Tìm hiểu chung về u nhú sinh dục
U nhú sinh dục là tình trạng xuất hiện các nốt sần nhỏ, mềm hoặc nhô cao trên bề mặt da ở vùng sinh dục, có thể có màu trắng, hồng nhạt hoặc màu da. Các u nhú này có thể mọc riêng lẻ hoặc tạo thành từng cụm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng không gây đau hay ngứa rõ rệt, nhưng đôi khi có thể tạo cảm giác khó chịu hoặc gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng đến đời sống tình dục và tâm lý người bệnh.

Tùy theo nguyên nhân, u nhú có thể là u nhú sinh dục lành tính hoặc liên quan đến các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục, đặc biệt là do virus HPV, một trong những nguyên nhân phổ biến gây sùi mào gà và có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và xử trí đúng cách.
Triệu chứng thường gặp của u nhú sinh dục
Những dấu hiệu và triệu chứng của u nhú sinh dục
Người mắc u nhú sinh dục có thể nhận thấy một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Xuất hiện các nốt nhỏ, mềm, dạng mụn thịt ở vùng sinh dục ngoài (âm hộ, dương vật, bìu, hậu môn).
- Các nốt có thể nhẵn hoặc sần sùi, mọc rải rác hoặc tụ thành từng mảng.
- Màu sắc của u nhú thường là hồng nhạt, trắng ngà hoặc màu giống da.
- Đôi khi có cảm giác ngứa nhẹ hoặc vướng víu khi mặc quần áo chật.
- Trường hợp có tổn thương do gãi hoặc va chạm, có thể gây chảy máu hoặc tiết dịch.
Các triệu chứng thường âm thầm và dễ bị bỏ qua, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Một số người chỉ phát hiện bệnh khi đi khám sức khỏe sinh sản định kỳ hoặc kiểm tra tình trạng sinh dục khi có quan hệ tình dục không an toàn.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nhú sinh dục
Nếu không được điều trị đúng cách, u nhú sinh dục có thể dẫn đến nhiều biến chứng, đặc biệt nếu nguyên nhân gây bệnh là do HPV thuộc nhóm nguy cơ cao.
- Nguy cơ lây lan: Các nốt u nhú có thể lan rộng và gia tăng số lượng nếu không được kiểm soát, gây khó chịu và giảm chất lượng sống.
- Lây nhiễm cho bạn tình: Quan hệ tình dục không an toàn là con đường lây nhiễm chính của u nhú sinh dục.
- Tăng nguy cơ ung thư: Một số chủng HPV có khả năng gây ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, hậu môn hoặc vòm họng.
- Tác động đến tâm lý: Người bệnh có thể cảm thấy lo lắng, mặc cảm hoặc né tránh quan hệ tình dục, dẫn đến ảnh hưởng đến đời sống tình cảm.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến khám tại cơ sở y tế chuyên khoa khi:
- Phát hiện nốt sần, mụn bất thường ở vùng sinh dục.
- Có dấu hiệu ngứa, đau, tiết dịch hoặc chảy máu từ các nốt này.
- Đã từng quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su với nhiều bạn tình.
- Có tiền sử nhiễm HPV hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Bạn tình của bạn được chẩn đoán mắc u nhú sinh dục hoặc sùi mào gà.
- Việc phát hiện sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng và ngăn ngừa lây lan.
Nguyên nhân gây bệnh u nhú sinh dục
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến sự hình thành u nhú ở vùng sinh dục, bao gồm:
- Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): Đây là nguyên nhân chủ yếu gây u nhú sinh dục, đặc biệt là các chủng HPV 6 và 11. Những chủng này gây tổn thương lành tính như sùi mào gà. Trong khi đó, các chủng HPV 16, 18 có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung hoặc các ung thư khác.
- Mất cân bằng nội tiết tố: Đặc biệt trong thời kỳ mang thai, dậy thì, hoặc mãn kinh.
- Vệ sinh vùng kín kém: Tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển.
- Tổn thương cơ học: Quan hệ tình dục mạnh, dị vật hoặc va chạm cũng có thể gây kích thích tăng sinh biểu mô.

