icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Răng mọc lệch là gì? Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị

Mỹ Tiên28/10/2025

Răng mọc lệch là một tình trạng phổ biến trong nha khoa, xảy ra khi các răng không mọc thẳng hàng hoặc khớp cắn đúng với nhau, ảnh hưởng đến vẻ đẹp của nụ cười và cách bạn ăn nhai. Nếu không được xử lý kịp thời, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho răng miệng.

Tìm hiểu chung về răng mọc lệch

Răng mọc lệch (malocclusion) là tình trạng răng mọc không đúng vị trí, không thẳng hàng hoặc không khớp với hàm đối diện, dẫn đến sự mất cân đối trong cấu trúc răng miệng. Điều này có thể xảy ra với bất kỳ răng nào, từ răng cửa, răng nanh, đến răng hàm, và thường được chia thành các loại chính: Răng mọc chen chúc, răng thưa, răng mọc lồi (overjet), hoặc cắn ngược (underbite). Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp nụ cười mà còn gây khó khăn trong ăn nhai, phát âm, và vệ sinh răng miệng.

Ở Việt Nam, với lối sống hiện đại và chế độ ăn thay đổi, tỷ lệ này đang tăng nhẹ, đặc biệt ở khu vực đô thị. Nguyên nhân chính thường liên quan đến di truyền, thói quen xấu, hoặc các vấn đề phát triển hàm mặt. Nếu không điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng và toàn thân. Các phương pháp chỉnh nha hiện đại như niềng răng trong suốt đã giúp cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị.

Triệu chứng răng mọc lệch

Những dấu hiệu và triệu chứng của răng mọc lệch

Răng mọc lệch thường có các dấu hiệu dễ nhận biết, giúp bạn phát hiện sớm. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến:

  • Răng không thẳng hàng: Răng chen chúc, chồng lấn hoặc có khoảng cách quá lớn giữa các răng.
  • Khó khăn khi nhai: Cảm giác đau hoặc không thoải mái khi ăn, đặc biệt với thực phẩm cứng.
  • Phát âm không rõ: Một số âm như "s" hoặc "th" có thể bị méo mó do cấu trúc răng lệch.
  • Đau hàm hoặc mặt: Đau nhức quanh hàm, đặc biệt khi mở miệng rộng hoặc ngáp.
  • Cắn môi hoặc má: Răng lệch có thể cắn vào mô mềm bên trong miệng, gây tổn thương.
  • Thay đổi khuôn mặt: Hàm lệch hoặc cắn ngược có thể làm thay đổi hình dạng tổng thể của khuôn mặt.
  • Khó vệ sinh: Răng lệch tạo kẽ hở khó làm sạch, dẫn đến mảng bám và hôi miệng.
Đau hàm là triệu chứng thường gặp khi răng mọc lệch
Đau hàm là triệu chứng thường gặp khi răng mọc lệch

Biến chứng có thể gặp của răng mọc lệch

Nếu không điều trị, răng mọc lệch có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể:

  • Hư tổn răng: Răng lệch dễ tích tụ mảng bám, dẫn đến sâu răng và viêm nướu.
  • Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ): Cắn lệch gây đau đầu, đau cổ, và khó mở miệng.
  • Mất răng sớm: Răng chen chúc hoặc cắn ngược có thể làm lỏng chân răng, dẫn đến rụng.
  • Tác động tâm lý: Nụ cười không đều có thể khiến người bệnh tự ti, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
  • Khó khăn khi ăn nhai: Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng do không nhai kỹ thức ăn.
  • Chấn thương: Răng lồi dễ bị tổn thương khi va đập, đặc biệt ở trẻ em.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên gặp nha sĩ hoặc bác sĩ chỉnh nha nếu gặp các tình huống sau:

  • Răng mọc chen chúc, lồi, hoặc cắn ngược rõ ràng khi nhìn bằng mắt thường.
  • Đau hàm, khó nhai, hoặc phát âm không rõ kéo dài hơn 2 tuần.
  • Trẻ em có dấu hiệu răng lệch khi mọc răng vĩnh viễn (6-12 tuổi).
  • Chấn thương răng hoặc hàm gây lệch cấu trúc.
  • Tự ti về nụ cười ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Có tiền sử gia đình bị răng mọc lệch hoặc bất thường hàm mặt.

Đối với trẻ em, nên đưa đến nha sĩ kiểm tra định kỳ từ 7 tuổi để phát hiện sớm. Nếu tình trạng nghiêm trọng (đau dữ dội, sưng hàm), hãy đi khám ngay lập tức.

