Khi thời tiết thay đổi đột ngột hoặc cơ thể bị nhiễm lạnh, nhiều người gặp phải tình trạng được gọi là "phong hàn" theo Đông y. Tuy không nguy hiểm tức thì, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, phong hàn có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về bệnh phong hàn, cách nhận biết và hướng dẫn xử lý hiệu quả để bảo vệ cơ thể khi bị nhiễm phong hàn.
Bệnh phong hàn là gì?
Trong y học cổ truyền, phong hàn là một thể bệnh thuộc nhóm ngoại cảm, tức các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ môi trường bên ngoài vào cơ thể. Phong và hàn là hai tà khí thường gặp trong điều kiện thời tiết lạnh, mưa ẩm, hoặc thay đổi khí hậu đột ngột. Khi chính khí (sức đề kháng) suy yếu, tà khí dễ dàng xâm nhập qua da, kinh lạc, gây rối loạn khí huyết và hình thành bệnh lý.

Bệnh phong hàn thường biểu hiện với các triệu chứng như sốt nhẹ, ớn lạnh, đau nhức toàn thân, nhức mỏi khớp, ho, chảy nước mũi, sợ gió, lưỡi nhợt, rêu lưỡi trắng mỏng. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó tập trung, nhất là vào buổi sáng hoặc khi thời tiết thay đổi. Trong một số trường hợp nặng, phong hàn có thể xâm nhập sâu hơn vào phủ tạng, gây tổn thương phế, tỳ hoặc thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có thể trạng hư nhược.
Nguyên nhân bị nhiễm phong hàn
Theo y học cổ truyền, nguyên nhân gây nhiễm phong hàn được chia làm hai nhóm chính: ngoại nhân (yếu tố bên ngoài cơ thể) và nội nhân (yếu tố nội tại của cơ thể).
Ngoại nhân (khách quan)
Phong hàn chủ yếu xâm nhập qua da và kinh lạc khi cơ thể tiếp xúc với môi trường lạnh hoặc ẩm. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:
- Thay đổi thời tiết đột ngột: Giao mùa, mưa nắng thất thường làm cơ thể không kịp thích nghi.
- Phơi nhiễm lạnh: Tắm khuya, dầm mưa, nằm quạt máy hay máy lạnh lâu khiến hàn khí xâm nhập dễ dàng.
- Làm việc trong môi trường ẩm thấp: Những người thường xuyên tiếp xúc với nước lạnh, đất ẩm hoặc không gian gió lùa dễ bị phong hàn xâm nhập.

Nội nhân (chủ quan)
Khi chính khí yếu, tức là hệ miễn dịch và chức năng tạng phủ suy giảm, cơ thể dễ bị tà khí bên ngoài xâm nhập hơn. Một số yếu tố nội sinh gồm:
- Suy nhược cơ thể: Do ăn uống kém, mất ngủ kéo dài, căng thẳng tâm lý hoặc bệnh mạn tính như viêm dạ dày, tăng huyết áp, rối loạn nội tiết.
- Thể chất yếu bẩm sinh hoặc sau bệnh nặng: Người thể hàn (thể trạng lạnh), người già, trẻ nhỏ dễ mắc phong hàn hơn do khí huyết hư tổn.
- Thiếu vận động: Lười vận động làm khí huyết trì trệ, giảm khả năng lưu thông và điều hòa thân nhiệt.
Bệnh phong hàn xảy ra khi có sự kết hợp giữa điều kiện thời tiết bất lợi và cơ thể không đủ sức kháng cự. Người dân có thể phòng tránh bị nhiễm phong hàn bằng cách bảo vệ cơ thể trước tác nhân lạnh, đồng thời tăng cường sức khỏe toàn diện thông qua ăn uống, luyện tập và nghỉ ngơi hợp lý.
Dấu hiệu bị nhiễm phong hàn
Phong hàn là một thể bệnh thường gặp trong y học cổ truyền, khởi phát do ngoại tà (gió lạnh) xâm nhập khi chính khí suy yếu. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến giúp nhận biết tình trạng nhiễm phong hàn:
- Đau nhức toàn thân, nhất là vùng cổ, vai gáy và lưng: Người bệnh thường cảm thấy đau ê ẩm, mỏi mệt, nặng nề khớp chi, nhất là buổi sáng hoặc khi thời tiết lạnh.
- Cứng khớp, khó co duỗi: Các khớp bị ảnh hưởng bởi hàn khí, gây khó khăn trong vận động linh hoạt.
- Sốt nhẹ, ớn lạnh, chảy nước mũi: Đây là những triệu chứng cảm mạo thường gặp, xảy ra do tà khí làm rối loạn điều hòa nhiệt của cơ thể.
- Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh có thể cảm thấy đau bụng âm ỉ, đầy trướng, khó tiêu, đi ngoài phân lỏng.
- Suy nhược toàn thân: Cảm giác chán ăn, ăn không ngon, mệt mỏi kéo dài, cơ thể suy yếu, mất sức.
- Tiểu tiện và đại tiện bất thường: Nước tiểu sẫm màu, có mùi, hoặc tiêu chảy có nhầy cho thấy sự ảnh hưởng đến hệ bài tiết.
- Đầu nặng, chóng mặt, ho nhẹ hoặc ho nhiều: Hàn khí làm khí phế không thông, gây ho và đau đầu âm ỉ.

