Trong khi siêu âm, CT hay MRI chỉ gợi ý tình trạng bất thường, sinh thiết mới giúp xác định chính xác bản chất mô hoặc tế bào. Vì vậy, nhiều người thường thắc mắc: “Kết quả sinh thiết có chính xác không?”. Thực tế, độ tin cậy của sinh thiết có ý nghĩa quyết định trong chẩn đoán và lựa chọn hướng điều trị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về độ chính xác của kết quả sinh thiết, các yếu tố ảnh hưởng và những điều cần lưu ý sau khi nhận kết quả.
Kết quả sinh thiết có chính xác không?
Sinh thiết được coi là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để phát hiện các bất thường ở mô hoặc tế bào, đặc biệt trong việc xác định ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sinh thiết có độ chính xác rất cao, thường đạt 95% trở lên khi được thực hiện đúng quy trình.
Tuy nhiên, độ chính xác của kết quả sinh thiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Vị trí và kích thước mẫu lấy;
- Kinh nghiệm bác sĩ thực hiện;
- Phương pháp sinh thiết;
- Chất lượng xét nghiệm mô bệnh học.
Mặc dù có độ chính xác cao, kết quả sinh thiết vẫn có thể gặp một số trường hợp âm tính giả (kết quả cho thấy không có bệnh nhưng thực tế có) hoặc dương tính giả (kết quả cho thấy có bệnh nhưng thực tế không có). Nguyên nhân thường do:
- Mẫu không đại diện: Mẫu lấy không chứa tế bào ung thư dù tổn thương tồn tại.
- Tổn thương quá nhỏ hoặc khu trú: Khó xác định chính xác vị trí lấy mẫu.
- Sai sót trong xử lý mẫu: Lỗi trong quá trình nhuộm, phân tích hoặc bảo quản mẫu mô.

Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của sinh thiết
Độ chính xác của sinh thiết không chỉ phụ thuộc vào bản chất của bệnh lý mà còn chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người bệnh có cái nhìn đúng đắn hơn về kết quả sinh thiết và yên tâm trong quá trình chẩn đoán, điều trị.
Kỹ thuật lấy mẫu
Kỹ thuật lấy mẫu là yếu tố then chốt quyết định kết quả sinh thiết có chính xác không. Nếu mẫu được lấy đúng vị trí tổn thương và đủ số lượng, kết quả sẽ phản ánh chính xác tình trạng bệnh. Ngược lại, nếu lấy sai vị trí hoặc lượng mô không đủ, kết quả có thể dẫn đến âm tính giả, làm chậm trễ chẩn đoán.

Kinh nghiệm bác sĩ và cơ sở y tế
Sinh thiết tại các cơ sở y tế uy tín với bác sĩ được đào tạo bài bản sẽ giảm thiểu sai sót. Bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm sẽ biết cách xác định vị trí tổn thương chính xác, đặc biệt trong các trường hợp khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận như gan, phổi hoặc não.
Loại sinh thiết
Các loại sinh thiết khác nhau có độ chính xác khác nhau. Ví dụ:
- Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Ít xâm lấn, nhanh, nhưng độ chính xác thấp hơn (khoảng 80 – 90%) do mẫu tế bào nhỏ, có thể không đại diện toàn bộ tổn thương.
- Sinh thiết kim lõi (core biopsy): Cung cấp mẫu mô lớn hơn, độ chính xác cao hơn (khoảng 90 – 99%).
- Sinh thiết cắt (excisional biopsy): Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần lớn khối u, cho kết quả rất chính xác, thường gần 100% trong các trường hợp lý tưởng.
Sinh thiết trong chẩn đoán các bệnh lý thường gặp
Sinh thiết là một kỹ thuật quan trọng trong y học hiện đại, cho phép bác sĩ xác định chính xác bản chất của tổn thương. Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán nhiều bệnh lý:
Ung thư vú
Trong chẩn đoán ung thư vú, sinh thiết kim lõi (core biopsy) thường được chỉ định sau khi phát hiện khối u qua siêu âm hoặc nhũ ảnh. Phương pháp này có độ chính xác cao, từ 90 – 99%. Sinh thiết kim lõi cung cấp mẫu mô đủ để phân tích đặc điểm tế bào và xác định loại ung thư (như ung thư ống tuyến hoặc ung thư tiểu thùy).

Ung thư gan
Sinh thiết gan giúp phân biệt khối u ác tính (ung thư gan nguyên phát hoặc di căn) và lành tính (như u máu hoặc u tuyến). Tuy nhiên, độ chính xác có thể bị hạn chế nếu khối u nhỏ hoặc nằm sâu, đòi hỏi kỹ thuật hỗ trợ như siêu âm hoặc CT. Kết quả sinh thiết có chính xác không trong trường hợp này phụ thuộc vào khả năng định vị chính xác vị trí tổn thương.
Ung thư cổ tử cung
Sinh thiết cổ tử cung là “tiêu chuẩn vàng” để khẳng định các tổn thương nghi ngờ sau khi xét nghiệm Pap smear hoặc HPV test cho kết quả bất thường. Sinh thiết cổ tử cung có độ chính xác từ 95 – 98%, giúp xác định các tổn thương tiền ung thư (CIN) hoặc ung thư tại chỗ/xâm lấn.

Có thể tin tưởng hoàn toàn vào kết quả sinh thiết không?
Mặc dù sinh thiết rất đáng tin cậy, nhưng không phải lúc nào kết quả cũng tuyệt đối chính xác. Trong một số trường hợp hiếm hoi, bác sĩ có thể chỉ định lặp lại sinh thiết hoặc kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như MRI, CT hoặc PET scan để xác nhận chẩn đoán. Theo khuyến nghị của WHO, kết quả sinh thiết cần được đánh giá cùng với tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Ví dụ, nếu kết quả sinh thiết âm tính nhưng bệnh nhân vẫn có triệu chứng bất thường (như khối u sờ thấy được hoặc đau kéo dài), bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết lại hoặc sử dụng các phương pháp chẩn đoán khác để loại trừ khả năng âm tính giả. Ngược lại, trong trường hợp dương tính giả, các xét nghiệm bổ trợ như nhuộm hóa mô miễn dịch (IHC) hoặc xét nghiệm di truyền có thể được sử dụng để xác minh.

Kết quả sinh thiết có chính xác không là mối quan tâm của nhiều bệnh nhân, và câu trả lời là sinh thiết có độ chính xác rất cao, thường trên 95%, được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán nhiều bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Tuy nhiên, độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi kỹ thuật lấy mẫu, kinh nghiệm bác sĩ, loại sinh thiết và chất lượng xét nghiệm. Để đảm bảo chẩn đoán chính xác, người bệnh nên tin tưởng nhưng đồng thời tuân thủ các bước kiểm tra và theo dõi tiếp theo theo chỉ định của bác sĩ.
Mỗi giai đoạn cuộc đời đều cần những lá chắn vững chắc từ vắc xin. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ sức khỏe với danh mục vắc xin phong phú, dịch vụ tận tâm và quy trình tiêm an toàn. Hãy gọi ngay để được tư vấn và đặt lịch sớm nhất cho cả gia đình bạn.