icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_roi_loan_ngon_ngu_5e41055f75benh_a_z_roi_loan_ngon_ngu_5e41055f75

Rối loạn ngôn ngữ là gì? Nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị

Hà My05/12/2025

Rối loạn ngôn ngữ là nhóm rối loạn ảnh hưởng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ ở trẻ em và người lớn, bao gồm rối loạn phát triển ngôn ngữ, mất ngôn ngữ do tổn thương não và rối loạn ngôn ngữ chức năng. Bệnh có thể làm giảm khả năng giao tiếp, học tập và hòa nhập xã hội nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.

Tìm hiểu chung về rối loạn ngôn ngữ

Rối loạn ngôn ngữ là nhóm rối loạn ảnh hưởng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ ở trẻ em và người lớn, bao gồm rối loạn phát triển ngôn ngữ, mất ngôn ngữ do tổn thương não và rối loạn ngôn ngữ chức năng. 

Rối loạn này làm giảm khả năng giao tiếp, học tập và hòa nhập xã hội nếu không được phát hiện và can thiệp sớm. Nguyên nhân có thể liên quan đến yếu tố di truyền, khiếm thính, tổn thương thần kinh trung ương hoặc môi trường thiếu kích thích ngôn ngữ và can thiệp đa ngành từ sớm thường mang lại kết quả tốt hơn.

Triệu chứng rối loạn ngôn ngữ

Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn ngôn ngữ 

Để phát hiện rối loạn ngôn ngữ sớm, phụ huynh và giáo viên cần chú ý các dấu hiệu bất thường về phát triển ngôn ngữ và giao tiếp, cụ thể:

  • Trẻ dưới một tuổi không bập bẹ hoặc không phản ứng với âm thanh như mong đợi.
  • Trẻ một đến hai tuổi không nói được từ đơn hoặc không kết hợp từ để tạo câu đơn giản.
  • Trẻ ba tuổi trở lên có vốn từ vựng rất hạn chế so với bạn cùng lứa và khó hiểu khi nói.
  • Trẻ không hiểu mệnh lệnh đơn giản hoặc không theo được hướng dẫn hai bước.
  • Người lớn sau chấn thương sọ não hoặc đột quỵ mất khả năng nói lưu loát, nói lắp, hoặc không hiểu lời người khác.
  • Người bệnh có rối loạn phát âm, phát âm sai nhiều âm hoặc khó điều khiển nhịp điệu và ngữ điệu khi nói.
Rối loạn ngôn ngữ gây ảnh hưởng tới khả năng giao tiếp
Rối loạn ngôn ngữ gây ảnh hưởng tới khả năng giao tiếp

Biến chứng có thể gặp khi mắc rối loạn ngôn ngữ 

Rối loạn ngôn ngữ nếu không được can thiệp kịp thời có thể dẫn đến hậu quả lâu dài trên nhiều mặt của đời sống, bao gồm:

  • Trẻ có khó khăn học tập kéo dài do không nắm bắt được ngôn ngữ giảng dạy dẫn đến kết quả học tập kém.
  • Trẻ và người lớn có rối loạn giao tiếp dễ bị cô lập xã hội và gặp khó khăn trong xây dựng mối quan hệ.
  • Người bệnh có nguy cơ phát triển rối loạn hành vi và rối loạn cảm xúc như lo âu và trầm cảm do bất lực trong giao tiếp.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Không phải mọi chậm nói đều là rối loạn ngôn ngữ, nhưng có những dấu hiệu cảnh báo cần khám chuyên khoa để đánh giá và can thiệp như sau:

  • Trẻ không đạt các mốc phát triển ngôn ngữ theo lứa tuổi chuẩn và có biểu hiện tụt hậu so với bạn bè.
  • Trẻ hoặc người lớn có mất ngôn ngữ đột ngột sau chấn thương, sốt cao hoặc đột quỵ.
  • Trẻ có khó nuốt, khàn tiếng kéo dài hoặc có dấu hiệu rối loạn phát âm nặng ảnh hưởng ăn uống.
  • Người bệnh có thay đổi hành vi do không thể giao tiếp hiệu quả.
  • Gia đình nhận thấy trẻ hiểu kém mệnh lệnh đơn giản hoặc không phản ứng với câu hỏi cơ bản.
Cần thăm khám cẩn thận sau khi gặp chấn thương
Cần thăm khám cẩn thận sau khi gặp chấn thương

Nguyên nhân gây rối loạn ngôn ngữ

Rối loạn ngôn ngữ có nhiều nguyên nhân, bao gồm nguyên nhân phát triển, tổn thương cấu trúc, rối loạn cảm giác và yếu tố môi trường, bao gồm:

  • Trẻ có rối loạn phát triển ngôn ngữ nguyên phát do yếu tố di truyền và bất thường phát triển não bộ.
  • Trẻ có rối loạn ngôn ngữ thứ phát do khiếm thính hoặc rối loạn thính giác dẫn đến thiếu hụt tiếp xúc ngôn ngữ.
  • Người lớn mất ngôn ngữ do tổn thương não như đột quỵ, chấn thương sọ não hoặc u não.
  • Trẻ có rối loạn ngôn ngữ do rối loạn phát âm cơ học như dị tật vòm miệng, dây thanh hoặc rối loạn vận động miệng.
Tổn thương hệ thần kinh có thể gây rối loạn ngôn ngữ
Tổn thương hệ thần kinh có thể gây rối loạn ngôn ngữ

Nguy cơ mắc phải rối loạn ngôn ngữ

Những ai có nguy cơ mắc phải rối loạn ngôn ngữ? 

