Mụn nước trong miệng là triệu chứng phổ biến, xuất hiện ở cả trẻ em lẫn người lớn. Tùy từng nguyên nhân như tay chân miệng, herpes hay viêm niêm mạc, mụn nước có thể khác nhau về kích thước, màu sắc và mức độ đau. Hiểu rõ đặc điểm hình ảnh mụn nước trong miệng và triệu chứng đi kèm giúp người bệnh phát hiện sớm và lựa chọn hướng xử trí phù hợp.
Mụn nước trong miệng là gì?
Mụn nước trong miệng là những tổn thương dạng bóng nước nhỏ, chứa dịch trong hoặc hơi đục, hình thành trên bề mặt niêm mạc. Các vị trí thường gặp nhất gồm mép lưỡi, mặt dưới lưỡi, lợi, má trong và vòm miệng. Tùy vào bệnh lý nền, mụn nước có thể đơn lẻ hoặc mọc thành chùm, dễ vỡ và chuyển thành vết loét gây đau rát.
Sự xuất hiện của mụn nước không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều tình trạng nhiễm trùng, viêm hoặc rối loạn miễn dịch. Do đó, việc quan sát kỹ hình ảnh tổn thương giúp định hướng nguyên nhân chính xác hơn.

Hình ảnh mụn nước trong miệng qua các bệnh lý thường gặp
Dưới đây là hình ảnh minh họa mụn nước trong miệng qua các bệnh lý thường gặp, giúp bạn dễ hình dung hơn về tình trạng này.
Tay chân miệng
Ở bệnh tay chân miệng, các mụn nước trong miệng thường rất nhỏ, có viền đỏ xung quanh và dễ vỡ. Khi vỡ, chúng chuyển thành vết loét nông nhưng gây đau nhiều, khiến trẻ bỏ ăn, quấy khóc và chảy nước dãi. Mụn nước thường xuất hiện đồng thời ở lòng bàn tay, bàn chân hoặc mông, giúp dễ nhận diện hơn. Đây là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, lây truyền nhanh qua đường hô hấp và tiếp xúc.

Herpes miệng (mụn rộp môi)
Herpes miệng gây ra các cụm mụn nước nhỏ li ti, mọc thành chùm, nổi bật ở môi, mép hoặc niêm mạc miệng. Mụn nước thường căng bóng, chứa dịch trong và kèm cảm giác châm chích, nóng rát trước khi hình thành. Bệnh dễ tái phát khi cơ thể suy yếu, stress hoặc thiếu ngủ. Hình ảnh đặc trưng của herpes là mụn nước tập trung thành nhóm và có xu hướng vỡ sau vài ngày, tạo mảng trợt nông.

Nhiệt miệng
Nhiệt miệng thường không bắt đầu bằng mụn nước rõ rệt, nhưng một số trường hợp có bóng nước rất nhỏ trước khi vỡ ra thành vết loét. Các vết loét có màu trắng hoặc vàng nhạt, viền đỏ, gây cảm giác rát buốt khi ăn chua, cay hoặc nói chuyện nhiều. Đây là tình trạng lành tính, thường tự khỏi sau 7 - 10 ngày nhưng tái phát nhiều lần.

Viêm niêm mạc miệng do vi khuẩn hoặc nấm
Trong viêm nhiễm niêm mạc miệng, mụn nước có thể xuất hiện rải rác hoặc kèm theo mảng bám trắng (trong nhiễm nấm Candida). Người bệnh thường có hơi thở hôi, đau khi nuốt và có thể sốt. Mụn nước dễ vỡ và lan rộng nhanh nếu không vệ sinh miệng đúng cách. Trẻ em, người suy giảm miễn dịch hoặc dùng kháng sinh kéo dài dễ gặp tình trạng này.

Triệu chứng đi kèm cần lưu ý
Khi xuất hiện mụn nước trong miệng, người bệnh có thể gặp nhiều triệu chứng kèm theo giúp định hướng nguyên nhân:
Đau rát khi ăn uống và nói chuyện
Đây là biểu hiện phổ biến nhất. Mụn nước và vết loét làm tổn thương bề mặt niêm mạc, khiến việc nhai nuốt trở nên khó khăn. Trẻ thường quấy khóc, biếng ăn, còn người lớn giảm cảm giác ngon miệng.
Sốt, mệt mỏi, biếng ăn
Sốt nhẹ đến sốt cao thường gặp ở tay chân miệng hoặc nhiễm trùng do virus, vi khuẩn. Cơ thể mệt mỏi đi kèm ăn uống kém khiến người bệnh nhanh chóng bị mất sức.

