icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Ưu và nhược điểm của cắt túi mật nội soi là gì?

Thị Thúy05/09/2025

Cắt túi mật nội soi là phương pháp phẫu thuật hiện đại loại bỏ túi mật qua những vết rạch nhỏ bằng dụng cụ nội soi. Nhờ tính ít xâm lấn, phương pháp này giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục và mang lại tính thẩm mỹ cao hơn so với mổ hở truyền thống. Vậy ưu và nhược điểm của cắt túi mật nội soi là gì?

Ngày nay, khi công nghệ y khoa ngày càng phát triển, cắt túi mật nội soi đã trở thành phương pháp được ưu tiên trong điều trị các bệnh lý túi mật. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ưu điểm, nhược điểm và những điều cần lưu ý trước khi lựa chọn phẫu thuật này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để có quyết định an toàn và phù hợp.

Cắt túi mật nội soi là gì?

Cắt túi mật nội soi là kỹ thuật phẫu thuật sử dụng ống nội soi có gắn camera và các dụng cụ chuyên biệt để loại bỏ túi mật thông qua 3 đến 4 vết rạch nhỏ, khoảng 0,5 đến 1cm ở thành bụng. Bác sĩ có thể quan sát cấu trúc bên trong trên màn hình, giúp phẫu thuật diễn ra chính xác mà không cần mở bụng lớn như mổ hở.

Túi mật nằm ở mặt dưới của gan, là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa. Nhiệm vụ chính của túi mật là dự trữ và cô đặc dịch mật, chất lỏng do gan tiết ra, giúp phân giải và hấp thu chất béo từ thực phẩm. Khi ăn, túi mật co bóp và đưa dịch mật xuống ruột non để hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, khi túi mật bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý như sỏi mật, viêm túi mật hoặc polyp túi mật, việc điều trị nội khoa thường chỉ mang tính tạm thời. Trong nhiều trường hợp, cắt bỏ túi mật là giải pháp tối ưu để ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn đường mật, viêm đường mật, viêm tụy cấp hoặc thậm chí nguy cơ tiến triển thành ung thư túi mật.

Túi mật nằm ở mặt dưới của gan, là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa
Túi mật nằm ở mặt dưới của gan, là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa

Ưu và nhược điểm của cắt túi mật nội soi là gì?

Điểm qua một số ưu và nhược điểm khi cắt túi mật nội soi:

Ưu điểm:

  • Ít xâm lấn, ít đau: So với mổ hở, vết rạch nhỏ làm tổn thương mô ít hơn, giảm cơn đau cấp sau mổ và giảm nhu cầu thuốc giảm đau opioid.
  • Hồi phục nhanh, thời gian nằm viện ngắn: Nhiều bệnh nhân xuất viện sau 24 đến 48 giờ, một số trường hợp tối ưu có thể xuất viện trong ngày.
  • Tính thẩm mỹ tốt: Các vết mổ nhỏ gây sẹo tối thiểu, phù hợp người quan tâm ngoại hình.
  • Giảm nguy cơ biến chứng vết mổ: Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ, dính ruột và huyết khối thấp hơn so với mổ mở.
  • Trở lại công việc nhanh hơn: Người làm văn phòng có thể trở lại sau 1 đến 2 tuần nếu không có biến chứng.
  • Quan sát tốt, thao tác chính xác: Camera phóng đại hình ảnh giúp phẫu thuật viên thao tác chính xác, đặc biệt với tay nghề cao.
Cắt túi mật nội soi có ưu điểm bệnh nhân hồi phục nhanh, thời gian nằm viện ngắn
Cắt túi mật nội soi có ưu điểm bệnh nhân hồi phục nhanh, thời gian nằm viện ngắn

Nhược điểm:

  • Tổn thương đường mật: Dù hiếm, đây là biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến cần sửa lại phẫu thuật, đặt ống dẫn mật hoặc điều trị lâu dài.
  • Rò rỉ dịch mật hoặc chảy máu: Nếu phát hiện muộn có thể gây nhiễm trùng ổ bụng, áp xe hoặc cần can thiệp thứ cấp.
  • Cần gây mê toàn thân: Tăng rủi ro ở người có bệnh nền tim mạch, hô hấp nặng.
  • Không phải lúc nào thực hiện được: Một số trường hợp viêm mủ nặng, dính quá nhiều do mổ bụng trước đó, hoặc nghi ngờ ung thư cần chuyển sang mổ mở.
  • Triệu chứng tiêu hóa sau mổ: Một số người gặp tiêu chảy, đầy hơi hoặc hội chứng sau mổ trong một số thời điểm sau phẫu thuật.
  • Chi phí và trang thiết bị: Nội soi thường yêu cầu dụng cụ và gây mê chuyên dụng, chi phí có thể cao hơn ở một số nơi.

Quy trình thực hiện cắt túi mật nội soi

Các bước thực hiện cắt túi mật nội soi:

Chuẩn bị trước mổ:

  • Khám lâm sàng và tiền sử bệnh, kiểm tra bệnh nền như bệnh tim, phổi, tiểu đường.
  • Xét nghiệm máu cơ bản: Công thức máu, chức năng gan, đông cầm máu.
  • Siêu âm ổ bụng để xác định sỏi, tình trạng viêm, kích thước túi mật. Nếu nghi ngờ sỏi ống mật chủ, bác sĩ có thể chỉ định MRCP hoặc ERCP trước hoặc sau mổ.
  • Tư vấn gây mê và hướng dẫn nhịn ăn, dừng thuốc chống đông nếu cần.
Xét nghiệm máu cơ bản được thực hiện trước khi mổ
Xét nghiệm máu cơ bản được thực hiện trước khi mổ

Kỹ thuật thực hiện cắt túi mật nội soi:

  • Gây mê toàn thân và đặt nội khí quản.
  • Tạo 3 đến 4 port: Kỹ thuật phổ biến là port rốn, port trên rốn hoặc ngay dưới xương ức và 1 đến 2 port hạ sườn phải để dụng cụ hỗ trợ.
  • Bơm khí CO₂ vào ổ bụng để nâng thành bụng và tạo không gian làm việc.
  • Quan sát tổng quát ổ bụng: Kiểm tra viêm, dính, chảy máu.
  • Phẫu tích tam giác Calot để nhận diện ống túi mật và động mạch túi mật, đạt Critical View of Safety trước khi kẹp và cắt để giảm nguy cơ tổn thương ống mật chủ.
  • Clips/kẹp và cắt ống túi mật, cắt động mạch túi mật.
  • Tách túi mật khỏi hạ mặt gan và lấy túi mật ra qua port thích hợp.
  • Rửa sạch ổ bụng, kiểm tra chảy máu, đặt dẫn lưu nếu cần, sau đó đóng các lỗ port bằng chỉ khâu thẩm mỹ.

Sau mổ cắt túi mật nội soi:

  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đau, buồn nôn.
  • Tùy trường hợp, bệnh nhân có thể ăn nhẹ, dậy đi lại trong ngày.
  • Hướng dẫn chăm sóc vết mổ, hẹn tái khám và báo ngay nếu xuất hiện sốt, đau nhiều, vàng da hoặc mủ vết mổ.

Lưu ý khi cắt túi mật nội soi

Một số biến chứng có thể xảy ra sau khi bệnh nhân thực hiện cắt túi mật nội soi như:

  • Tổn thương ống mật chủ: Xảy ra hiếm, tỷ lệ lịch sử dao động theo nguồn, nhưng là biến chứng quan trọng cần xử trí sớm.
  • Chảy máu sau mổ, nhiễm trùng vết mổ: Tần suất thấp nếu quy trình vô khuẩn tốt.
  • Postcholecystectomy syndrome (PCS): Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng tiêu hoá kéo dài.
  • Sót sỏi đường mật, cần can thiệp ERCP: Xảy ra khi có sỏi ống mật chưa được xử lý trước mổ.

Thời gian nằm viện thường từ 24 đến 48 giờ nếu không có biến chứng, một số ca có thể xuất viện cùng ngày. Ngoài ra nhiều người trở lại sinh hoạt nhẹ và công việc văn phòng trong 1 đến 2 tuần, các hoạt động nặng nên tránh 4 đến 6 tuần. Chế độ ăn sẽ thường bắt đầu bằng việc ăn nhẹ sau mổ, tránh đồ quá nhiều dầu mỡ trong 1 đến 2 tuần đầu, lưu ý nếu gặp tiêu chảy kéo dài thì bạn cần thực hiện tái khám ngay lập tức.

Chế độ ăn sẽ thường bắt đầu bằng việc ăn nhẹ sau mổ, tránh đồ quá nhiều dầu mỡ trong 1 đến 2 tuần đầu
Chế độ ăn sẽ thường bắt đầu bằng việc ăn nhẹ sau mổ, tránh đồ quá nhiều dầu mỡ trong 1 đến 2 tuần đầu

Bên cạnh đó, việc lựa chọn bệnh viện có hệ thống gây mê, hồi sức và ekip mổ tiêu hoá có kinh nghiệm sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi thực hiện thủ thuật. Bạn nên hỏi rõ về tỉ lệ biến chứng, tỉ lệ chuyển đổi của ekip phẫu thuật như thế nào. Việc chuẩn bị tinh thần cho khả năng cần can thiệp thêm như ERCP nếu phát hiện sỏi ống mật cũng cần được lưu ý.

Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc ưu và nhược điểm của cắt túi mật nội soi là gì mà bạn có thể tham khảo. Cắt túi mật nội soi là phương pháp an toàn và hiệu quả cho hầu hết bệnh lý túi mật, với nhiều ưu điểm so với mổ hở. Tuy nhiên, cần hiểu rõ giới hạn và rủi ro, chuẩn bị trước mổ kỹ lưỡng, và chọn cơ sở uy tín để giảm thiểu biến chứng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN