Bệnh giang mai ở nam giới là vấn đề được nhiều người quan tâm bởi mức độ lây lan nhanh và những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra nếu bệnh không được chữa trị kịp thời. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ bản chất của bệnh và mức độ nguy hiểm mà nó gây ra. Hiểu rõ về giang mai sẽ giúp nam giới chủ động bảo vệ sức khỏe và có biện pháp xử lý đúng đắn khi cần thiết.
Dấu hiệu bệnh giang mai ở nam giới
Dấu hiệu bệnh giang mai ở nam giới có thể rất đa dạng và đôi khi khó nhận biết, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh. Thậm chí, một số trường hợp nam giới mắc giang mai không có bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh giang mai có thể kéo dài nhiều năm với nhiều biến chứng nguy hiểm. Giang mai có hai dạng chính là giang mai mắc phải và giang mai bẩm sinh, mỗi loại có những biểu hiện đặc trưng riêng.

Giang mai mắc phải gồm bốn giai đoạn với các triệu chứng khác nhau. Ở giai đoạn sơ cấp (thời kỳ I), sau khoảng 3 tuần kể từ khi nhiễm xoắn khuẩn, các vết loét cứng (săng giang mai) thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục hoặc hậu môn. Đặc điểm của săng là không đau và tự lành trong vòng vài tuần, nên nhiều người dễ bỏ qua hoặc không nhận ra dấu hiệu này. Nếu không được điều trị, bệnh sẽ tiến triển sang giai đoạn thứ cấp.
Trong giai đoạn thứ cấp (thời kỳ II), nam giới có thể thấy các vết phát ban đỏ không ngứa ở lòng bàn tay, bàn chân hoặc các vết trợt màu trắng ở vùng ẩm ướt như bao quy đầu, niêm mạc miệng. Ngoài ra, có thể xuất hiện các sẩn giang mai với hình dạng đa dạng như sẩn vảy nến, sẩn thủy đậu, hoặc sẩn sùi đặc trưng ở vùng sinh dục. Giai đoạn này còn kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, rụng tóc, nổi hạch. Mặc dù các dấu hiệu có thể tự biến mất, bệnh vẫn âm thầm tiến triển và rất dễ lây lan.
Giai đoạn tiềm ẩn (giang mai kín) là lúc bệnh gần như không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Chỉ khi làm xét nghiệm máu mới có thể phát hiện. Giai đoạn này chia làm giang mai kín sớm (dưới 2 năm) và giang mai kín muộn (trên 2 năm). Nếu không điều trị, khoảng 25% bệnh nhân giang mai kín sẽ chuyển sang giai đoạn cuối.
Giai đoạn cuối (thời kỳ III) rất nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng tới nhiều cơ quan như hệ thần kinh, tim mạch và da. Biểu hiện có thể là các rối loạn thần kinh, viêm động mạch chủ, hoặc các tổn thương gọi là gôm giang mai – những cục mềm dưới da chứa dịch, khi vỡ ra gây loét và sẹo.
Đối với giang mai bẩm sinh, bệnh xuất hiện khi mẹ bị nhiễm giang mai trong thời kỳ mang thai, dẫn đến thai chết lưu, sinh non hoặc trẻ sơ sinh có các triệu chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm xương, viêm mắt, dị dạng xương. Tuy nhiên, nhiều trẻ sơ sinh không có biểu hiện rõ ràng ngay từ đầu.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu giang mai ở nam giới rất quan trọng để được điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm về sau. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, cần đi khám và làm xét nghiệm chuyên khoa càng sớm càng tốt.
Bệnh giang mai có nguy hiểm không?
Bệnh giang mai ở nam giới được đánh giá là không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt ở giai đoạn sớm như thời kỳ I và II. Đây được xem là “thời điểm vàng” để điều trị bệnh, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sau. Tuy nhiên, nếu không can thiệp sớm, giang mai có thể tiến triển âm thầm qua các giai đoạn tiềm ẩn và muộn, kéo dài trong nhiều năm, thậm chí vài chục năm, gây ra nhiều hậu quả nặng nề cho sức khỏe.
Khi bước vào giai đoạn muộn, giang mai có thể ảnh hưởng tới nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể, bao gồm não bộ, hệ thần kinh, mắt, gan, tim mạch, mạch máu, xương khớp… Những tổn thương này không chỉ làm suy giảm chức năng các cơ quan mà còn có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh. Giang mai nếu không điều trị đúng cách có thể gây ra các biến chứng rất nghiêm trọng và khó phục hồi.

Xoắn khuẩn giang mai Treponema pallidum chính là tác nhân gây bệnh, có khả năng xâm nhập và tấn công hầu hết mọi mô, mọi cơ quan trong cơ thể con người. Vi khuẩn này tồn tại lâu dài trong cơ thể nếu không được tiêu diệt, liên tục gây tổn thương lan rộng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Ngay từ khi chưa xuất hiện các vết loét đặc trưng, xoắn khuẩn đã xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu và bạch huyết, từ đó đi đến nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể.
Treponema pallidum có kích thước nhỏ, hình xoắn ốc nên dễ dàng xâm chiếm sâu vào tim, hệ tiêu hóa, xương, cũng như gây ảnh hưởng tới các giác quan như thính giác và thị giác. Bên cạnh đó, vi khuẩn còn có thể tấn công da, gan và lan ra khắp các bộ phận khác, phá hủy các mô và tổ chức khỏe mạnh.
Phòng ngừa bệnh giang mai ở nam giới
Để phòng tránh giang mai hiệu quả, nam giới nên duy trì lối sống lành mạnh và chung thủy một vợ một chồng. Hành vi tình dục an toàn, đặc biệt là việc sử dụng bao cao su, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự lây nhiễm bệnh qua đường tình dục không an toàn. Ngoài ra, không nên dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, bàn chải đánh răng hay đồ lót với người khác, bởi xoắn khuẩn giang mai có thể tồn tại trong dịch nhầy, máu hoặc mủ từ các vết thương hở và lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp.
Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng một lần giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến giang mai và các bệnh lý khác. Giang mai thường khó nhận biết trong giai đoạn đầu vì các vết loét thường không đau và có thể tự lành sau 4 - 6 tuần. Do đó, bệnh dễ bị bỏ sót và tiếp tục tiến triển âm thầm gây hại cho sức khỏe.

Hiện nay, giang mai vẫn chưa có vắc xin phòng ngừa riêng biệt. Tuy nhiên, vắc xin phòng HPV giúp phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra như sùi mào gà, mụn cóc sinh dục, và các loại ung thư khác liên quan đến HPV. Đây cũng là một biện pháp gián tiếp góp phần hạn chế nguy cơ mắc các bệnh xã hội, trong đó có giang mai. Hãy đến Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để được tư vấn và tiêm các loại vắc xin HPV phù hợp với độ tuổi và thể trạng. Đội ngũ y bác sĩ tại Long Châu luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện.

Tóm lại, bệnh giang mai ở nam giới không phải là căn bệnh khó điều trị nếu được phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Tuy nhiên, nếu chủ quan để bệnh tiến triển sang giai đoạn muộn, nó sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức, khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng tránh là rất cần thiết để bảo vệ chính mình và những người xung quanh khỏi căn bệnh này.