Nguy cơ mắc phải u nhú sinh dục
Những ai có nguy cơ mắc phải u nhú sinh dục?
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn gồm:
- Người quan hệ tình dục sớm hoặc với nhiều bạn tình.
- Người không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu, mắc bệnh mãn tính như HIV.
- Phụ nữ mang thai (do thay đổi nội tiết tố và miễn dịch).
- Người có tiền sử mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u nhú sinh dục
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u nhú sinh dục bao gồm:
- Hút thuốc lá kéo dài.
- Stress mãn tính làm suy giảm miễn dịch.
- Vệ sinh cá nhân không đúng cách.
- Không tiêm phòng vắc xin HPV.
- Dùng chung đồ lót, khăn tắm với người mắc bệnh.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị u nhú sinh dục
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u nhú sinh dục
Chẩn đoán u nhú sinh dục thường bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra trực tiếp các tổn thương ở vùng sinh dục.
- Xét nghiệm HPV: Xác định sự hiện diện của các chủng HPV trong cơ thể, nhất là ở phụ nữ.
- Sinh thiết mô: Lấy mẫu tổn thương để phân tích mô học trong trường hợp nghi ngờ tổn thương ác tính.
- Soi cổ tử cung: Áp dụng cho nữ giới nếu có dấu hiệu bất thường ở âm đạo hoặc cổ tử cung.

Phương pháp điều trị u nhú sinh dục
Nội khoa
Tùy vào mức độ tổn thương, nguyên nhân và nhu cầu người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định:
- Thuốc bôi tại chỗ: Imiquimod giúp tăng cường miễn dịch tại chỗ để loại bỏ u nhú. Podophyllotoxin gây hoại tử chọn lọc mô u nhú.
- Thuốc uống: Một số loại thuốc có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch hoặc hỗ trợ điều trị đồng thời các bệnh lý liên quan.
Ngoại khoa
Các chỉ định ngoại khoa bao gồm:
- Đốt điện (Electrocautery): Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy u nhú.
- Áp lạnh (Cryotherapy): Dùng nitơ lỏng để đóng băng và loại bỏ tổn thương.
- Laser CO2: Hiệu quả với tổn thương sâu, khó tiếp cận.
- Phẫu thuật cắt bỏ: Áp dụng với u lớn, tái phát nhiều lần hoặc nghi ngờ ác tính.
Ngoại khoa thường cho hiệu quả nhanh nhưng có thể để lại sẹo hoặc cảm giác khó chịu sau thủ thuật.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u nhú sinh dục
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u nhú sinh dục
Chế độ sinh hoạt
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của bệnh bao gồm:
- Vệ sinh vùng kín sạch sẽ mỗi ngày.
- Mặc đồ lót thoáng mát, tránh ẩm ướt.
- Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách.
- Khám phụ khoa hoặc nam khoa định kỳ, đặc biệt nếu có dấu hiệu lạ.
- Không tự ý cào gãi tổn thương hoặc bôi thuốc khi chưa có chỉ định.
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn uống, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, lành mạnh có thể giúp hỗ trợ cho bạn:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin A, C, E - giúp tăng cường miễn dịch.
- Uống đủ nước mỗi ngày.
- Hạn chế thức ăn cay nóng, dầu mỡ hoặc chất kích thích như rượu, cà phê.
Phương pháp phòng ngừa u nhú sinh dục
Đặc hiệu
Tiêm phòng HPV là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa các chủng virus gây u nhú và ung thư. Nên tiêm từ 9 đến 26 tuổi, cả nam và nữ đều có thể tiêm.

Không đặc hiệu
Các phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu bao gồm:
- Tuyên truyền giáo dục giới tính, quan hệ an toàn.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân.
- Giữ vệ sinh vùng kín tốt, đặc biệt trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc sau sinh.
- Khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm HPV nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.
U nhú sinh dục là một tình trạng phổ biến, đa phần lành tính nhưng cũng có thể tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng nếu có liên quan đến HPV nguy cơ cao. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả. Hãy chủ động bảo vệ bản thân bằng cách tiêm phòng HPV, sinh hoạt tình dục an toàn và đừng ngần ngại thăm khám khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
Bảo vệ bản thân và người thân yêu khỏi nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lý liên quan bằng cách tiêm vắc xin HPV sớm và đúng lịch trình. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ các loại vắc xin uy tín, được bảo quản theo tiêu chuẩn quốc tế, đội ngũ y bác sĩ tận tâm và giàu kinh nghiệm. Đặt lịch tiêm phòng HPV tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu ngay hôm nay!