Nguyên nhân gây răng mọc lệch

Răng mọc lệch xảy ra khi răng không mọc đúng vị trí hoặc không thẳng hàng với nhau, và điều này có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là những lý do:

  • Di truyền từ gia đình: Nếu bố mẹ hoặc anh chị em của bạn có răng lệch hoặc hàm không đều, bạn có thể thừa hưởng đặc điểm này. Chẳng hạn, nếu răng to mà hàm nhỏ, răng sẽ chen chúc nhau.
  • Thói quen xấu khi nhỏ: Trẻ em mút tay, đẩy lưỡi khi nói, hoặc ngậm núm vú giả quá lâu (thường sau 4 tuổi) có thể làm hàm phát triển lệch, khiến răng mọc không đúng.
  • Mất răng sớm: Khi răng sữa bị rụng sớm mà không được thay thế bằng răng giả hoặc giữ khoảng trống, các răng khác sẽ mọc lệch để lấp chỗ trống.
  • Chấn thương hàm mặt: Nếu bạn từng bị va đập hoặc tai nạn làm tổn thương hàm, xương có thể bị lệch, ảnh hưởng đến cách răng mọc.
  • Bệnh lý hoặc dị tật: Một số bệnh như u nang, khối u trong miệng hoặc dị tật bẩm sinh (như khe hở môi) có thể làm thay đổi cấu trúc hàm, dẫn đến răng mọc sai vị trí.
  • Răng mọc thừa: Đôi khi cơ thể mọc thêm răng ngoài số bình thường (32 răng), khiến các răng khác bị chen lấn và lệch lạc.
Răng mọc lệch có thể do nguyên nhân di truyền trong gia đình
Răng mọc lệch có thể do nguyên nhân di truyền trong gia đình

Nguy cơ mắc phải răng mọc lệch

Những ai có nguy cơ mắc răng mọc lệch?

Một số nhóm người dễ bị răng mọc lệch hơn:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên: Giai đoạn mọc răng vĩnh viễn (6-18 tuổi) dễ bị ảnh hưởng.
  • Người có tiền sử gia đình: Cha mẹ hoặc anh em bị răng lệch có nguy cơ cao hơn.
  • Người có dị tật hàm mặt: Như khe hở môi hoặc vòm miệng. 

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc răng mọc lệch

Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Thói quen xấu: Mút tay, đẩy lưỡi, ngậm núm vú giả quá 4 tuổi.
  • Thiếu dinh dưỡng, đặc biệt thiếu canxi và vitamin D, có thể ảnh hưởng đến phát triển hàm.
  • Chấn thương: Va đập làm lệch cấu trúc hàm.
  • Thở bằng miệng: Do nghẹt mũi mạn tính, làm thay đổi phát triển hàm.
Mút tay làm tăng nguy cơ răng mọc lệch
Mút tay làm tăng nguy cơ răng mọc lệch

Phương pháp chẩn đoán và điều trị răng mọc lệch

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán răng mọc lệch

Để biết chắc bạn hoặc con bạn có bị răng mọc lệch không, nha sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra như sau:

  • Nhìn và sờ trực tiếp: Nha sĩ sẽ quan sát cách răng sắp xếp, kiểm tra xem có chen chúc, lồi, hoặc cắn ngược không, đồng thời sờ hàm để cảm nhận cấu trúc.
  • Chụp X-quang: Họ sẽ dùng máy chụp X-quang để xem hình ảnh bên trong hàm, phát hiện răng ẩn, xương lệch, hoặc vấn đề phát triển. Có loại chụp 3D (CBCT) cho hình ảnh chi tiết hơn.
  • Lấy dấu răng: Nha sĩ sẽ dùng một chất mềm để lấy mẫu hàm của bạn, sau đó tạo mô hình nhựa để phân tích xem răng lệch bao nhiêu và cần điều chỉnh thế nào.
  • Đo kích thước: Họ sẽ đo tỷ lệ giữa răng và hàm để xem có phù hợp không, giúp lên kế hoạch điều trị.
  • Kiểm tra khuôn mặt: Nha sĩ có thể xem xét tổng thể khuôn mặt để đánh giá sự cân đối, vì hàm lệch thường ảnh hưởng đến ngoại hình.
Chụp Xquang răng giúp chẩn đoán răng mọc lệch
Chụp X-quang răng giúp chẩn đoán răng mọc lệch

Phương pháp điều trị răng mọc lệch hiệu quả

Điều trị răng mọc lệch sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ lệch và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là các cách phổ biến mà nha sĩ có thể áp dụng:

