icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_gan_nhiem_sat1_c8c0a8fd64benh_gan_nhiem_sat1_c8c0a8fd64

Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên08/08/2025

Bổ sung sắt là điều cần thiết cho sức khỏe, nhưng nếu sắt tích tụ quá mức trong cơ thể, đặc biệt là ở gan, có thể dẫn đến một tình trạng nguy hiểm gọi là bệnh gan nhiễm sắt. Đây là một rối loạn chuyển hóa thường bị bỏ sót do tiến triển âm thầm. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu sâu hơn về bệnh gan nhiễm sắt, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Tìm hiểu chung về bệnh gan nhiễm sắt

Bệnh gan nhiễm sắt (tên tiếng Anh: Hepatic iron overload hay hepatic hemosiderosis) là tình trạng sắt tích tụ quá mức trong gan, gây tổn thương tế bào gan và ảnh hưởng đến chức năng gan. 

Tình trạng này có thể là hậu quả của rối loạn di truyền (như bệnh huyết sắc tố di truyền - hemochromatosis), hoặc do truyền máu kéo dài, sử dụng thuốc chứa sắt không kiểm soát, hay rối loạn tiêu hóa khiến cơ thể hấp thu quá nhiều sắt.

Triệu chứng bệnh gan nhiễm sắt

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gan nhiễm sắt

Bệnh gan nhiễm sắt thường tiến triển âm thầm trong thời gian dài. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi mạn tính: Đây là triệu chứng phổ biến và thường dễ bị nhầm với các bệnh lý khác.
  • Đau âm ỉ vùng bụng phải trên: Do gan bị sưng hoặc viêm nhẹ.
  • Da sạm hoặc có sắc tố đồng: Do sắt lắng đọng ở mô dưới da.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Dấu hiệu cảnh báo chức năng gan bị ảnh hưởng.
  • Rối loạn chức năng sinh dục: Nam giới có thể bị giảm ham muốn, rối loạn cương dương; phụ nữ có thể mất kinh.
  • Rối loạn đường huyết: Do sắt tích tụ ở tuyến tụy làm giảm tiết insulin, dễ dẫn đến tiểu đường.
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2
Mệt mỏi mạn tính là một triệu chứng phổ biến của bệnh gan nhiễm sắt

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh gan nhiễm sắt

Nếu không được phát hiện và điều trị, bệnh gan nhiễm sắt có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Xơ gan: Là biến chứng phổ biến do tổn thương mạn tính tại gan.
  • Ung thư gan (HCC): Nguy cơ ung thư tế bào gan tăng cao ở người có gan nhiễm sắt kéo dài.
  • Tiểu đường type 2: Gọi là “tiểu đường do sắt” khi tuyến tụy bị tổn thương.
  • Suy tim: Do sắt lắng đọng ở cơ tim làm suy giảm chức năng tim.
  • Vô sinh hoặc suy tuyến sinh dục: Do rối loạn hormone liên quan đến tuyến yên.
  • Tăng men gan mạn tính: Gây viêm gan kéo dài, dễ bị chẩn đoán nhầm.
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Xơ gan là biến chứng tại gan phổ biến của 

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên thăm khám ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân kéo dài nhiều tuần.
  • Da xỉn màu hoặc chuyển màu bất thường.
  • Đau vùng gan, đầy bụng, chán ăn.
  • Có tiền sử gia đình bị bệnh gan hoặc bệnh huyết sắc tố di truyền.
  • Từng được truyền máu nhiều lần, đặc biệt trong các bệnh lý tan máu.

