icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

MỞ
Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Các biến chứng sốt xuất huyết từ thông thường đến nghiêm trọng cần lưu ý

Nguyễn Thị Kim Toàn21/02/2025

Sốt xuất huyết là bệnh do muỗi truyền, với diễn biến khó lường. Biến chứng sốt xuất huyết có thể ảnh hưởng đến tim mạch, phổi, suy đa cơ quan, xuất huyết não… Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để tìm hiểu về các biến chứng sốt xuất huyết.

Biến chứng sốt xuất huyết là một trong những vấn đề đáng báo động khi căn bệnh này có thể diễn tiến phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Không chỉ dừng lại ở triệu chứng sốt cao, đau nhức hay mệt mỏi, sốt xuất huyết còn có nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm như tổn thương tim mạch, suy hô hấp, suy đa tạng hay xuất huyết não. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các biến chứng này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ tử vong và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Dấu hiệu nhận biết sốt xuất huyết trở nặng là gì?

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng các dấu hiệu nhận biết tình trạng sốt xuất huyết trở nặng bao gồm:

  • Tình trạng vật vã, lừ đừ, li bì;
  • Đau bụng liên tục hoặc cảm giác đau tăng lên tại vùng gan (hạ sườn phải);
  • Nôn ói nhiều lần (hơn 3 lần trong 1 giờ hoặc hơn 4 lần trong 6 giờ);
  • Xuất huyết niêm mạc như chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, xuất huyết âm đạo, tiểu ra máu;
  • Gan to hơn 2cm dưới bờ sườn;
  • Tiểu ít;
  • Kết quả xét nghiệm cho thấy Hematocrit (Hct) tăng kèm với số lượng tiểu cầu giảm nhanh, men gan AST và ALT đạt hoặc vượt 400 U/L;
  • Xuất hiện tràn dịch màng phổi hoặc màng bụng trên hình ảnh siêu âm hoặc X-quang.

Khi phát hiện những dấu hiệu cảnh báo này, người bệnh cần đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Sốt xuất huyết (Dengue Fever) là một bệnh lý nhiễm trùng do virus Dengue, lây lan qua vết đốt của muỗi vằn cái (Aedes aegypti) mang virus. Bệnh chủ yếu xuất hiện tại các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu, đặc biệt ở đô thị hoặc bán đô thị. Đây là căn bệnh phổ biến với ước tính khoảng một nửa dân số thế giới có nguy cơ mắc, ghi nhận từ 100 đến 400 triệu ca mắc mới mỗi năm.

Trong phần lớn các trường hợp, bệnh sốt xuất huyết có thể tự khỏi sau khoảng 1 tuần hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào sức khỏe và mức độ nặng của các triệu chứng. Tuy nhiên, đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao, nếu không được giám sát và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành sốc sốt xuất huyết hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng như giảm tiểu cầu, máu cô đặc, tràn dịch màng phổi, suy đa cơ quan… và thậm chí dẫn đến tử vong.

Tiến sĩ Joshua Wong, trưởng nhóm chăm sóc lâm sàng của CDC trong đợt ứng phó với dịch bùng phát tại Puerto Rico, chia sẻ: “Khi cơn sốt thuyên giảm, đó chính là thời điểm bệnh nhân cần được bác sĩ thăm khám và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu hoặc triệu chứng. Việc này giúp phát hiện sớm nguy cơ sốt xuất huyết chuyển nặng, bởi khi bệnh trở nên nghiêm trọng, diễn biến thường rất nhanh, chỉ trong vòng vài giờ.”

Khi cơn sốt giảm, tức là bệnh nhân đã qua giai đoạn sốt, đây chính là thời điểm bệnh chuyển sang giai đoạn nặng – giai đoạn xuất huyết, tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Đây cũng được xem là dấu hiệu nhận biết sốt xuất huyết bước vào giai đoạn nguy hiểm mà mọi người cần đặc biệt quan tâm.

Thông thường, bệnh sốt xuất huyết diễn tiến qua 3 giai đoạn chính: Giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn hồi phục:

  • Giai đoạn sốt: Bệnh nhân sốt cao đột ngột và liên tục, thường kéo dài, kèm theo các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, da có dấu hiệu xung huyết, đau nhức cơ, khớp và đau sau mắt. Một số trường hợp còn xuất hiện chảy máu cam hoặc chảy máu chân răng.
  • Giai đoạn nguy hiểm: Bắt đầu từ ngày thứ 4 của bệnh. Người bệnh có thể vẫn còn sốt hoặc đã giảm sốt, nhưng số lượng tiểu cầu giảm mạnh trong giai đoạn này, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt.
  • Giai đoạn hồi phục: Vào khoảng ngày thứ 8 – 9, tiểu cầu dần trở lại mức bình thường. Lúc này, trên da bệnh nhân có thể xuất hiện các nốt ban ngứa trong vài ngày.
bien-chung-sot-xuat-huyet-can-luu-y (1).png

