icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Rỉ ối: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí an toàn cho mẹ bầu

Bảo Trâm06/10/2025

Rỉ ối là tình trạng không hiếm gặp trong thai kỳ và dễ khiến mẹ bầu hoang mang. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của thai nhi, vì vậy cần được nhận biết sớm và xử trí đúng cách để giảm rủi ro.

Trong thai kỳ, rỉ ối đôi khi bị nhầm lẫn với dịch âm đạo hoặc tiểu són. Việc hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu sẽ giúp mẹ bầu phân biệt chính xác, kịp thời đến cơ sở y tế để được hỗ trợ an toàn.

Rỉ ối là gì?

Rỉ ối là tình trạng nước ối thoát ra khỏi buồng ối nhưng không ồ ạt như vỡ ối, mà rò rỉ từ từ, thường với lượng nhỏ và kéo dài. Tình trạng này khiến nhiều mẹ bầu dễ nhầm lẫn với tiểu không tự chủ hoặc tiết dịch âm đạo sinh lý.

Dịch rỉ ối thường có đặc điểm là không màu hoặc hơi vàng nhạt, không mùi hoặc mùi hơi ngọt, và không gây ngứa. Khác với nước tiểu, mẹ bầu không thể kiểm soát được dòng chảy, và quần lót thường xuyên bị ẩm ướt dù đã thay mới. Phát hiện sớm rỉ ối là yếu tố quan trọng giúp can thiệp kịp thời, đặc biệt ở các trường hợp thai non tháng hoặc có nguy cơ sinh non.

Phát hiện sớm rỉ ối là yếu tố quan trọng giúp can thiệp kịp thời, đặc biệt ở các trường hợp thai non tháng hoặc có nguy cơ sinh non
Phát hiện sớm rỉ ối là yếu tố quan trọng giúp can thiệp kịp thời, đặc biệt ở các trường hợp thai non tháng hoặc có nguy cơ sinh non

Nguyên nhân gây rỉ ối khi mang thai

Có nhiều yếu tố tác động đến độ bền vững của túi ối. Nhận diện sớm nguyên nhân sẽ giúp mẹ bầu phòng ngừa hiệu quả. Một số yếu tố sinh lý hoặc bệnh lý có thể khiến túi ối bị suy yếu và dễ rách.

  • Nhiễm trùng đường sinh dục: Vi khuẩn gây viêm nhiễm khiến màng ối mỏng đi, dễ rách.

  • Bất thường cổ tử cung: Trường hợp hở eo tử cung làm tăng nguy cơ rỉ ối sớm.

  • Đa thai hoặc tử cung căng giãn quá mức: Áp lực lớn từ thai hoặc nước ối nhiều gây rách túi ối.

  • Chấn thương hoặc thủ thuật y tế: Những can thiệp như chọc ối, va đập vùng bụng có thể ảnh hưởng đến túi ối.

  • Yếu tố nguy cơ khác: Mẹ lớn tuổi, có tiền sử sinh non hoặc mắc các bệnh lý nền cần theo dõi chặt chẽ.

Các bất thường về màng ối, cổ tử cung hoặc nhiễm trùng sinh dục dưới thường là nguyên nhân gây nên rỉ ối
Các bất thường về màng ối, cổ tử cung hoặc nhiễm trùng sinh dục dưới thường là nguyên nhân gây nên rỉ ối

Dấu hiệu rỉ ối mẹ bầu cần biết

Việc phân biệt rỉ ối với các dịch tiết khác trong thai kỳ là rất quan trọng. Mẹ bầu có thể quan sát các đặc điểm sau để nghi ngờ tình trạng rỉ ối.

  • Dịch lỏng, loãng và trong: Thường không có mùi hoặc chỉ hơi tanh nhẹ, khác với nước tiểu có mùi khai.

  • Rỉ liên tục hoặc rả rích: Dù thay đổi tư thế, dịch vẫn tiếp tục chảy, khác hẳn với khí hư vốn chỉ ra ít.

  • Có thể kèm theo máu hồng: Một số trường hợp dịch lẫn chút máu nhạt do thay đổi ở cổ tử cung.

  • Nước ối bất thường: Khi có màu xanh, vàng sẫm hoặc nâu, đây là dấu hiệu nguy hiểm, cần đi khám ngay.

Cách phân biệt rỉ ối với dịch âm đạo và tiểu són

Trong thai kỳ, dịch âm đạo và hiện tượng tiểu són cũng thường gặp, dễ gây nhầm lẫn với rỉ ối. Nhận biết sự khác biệt sẽ giúp mẹ tránh lo lắng không cần thiết.

Đặc điểm của rỉ ối

Rỉ ối có những dấu hiệu đặc trưng, mẹ bầu có thể nhận biết qua các biểu hiện sau:

  • Dịch loãng, trong và không có mùi khai: Thường có màu trong suốt hoặc hơi trắng đục, cảm giác chảy rả rích khó kiểm soát dù thay đổi tư thế.

  • Có thể kèm chút máu hồng: Đây là dấu hiệu cổ tử cung thay đổi, báo hiệu quá trình chuyển dạ sắp đến.

Đặc điểm của dịch âm đạo

Dịch âm đạo cũng xuất hiện nhiều trong thai kỳ nhưng có tính chất khác biệt so với rỉ ối:

  • Dịch đặc quánh, màu trắng đục: Khác với rỉ ối, dịch âm đạo thường ra ít, không liên tục và có thể có mùi nhẹ.

  • Thường tăng tiết ở cuối thai kỳ: Là phản ứng sinh lý bình thường, không phải dấu hiệu nguy hiểm.