Hạch cổ sưng và viêm họng
Khi có tình trạng viêm lan rộng trong khoang miệng, hạch cổ có thể to và đau khi sờ. Viêm họng làm tăng mức độ đau khi nuốt và gây khàn tiếng.
Nguy cơ biến chứng
Trong một số trường hợp, mụn nước trong miệng không được chăm sóc đúng có thể dẫn đến:
- Mất nước do trẻ không chịu ăn uống.
- Loét lan rộng, nhiễm trùng thứ phát.
- Sốt kéo dài, nguy cơ viêm phổi hoặc viêm não (đặc biệt ở tay chân miệng nặng).
Những dấu hiệu này đòi hỏi phải đi khám sớm để được theo dõi và xử trí.
Cách xử trí khi có mụn nước trong miệng
Dưới đây là một số biện pháp cần thực hiện khi có mụn nước trong miệng:
Giữ vệ sinh răng miệng đúng cách
Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ giúp giảm viêm, hạn chế vi khuẩn và làm sạch khoang miệng. Người bệnh nên chải răng nhẹ nhàng, tránh làm vỡ mụn nước gây đau và nhiễm trùng.
Chế độ ăn phù hợp
Ưu tiên thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa chua. Tránh đồ cay nóng, chua, mặn vì có thể kích ứng và làm vết loét đau rát hơn. Nên uống nước mát, bổ sung nước trái cây giàu vitamin giúp cơ thể hồi phục nhanh.

Dùng thuốc theo chỉ định
Một số thuốc thường được sử dụng gồm:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt như paracetamol.
- Gel bôi niêm mạc giảm đau.
- Kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn, nhưng chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Kháng virus trong trường hợp herpes nặng hoặc tái phát nhiều lần.
Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc bôi không rõ nguồn gốc.
Khi nào cần đi khám?
Người bệnh nên đến cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu sau:
- Mụn nước trong miệng kéo dài hơn 7 ngày không cải thiện.
- Sốt cao không đáp ứng thuốc.
- Trẻ bỏ ăn hoàn toàn, có dấu hiệu mất nước.
- Loét lan rộng hoặc đau dữ dội.
- Xuất hiện phát ban toàn thân, nghi ngờ tay chân miệng hoặc herpes.

Khám sớm giúp chẩn đoán chính xác và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Phòng ngừa mụn nước trong miệng tái phát
Để phòng ngừa mụn nước trong miệng tái phát, bạn cần duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tăng cường sức đề kháng và tránh các yếu tố gây kích ứng.
Tăng cường sức đề kháng
Bổ sung vitamin C, kẽm và chế độ ăn cân bằng giúp cơ thể chống lại virus, vi khuẩn tốt hơn. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng góp phần hạn chế tái phát herpes.
Vệ sinh cá nhân và tránh lây nhiễm
Không dùng chung muỗng, ly uống nước hoặc khăn với người khác, nhất là trẻ nhỏ. Thường xuyên rửa tay trước khi ăn và sau khi tiếp xúc bề mặt công cộng.
Tiêm vắc xin phòng bệnh
Vắc xin phòng sởi - quai bị - rubella và thủy đậu giúp giảm nguy cơ xuất hiện mụn nước trong nhiều bệnh lý. Với tay chân miệng và herpes, nên tham khảo bác sĩ về các biện pháp bảo vệ phù hợp.
Khám răng miệng định kỳ
Thăm khám nha khoa 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các bệnh lý niêm mạc miệng, đồng thời được hướng dẫn cách chăm sóc đúng cách.
Nhìn chung, mụn nước trong miệng là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nhận biết đúng hình ảnh tổn thương và triệu chứng đi kèm giúp người bệnh xử trí kịp thời, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Khi triệu chứng kéo dài hoặc kèm sốt cao, nên thăm khám sớm để được điều trị an toàn.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/bi_mun_nhot_co_nen_nan_khong_cach_xu_ly_an_toan_de_han_che_nhiem_trung_va_seo_xau_1_a7f5808401.png)
/nen_an_gi_de_het_mun_o_tran_nhanh_chong_7612654ad3.png)
/nguyen_nhan_ba_bau_bi_ngua_noi_mun_nuoc_va_cach_cham_soc_an_toan_1_c56596c711.jpg)
/nguyen_nhan_mun_dau_den_o_tran_cach_dieu_tri_hieu_qua_6238c9fa9d.png)
/co_nen_nan_mun_dau_den_khong_2_27da62015e.png)