Việc phát hiện sớm có ý nghĩa quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây bệnh gan nhiễm sắt

Một số nguyên nhân chính gây ra bệnh bao gồm:

  • Di truyền (Hemochromatosis): Thường do đột biến gen HFE, làm tăng hấp thu sắt ở ruột non.
  • Truyền máu kéo dài: Thường gặp ở bệnh nhân thiếu máu tán huyết, thalassemia.
  • Bổ sung sắt quá mức: Dùng viên sắt dài ngày không có chỉ định.
  • Rối loạn chuyển hóa hoặc hấp thu sắt: Do bệnh lý ruột non hoặc gan.
  • Nghiện rượu: Làm rối loạn chuyển hóa sắt trong gan.
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Nghiện rượu có thể làm rối loạn hấp thu và chuyển hoá sắt

Nguy cơ mắc phải bệnh gan nhiễm sắt

Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh gan nhiễm sắt?

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gồm:

  • Người có tiền sử gia đình bị hemochromatosis.
  • Nam giới tuổi trung niên, do hấp thu sắt cao và không có “đào thải” tự nhiên như kinh nguyệt ở phụ nữ.
  • Bệnh nhân tan máu bẩm sinh, thiếu máu mạn tính cần truyền máu định kỳ.
  • Người có thói quen uống rượu kéo dài.
  • Bệnh nhân bị viêm gan virus mạn tính (HBV, HCV).
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn gồm người mắc viêm gan mạn tính

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh gan nhiễm sắt

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh gan nhiễm sắt bao gồm:

  • Chế độ ăn nhiều sắt (gan động vật, thịt đỏ).
  • Thiếu hụt vitamin C làm giảm chuyển hóa và sử dụng sắt đúng cách.
  • Nhiễm virus viêm gan C kèm theo.
  • Béo phì, hội chứng chuyển hóa.
  • Ít vận động và lối sống tĩnh tại.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh gan nhiễm sắt

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm bệnh gan nhiễm sắt

Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Ferritin huyết thanh, transferrin saturation - giúp đánh giá lượng sắt trong máu.
  • Sinh thiết gan: Đo lượng sắt tích tụ trực tiếp trong mô gan.
  • Xét nghiệm gen HFE: Phát hiện đột biến gây bệnh hemochromatosis.
  • Siêu âm gan hoặc FibroScan: Đánh giá tình trạng gan nhiễm sắt, xơ gan.
  • MRI gan chuyên biệt (T2): Đo trực tiếp lượng sắt trong mô gan không xâm lấn.

Điều trị bệnh gan nhiễm sắt

Nội khoa

Việc điều trị tập trung vào việc loại bỏ lượng sắt dư thừa và bảo vệ gan khỏi tổn thương, các điều trị nội khoa bao gồm:

  • Trích máu định kỳ (phlebotomy): Là phương pháp điều trị chính, giúp giảm nồng độ sắt huyết thanh.
  • Thuốc thải sắt (Chelation): Dùng trong trường hợp không thể trích máu (bệnh tim, thiếu máu).
  • Điều trị các bệnh lý kèm theo: Viêm gan virus, tiểu đường, suy tim.
  • Theo dõi men gan, ferritin định kỳ: Kiểm soát tiến triển bệnh.
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Trích máu định kỳ là một trong những phương pháp điều trị

Ngoại khoa

Không phải là phương pháp điều trị chính, nhưng có thể cần trong trường hợp:

  • Ghép gan: Khi gan bị xơ nặng hoặc ung thư gan không còn khả năng phục hồi.
  • Phẫu thuật dẫn lưu hoặc sinh thiết gan mở: Trong các trường hợp nghi ngờ ác tính hoặc chẩn đoán không rõ ràng qua sinh thiết kim nhỏ.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh gan nhiễm sắt

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của bệnh gan nhiễm sắt

Chế độ sinh hoạt

Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hàm lượng sắt trong cơ thể và ngăn ngừa tổn thương gan. Dưới đây là những thói quen sinh hoạt được khuyến nghị:

  • Không tự ý bổ sung sắt khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Việc bổ sung sắt không kiểm soát có thể làm gia tăng tích tụ sắt trong gan và làm bệnh tiến triển nhanh hơn.
  • Tránh uống rượu bia hoặc sử dụng các loại thuốc có nguy cơ gây độc cho gan (như paracetamol liều cao). Rượu và thuốc gây hại gan sẽ làm tăng gánh nặng cho gan đang bị tổn thương do tích tụ sắt.
  • Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn như đi bộ nhanh, yoga hoặc bơi lội nhẹ nhàng. Vận động giúp cải thiện chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ chức năng gan.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh gan, người mang gen HFE hoặc có người thân từng mắc bệnh gan nhiễm sắt. Việc phát hiện sớm giúp kiểm soát tốt tình trạng bệnh.

