Bị cảm sốt có nên truyền nước không là thắc mắc của không ít độc giả, nhất là khi người bệnh mệt mỏi, kiệt sức hoặc ăn uống kém. Tuy nhiên, không phải trường hợp cảm sốt nào cũng cần truyền nước và việc truyền sai có thể dẫn đến nhiều rủi ro. Hiểu đúng về truyền nước khi bị cảm sốt giúp tránh lạm dụng đồng thời biết khi nào cần can thiệp y tế để phòng biến chứng.
Bị cảm sốt có nên truyền nước không?
Theo các chuyên gia, phần lớn các trường hợp cảm sốt thông thường không cần truyền nước. Truyền dịch tĩnh mạch là một biện pháp can thiệp y tế và chỉ nên được thực hiện khi có chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ. Người bị cảm sốt chỉ nên truyền nước trong các trường hợp đặc biệt sau:
- Mất nước nặng: Sốt cao kéo dài kèm theo nôn ói liên tục khiến cơ thể không thể bù nước qua đường uống.
- Suy kiệt nghiêm trọng: Bệnh nhân quá mệt mỏi, không thể ăn uống để cung cấp năng lượng và dưỡng chất.
Việc tự ý truyền nước thường xuất phát từ mong muốn giảm mệt mỏi nhanh chóng. Tuy nhiên, truyền dịch không phải là "liều thuốc vạn năng" cho mọi cơn sốt. Nếu lạm dụng hoặc truyền không đúng cách, không chỉ tốn kém mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như quá tải tuần hoàn, phù phổi cấp hoặc sốc phản vệ.

Khi nào nên và không nên truyền nước?
Như các bạn đã biết, cảm sốt thường tự khỏi do hệ miễn dịch. Truyền dịch không diệt virus và không làm bệnh nhanh hết nếu không mất nước nghiêm trọng. Vậy bị cảm sốt khi nào nên và không nên truyền nước?
Trường hợp nên truyền nước
Truyền nước chỉ thực sự cần thiết khi cơ thể rơi vào tình trạng nguy cấp. Cụ thể:
- Cơ thể mất nước mức độ trung bình đến nặng với các biểu hiện da khô, môi nứt nẻ, mắt trũng, tiểu ít (dưới 400 ml/ngày ở người lớn), chóng mặt, tụt huyết áp.
- Sốt cao kéo dài khiến mệt mỏi, kiệt sức, ăn uống rất kém.
- Nôn ói liên tục, không thể bù nước bằng đường uống.
- Bác sĩ đánh giá cần bổ sung điện giải, đường hoặc các chất dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.
- Người có bệnh nền mạn tính bị ảnh hưởng bởi mất nước.

Trường hợp không nên truyền nước
Bị cảm sốt không nên truyền nước trong các tình huống:
- Cảm cúm và cảm lạnh mức độ nhẹ - trung bình mà người bệnh vẫn uống được nước, ăn được cháo loãng.
- Người mắc bệnh tim, bệnh thận, phù phổi…
- Dị ứng với thành phần dịch truyền hoặc có tiền sử phản vệ.
- Ngay cả khi mệt mỏi, nếu người bệnh vẫn tỉnh táo, tiểu bình thường, uống được oresol thì truyền nước là không cần thiết.
Đặc biệt không nên tự ý truyền nước tại nhà không có nhân viên y tế giám sát.
Rủi ro và biến chứng có thể gặp khi truyền nước không đúng chỉ định
Truyền dịch là một can thiệp y tế có thể biến "liều thuốc" thành "độc dược" nếu không được thực hiện đúng quy trình và chỉ định. Dưới đây là các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi truyền nước không đúng chỉ định, bạn đọc có thể tham khảo:
- Sốc phản vệ: Đây là phản ứng dị ứng cấp tính, đe dọa tính mạng, thường xảy ra trong vòng 5 - 30 phút sau khi truyền dịch. Mặc dù tỷ lệ thấp nhưng nếu không được xử lý ngay lập tức tại cơ sở y tế, sốc phản vệ có thể gây tử vong.
- Viêm tĩnh mạch: Đây là biến chứng thường gặp hơn, do kỹ thuật truyền chưa tốt, sử dụng kim truyền quá lớn, truyền quá nhanh hoặc thiếu vô khuẩn. Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau, đỏ và sưng dọc theo đường tĩnh mạch được truyền.
- Nhiễm trùng máu: Xảy ra khi vi khuẩn từ da hoặc dụng cụ truyền không vô khuẩn xâm nhập vào máu. Triệu chứng là sốt cao, rét run dữ dội. Đây là tình trạng khẩn cấp, có thể dẫn đến tử vong nếu không dùng kháng sinh kịp thời.
- Phù phổi cấp: Biến chứng này đặc biệt nguy hiểm với người già và bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, thận. Nếu lượng dịch truyền quá mức (quá tải dịch lớn hơn 1,5 lần nhu cầu), nó sẽ gây áp lực lên tim và phổi. Triệu chứng bao gồm khó thở đột ngột, ran phổi và SpO2 giảm, cần cấp cứu khẩn cấp.
- Rối loạn điện giải: Truyền dịch sai loại, ví dụ truyền Glucose 5% nồng độ cao mà không kèm theo muối (NaCl) sẽ gây mất cân bằng. Hậu quả là hạ natri máu nghiêm trọng, có thể dẫn đến co giật, tổn thương não và hôn mê.