  • Niềng răng: Đây là cách phổ biến nhất, sử dụng mắc cài kim loại, mắc cài sứ, hoặc khay trong suốt (như Invisalign) để di chuyển răng về đúng vị trí. Quá trình này thường kéo dài 1-3 năm, tùy thuộc vào mức độ lệch, và bạn sẽ đến tái khám định kỳ để chỉnh lại.
  • Nhổ răng: Nếu răng quá chen chúc hoặc có răng thưa, nha sĩ có thể nhổ bớt để tạo không gian cho các răng khác mọc thẳng. Thường chỉ nhổ khi thật cần thiết.
  • Phẫu thuật hàm: Đối với trường hợp hàm lệch nghiêm trọng (như cắn ngược hoặc hàm quá nhỏ), bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, thường áp dụng cho người trưởng thành.
  • Giữ khoảng trống: Nếu trẻ mất răng sữa sớm, nha sĩ sẽ đặt một dụng cụ giữ khoảng (space maintainer) để giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc đúng.
  • Trám hoặc bọc răng: Với lệch nhẹ hoặc để cải thiện thẩm mỹ, nha sĩ có thể trám composite hoặc bọc mão sứ để làm đều răng.
  • Theo dõi và chờ đợi: Nếu trẻ còn nhỏ và lệch nhẹ, nha sĩ có thể khuyên chờ đến khi hàm phát triển đầy đủ (thường 12-14 tuổi) trước khi quyết định điều trị.

Sau khi điều trị, bạn cần mang dụng cụ giữ hàm (retainer) để duy trì kết quả. Hãy tuân thủ lịch hẹn với nha sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của mỗi người
Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của mỗi người

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa răng mọc lệch

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của răng mọc lệch

Chế độ sinh hoạt:

  • Tránh thói quen xấu: Nếu bạn hoặc con bạn còn mút tay, đẩy lưỡi, hoặc thở bằng miệng, hãy tập bỏ dần. Có thể nhờ nha sĩ tư vấn cách sửa.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ hoặc tập yoga giúp cơ mặt thư giãn, giảm áp lực lên hàm, đặc biệt khi đang niềng răng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ đủ 7-8 giờ mỗi ngày để cơ thể khỏe mạnh, hỗ trợ quá trình lành thương sau nhổ răng hoặc phẫu thuật.
  • Tránh va chạm: Đeo bảo vệ miệng khi chơi thể thao (như bóng đá, bóng rổ) để tránh làm lệch thêm hàm.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Căng thẳng có thể làm bạn nghiến răng, khiến tình trạng tệ hơn, nên thử thiền hoặc nghe nhạc thư giãn.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Thực phẩm mềm: Khi niềng răng hoặc sau phẫu thuật, ăn cháo, súp, khoai nghiền, hoặc trái cây xay để tránh làm đau hoặc lệch răng.
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Uống sữa, ăn phô mai, cá hồi, hoặc trứng để xương hàm và răng chắc khỏe. Ánh nắng mặt trời buổi sáng cũng giúp hấp thụ vitamin D.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, dâu tây giúp lành vết thương và tăng sức đề kháng cho nướu.
  • Uống đủ nước: Uống 1.5-2 lít nước mỗi ngày để giữ miệng sạch, giảm mảng bám, nhưng tránh nước có gas.

Phương pháp phòng ngừa răng mọc lệch hiệu quả

Để ngăn ngừa răng mọc lệch, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Khám nha khoa định kỳ: Đưa trẻ đi khám từ 6 tuổi, sau đó kiểm tra 6 tháng/lần để phát hiện sớm vấn đề.
  • Hướng dẫn trẻ bỏ thói quen xấu: Khuyến khích trẻ ngừng mút tay, ngậm núm vú giả trước 4 tuổi, và tập thở bằng mũi.
  • Thay thế răng mất sớm: Nếu răng sữa rụng sớm, nhờ nha sĩ đặt giữ khoảng để giữ chỗ cho răng vĩnh viễn.
  • Ăn uống cân đối: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ canxi (sữa, rau xanh) và vitamin D (cá, trứng) để hàm phát triển tốt.
  • Tránh chấn thương: Dạy trẻ đeo bảo vệ miệng khi chơi thể thao và tránh va đập mạnh vào mặt.
  • Theo dõi phát triển: Nếu gia đình có tiền sử răng lệch, nên hỏi ý kiến nha sĩ từ sớm để can thiệp kịp thời.
Khám nha khoa định kỳ để có thể phòng ngừa răng mọc lệch
Khám nha khoa định kỳ để có thể phòng ngừa răng mọc lệch

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN