Nguy cơ mắc phải xuất huyết niêm mạc dạ dày
Những ai có nguy cơ mắc phải xuất huyết niêm mạc dạ dày?
Xuất huyết niêm mạc dạ dày có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn.
Những người lớn tuổi thường dễ mắc hơn do niêm mạc dạ dày yếu đi theo thời gian. Ngoài ra, người có tiền căn mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày, hoặc đã từng bị xuất huyết tiêu hóa trước đó cũng có nguy cơ cao tái phát. Người có bệnh lý gan mạn tính như xơ gan, hoặc người mắc các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải cũng dễ bị xuất huyết niêm mạc dạ dày.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải xuất huyết niêm mạc dạ dày
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ gây xuất huyết niêm mạc dạ dày, bao gồm:
- Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen trong thời gian dài.
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, tác nhân chính gây loét dạ dày.
- Lạm dụng rượu bia, chất kích thích hoặc hút thuốc lá, gây kích ứng và tổn thương niêm mạc dạ dày.
- Căng thẳng kéo dài hoặc stress nặng, đặc biệt là sau phẫu thuật, chấn thương nặng hoặc bệnh nặng.
- Sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Bệnh lý gan mạn tính, như xơ gan, có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản và tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa trên.
- Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ hoặc ăn uống không điều độ.

Tìm hiểu chung về xuất huyết niêm mạc dạ dày
Xuất huyết dạ dày thuộc nhóm bệnh xuất huyết đường tiêu hóa (gastrointestinal bleeding), là một tình trạng nghiêm trọng. Đường tiêu hóa bao gồm các cơ quan:
- Thực quản;
- Dạ dày;
- Ruột non, bao gồm tá tràng;
- Đại tràng;
- Trực tràng;
- Hậu môn.
Xuất huyết có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong số này, bao gồm xuất huyết niêm mạc dạ dày.
Nếu xuất huyết xảy ra ở thực quản, dạ dày hoặc phần đầu của ruột non (tá tràng), đó được gọi là xuất huyết tiêu hóa trên. Nếu xuất huyết xảy ra ở phần thấp ruột non, ruột già, trực tràng hoặc hậu môn, thì được gọi là xuất huyết tiêu hóa dưới.
Lượng máu mất trong xuất huyết niêm mạc dạ dày có thể dao động từ rất ít đến chảy máu ồ ạt đe dọa tính mạng. Trong một số trường hợp, lượng máu mất quá nhỏ đến mức chỉ có thể phát hiện thông qua xét nghiệm phân.
Nguyên nhân gây bệnh xuất huyết niêm mạc dạ dày
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến xuất huyết niêm mạc dạ dày, bao gồm:
Loét dạ dày – tá tràng
Loét dạ dày – tá tràng là những vết loét hình thành trên niêm mạc dạ dày hoặc phần trên của ruột non. Chúng thường do nhiễm khuẩn H. pylori hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ví dụ như aspirin hoặc ibuprofen.
Nhiều người bị loét không có triệu chứng. Nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau bụng, thường ở vùng thượng vị;
- Buồn nôn hoặc nôn;
- Cảm giác đầy bụng.
Viêm dạ dày
Viêm dạ dày là tình trạng viêm của lớp niêm mạc dạ dày. Phần lớn người mắc viêm dạ dày không có triệu chứng, hoặc có thể gặp:
- Đau bụng, thường ở vùng thượng vị;
- Cảm thấy no nhanh khi ăn;
- Chán ăn;
- Sụt cân không chủ ý.
Theo thời gian, viêm dạ dày có thể dẫn đến loét hoặc tổn thương lớp niêm mạc, gây xuất huyết. Nguyên nhân có thể do NSAID, chấn thương, viêm ruột (IBD) hoặc nhiễm trùng.
Ung thư
Ít gặp hơn, ung thư có thể là nguyên nhân gây xuất huyết niêm mạc dạ dày. Một số triệu chứng thường gặp của ung thư dạ dày bao gồm:
- Đau hoặc khó chịu vùng thượng vị;
- Buồn nôn, nôn;
- Ợ nóng, khó tiêu kéo dài;
- Chán ăn;
- Mệt mỏi kéo dài;
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Ung thư cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác của đường tiêu hóa trên và dẫn đến xuất huyết.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa xuất huyết niêm mạc dạ dày
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của xuất huyết niêm mạc dạ dày
Duy trì chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp người bệnh xuất huyết niêm mạc dạ dày phục hồi nhanh chóng và hạn chế tái phát.
Chế độ sinh hoạt:
- Bạn nên nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng, lo âu – vì stress có thể làm tăng tiết acid dạ dày, khiến tình trạng viêm loét nặng hơn.
- Hạn chế lao động nặng, vận động mạnh sau ăn.
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích khác.
- Nên chia nhỏ bữa ăn trong ngày (khoảng 5 – 6 bữa) để giảm gánh nặng cho dạ dày.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc dù thấy triệu chứng thuyên giảm.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ưu tiên các thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo, súp, cơm nát, rau củ luộc và thịt nạc.
- Bổ sung các thực phẩm trung tính và có tính bảo vệ niêm mạc dạ dày như sữa ấm, chuối, khoai lang, yến mạch.
- Tránh các món ăn cay, chua, nhiều dầu mỡ, chiên rán hoặc quá nóng/lạnh.
- Hạn chế cà phê, trà đặc, nước ngọt có ga vì có thể kích thích tiết acid.
- Uống nước đầy đủ nhưng không nên uống quá nhiều nước cùng lúc, đặc biệt là khi đang ăn.

