Xơ gan là giai đoạn cuối của nhiều bệnh lý gan mạn tính, thường diễn tiến âm thầm qua nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, phát hiện sớm tổn thương gan có ý nghĩa đặc biệt trong việc phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Trong đó, hình ảnh xơ gan đóng vai trò không thể thay thế trong quá trình đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi tiến triển bệnh. Bài viết dưới đây sẽ trình bày các đặc điểm hình ảnh học điển hình của xơ gan và ý nghĩa lâm sàng của chúng.
Tại sao cần chẩn đoán xơ gan qua hình ảnh?
Xơ gan là hậu quả cuối cùng của quá trình viêm mạn tính và hoại tử kéo dài tại mô gan, trong đó các tế bào gan khỏe mạnh bị phá hủy và dần được thay thế bằng mô xơ và các nốt tái tạo. Quá trình này không chỉ làm biến đổi cấu trúc mô gan một cách sâu sắc mà còn gây suy giảm toàn diện chức năng gan, bao gồm khả năng chuyển hóa các chất, tổng hợp protein thiết yếu (đặc biệt là albumin và các yếu tố đông máu), dự trữ glycogen, và giải độc các sản phẩm chuyển hóa nội sinh cũng như ngoại sinh.
Đáng lưu ý là ở giai đoạn sớm, xơ gan thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi kéo dài, ăn kém, đầy bụng hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ. Những dấu hiệu này dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường, dẫn đến việc chậm trễ trong phát hiện và can thiệp. Vì vậy, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trở nên đặc biệt quan trọng, vì chúng có thể giúp phát hiện sớm những thay đổi vi thể và đại thể trong cấu trúc gan mà thăm khám lâm sàng hoặc xét nghiệm sinh hóa máu thông thường không đủ độ nhạy để nhận biết.
Trong thực hành lâm sàng, hình ảnh xơ gan giúp bác sĩ:
- Đánh giá hình thái gan, bao gồm thay đổi về kích thước (teo gan, phì đại tương đối một số thùy), bờ gan (gồ ghề, không đều), và độ đồng nhất của nhu mô.
- Phát hiện các biến chứng của xơ gan, đặc biệt là tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch cửa, đây là dấu hiệu nguy hiểm có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản, xuất huyết tiêu hóa, cổ trướng và lách to.
- Nhận diện các tổn thương dạng khối, bao gồm nốt tái tạo lành tính hoặc các khối nghi ngờ ác tính như ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Việc phân biệt các loại tổn thương này có ý nghĩa quan trọng trong chỉ định can thiệp sớm.
- Theo dõi tiến triển bệnh, giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị đang áp dụng, như kháng virus ở người bệnh viêm gan mạn, hoặc hỗ trợ việc quyết định chỉ định ghép gan khi cần thiết.

Những đặc điểm điển hình của hình ảnh xơ gan
Thay đổi kích thước và hình dạng gan
Một trong những dấu hiệu hình ảnh dễ nhận thấy là sự thay đổi về kích thước và hình dạng gan. Ở giai đoạn đầu, gan có thể to ra do viêm, nhưng khi mô xơ phát triển, gan thường nhỏ lại và biến dạng. Hình ảnh xơ gan điển hình thường cho thấy:
- Bờ gan gồ ghề, không đều;
- Giảm kích thước thùy phải;
- Phì đại tương đối thùy trái hoặc thùy đuôi.
Những thay đổi này phản ánh sự mất cân bằng trong cấu trúc giải phẫu của gan do quá trình xơ hóa.
Tăng độ hồi âm của nhu mô gan
Trên siêu âm, mô gan bình thường có độ hồi âm đồng nhất, mịn. Khi gan bị xơ, mô trở nên thô, độ hồi âm tăng do hiện diện của các dải xơ và nốt tái tạo. Đặc điểm nổi bật gồm:
- Nhu mô gan tăng âm so với thận;
- Hình ảnh gan không đồng nhất;
- Đôi khi xuất hiện các nốt tăng âm hoặc giảm âm khu trú.
Mức độ thay đổi này giúp định hướng về mức độ tổn thương và là căn cứ để theo dõi tiến triển bệnh qua thời gian.
Dấu hiệu tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa là biến chứng thường gặp ở người bệnh xơ gan tiến triển. Siêu âm có thể phát hiện gián tiếp tình trạng này thông qua:
- Tĩnh mạch cửa giãn >13 mm;
- Tĩnh mạch lách và tĩnh mạch mạc treo tràng trên giãn;
- Dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch cửa (dòng hồi lưu);
- Sự xuất hiện của tuần hoàn bàng hệ;
- Lách to.
Đặc biệt, sự hiện diện của dịch cổ trướng quanh gan và trong ổ bụng là dấu hiệu cho thấy xơ gan đã bước vào giai đoạn mất bù, tiên lượng nặng hơn.
Nốt tái tạo và tổn thương dạng khối
Các nốt tái tạo là biểu hiện của quá trình gan tự phục hồi, thường có hình dạng tròn, bờ rõ, kích thước thay đổi. Tuy nhiên, cần thận trọng vì trong một số trường hợp, các khối này có thể là khối u ác tính như ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Để phân biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm chụp CT hoặc MRI với thuốc cản quang, đồng thời theo dõi chỉ số AFP (alpha-fetoprotein).

Phối hợp các phương pháp hình ảnh trong giám sát xơ gan
Trong số các phương tiện chẩn đoán, siêu âm gan là kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất nhờ tính an toàn, không xâm lấn, chi phí hợp lý và khả năng triển khai rộng rãi tại tất cả các tuyến y tế. Siêu âm cho phép khảo sát nhu mô gan, phát hiện các thay đổi về hồi âm, cấu trúc và dấu hiệu gián tiếp của tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Tuy nhiên, để tăng cường độ chính xác trong đánh giá mức độ xơ hóa, bác sĩ có thể chỉ định thêm các kỹ thuật hình ảnh hiện đại như:
- Fibroscan (đo độ đàn hồi gan): Cung cấp chỉ số định lượng phản ánh độ cứng của gan – một chỉ dấu gián tiếp của mức độ xơ hóa, phân loại theo thang METAVIR từ F0 đến F4.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cho phép đánh giá chính xác cấu trúc mô gan, xác định vị trí, kích thước và tính chất của các tổn thương dạng khối nếu có.
- Cộng hưởng từ gan (MRI): Đặc biệt có giá trị trong việc phân biệt nốt tái tạo lành tính với khối u gan ác tính, phát hiện tổn thương nhỏ và đánh giá xâm lấn mạch máu.
Việc phối hợp các phương pháp hình ảnh phù hợp với từng giai đoạn bệnh không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ lập kế hoạch điều trị, theo dõi tiến triển, tiên lượng bệnh và phát hiện sớm biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, việc so sánh các lần chụp theo thời gian giúp đánh giá tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân đã được chẩn đoán xơ gan nên thực hiện siêu âm và tầm soát ung thư gan định kỳ mỗi 6 tháng. Việc phát hiện sớm biến chứng giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống và tiên lượng bệnh.
Viêm gan B và viêm gan C là hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan và ung thư gan tại Việt Nam. Việc tiêm vắc xin viêm gan B sớm và xét nghiệm tầm soát viêm gan C định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nghiêm trọng về gan.
Trung tâm tiêm chủng Long Châu hiện cung cấp dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan B cho cả trẻ em và người lớn. Với hệ thống lưu trữ điện tử và đội ngũ tư vấn chuyên môn, người dân có thể dễ dàng theo dõi lịch tiêm và xây dựng kế hoạch chăm sóc gan phù hợp.

Hình ảnh xơ gan thông qua siêu âm và các phương pháp hiện đại khác là công cụ hỗ trợ không thể thiếu trong phát hiện, đánh giá và theo dõi bệnh gan mạn tính. Tuy nhiên, để phòng bệnh hiệu quả, cần chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ từ sớm.