Bệnh não úng thủy là một rối loạn thần kinh xảy ra do sự tích tụ bất thường của dịch não tủy trong các não thất, dẫn đến hiện tượng giãn não thất và làm tăng áp lực lên mô não xung quanh. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc điều trị kịp thời là yếu tố then chốt trong việc bảo tồn chức năng não và cải thiện tiên lượng. Vậy trẻ bị não úng thủy sống được bao lâu?
Trẻ bị não úng thủy sống được bao lâu?
Trẻ bị não úng thủy sống được bao lâu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương thần kinh, thời điểm được chẩn đoán và can thiệp điều trị. Nếu không được điều trị, trẻ có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng do tăng áp lực nội sọ kéo dài, bao gồm tổn thương não không hồi phục và thậm chí tử vong.

Nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời bằng các phương pháp như phẫu thuật, tiên lượng sống của trẻ có thể được cải thiện đáng kể. Theo các nghiên cứu lâm sàng, phần lớn trẻ được điều trị đúng cách có khả năng sống đến tuổi trưởng thành và đạt được chất lượng sống tương đối tốt. Đặc biệt, nếu trẻ duy trì được tình trạng ổn định trong năm đầu sau phẫu thuật, tiên lượng sống về lâu dài sẽ gần tương đương với trẻ khỏe mạnh.
Tuy nhiên, các di chứng thần kinh do tổn thương xảy ra trước khi được điều trị vẫn có thể tồn tại và ảnh hưởng đến sự phát triển về trí tuệ, vận động hoặc thị lực của trẻ. Vì vậy, việc theo dõi sát sao, kết hợp với phục hồi chức năng và các can thiệp hỗ trợ phát triển là những yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng sống cho trẻ mắc não úng thủy.
Nhận diện sớm các dấu hiệu của bệnh não úng thủy
Não úng thủy ở trẻ sơ sinh là tình trạng tích tụ bất thường dịch não tủy trong hệ thống não thất, dẫn đến tăng áp lực nội sọ và có nguy cơ gây tổn thương não nếu không được phát hiện sớm. Một trong những dấu hiệu điển hình nhất là sự gia tăng bất thường của chu vi vòng đầu.
Ở trẻ sơ sinh đủ tháng, chu vi vòng đầu trung bình dao động từ 35 - 38 cm. Trong 6 tháng đầu đời, nếu vòng đầu của trẻ tăng hơn 2 cm mỗi tháng hoặc vượt quá mốc bách phân vị thứ 97 (97th percentile) trên biểu đồ tăng trưởng, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo não úng thủy. Ngoài sự thay đổi về chu vi vòng đầu, trẻ còn có thể xuất hiện một số dấu hiệu khác như:
- Da đầu căng bóng, mạch máu dưới da đầu giãn rộng.
- Thóp trước căng hoặc phồng, kể cả khi trẻ đang yên tĩnh.
- Các khớp sọ giãn rộng, có thể sờ thấy các rãnh giữa các xương sọ do áp lực nội sọ tăng cao.
- Biểu hiện “mắt mặt trời lặn” (sunset sign) - mắt trẻ hướng xuống dưới do sự chèn ép các cấu trúc thần kinh kiểm soát vận nhãn.
- Ngủ li bì, hoặc xuất hiện các dấu hiệu thần kinh như co giật, phản xạ yếu, chậm phát triển vận động.

Khi có bất kỳ biểu hiện nghi ngờ nào, trẻ cần được khám bởi bác sĩ chuyên khoa để được xác định nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị não úng thủy hiện nay
Hiện nay, chưa có loại thuốc nào có khả năng điều trị dứt điểm bệnh não úng thủy. Mặc dù một số loại thuốc có thể được sử dụng để hỗ trợ làm giảm triệu chứng, nhưng tác dụng của chúng vẫn còn hạn chế. Trong bối cảnh đó, phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát tiến triển của bệnh.
Phẫu thuật đặt ống dẫn dịch (shunt)
Phương pháp phổ biến và được áp dụng nhiều nhất là cấy ống dẫn dịch, thường là ventriculoperitoneal shunt (VP shunt). Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ đặt một ống silicon mềm từ não thất, xuyên qua da đến ổ bụng (hoặc đôi khi đến tim), kèm theo một van điều khiển áp lực dịch não tủy. Khi áp lực tăng, dịch não tủy sẽ được dẫn ra ngoài, giúp tránh tình trạng ứ đọng trong não. Hệ thống shunt thường cần được duy trì suốt đời và phải được theo dõi định kỳ, vì có thể xảy ra các biến chứng như tắc nghẽn, rò rỉ hoặc nhiễm trùng.
Phẫu thuật nội soi tạo lỗ thông não thất 3 (ETV)
Biện pháp này tạo một lỗ nhỏ ở đáy não thất ba nhằm dẫn lưu dịch não tủy trực tiếp vào các bể nền (cistern) của não, mà không cần sử dụng ống dẫn lưu bên ngoài. Ưu điểm của kỹ thuật này là không phải đặt thiết bị nằm lâu dài trong cơ thể. Phương pháp mở thông sàn não thất ba (ETV) đặc biệt phù hợp với các trường hợp não úng thủy tắc nghẽn và thường được áp dụng cho trẻ trên 2 tuổi.

Phẫu thuật nội soi kết hợp đốt thể mạch mạc đệm (ETV + CPC)
Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ dưới 2 tuổi, phẫu thuật ETV có thể được kết hợp với đốt thể mạch mạc đệm nhằm giảm sản xuất dịch não tủy. Phương pháp kết hợp này, thường được gọi là ETV/CPC, có thể làm giảm tỷ lệ cần phải đặt shunt ở nhóm bệnh nhi nhỏ tuổi.
Làm thế nào để phòng ngừa bệnh não úng thủy ở trẻ?
Hiện nay, mặc dù bệnh não úng thủy có thể được phát hiện trong thai kỳ, nhưng vẫn chưa có biện pháp nào để ngăn chặn tình trạng tràn dịch não. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục tìm kiếm những giải pháp nhằm cải thiện khả năng phòng ngừa và điều trị căn bệnh này hiệu quả hơn trong tương lai.
Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối bệnh não úng thủy, nhưng phụ huynh có thể chủ động giảm nguy cơ trẻ mắc phải tình trạng này thông qua các biện pháp sau:
- Khám thai định kỳ: Mẹ bầu cần duy trì lịch khám thai định kỳ kết hợp xét nghiệm siêu âm để phát hiện sớm các bất thường liên quan đến hệ thần kinh trung ương của thai nhi.
- Tiêm chủng đầy đủ trong quá trình mang thai: Các vắc xin phòng ngừa viêm màng não giúp giảm nguy cơ mắc bệnh - nguyên nhân thứ phát có thể dẫn đến não úng thủy.
- Giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu ở trẻ: Hạn chế chấn thương đầu cho trẻ bằng cách sử dụng nôi, lan can bảo vệ, đai an toàn khi di chuyển và trang bị đầy đủ bảo hộ trong các hoạt động vận động.
- Chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai nên duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, tránh sử dụng rượu, thuốc lá và các chất có hại để giảm thiểu nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

Như vậy, trẻ bị não úng thủy sống được bao lâu còn phụ thuộc vào thời điểm chẩn đoán, mức độ tổn thương và hiệu quả điều trị của mỗi bệnh nhi. Vì vậy, phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo trẻ được theo dõi và chăm sóc đúng cách trong quá trình điều trị.