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến lượng sắt hấp thu và chức năng gan. Người bệnh gan nhiễm sắt cần có chế độ ăn hợp lý để hạn chế tích tụ sắt và bảo vệ tế bào gan:

  • Hạn chế thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ (bò, cừu), gan động vật, lòng đỏ trứng, sò, hàu… Đây là những nguồn sắt heme dễ hấp thu, có thể khiến lượng sắt trong cơ thể tăng nhanh.
  • Tránh bổ sung vitamin C liều cao, vì vitamin C làm tăng hấp thu sắt từ thức ăn. Nếu cần bổ sung, nên có chỉ định và theo dõi từ bác sĩ chuyên khoa.
  • Tăng cường rau xanh và thực phẩm chứa chất chống oxy hóa như vitamin E, selen (có trong hạt hướng dương, cá, bông cải xanh) giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác động của gốc tự do sinh ra do sắt dư.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, từ 1,5 - 2 lít, và hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, xúc xích, thịt xông khói vì chúng chứa nhiều chất phụ gia và chất bảo quản không tốt cho gan.

Phòng ngừa bệnh gan nhiễm sắt

Hiện không có vắc xin đặc hiệu để phòng bệnh gan nhiễm sắt. Tuy nhiên, bạn có thể chủ động giảm nguy cơ qua các biện pháp sau:

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh.
  • Tầm soát gen HFE nếu nghi ngờ di truyền.
  • Tiêm vắc xin phòng viêm gan B và A để giảm gánh nặng bệnh gan phối hợp.
  • Tránh truyền máu không cần thiết và sử dụng thuốc có chỉ định.
Bệnh gan nhiễm sắt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Tiêm vắc xin ngừa viêm gan B, A để tránh gánh nặng bệnh gan phối hợp

Bệnh gan nhiễm sắt là tình trạng nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Với chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và phòng tránh được các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay ung thư gan. Chủ động bảo vệ gan cũng là cách bạn đang bảo vệ sức khỏe toàn thân.

Trung tâm Tiêm chủng Long Châu không chỉ cung cấp đầy đủ vắc xin phòng các bệnh viêm gan như viêm gan B, viêm gan A, mà còn hỗ trợ tư vấn chăm sóc sức khỏe gan, một trong những cơ quan quan trọng bậc nhất của cơ thể. Đặt lịch tiêm chủng và kiểm tra sức khỏe tại Long Châu ngay hôm nay để bạn và gia đình luôn được bảo vệ toàn diện từ bên trong!

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Không cần tuyệt đối kiêng thịt, nhưng nên hạn chế các loại thịt đỏ và thực phẩm giàu sắt. Ưu tiên thịt trắng và chế độ ăn cân bằng.

Có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và điều trị bằng cách loại bỏ sắt dư thừa. Tuy nhiên, nếu đã có biến chứng xơ gan hoặc ung thư thì tiên lượng sẽ xấu hơn.

Có, trong trường hợp hemochromatosis di truyền. Nếu bạn có người thân mắc bệnh, nên xét nghiệm gen HFE sớm.

Không. Trích máu được thực hiện có kiểm soát, dưới sự theo dõi y tế và chỉ thực hiện khi các chỉ số máu cho phép.

Cần xét nghiệm ferritin, transferrin saturation và làm siêu âm gan hoặc MRI T2* để đánh giá chính xác.