Rỉ ối không giống với tiết dịch âm đạo hay són tiểu thông thường. Tình trạng này thường chảy rỉ rả kéo dài, không tự kiểm soát, đôi khi kèm đổi màu hoặc mùi lạ. Việc nhận biết sớm và phân biệt chính xác sẽ giúp mẹ xử trí kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Rỉ ối có chảy liên tục không? Dấu hiệu phân biệt rõ ràng
Rỉ ối là tình trạng nước ối rò rỉ ra ngoài với lượng nhỏ, khác với vỡ ối ồ ạt. Đặc điểm thường gặp là nước ối chảy rỉ rả liên tục trong thời gian dài, không phụ thuộc vào hoạt động hay tư thế của mẹ. Đây là dấu hiệu bất thường trong thai kỳ, đặc biệt nếu xuất hiện ở giai đoạn trước 37 tuần.
So với nước tiểu hay dịch âm đạo thông thường, rỉ ối có một số đặc điểm khác biệt. Dịch rỉ ối thường trong suốt, loãng, không mùi hoặc chỉ hơi tanh nhẹ. Trong khi đó, nước tiểu thường chảy thành đợt, có mùi khai rõ rệt và dễ kiểm soát được. Dịch âm đạo sinh lý thì thường có màu trắng đục, kèm cảm giác ngứa nhẹ hoặc vón cục – những đặc điểm không có ở rỉ ối.
Các dấu hiệu nhận biết rỉ ối mà mẹ bầu nên chú ý gồm:
Quần lót luôn trong tình trạng ẩm ướt, thay nhiều lần nhưng không khô ráo.
Dịch tiết không giảm đi khi thay đổi tư thế hay nghỉ ngơi.
Có thể thử bằng giấy quỳ pH tại nhà, nước ối thường có pH kiềm làm giấy thử đổi màu xanh.
Để xác định chắc chắn, mẹ nên đến cơ sở y tế thực hiện xét nghiệm dịch âm đạo. Các phương pháp như test Nitrazine, test Ferning (quan sát hình dạng tinh thể muối dưới kính hiển vi) hoặc siêu âm đo lượng ối sẽ giúp phân biệt chính xác tình trạng này.

Nguyên nhân gây rỉ ối và khi nào cần lo lắng?
Rỉ ối có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, tùy vào giai đoạn thai kỳ và tình trạng sức khỏe của mẹ. Một số trường hợp rách nhỏ màng ối do nhiễm trùng, trong khi những người khác gặp rỉ ối vì co bóp tử cung quá mức hoặc yếu tố cơ học.
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Nhiễm trùng âm đạo hoặc cổ tử cung: Vi khuẩn gây viêm làm suy yếu màng ối, khiến nước ối dễ dàng rò rỉ.
Cổ tử cung ngắn hoặc hở eo tử cung: Cổ tử cung không giữ kín thai kỳ, tạo áp lực lên màng ối và làm ối rò sớm.
Tổn thương do thăm khám hoặc thủ thuật: Việc khám âm đạo nhiều lần hoặc can thiệp không đúng kỹ thuật có thể gây vi chấn thương, dẫn đến rỉ ối.
Co bóp tử cung bất thường: Những cơn gò sớm, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, cũng có thể làm màng ối bị rạn nứt.
Yếu tố nguy cơ khác: Đa thai, đa ối, thai lớn, tiền sử rỉ ối ở lần mang thai trước hoặc bất thường bẩm sinh của màng ối.
Mẹ bầu cần đặc biệt lưu ý khi rỉ ối đi kèm sốt, đau bụng, thai máy yếu hoặc dịch đổi màu bất thường (xanh, nâu, hồng, kèm mùi hôi). Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, yêu cầu đi khám ngay để được xử trí kịp thời.