Các biến chứng sốt xuất huyết thông thường

Dưới đây là thông tin về các biến chứng sốt xuất huyết thông thường:

Hạ tiểu cầu

Hạ tiểu cầu là một biểu hiện lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đưa vào danh sách các tiêu chí để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Tiểu cầu là một loại tế bào máu nhỏ, với kích thước chỉ bằng khoảng 20% so với hồng cầu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, hình thành cục máu đông, và thực hiện chức năng chính là cầm máu. Ở người bình thường, số lượng tiểu cầu dao động từ 150.000 – 400.000 tiểu cầu/μl máu, trung bình khoảng 200.000 tiểu cầu/μl máu. Khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 150.000 tiểu cầu/μl máu, bệnh nhân sốt xuất huyết được coi là bị hạ tiểu cầu.

Tiểu cầu được tạo ra từ tủy xương và được đưa vào máu để thực hiện chức năng. Khi cơ thể bị tổn thương, tiểu cầu sẽ di chuyển đến vị trí tổn thương để hình thành “nút chặn,” giúp kiểm soát và ngăn chặn tình trạng chảy máu. Ở bệnh nhân sốt xuất huyết, giảm tiểu cầu xảy ra do virus Dengue tấn công trực tiếp vào tủy xương, dẫn đến suy giảm sản xuất tiểu cầu; đồng thời, kháng thể được tạo ra trong giai đoạn bệnh có thể phá hủy lượng lớn tiểu cầu. Ngoài ra, sự tăng kết dính của tiểu cầu với tế bào nội mạch và việc bị thực bào phá hủy cũng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.

bien-chung-sot-xuat-huyet-can-luu-y (2).png

Cô đặc máu dẫn đến tình trạng sốc giảm thể tích

Theo bác sĩ, nếu bệnh nhân sốt xuất huyết đã qua ngày thứ 5 – 6 mà không có dấu hiệu cô đặc máu và vẫn tỉnh táo, thì dù tiểu cầu giảm thấp cũng không cần truyền tiểu cầu và có thể được xuất viện. Trong phần lớn trường hợp, dù tiểu cầu giảm sâu, tình trạng xuất huyết hiếm khi xảy ra, và lượng tiểu cầu sẽ tự phục hồi trong vòng 7 – 10 ngày.

Ngược lại, các ca tử vong thường do nhập viện muộn, khi máu đã bị cô đặc gây sốc giảm thể tích, rối loạn đông máu và suy đa tạng. Khi đó, việc điều trị trở nên khó khăn và nguy cơ tử vong tăng cao.

Vì vậy, giảm tiểu cầu trong sốt xuất huyết hầu như không quyết định mức độ nghiêm trọng của bệnh, do tiểu cầu có thể tự hồi phục. Tuy nhiên, rối loạn huyết động do cô đặc máu có thể dẫn đến sốc, gây khó khăn trong điều trị và làm tăng nguy cơ tử vong.

Các biến chứng sốt xuất huyết nặng

Thông tin về các biến chứng sốt xuất huyết nặng:

Tình trạng xuất huyết bất thường do rối loạn đông máu

Rối loạn đông máu là một biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết, khiến cơ thể mất kiểm soát quá trình đông máu. Tình trạng này dẫn đến sự hình thành các cục máu nhỏ trong lòng mạch, gây tắc vi mạch và suy đa tạng. Nguyên nhân chủ yếu do tiểu cầu giảm nghiêm trọng, chức năng bị suy yếu hoặc thiếu hụt các yếu tố đông máu. Vì vậy, khi mắc sốt xuất huyết, người bệnh thường có lượng tiểu cầu sụt giảm đáng kể, dễ dẫn đến rối loạn đông máu.

Sốt xuất huyết được phân thành 4 cấp độ:

  • Độ 1: Sốt cao, cơ thể mệt mỏi, đổ mồ hôi, nhức đầu, chán ăn, buồn nôn.
  • Độ 2: Xuất hiện ban đỏ theo từng mảng, chảy máu chân răng, chảy máu mũi.
  • Độ 3: Bệnh nhân có biểu hiện vật vã, li bì, xuất huyết tiêu hóa và âm đạo, suy tuần hoàn với dấu hiệu mạch nhanh, huyết áp giảm, da lạnh và ẩm.
  • Độ 4: Suy đa tạng, xuất huyết nội tạng, sốc nặng, không bắt được mạch.

Ở giai đoạn đầu (độ 1 và 2), quá trình đông máu được kích hoạt, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển đến độ 3 và 4, máu có xu hướng giảm đông do suy giảm tiểu cầu và các yếu tố đông máu. Vì vậy, nếu can thiệp kịp thời để kiểm soát rối loạn đông máu, bệnh có thể được ngăn chặn trước khi chuyển sang giai đoạn nặng, giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn và giảm nguy cơ tử vong.

Sốc do mất máu

Sốc là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, gây tình trạng chảy máu ồ ạt, làm tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến giảm thể tích nội mạch và cô đặc máu, khiến huyết áp tụt thấp nghiêm trọng. Khi sốc xảy ra do mất máu, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc chảy máu từ các vết thương hở.

Theo các chuyên gia, sốc trong sốt xuất huyết có thể khởi phát đột ngột và kéo dài dai dẳng. Cơ chế bệnh sinh khá phức tạp, thường xuất hiện vào ngày thứ 3 – 4 của bệnh, khi lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 100.000 tiểu cầu/μl máu. Trong hội chứng sốc điển hình, sự gia tăng tính thấm thành mạch gây thất thoát dịch vào khoang thứ ba, dẫn đến tràn dịch màng phổi, màng ngoài tim, màng bụng và có thể gây phù phổi.

Hôn mê

Khi bệnh nhân bị xuất huyết nội, dịch huyết tương có thể tích tụ tại màng não do thấm qua thành mạch, gây phù não và xuất hiện các hội chứng thần kinh dẫn đến hôn mê. Các biến chứng thần kinh liên quan đến sốt xuất huyết tuy hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 0,5% trong tổng số 5.400 ca nhập viện do sốt xuất huyết, nhưng lại cực kỳ nguy hiểm.

Một trường hợp điển hình xảy ra tại Ấn Độ: Một phụ nữ 68 tuổi có biểu hiện sốt và đau cơ kéo dài 4 ngày, sau đó xuất hiện triệu chứng rối loạn ý thức trong một ngày. Khi được đưa đến bệnh viện, bà đã rơi vào trạng thái hôn mê, kèm theo sốt cao 39°C, xung huyết nhẹ ở kết mạc và gan lách to.

Kết quả xét nghiệm cho thấy kháng thể IgM đặc hiệu với sốt xuất huyết dương tính. Chụp CT não không cản quang phát hiện nhiều khối máu tụ trong nhu mô não và cầu não, kèm theo phù nề xung quanh. Bệnh nhân không qua khỏi do tình trạng nhiễm trùng nặng và đã tử vong vào ngày thứ ba sau khi nhập viện.

cac-bien-chung-sot-xuat-huyet-tu-thong-thuong-den-nghiem-trong-can-luu-y 3.jpg

Tràn dịch màng phổi

Theo ước tính, biến chứng suy hô hấp cấp do sốt xuất huyết xảy ra ở khoảng 1,8% trường hợp, trong đó tràn dịch màng phổi là tình trạng phổ biến nhất. Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân thường có biểu hiện sốt cao, nôn mửa và tiêu chảy, gây mất nước nghiêm trọng. Vì vậy, cần truyền dịch kịp thời để bù lại lượng nước và điện giải, ngăn ngừa hiện tượng cô đặc máu.

Tuy nhiên, khi bệnh chuyển sang giai đoạn tiếp theo, tình trạng tăng tính thấm thành mạch khiến dịch thoát ra ngoài lòng mạch. Lúc này, bệnh nhân cần được truyền dung dịch cao phân tử để kéo dịch trở lại mạch máu, đồng thời sử dụng thuốc lợi tiểu nhằm đào thải dịch ra ngoài hiệu quả.

Nếu việc đào thải dịch không được kiểm soát tốt trong giai đoạn này, dịch có thể tràn vào phổi, gây viêm và phù phổi cấp. Trường hợp tràn dịch màng phổi diễn ra ồ ạt có thể dẫn đến sốc tuần hoàn, làm suy giảm chức năng của nhiều cơ quan và đe dọa tính mạng.

Suy thận cấp

Tổn thương thận cấp là một trong những biến chứng nghiêm trọng của sốt xuất huyết, thậm chí có thể tiến triển thành suy thận mãn tính. Theo ước tính, trong số các bệnh nhân sốt xuất huyết nặng phải nhập viện, có khoảng 3,3 – 4,8% gặp biến chứng suy thận cấp, trong đó 14,1% cần can thiệp chạy thận nhân tạo.

Hiện nay, cơ chế chính xác mà virus sốt xuất huyết gây tổn thương thận vẫn chưa được xác định rõ, nhưng hậu quả của biến chứng này rất đáng lo ngại. Những bệnh nhân bị suy thận cấp do sốt xuất huyết thường phải điều trị nội trú lâu hơn (trung bình dài hơn 3 ngày so với bệnh nhân không có biến chứng), đồng thời nguy cơ tử vong cũng gia tăng đáng kể.

Biến chứng sốt xuất huyết cần lưu ý

Suy đa tạng

Khi sốt xuất huyết tiến triển nặng, hiện tượng rò rỉ huyết tương và sốc giảm thể tích máu có thể gây suy đa cơ quan, đe dọa tính mạng người bệnh. Các triệu chứng của suy đa tạng sẽ phụ thuộc vào cơ quan bị tổn thương, cụ thể như sau:

  • Suy thận: Giảm lượng nước tiểu (thiểu niệu hoặc vô niệu), tăng nồng độ creatinin và nitơ urê trong máu, mất cân bằng điện giải.
  • Suy gan: Xuất hiện vàng da, tăng men gan.
  • Suy tim: Hạ huyết áp kéo dài, loạn nhịp tim, rối loạn chức năng tim.
  • Thần kinh trung ương: Co giật, hôn mê.

Xuất huyết não

Xuất huyết não, đặc biệt là xuất huyết nội sọ, là một biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết với tỷ lệ tử vong cao. Cơ chế bệnh sinh là sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm bất thường mạch máu, rối loạn đông máu, suy giảm chức năng và số lượng tiểu cầu. Ở người lớn, xuất huyết não chiếm khoảng 1% trong tổng số ca mắc sốt xuất huyết và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tỷ lệ tử vong cao trong nhóm đối tượng này.

Biến chứng sốt xuất huyết cần lưu ý

Tụt huyết áp, đau đầu

Tụt huyết áp là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, xảy ra do rò rỉ huyết tương khiến thể tích máu trong lòng mạch suy giảm, dẫn đến hạ huyết áp. Theo nghiên cứu Nhi khoa tại Việt Nam, khoảng 7% bệnh nhân nhập viện vì sốt xuất huyết có huyết áp không ổn định, trong khi 26% bị hạ huyết áp, với độ tuổi trung bình là 10. Ở người lớn, tình trạng hạ huyết áp có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ bệnh tiến triển nặng và tỷ lệ tử vong cao.

Về lâm sàng, sốt xuất huyết thường gây sốt cao kèm theo buồn nôn, đau cơ, đau khớp và đau đầu dữ dội. Đặc biệt, đau đầu thường có cảm giác nhức buốt như “búa bổ” tại vùng trán hoặc sau nhãn cầu, với khoảng 95% bệnh nhân sốt xuất huyết gặp phải triệu chứng này. Đáng chú ý, đau đầu do sốt xuất huyết có một số điểm tương đồng với chứng đau nửa đầu, vì nó cũng có tính chất đau nhói và thường đi kèm với buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

Biến chứng ở mắt

Theo báo cáo, các biến chứng về mắt do sốt xuất huyết thường liên quan đến tình trạng giảm tiểu cầu và chảy máu nội bộ. Thời gian trung bình để bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng về mắt sau khi khởi phát sốt xuất huyết là 7 ngày, với khoảng thời gian dao động từ 1 đến 28 ngày. Một số triệu chứng về mắt trong bệnh sốt xuất huyết bao gồm mờ mắt, đau mắt, đỏ mắt và rối loạn thị lực màu.

Các biến chứng mắt phổ biến ở bệnh nhân sốt xuất huyết bao gồm: Xuất huyết dưới kết mạc, viêm màng bồ đào, xuất huyết dịch kính, thoái hóa điểm vàng, phù hoàng điểm và bệnh thần kinh thị giác.

bien-chung-sot-xuat-huyet-can-luu-y (5).png

Sốt xuất huyết là một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng sốt xuất huyết nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những biến chứng này, như sốc, rối loạn đông máu, suy đa tạng và tổn thương các cơ quan quan trọng như thận, gan và tim, đều có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Do đó, việc nhận diện sớm các dấu hiệu và biểu hiện của bệnh là cực kỳ quan trọng để phòng ngừa và hạn chế những biến chứng nguy hiểm.

Ngoài việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời, tiêm vắc xin sốt xuất huyết là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm.

Hiện nay, vắc xin sốt xuất huyết Qdenga, do hãng Takeda (Nhật Bản) sản xuất, đã được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép và có thể tiêm cho người từ 4 tuổi trở lên. Vắc xin này bảo vệ cơ thể khỏi cả 4 tuýp huyết thanh của virus Dengue, giúp tăng cường khả năng phòng chống dịch bệnh.

Để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, bạn có thể đến Trung tâm Tiêm chủng Long Châu. Đây là địa chỉ uy tín với dịch vụ tiêm chủng chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả. Trung tâm cung cấp các dịch vụ tiêm vắc xin sốt xuất huyết cùng nhiều loại vắc xin khác, giúp bạn yên tâm bảo vệ sức khỏe trong mọi tình huống. Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, Long Châu cam kết mang lại dịch vụ tiêm chủng chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu phòng ngừa dịch bệnh cho bạn và gia đình.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

flag
Đức
DSC_00718_b4a73be4c9

1.390.000đ

/ Lọ

/ Lọ

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN