Khi trẻ xuất hiện tiếng thở rít, khò khè, nhiều cha mẹ không khỏi lo lắng về tình trạng sức khỏe của con. Vậy, trẻ thở rít là dấu hiệu của bệnh gì? Những nguyên nhân nào gây ra tình trạng này và cách xử trí tại nhà ra sao để đảm bảo an toàn cho bé? Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết và hữu ích giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về tình trạng thở rít ở trẻ và có cách xử trí hợp lý.
Trẻ thở rít là gì?
Thở rít ở trẻ em là tình trạng trẻ phát ra âm thanh cao, sắc khi hít vào và cả khi thở ra. Âm thanh này thường giống như tiếng huýt gió hoặc tiếng rít, là biểu hiện của sự tắc nghẽn hoặc hẹp tại đường hô hấp trên như thanh quản, khí quản hoặc họng. Hiện tượng này thường được ghi nhận rõ nhất khi trẻ đang ngủ, khóc hoặc vận động mạnh.

Trong một số trường hợp, thở rít còn đi kèm các triệu chứng khác như ho khan, khàn tiếng, sốt, khó thở, thở nhanh, rút lõm lồng ngực, phập phồng cánh mũi hoặc chảy nước dãi. Thở rít là dấu hiệu cảnh báo đường thở đang có vấn đề. Vì vậy, phụ huynh cần theo dõi sát các biểu hiện đi kèm và đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm nếu có dấu hiệu suy hô hấp hoặc thở rít kéo dài.
Nguyên nhân trẻ thở rít là gì?
Hiện tượng trẻ thở rít thường khiến cha mẹ lo lắng vì đi kèm với âm thanh thở bất thường và biểu hiện khó thở. Thực chất, đây là dấu hiệu cảnh báo đường hô hấp của trẻ đang bị hẹp hoặc tắc nghẽn một phần. Tình trạng này có thể xuất phát từ các nguyên nhân sinh lý do cấu trúc đường thở chưa hoàn thiện, hoặc do bệnh lý cần được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng thở rít ở trẻ.
Mềm sụn thanh quản
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thở rít ở trẻ sơ sinh, đặc biệt trong những tháng đầu đời. Mềm sụn thanh quản xảy ra khi các sụn vùng thượng thanh môn bị mềm, xẹp vào đường thở khi trẻ hít vào. Triệu chứng thường gồm thở rít, thở khò khè, sặc khi bú, hoặc trẻ thở rít không sốt. Phần lớn trường hợp có thể tự hồi phục mà không cần điều trị đặc hiệu, nhưng một số ít cần can thiệp ngoại khoa nếu gây cản trở hô hấp nghiêm trọng.

Bướu máu hạ thanh môn
Là dạng dị tật mạch máu gây tắc nghẽn đường thở do sự tăng sinh bất thường các mạch máu ở vùng dưới thanh môn. Bướu máu có thể phát triển rõ rệt từ 6 đến 10 tháng tuổi và thoái triển dần sau 1 tuổi. Thở rít là dấu hiệu thường gặp, nhất là khi bướu lớn gây chèn ép.
Vòng mạch máu
Một số trẻ mắc dị tật bẩm sinh hiếm gặp như vòng mạch máu, khi động mạch hoặc tĩnh mạch tạo thành vòng siết quanh khí quản và thực quản. Đây là tình trạng nguy hiểm vì có thể gây ngưng thở đột ngột nếu không được phát hiện và phẫu thuật kịp thời.
Hẹp hạ thanh môn
Tình trạng này thường là bẩm sinh, biểu hiện muộn sau vài tháng khi có yếu tố kích thích như nhiễm trùng đường hô hấp. Hẹp làm cản trở luồng khí, gây nên thở rít, đặc biệt khi trẻ gắng sức hoặc khóc. Trường hợp nhẹ có thể tự cải thiện, trường hợp nặng cần phẫu thuật.
Viêm đường hô hấp
Các bệnh lý viêm nhiễm như viêm thanh khí phế quản, viêm thanh thiệt, viêm phế quản hay viêm amidan đều có thể là nguyên nhân khiến trẻ thở rít. Virus hoặc vi khuẩn gây viêm, phù nề làm hẹp đường thở, khiến trẻ khó thở, ho, sốt và thở rít.

Trẻ thở rít có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ bất thường bẩm sinh đến bệnh lý viêm nhiễm. Việc theo dõi sát triệu chứng và đưa trẻ đến cơ sở y tế để chẩn đoán chính xác là điều cha mẹ nên làm để đảm bảo an toàn cho đường hô hấp của trẻ.
Cách xử trí khi trẻ thở rít
Trẻ thở rít là dấu hiệu cảnh báo tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn đường hô hấp, đòi hỏi được thăm khám và xử trí kịp thời nhằm tránh nguy cơ suy hô hấp. Vậy, khi trẻ thở rít phải làm sao? Khi phát hiện trẻ có biểu hiện thở rít, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được đánh giá toàn diện.
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng như:
- Nội soi phế quản để quan sát bất thường ở đường thở trên và dưới.
- Chụp X-quang vùng cổ và ngực nhằm phát hiện các dị tật cấu trúc hoặc bệnh lý đường hô hấp.
- Xét nghiệm máu giúp phát hiện nhiễm trùng, viêm hoặc dấu hiệu thiếu oxy.
Sau khi xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Đối với các trường hợp nhẹ, trẻ có thể điều trị ngoại trú với thuốc kháng sinh (nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn), thuốc giãn phế quản, kháng viêm hoặc chăm sóc hỗ trợ tại nhà theo chỉ định. Nếu trẻ thở rít mức độ trung bình đến nặng, cần nhập viện để theo dõi sát, hỗ trợ hô hấp bằng oxy hoặc khí dung, truyền dịch và dùng thuốc theo phác đồ.

Trong trường hợp có dị tật bẩm sinh như vòng mạch máu, mềm sụn thanh quản nặng, hoặc có khối chèn ép, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa để cải thiện lưu thông khí. Phụ huynh tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc hoặc trì hoãn khám bệnh, vì trẻ thở rít có thể tiến triển nhanh và gây suy hô hấp cấp, đe dọa tính mạng nếu không được xử trí đúng cách.
Trẻ thở rít là dấu hiệu bất thường liên quan đến hệ hô hấp, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi phát hiện con có dấu hiệu thở rít, cha mẹ tuyệt đối không nên chủ quan hay tự ý điều trị tại nhà mà cần đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa. Chẩn đoán đúng nguyên nhân và xử trí đúng cách sẽ giúp trẻ phục hồi nhanh chóng, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.