Cách chăm sóc người bệnh bị cảm sốt
Cảm sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể dẫn đến mất nước và suy kiệt. Truyền dịch (truyền nước) chỉ cần thiết trong các trường hợp mất nước nặng hoặc không thể uống được. Đối với đa số trường hợp cảm sốt thông thường, việc chăm sóc tại nhà là biện pháp ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là các biện pháp chăm sóc cụ thể, giúp người bệnh cảm sốt hồi phục nhanh chóng, bạn đọc có thể tham khảo:
Bù nước và điện giải đúng cách
Sốt làm tăng tốc độ mất nước của cơ thể. Bù đủ nước và điện giải là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất.
Ưu tiên sử dụng Oresol (pha đúng tỷ lệ), nước lọc, nước trái cây tươi, súp hoặc cháo loãng.
Mục tiêu lượng nước:
- Người lớn: Đảm bảo uống đủ 2 - 2,5 lít/ngày.
- Trẻ em: Khoảng 100ml/kg cân nặng/ngày.
Cách uống hiệu quả: Uống từng ngụm nhỏ, liên tục (khoảng 10 - 20ml mỗi 5 phút) để tránh gây buồn nôn.
Pha Oresol: Phải pha đúng tỷ lệ theo hướng dẫn. Ví dụ 1 gói với 200ml nước đun sôi để nguội vì pha sai có thể gây rối loạn điện giải.
Ăn các món dễ tiêu hóa như cháo loãng, nước cơm, sữa chua để cung cấp đồng thời nước, điện giải và năng lượng.
Hạ sốt
Hạ sốt đúng cách giúp giảm khó chịu và ngăn mất nước thêm. Các biện pháp hạ sốt có thể kể đến như:
- Sử dụng thuốc hạ sốt: Dùng Paracetamol (Acetaminophen) với liều lượng 10 - 15mg/kg cân nặng/lần. Uống cách nhau 4 - 6 giờ. Người lớn không dùng quá 4g (4000 mg) mỗi ngày.
- Chườm ấm: Dùng khăn nhúng nước ấm (khoảng 40°C) lau và đặt lên các vùng có mạch máu lớn như trán, nách, bẹn để giúp tỏa nhiệt. Tránh chườm lạnh vì sẽ gây co mạch, giữ nhiệt lại trong cơ thể.
- Mặc quần áo thoáng mát, nghỉ ngơi hoàn toàn. Giữ phòng nghỉ thoáng khí, nhiệt độ lý tưởng là 25 - 27°C và độ ẩm khoảng 50 - 60%.

Khi nào cần đi khám?
Đừng chần chừ, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng sau:
- Sốt cao dai dẳng: Sốt trên 39°C kéo dài hơn 48 giờ dù đã dùng Paracetamol.
- Dấu hiệu mất nước nặng: Mệt lả, lừ đừ, mắt trũng sâu hoặc da nhăn khi véo (dấu hiệu véo da chậm đàn hồi).
- Biến chứng nguy hiểm: Xuất hiện khó thở, đau tức ngực, lú lẫn, co giật hoặc thay đổi ý thức.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao: Trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền bị sốt cao liên tục.

Bị cảm sốt có nên truyền nước không? Như đã đề cập phía trên, không phải trường hợp cảm sốt nào cũng cần truyền nước. Truyền nước chỉ nên được thực hiện khi người bệnh mất nước nặng, không thể uống hoặc được bác sĩ yêu cầu. Việc tự truyền nước tiềm ẩn nhiều rủi ro nguy hiểm. Người bệnh nên ưu tiên bù nước bằng đường uống, nghỉ ngơi, hạ sốt đúng cách và đi khám khi có dấu hiệu nặng. Hiểu đúng và làm đúng là cách bảo vệ an toàn nhất cho người bị cảm sốt.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/top_7_cach_lam_tan_vet_bam_tim_cho_be_nhanh_va_an_toan_tai_nha_1_746353a61c.png)
/top_7_cach_lam_tan_vet_bam_tim_o_mat_nhanh_an_toan_va_hieu_qua_tai_nha_1_49e1a1a4f4.png)
/vet_bam_tim_bao_lau_thi_het_nguyen_nhan_va_cach_lam_mo_nhanh_hon_1_de2cd0d7b5.png)