Tìm hiểu chung bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối là giai đoạn nặng nhất của bệnh. Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung đến các bộ phận khác của cơ thể. Điều này có nghĩa là ung thư đã di căn, làm giảm đáng kể khả năng chữa khỏi.
Ung thư cổ tử cung được xếp vào nhóm các bệnh ung thư phụ khoa hàng đầu trên toàn thế giới và đứng thứ tư trong số các bệnh ung thư ở phụ nữ. Phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung (99%) có liên quan đến virus u nhú ở người (HPV), một loại virus lây truyền phổ biến qua đường tình dục. Mặc dù hầu hết các trường hợp nhiễm HPV đều tự khỏi và không gây ra triệu chứng, nhưng nhiễm trùng dai dẳng có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
Giai đoạn ung thư giúp xác định mức độ lan rộng của bệnh trong cơ thể. Theo hệ thống phân loại của Liên đoàn Sản Phụ khoa Quốc tế (FIGO), ung thư cổ tử cung được chia thành 4 giai đoạn. Giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển nhất. Ở giai đoạn này, ung thư đã lan ra ngoài xương chậu hoặc đến niêm mạc bàng quang, trực tràng hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối (giai đoạn 4) được chia thành 2 giai đoạn nhỏ hơn, 4A và 4B, dựa trên vị trí ung thư đã lan rộng:
- Giai đoạn 4A: Ung thư đã lan đến các cơ quan vùng chậu lân cận, như bàng quang hoặc trực tràng.
- Giai đoạn 4B: Ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể, như gan, phổi, xương hoặc các hạch bạch huyết ở xa.
Việc phòng ngừa và sàng lọc sớm là phương pháp tốt nhất để giảm gánh nặng ung thư cổ tử cung và giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, ngay cả khi được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, ung thư cổ tử cung vẫn có thể được kiểm soát bằng các phương pháp điều trị và chăm sóc giảm nhẹ thích hợp.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_cuoi_2_54793dad8d.png)
Triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu hoặc các thay đổi tiền ung thư thường không có triệu chứng. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn như ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Chảy máu âm đạo bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung. Bạn có thể bị chảy máu giữa các kỳ kinh, trong hoặc sau khi quan hệ tình dục, hoặc chảy máu sau thời kỳ mãn kinh.
- Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục: Một số phụ nữ cảm thấy khó chịu hoặc đau khi quan hệ tình dục, được gọi là chứng khó giao hợp.
- Tiết dịch âm đạo bất thường: Một số người có thể gặp triệu chứng tiết dịch âm đạo hoặc dịch âm đạo có mùi bất thường.
- Đau bụng: Bạn có thể bị đau bụng dưới, lưng dưới hoặc đau vùng xương chậu.
Tuy nhiên, nhiều tình trạng khác nhau có thể gây ra các triệu chứng này. Vì vậy, bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác tình trạng của mình.
Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối có thể gây ra các biến chứng khác, bao gồm:
- Đau dữ dội: Ung thư giai đoạn cuối thường đã di căn đến các bộ phận khác, có thể chèn ép vào dây thần kinh, xương hoặc cơ và gây đau dữ dội.
- Suy thận: Do ung thư tiến triển chèn ép vào niệu quản, chặn dòng nước tiểu.
- Hình thành huyết khối: Ung thư cổ tử cung có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối, dẫn đến tắc mạch, thậm chí tắc mạch phổi có thể dẫn đến tử vong.
- Chảy máu: Các tổn thương do ung thư xâm lấn vào âm đạo, ruột, bàng quang có thể gây chảy máu.
- Thay đổi tâm lý: Các tác động cảm xúc tiêu cực như trầm cảm có thể xảy ra.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_cuoi_3_b99a900138.png)
Ngoài ra, các biến chứng do điều trị cũng có thể xảy ra.
Biến chứng do xạ trị có thể bao gồm:
- Viêm trực tràng.
- Viêm bàng quang.
- Bệnh ác tính thứ phát do tiếp xúc tia xạ.
- Thiếu hụt nội tiết tố (suy buồng trứng do xạ trị).
- Hẹp và rút ngắn âm đạo.
- Gãy xương.
- Thủng tử cung.
Biến chứng do hóa trị tùy thuộc vào loại thuốc sử dụng:
- Cisplatin và carboplatin: Các tác dụng phụ thường gặp là giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, sốt, nhiễm độc thận, nhiễm độc thần kinh và nhiễm trùng.
- Bevacizumab: Có nguy cơ tăng huyết áp, xuất huyết, huyết khối tĩnh mạch và động mạch, tổn thương thận và suy buồng trứng.
- Pembrolizumab: Được biết đến với tác dụng phụ thúc đẩy các hiện tượng tự miễn dịch như viêm phổi, viêm đại tràng, viêm gan, viêm thận và bệnh nội tiết.
Lưu ý: Các biến chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phương pháp điều trị. Việc theo dõi và trao đổi với bác sĩ về các tác dụng phụ có thể giúp kiểm soát tốt hơn các biến chứng này.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán sớm và nhận phác đồ điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối (giai đoạn 4) cũng tương tự như nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung ở các giai đoạn khác, đó là do virus u nhú ở người (HPV). HPV lây truyền qua tiếp xúc da kề da, bao gồm cả khi quan hệ tình dục, tiếp xúc từ tay với cơ quan sinh dục và quan hệ tình dục bằng miệng.
Có hơn 130 loại virus HPV, nhưng chỉ khoảng 20 loại có liên quan đến ung thư. HPV 16 và 18 là hai loại phổ biến nhất được tìm thấy trong ung thư cổ tử cung xâm lấn.
Mặc dù có hơn nửa triệu trường hợp nhiễm HPV mỗi năm, hầu hết các trường hợp nhiễm là cấp thấp và sẽ tự khỏi trong vòng 2 năm. Sự tiến triển thành các tổn thương cấp độ cao và ung thư xảy ra khi có mặt các yếu tố nguy cơ khác.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bệnh cổ tử cung liên quan đến HPV ở phụ nữ dưới 25 tuổi phần lớn sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, những người bị đồng nhiễm có thể ít có khả năng khỏi bệnh và tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_cuoi_4_0c174d9de7.png)
Nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Những ai có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối?
Bất kỳ ai có tử cung đều có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, bao gồm cả ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung là do virus HPV gây ra. Có nhiều loại virus HPV, trong đó một số loại có thể gây ra những thay đổi trên cổ tử cung và dẫn đến ung thư theo thời gian, trong khi một số khác có thể gây ra mụn cóc ở bộ phận sinh dục hoặc da.
Ngoài nhiễm HPV, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, bao gồm:
- Hút thuốc lá;
- Nhiễm HIV hoặc các tình trạng khiến hệ miễn dịch suy giảm;
- Đồng nhiễm với các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác hoặc sử dụng thuốc tránh thai;
- Có nhiều bạn tình;
- Nhiễm herpes simplex.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_cuoi_5_addce81234.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ngoài việc hỏi bệnh và khám bệnh kỹ lưỡng, các bác sĩ sẽ sử dụng kết quả tế bào học để chẩn đoán ung thư cổ tử cung. Nếu nghi ngờ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối, họ sẽ thực hiện hàng loạt các xét nghiệm tầm soát để đánh giá toàn diện.
Quá trình đánh giá bao gồm khám vùng chậu, nội soi bàng quang, nội soi trực tràng, chụp X-quang ngực và/hoặc chụp X-quang đường tĩnh mạch, cùng với các xét nghiệm cơ bản như công thức máu.
Các phương tiện hình ảnh học tiên tiến hơn như chụp MRI và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) cũng sẽ được áp dụng để phân giai đoạn. Quét PET nhạy hơn CT scan trong việc phát hiện di căn hạch và nội tạng, điều này rất quan trọng vì sự hiện diện của hạch có thể ảnh hưởng lớn đến tiên lượng.
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối hiệu quả
Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các thuốc điều trị nhắm trúng đích. Ở giai đoạn 4A, thường kết hợp xạ trị và hóa trị.
Nếu không phù hợp để phẫu thuật và xạ trị, bạn có thể được điều trị bằng hóa trị liệu. Phác đồ đa thuốc có thể được sử dụng nếu trước đó bạn đã trị liệu với cisplatin. Việc kết hợp với các thuốc sinh học như thuốc đối kháng thụ thể VEGF vào chế độ hóa trị liệu đã cho thấy cải thiện về tỷ lệ sống sót chung.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ung thư cổ tử cung giai đoạn 4, hay giai đoạn cuối, là khi ung thư đã tiến triển và di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Tuy nhiên, vẫn có các liệu pháp để kiểm soát tình trạng ung thư, kéo dài sự sống và chăm sóc giảm nhẹ, cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Điều quan trọng là bạn hãy tuân thủ chế độ điều trị của bác sĩ, tham khảo ý kiến về chế độ sinh hoạt và ăn uống phù hợp, cũng như các cách để cải thiện tâm trạng và sống chung với bệnh. Điều này sẽ giúp cải thiện kết quả điều trị và chất lượng sống của bạn.
Phương pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Điều quan trọng nhất để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, bao gồm cả giai đoạn cuối, là tiêm ngừa HPV, xét nghiệm sàng lọc thường xuyên và quay lại tái khám đúng hẹn với bác sĩ nếu kết quả sàng lọc có bất thường.
Tiêm ngừa HPV có thể áp dụng cho nữ từ 9 đến 45 tuổi và cũng được khuyến nghị cho nam giới.
Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các loại vắc xin HPV phổ biến như:
- Gardasil 4: Phòng ngừa 4 chủng HPV gây bệnh phổ biến (6, 11, 16, 18).
- Gardasil 9: Phòng ngừa 9 chủng HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58), bảo vệ rộng rãi hơn.
Việc tiêm phòng vắc xin HPV không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung mà còn bảo vệ bạn khỏi các bệnh lý khác do HPV gây ra. Bạn có thể dễ dàng đặt lịch tiêm và tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trên trang web của Long Châu hoặc đến trực tiếp các trung tâm tiêm chủng để được tư vấn.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_cuoi_6_a1126a857a.png)
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Tiêm vắc xin HPV giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung, nhưng bạn vẫn cần khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm nếu có bất thường.
Các xét nghiệm sàng lọc, bao gồm xét nghiệm tìm HPV và Pap smear, giúp phát hiện sớm những thay đổi có thể dẫn đến tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung, từ đó có thể lập kế hoạch điều trị sớm để ngăn ngừa tiến triển đến ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối.
Ngoài ra, sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục và ngừng hút thuốc lá cũng được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư cổ tử cung.