Một số nhóm trẻ và người lớn có nguy cơ cao hơn cần được sàng lọc sớm như:

  • Trẻ sinh non và trẻ nhẹ cân có nguy cơ rối loạn phát triển ngôn ngữ cao hơn do tổn thương não sớm.
  • Trẻ có tiền sử gia đình rối loạn ngôn ngữ hoặc rối loạn học tập có nguy cơ di truyền.
  • Trẻ có khiếm thính, rối loạn thính giác hoặc viêm tai giữa tái phát có nguy cơ phát triển rối loạn ngôn ngữ.
  • Người lớn có tiền sử đột quỵ, chấn thương sọ não hoặc bệnh thoái hóa thần kinh có nguy cơ mất ngôn ngữ.
  • Trẻ có rối loạn phát triển phổ tự kỷ hoặc rối loạn tâm thần nặng có nguy cơ kèm rối loạn ngôn ngữ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn ngôn ngữ 

Ngoài các yếu tố nền, một số yếu tố môi trường và hành vi làm tăng khả năng rối loạn ngôn ngữ như sau:

  • Trẻ thiếu tiếp xúc ngôn ngữ phong phú do môi trường gia đình ít tương tác có nguy cơ chậm ngôn ngữ.
  • Trẻ bị nhiễm trùng tai giữa tái phát làm giảm thính lực tạm thời và ảnh hưởng học ngôn ngữ.
  • Trẻ bị bỏ bê về cảm xúc và thiếu kích thích nhận thức có nguy cơ phát triển ngôn ngữ kém.
  • Việc trì hoãn chẩn đoán khiếm thính làm mất thời gian vàng can thiệp sớm.
Viêm tai giữa có thể gây giảm thính lực tạm thời
Viêm tai giữa có thể gây giảm thính lực tạm thời

Phương pháp chẩn đoán và điều trị rối loạn ngôn ngữ

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rối loạn ngôn ngữ 

Chẩn đoán rối loạn ngôn ngữ cần kết hợp khai thác tiền sử, khám lâm sàng và các đánh giá chuyên sâu bởi đội ngũ đa ngành. Các công cụ chuẩn hóa giúp định lượng mức độ và theo dõi tiến triển, cụ thể:

  • Bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia ngôn ngữ trị liệu khai thác tiền sử phát triển ngôn ngữ, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ.
  • Bác sĩ chuyên khoa chỉ định kiểm tra thính lực toàn diện để loại trừ khiếm thính là nguyên nhân thứ phát.
  • Bác sĩ chuyên khoa sử dụng bộ công cụ đánh giá ngôn ngữ chuẩn hóa phù hợp lứa tuổi để đo vốn từ vựng, ngữ pháp và hiểu ngôn ngữ.
  • Bác sĩ chuyên khoa chỉ định đánh giá phát âm và vận động miệng khi nghi ngờ rối loạn phát âm cơ học hoặc rối loạn vận động.
  • Bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc chụp hình ảnh não như MRI khi nghi ngờ tổn thương cấu trúc hoặc nguyên nhân thần kinh trung ương.

Phương pháp điều trị rối loạn ngôn ngữ

Điều trị rối loạn ngôn ngữ cần tiếp cận đa mô thức, tập trung vào phục hồi kỹ năng ngôn ngữ, hỗ trợ gia đình và điều trị nguyên nhân nền khi có với những phương pháp như sau:

  • Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu thực hiện can thiệp trực tiếp để cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp, hiểu ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp.
  • Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu hướng dẫn phụ huynh các kỹ thuật tương tác ngôn ngữ để tăng cường môi trường học tập tại nhà.
  • Bác sĩ chuyên khoa điều trị nguyên nhân nền như can thiệp phẫu thuật cho dị tật vòm miệng hoặc điều trị nhiễm trùng tai giữa. Bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia hỗ trợ triển khai giao tiếp thay thế và hỗ trợ khi cần thiết như bảng giao tiếp, thiết bị hỗ trợ nói.
  • Bác sĩ chuyên khoa phối hợp can thiệp đa ngành gồm tâm lý, vật lý trị liệu và giáo dục đặc biệt để hỗ trợ toàn diện.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa rối loạn ngôn ngữ

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rối loạn ngôn ngữ 

Chế độ sinh hoạt: 

Thói quen sinh hoạt và môi trường gia đình đóng vai trò then chốt trong hỗ trợ phục hồi ngôn ngữ với những biện pháp sau:

  • Phụ huynh nên dành thời gian tương tác trực tiếp bằng lời nói với trẻ hàng ngày để tăng cơ hội học ngôn ngữ.
  • Phụ huynh nên đọc sách cho trẻ nghe và khuyến khích trẻ kể lại câu chuyện để phát triển vốn từ và cấu trúc câu.
  • Gia đình nên giảm thời gian sử dụng màn hình và tăng hoạt động giao tiếp trực tiếp.
  • Gia đình nên tuân thủ lịch hẹn trị liệu và thực hiện bài tập tại nhà theo hướng dẫn chuyên gia. Nhà trường nên phối hợp với chuyên gia để điều chỉnh chương trình học phù hợp với năng lực ngôn ngữ của trẻ.

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ hỗ trợ phát triển não bộ và khả năng học ngôn ngữ. Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng cho mọi can thiệp phát triển với các lưu ý sau:

  • Trẻ nên được cung cấp đủ protein, chất béo không bão hòa và vi chất như sắt, kẽm và vitamin nhóm B để hỗ trợ chức năng thần kinh.
  • Trẻ nên được bú mẹ trong thời gian đầu khi có thể để nhận dưỡng chất và tương tác sớm.
  • Gia đình nên tham khảo bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng khi trẻ có vấn đề ăn uống ảnh hưởng phát triển.
Chế độ dinh dưỡng khoa học giúp trẻ phát triển toàn diện
Chế độ dinh dưỡng khoa học giúp trẻ phát triển toàn diện

Phương pháp phòng ngừa rối loạn ngôn ngữ

Phòng ngừa rối loạn ngôn ngữ dựa trên sàng lọc sớm, bảo vệ thính lực, tăng cường môi trường ngôn ngữ và chăm sóc thai kỳ tốt. Các biện pháp phòng ngừa phù hợp giúp giảm tỷ lệ mắc và mức độ nặng khi xuất hiện với các phương pháp sau:

  • Sàng lọc thính lực sơ sinh và theo dõi thính lực định kỳ để phát hiện khiếm thính sớm.
  • Tạo môi trường ngôn ngữ phong phú bằng cách nói chuyện, đọc sách và hát cho trẻ nghe hàng ngày.
  • Bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng tai giữa bằng cách tiêm chủng theo lịch và xử lý kịp thời khi có nhiễm trùng.
  • Gia đình nên hạn chế tiếp xúc màn hình ở trẻ nhỏ và khuyến khích hoạt động tương tác trực tiếp. Hệ thống y tế nên triển khai chương trình sàng lọc phát triển và can thiệp sớm tại cộng đồng để tiếp cận trẻ có nguy cơ.
Cha mẹ cần tăng tương tác giúp trẻ phát triển ngôn ngữ
Cha mẹ cần tăng tương tác giúp trẻ phát triển ngôn ngữ

Rối loạn ngôn ngữ là vấn đề phát triển và y tế cộng đồng có ảnh hưởng sâu rộng đến học tập, giao tiếp và chất lượng cuộc sống. Phát hiện sớm qua sàng lọc, chẩn đoán đa ngành và can thiệp ngôn ngữ trị liệu kịp thời là chìa khóa để cải thiện kết quả lâu dài. Gia đình, nhà trường và hệ thống y tế cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường hỗ trợ, bảo vệ thính lực và cung cấp dịch vụ can thiệp sớm cho trẻ và người lớn bị ảnh hưởng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Rối loạn ngôn ngữ là tình trạng người bệnh gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ nói và viết. Nó có thể xuất hiện ở trẻ em do chậm phát triển hoặc ở người lớn sau chấn thương não, đột quỵ.

Nguyên nhân thường do tổn thương não, di truyền, rối loạn phát triển thần kinh, chấn thương sọ não hoặc bệnh lý như đột quỵ. Một số trường hợp rối loạn ngôn ngữ xuất hiện sớm ở trẻ em mà không có nguyên nhân rõ ràng.

Triệu chứng gồm khó diễn đạt bằng lời nói, khó hiểu ngôn ngữ, nói lặp lại, dùng từ sai hoặc không hoàn chỉnh. Trẻ có thể chậm nói, khó học đọc viết. Người lớn có thể mất khả năng giao tiếp sau tổn thương não.

Rối loạn ngôn ngữ không gây tử vong nhưng ảnh hưởng lớn đến giao tiếp, học tập và công việc. Nếu không được can thiệp sớm, bệnh có thể dẫn đến khó khăn lâu dài trong xã hội và giảm chất lượng cuộc sống.

Điều trị chủ yếu bằng liệu pháp ngôn ngữ, luyện tập giao tiếp, hỗ trợ giáo dục đặc biệt và phục hồi chức năng. Trường hợp do bệnh lý thần kinh cần kết hợp điều trị y tế. Can thiệp sớm giúp cải thiện khả năng giao tiếp rõ rệt.