Bị nhiễm phong hàn phải làm sao?
Khi mắc phong hàn ở thể nhẹ, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp điều trị không dùng thuốc tại nhà dưới đây để hỗ trợ đẩy lùi tà khí và phục hồi sức khỏe:
Xoa bóp bấm huyệt
Phương pháp này giúp tăng cường lưu thông khí huyết, giải tỏa tà khí và giảm đau nhức. Một số huyệt nên day ấn bao gồm:
- Huyệt Thái xung: Giúp điều hòa gan khí, trấn tĩnh và giải uất.
- Huyệt Nội quan: Điều hòa tâm bào, an thần, giảm cảm giác mệt mỏi.
- Huyệt Túc tam lý: Bổ khí, kiện tỳ, tăng sức đề kháng.
- Huyệt Thận du: Giúp làm ấm thận, tăng chính khí chống lại tà khí.
- Huyệt Liệt khuyết, Lao cung, Lạc chẩm: Giúp thông phế khí, giải biểu, giảm các triệu chứng ho, sốt.
- Huyệt Phong môn: Tác dụng phát tán phong hàn, giảm đau vùng cổ gáy, lưng.
Thời gian day bấm từ 30 giây đến 1 phút/huyệt, thực hiện đều tay, tạo cảm giác ấm và đau nhẹ tại vị trí ấn.
Xông hơi toàn thân
Xông hơi bằng các loại lá có tinh dầu giúp tán hàn, phát hãn (ra mồ hôi), giảm cảm giác ớn lạnh và sốt nhẹ. Một số nguyên liệu thường dùng: Lá tía tô, kinh giới, bạc hà, sả, chanh, bưởi.

Người bệnh nên trùm kín chăn khi xông để giữ nhiệt, thời gian xông khoảng 15-20 phút. Sau đó lau khô người, thay đồ sạch và nghỉ ngơi. Không áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc người đang suy nhược nặng.
Đánh gió bằng cám gạo rang
Một phương pháp dân gian phổ biến, dùng nhiệt và tinh chất từ gừng, cám, gạo để khai thông kinh lạc, tán hàn:
- Cám gạo hoặc gạo tẻ rang nóng, gói trong khăn cùng vài lát gừng.
- Dùng chà xát nhẹ lên các vùng: trán, vai gáy, lưng, tay, chân mỗi vùng khoảng 20-30 lần.
- Sau khi đánh gió, cho người bệnh nghỉ ngơi, đắp chăn ấm để ra mồ hôi nhẹ.
- Phương pháp này thích hợp khi mới cảm thấy rùng mình, đau đầu, nhức mỏi người.
Các phương pháp trên chỉ nên áp dụng cho các trường hợp nhiễm phong hàn thể nhẹ, không có biến chứng. Nếu tình trạng kéo dài, không cải thiện hoặc xuất hiện dấu hiệu nặng như sốt cao, co giật, khó thở,… người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được điều trị chuyên sâu.
Khi nhận thấy dấu hiệu bị nhiễm phong hàn, người bệnh nên nghỉ ngơi, giữ ấm cơ thể, bổ sung dinh dưỡng hợp lý, đồng thời có thể sử dụng một số biện pháp hỗ trợ như xông hơi, châm cứu hoặc dùng thảo dược dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc. Đặc biệt, nếu triệu chứng kéo dài hoặc chuyển biến nặng, cần đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.