Đặc điểm của tiểu són

Tiểu són dễ gặp ở mẹ bầu những tháng cuối do áp lực từ tử cung lên bàng quang:

  • Ra dịch khi ho, hắt hơi hoặc gắng sức: Nước tiểu có mùi khai đặc trưng, chảy gián đoạn và dễ kiểm soát.

  • Xảy ra nhiều ở mẹ bầu cuối thai kỳ: Do áp lực thai nhi đè lên bàng quang làm giảm khả năng giữ nước tiểu.

Cách kiểm tra chính xác

Để tránh nhầm lẫn và có chẩn đoán đúng, bác sĩ thường khuyến nghị kiểm tra bằng các phương pháp y tế:

  • Sử dụng giấy quỳ thử pH: Nước ối có tính kiềm nên sẽ đổi màu giấy, phân biệt với dịch âm đạo hay nước tiểu.

  • Kiểm tra tại cơ sở y tế: Đây là phương pháp xác định chính xác bản chất dịch chảy ra, giúp mẹ bầu được xử trí kịp thời.

Rỉ ối có nguy hiểm không? Khi nào cần đi khám ngay?

Rỉ ối không chỉ gây bất tiện mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Khi có các biểu hiện sau, mẹ cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời.

  • Nguy cơ nhiễm trùng: Rỉ ối kéo dài sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào buồng ối, dễ dẫn đến viêm màng ối hoặc nhiễm trùng ối. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể lan rộng, gây nhiễm trùng huyết cho cả mẹ và bé, đe dọa tính mạng.

  • Nguy cơ sinh non: Khi rỉ ối xảy ra ở giai đoạn thai chưa đủ tháng, tử cung có thể co bóp sớm, kích thích quá trình chuyển dạ trước thời điểm dự kiến. Trẻ sinh non thường phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe như suy hô hấp, vàng da, sức đề kháng yếu.

  • Thiếu nước ối: Lượng ối giảm nhiều do rỉ ối kéo dài có thể gây chèn ép thai nhi trong buồng tử cung. Thai dễ bị hạn chế phát triển, thậm chí có nguy cơ suy thai mạn tính nếu không can thiệp.

  • Dấu hiệu cấp cứu: Nước ối đổi màu xanh, vàng sẫm hoặc nâu, đây là dấu hiệu cảnh báo bé có thể bị suy thai, hít phân su, rất nguy hiểm. Thai máy giảm hoặc ngừng hẳn, khi bé ít cử động hơn bình thường, đó là tín hiệu khẩn cấp. Mẹ sốt, đau bụng dữ dội, chóng mặt hoặc ra máu âm đạo nhiều, những triệu chứng này cho thấy tình trạng nhiễm trùng, băng huyết hay biến chứng nặng.

Rỉ ối có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho thai nhi và có nguy cơ tử vong trong tử cung
Rỉ ối có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho thai nhi và có nguy cơ tử vong trong tử cung

Mẹ bầu nên làm gì khi nghi ngờ rỉ ối?

Trong trường hợp nghi ngờ rỉ ối, việc giữ bình tĩnh và xử trí đúng cách sẽ giúp bảo vệ an toàn thai kỳ. 

  • Ghi lại thông tin dịch: Bao gồm lượng, màu sắc, thời gian và tình trạng rỉ.

  • Giữ vệ sinh vùng kín: Chỉ dùng nước ấm hoặc dung dịch dịu nhẹ, tránh thụt rửa.

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động mạnh, tránh đi lại nhiều hoặc mang vác nặng.

  • Đến bệnh viện ngay: Bác sĩ sẽ thăm khám, làm xét nghiệm dịch và siêu âm để đánh giá lượng ối.

  • Chuẩn bị cho việc nhập viện: Sắp sẵn đồ đi sinh, liên hệ người thân để được hỗ trợ kịp thời.

Mẹ bầu nên thăm khám ngay khi phát hiện rỉ ối, không chờ đợi hay tự điều trị tại nhà
Mẹ bầu nên thăm khám ngay khi phát hiện rỉ ối, không chờ đợi hay tự điều trị tại nhà

Cách phòng ngừa rỉ ối trong thai kỳ

Không thể ngăn chặn hoàn toàn rỉ ối, nhưng mẹ bầu hoàn toàn có thể giảm nguy cơ bằng cách thay đổi lối sống và chăm sóc thai kỳ khoa học.

  • Khám thai định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bất thường như nhiễm trùng hoặc hở eo tử cung.

  • Dinh dưỡng đầy đủ: Ăn cân bằng, bổ sung vitamin, uống đủ nước 1,5 - 2 lít/ngày.

  • Tránh vận động mạnh: Hạn chế hoạt động có nguy cơ té ngã, tránh quan hệ thô bạo vào giai đoạn cuối.

  • Giữ vệ sinh cá nhân: Vệ sinh vùng kín hằng ngày đúng cách để giảm nguy cơ viêm nhiễm.

  • Theo dõi thai máy: Báo bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu bất thường trong cử động thai.

Thăm khám định kỳ và bổ sung dinh dưỡng hợp lý, đầy đủ góp phần đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi, phòng ngừa tình trạng rỉ ối
Thăm khám định kỳ và bổ sung dinh dưỡng hợp lý, đầy đủ góp phần đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi, phòng ngừa tình trạng rỉ ối

Rỉ ối là dấu hiệu bất thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho mẹ và bé nếu không phát hiện kịp thời. Việc chủ động nhận biết, đi khám sớm và tuân thủ hướng dẫn bác sĩ sẽ giúp mẹ bầu yên tâm hơn, bảo vệ thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN