữa do phế cầu khuẩn: Tiêm từ tháng thứ 2.
- Vắc xin chống viêm màng não do não mô cầu B và C: Cần tiêm từ tháng thứ 6.
- Vắc xin viêm màng não do não mô cầu B: Cũng tiêm từ tháng thứ 6.
- Vắc xin cúm: Phải được tiêm từ tháng thứ 6.
- Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu A, C, Y, W-135: Tiêm từ tháng thứ 9.
- Vắc xin viêm não Nhật Bản (Imojev): Thực hiện tiêm từ tháng thứ 9.
- Vắc xin Sởi, Quai bị, Rubella (Priorix): Cần được tiêm từ tháng thứ 9.
- Vắc xin thủy đậu (Varilrix): Được tiêm từ tháng thứ 9.
- Vắc xin Sởi, Quai bị, Rubella (MMR-II): Tiêm từ 12 tháng tuổi.
- Vắc xin viêm gan A+B: Cần tiêm từ 12 tháng tuổi.
- Vắc xin thủy đậu (Varivax/Varicella): Cũng được tiêm từ 12 tháng tuổi.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng cần được tiêm các loại vắc xin như vắc xin cúm, vắc xin uốn ván, và vắc xin ho gà - bạch hầu - uốn ván tùy theo tình trạng sức khỏe để bảo vệ sức khỏe của chính mình và truyền kháng thể thụ động cho thai nhi.
/10_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_4_bfe058c9c3.png)
Theo dõi trẻ thường xuyên để phát hiện sớm triệu chứng bệnh
Một số chương trình sàng lọc sơ sinh mở rộng (xét nghiệm rối loạn chuyển hóa, suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD…) đã được áp dụng ở nhiều bệnh viện nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Cha mẹ nên tìm hiểu hoặc hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc đăng ký cho bé làm các xét nghiệm này ngay từ ngày đầu sau sinh.
Việc cha mẹ thường xuyên chú ý đến những thay đổi trong hành vi, thói quen ăn uống và sức khỏe tổng thể của trẻ là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện nhanh chóng các dấu hiệu bệnh tật phổ biến ở trẻ sơ sinh. Sự nhận biết kịp thời các triệu chứng bất thường và can thiệp điều trị thích hợp có thể giúp trẻ tránh khỏi những biến chứng nghiêm trọng hoặc nguy cơ tử vong do các bệnh nguy hiểm.
Hơn nữa, việc theo dõi liên tục các triệu chứng của trẻ còn cung cấp thông tin hữu ích cho bác sĩ, giúp họ đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của trẻ và đưa ra phương pháp can thiệp thích hợp khi cần thiết. Từ việc theo dõi nhiệt độ cơ thể, nhịp thở đến tình trạng da của bé, sự quan sát thường xuyên sẽ giúp đảm bảo mọi lo ngại về sức khỏe đều được giải quyết kịp thời, hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.
Theo khuyến nghị, cha mẹ nên đưa bé đi khám định kỳ 2 - 3 tháng một lần trong năm đầu đời. Điều này giúp bác sĩ sớm phát hiện các bất thường về hô hấp, tiêu hóa, vận động, cũng như đánh giá biểu đồ tăng trưởng và bổ sung vi chất nếu cần thiết.
Giữ môi trường sống sạch sẽ
Chất lượng không khí và môi trường sống của gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Các yếu tố ô nhiễm như khói thuốc lá, bụi bẩn, nước hoa và hóa chất có thể gây ra hoặc làm nặng thêm các vấn đề như hen suyễn, dị ứng và các bệnh đường hô hấp ở trẻ.
Do đó, các bậc phụ huynh cần duy trì không gian sống thông thoáng và trong sạch để đảm bảo điều kiện sống tốt nhất cho trẻ. Cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến việc giữ gìn sạch sẽ các khu vực mà trẻ thường xuyên lui tới, chẳng hạn như nhà trẻ, giường ngủ, khu vui chơi, cũng như các bề mặt như bàn, ghế và đồ chơi.
Ngày càng có nhiều khuyến cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hạn chế lây nhiễm chéo tại nhà, nhất là khi người thân đang bị viêm họng, cảm cúm hay các bệnh hô hấp. Cha mẹ nên rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi bế bé, đeo khẩu trang khi cần thiết, đồng thời thường xuyên lau chùi, khử trùng tay nắm cửa, đồ chơi, bề mặt mà bé chạm vào.
/10_benh_thuong_gap_o_tre_so_sinh_nhung_can_benh_nguy_hiem_can_duoc_phong_ngua_5_6d1dde76c8.png)
Cho trẻ bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị trẻ sơ sinh nên được bú sữa mẹ ít nhất trong 6 tháng đầu đời và có thể kéo dài đến 2 tuổi. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời giúp tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ nhờ vào thành phần dinh dưỡng phong phú như protein, chất béo, carbohydrate và probiotics, hỗ trợ phát triển hệ thống miễn dịch của trẻ.
Hơn nữa, nếu mẹ được tiêm phòng một số bệnh trong thời kỳ mang thai, điều này cũng giúp truyền kháng thể thụ động cho trẻ thông qua sữa mẹ. Vì vậy, việc nuôi con bằng sữa mẹ trở thành một phương pháp hiệu quả để bảo vệ hệ miễn dịch đang phát triển của trẻ sơ sinh.
Đối với các bà mẹ không thể cho con bú sữa mẹ, việc đảm bảo trẻ nhận đủ lượng sữa công thức theo khuyến cáo từ các chuyên gia y tế và nhà sản xuất là điều cực kỳ cần thiết.
Trẻ sơ sinh rất dễ mắc bệnh vì hệ miễn dịch còn yếu ớt và cơ thể nhỏ bé chưa đủ khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường xung quanh. Vì vậy, việc quan sát các triệu chứng của bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh là vô cùng cần thiết để phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể nâng cao sức đề kháng cho bé bằng cách đảm bảo rằng trẻ được tiêm chủng đầy đủ, ăn uống lành mạnh, giữ vệ sinh cá nhân tốt và tạo một không gian sống thoáng mát, sạch sẽ. Để hỗ trợ việc tiêm chủng cho trẻ, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các dịch vụ tiêm phòng an toàn và hiệu quả, giúp ba mẹ yên tâm hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cho con yêu.