Phòng ngừa xuất huyết niêm mạc dạ dày
Các biện pháp bạn có thể thực hiện để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ xuất huyết niêm mạc dạ dày, bao gồm:
- Chỉ sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) và aspirin khi thật sự cần thiết.
- Hạn chế sử dụng rượu bia.
- Bỏ thuốc lá.
- Điều trị và kiểm soát tốt các bệnh lý đường tiêu hóa như viêm dạ dày – tá tràng.
- Kiểm tra vi khuẩn H. pylori nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ, vì loại vi khuẩn này có thể gây loét dạ dày.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết niêm mạc dạ dày
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm xuất huyết niêm mạc dạ dày
Nếu bác sĩ nghi ngờ tình trạng xuất huyết là nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bạn, họ sẽ khai thác tiền căn, bệnh sử và thực hiện khám lâm sàng. Sau đó, bác sĩ có thể đặt câu hỏi về các triệu chứng của bạn, tình trạng đi ngoài và màu sắc phân.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán hoặc chuyển người bệnh đến chuyên khoa tiêu hóa. Nhiều phương pháp xét nghiệm có thể hỗ trợ chẩn đoán, bao gồm:
- Xét nghiệm phân: Giúp phát hiện tình trạng viêm, chảy máu tiềm ẩn (không nhìn thấy bằng mắt thường).
- Xét nghiệm máu: Có thể cho thấy tình trạng thiếu máu.
- Nội soi dạ dày – thực quản: Bác sĩ đưa một ống nội soi qua thực quản để quan sát thực quản và dạ dày.
- Rửa dạ dày: Thủ thuật lấy dịch trong dạ dày ra để xác định nguồn chảy máu.
- Sinh thiết: Bác sĩ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ tổn thương và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.
- Chẩn đoán hình ảnh: Bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và X-quang có uống thuốc cản quang (Barium X-ray).
Điều trị xuất huyết niêm mạc dạ dày
Nhiều yếu tố như vị trí, mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây xuất huyết sẽ quyết định các phương pháp điều trị.
Đối với những người đến khoa cấp cứu do xuất huyết nặng, ưu tiên hàng đầu là cầm máu. Bác sĩ có thể thực hiện bằng cách:
- Tiêm thuốc trực tiếp vào vị trí chảy máu;
- Sử dụng nhiệt để xử lý vị trí chảy máu bằng đầu dò hoặc laser;
- Kẹp mạch máu để bịt kín vị trí chảy máu.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện các phương pháp này trong quá trình nội soi nếu xác định được vị trí chảy máu.
Bước tiếp theo là điều trị nguyên nhân gây chảy máu. Điều trị có thể bao gồm:
- Uống thuốc điều trị tình trạng nền, chẳng hạn như kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- Ngưng sử dụng các loại thuốc hoặc hành vi gây loét hoặc xuất huyết, ví dụ như ngưng NSAID.
- Phẫu thuật nếu các phương pháp khác không thể kiểm soát được chảy máu.
Những người bị mất nhiều máu có thể cần truyền dịch tĩnh mạch hoặc truyền máu.

Triệu chứng thường gặp của xuất huyết niêm mạc dạ dày
Những dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết niêm mạc dạ dày
Các triệu chứng của xuất huyết niêm mạc dạ dày phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nó. Bạn có thể:
- Đau bụng vùng thượng vị;
- Đại tiện phân đen hoặc phân có lẫn máu;
- Nôn ra máu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm;
- Da xanh xao;
- Khó thở;
- Mệt mỏi;
- Suy nhược và kiệt sức.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Xuất huyết niêm mạc dạ dày có thể xuất hiện đột ngột và thường nghiêm trọng. Việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức là rất quan trọng nếu bạn nhận thấy:
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu;
- Tiểu ít hoặc không có nước tiểu;
- Mạch đập nhanh, có thể khiến bạn cảm thấy lo lắng hoặc tim đập dồn dập;
- Sốc, xảy ra khi không đủ lượng máu lưu thông đến các cơ quan.