Rỉ ối kéo dài có thể gây ra những biến chứng gì?
Nếu rỉ ối kéo dài mà không được can thiệp, mẹ và thai nhi có thể đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng. Lý do là lớp màng ối vốn có vai trò bảo vệ thai đã bị phá vỡ, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và giảm khả năng phát triển bình thường của bé.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
Nhiễm trùng ối: Vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào buồng ối, gây viêm màng ối, làm mẹ bị sốt, có nguy cơ nhiễm trùng huyết và ảnh hưởng trực tiếp đến thai.
Suy thai: Khi lượng ối giảm, dây rốn dễ bị chèn ép, làm hạn chế lưu lượng máu và oxy đến thai, dẫn đến nhịp tim thai bất thường hoặc suy thai cấp.
Sinh non: Nếu rỉ ối xảy ra trước 37 tuần, thai nhi có nguy cơ sinh non cao, kéo theo biến chứng hô hấp, cân nặng thấp và chậm phát triển.
Thai lưu: Trường hợp nghiêm trọng và kéo dài mà không xử trí kịp thời có thể dẫn đến thai chết lưu.
Biến chứng hậu sản: Sau sinh, mẹ có thể bị viêm nội mạc tử cung hoặc nhiễm trùng nặng.
Nhận biết sớm và xử trí kịp thời là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu những biến chứng này.

Mẹ bầu nên làm gì khi nghi ngờ rỉ ối?
Ngay khi nghi ngờ có rỉ ối, mẹ bầu không nên chủ quan. Việc xử trí đúng cách ngay từ đầu sẽ giúp hạn chế biến chứng. Một số việc cần làm gồm:
Nằm nghỉ và hạn chế vận động mạnh: Giúp giảm áp lực lên tử cung, hạn chế làm tình trạng rỉ ối nặng thêm.
Dùng băng vệ sinh mỏng: Giúp quan sát lượng dịch chảy ra, màu sắc và mùi để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Không tự ý rửa âm đạo hoặc đặt thuốc: Vì dễ làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
Đến cơ sở y tế kiểm tra: Bác sĩ sẽ thực hiện test Nitrazine, test Ferning hoặc siêu âm để xác định tình trạng.
Điều trị tại viện nếu cần: Một số trường hợp sẽ được chỉ định kháng sinh, thuốc hỗ trợ trưởng thành phổi thai nhi hoặc mổ lấy thai sớm tùy tình trạng.
Những biện pháp trên không chỉ bảo vệ mẹ mà còn giúp duy trì sự an toàn của bé cho đến khi có hướng xử trí tiếp theo từ bác sĩ.

Làm thế nào để phòng tránh tình trạng rỉ ối sớm?
Phòng ngừa rỉ ối từ sớm là biện pháp tốt nhất để bảo vệ thai kỳ khỏe mạnh. Việc duy trì lối sống lành mạnh và khám thai đúng lịch sẽ giúp giảm nguy cơ tối đa. Các biện pháp mẹ bầu có thể áp dụng bao gồm:
Khám thai định kỳ: Kiểm tra cổ tử cung, siêu âm đánh giá nước ối và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Điều trị triệt để nhiễm trùng: Các bệnh viêm âm đạo, viêm cổ tử cung cần được xử lý kịp thời để không ảnh hưởng đến màng ối.
Tránh vận động mạnh và lao động nặng: Đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, mẹ nên hạn chế nâng vác nặng và các hoạt động gây áp lực lên bụng.
Kiêng quan hệ thô bạo: Vì có thể làm tăng nguy cơ vỡ hoặc rỉ ối sớm.
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Ăn uống giàu vitamin C, protein và uống 2 - 3 lít nước mỗi ngày giúp tăng cường độ bền của màng ối.
Theo dõi thai máy hàng ngày: Nếu thai ít cử động hoặc có dấu hiệu bất thường, cần đi khám ngay.

Rỉ ối có chảy liên tục không? Đây là dấu hiệu quan trọng mẹ bầu cần theo dõi sát. Nếu nhận thấy vùng kín ẩm ướt kéo dài hoặc dịch có màu, mùi bất thường, hãy đi khám ngay để xác định chính xác tình trạng. Chủ động thăm khám kịp thời sẽ giúp bảo vệ an toàn cho cả mẹ và thai nhi đến ngày sinh.