Tìm hiểu chung bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Ung thư cổ tử cung là một tình trạng bệnh lý khi các tế bào ở cổ tử cung phát triển một cách không kiểm soát. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu. Năm 2020, ước tính có khoảng 604.000 ca mắc mới và 342.000 ca tử vong do ung thư cổ tử cung. Đáng chú ý, khoảng 90% số ca mắc mới và tử vong xảy ra ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.
Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus u nhú ở người (HPV). Đây là loại virus lây truyền qua đường tình dục. Khoảng một nửa số người có quan hệ tình dục sẽ nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời, nhưng chỉ một số ít phát triển thành ung thư cổ tử cung. Có hơn 130 loại HPV, trong đó 20 loại có liên quan đến ung thư, đặc biệt là HPV 16 và 18.
Hệ thống phân loại của FIGO (Liên đoàn Sản phụ khoa Quốc tế) chia ung thư cổ tử cung thành 4 giai đoạn. Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 được định nghĩa là khi ung thư chỉ giới hạn ở cổ tử cung và chưa lan đến các mô lân cận hoặc các cơ quan khác. Giai đoạn 1 được chia thành các nhóm nhỏ hơn:
- Giai đoạn 1A: Tế bào ung thư nhỏ, chỉ phát hiện được qua kính hiển vi hoặc máy soi cổ tử cung. Giai đoạn này lại chia thành 1A1 (dưới 3mm) và 1A2 (3 - 5mm).
- Giai đoạn 1B: Vùng ung thư lớn hơn, nhưng vẫn khu trú ở cổ tử cung. Giai đoạn này lại chia thành 1B1 (sâu hơn 5mm nhưng không quá 2cm), 1B2 (lớn hơn 2cm nhưng không quá 4cm), và 1B3 (lớn hơn 4cm).
Việc xác định giai đoạn ung thư giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể chữa khỏi. Điều quan trọng cần lưu ý là ung thư cổ tử cung có thể phòng ngừa được, vì vậy nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và tiêm phòng HPV.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_1_2_e6e1a2b3d1.png)
Triệu chứng bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Ở giai đoạn đầu của ung thư cổ tử cung, hay giai đoạn 1, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu có thể xuất hiện, bao gồm:
- Dịch âm đạo bất thường, có thể lẫn máu.
- Rối loạn kinh nguyệt, chu kỳ kinh kéo dài bất thường.
- Đau và chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh.
- Tiểu buốt hoặc tiểu ra máu.
- Sụt cân nhanh và luôn cảm thấy mệt mỏi.
- Đau vùng lưng, bụng hoặc xương chậu, có thể bị phù chân.
Cần lưu ý rằng các triệu chứng trên có thể xuất hiện ở nhiều bệnh lý khác như u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung. Vì vậy, khi gặp bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, bạn nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 có thể tiến triển nặng hơn, tương tự như các bệnh ung thư khác. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Suy thận.
- Thận ứ nước.
- Đau đớn.
- Phù bạch huyết.
- Rối loạn chảy máu.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi gặp bất kỳ triệu chứng nào của ung thư cổ tử cung. Các triệu chứng này có thể phổ biến và xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau, như u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, để chắc chắn liệu bạn có mắc ung thư cổ tử cung hay không, bạn cần được bác sĩ kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_1_3_fabf841870.png)
Nguyên nhân gây bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, bao gồm cả giai đoạn 1, là do nhiễm trùng kéo dài với một số loại virus u nhú ở người (HPV). Các nghiên cứu cho thấy HPV rất phổ biến và có thể tìm thấy ở phần lớn những người có quan hệ tình dục tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời.
Trong số hơn 130 loại HPV đã được biết đến, có khoảng 20 loại được xác định là có liên quan đến ung thư. Đặc biệt, HPV 16 và 18 là hai loại phổ biến nhất được tìm thấy trong các trường hợp ung thư cổ tử cung xâm lấn.
Mặc dù HPV rất phổ biến, không phải ai nhiễm virus này cũng sẽ phát triển thành ung thư cổ tử cung. Thực tế, chỉ một số ít người nhiễm HPV mới tiến triển thành ung thư. Các nghiên cứu về tỷ lệ nhiễm HPV dựa trên dân số cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV nguy cơ cao nhất ở giai đoạn thanh niên trước 25 tuổi, trong khi đỉnh điểm tử vong do ung thư cổ tử cung xảy ra ở độ tuổi trung niên từ 40 đến 50 tuổi.
Nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Những ai có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn 1?
Bất kỳ ai có tử cung đều có thể mắc ung thư cổ tử cung, đặc biệt là ung thư cổ tử cung giai đoạn 1. Tuy nhiên, bệnh này thường gặp nhất ở phụ nữ trên 30 tuổi.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn 1:
- Độ tuổi quan hệ tình dục lần đầu;
- Có nhiều bạn tình;
- Hút thuốc lá;
- Nhiễm virus Herpes simplex;
- Nhiễm HIV;
- Đồng nhiễm với các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác;
- Sử dụng thuốc tránh thai.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_1_4_366983da2c.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Việc chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 thường bắt đầu bằng các xét nghiệm sàng lọc định kỳ, vì ở giai đoạn này bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear): Đây là một xét nghiệm quan trọng giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung, bao gồm cả những thay đổi tiền ung thư và ung thư. Việc thực hiện xét nghiệm này định kỳ là rất cần thiết để phát hiện sớm bệnh.
- Soi cổ tử cung: Nếu kết quả xét nghiệm Pap smear cho thấy bất thường, bác sĩ có thể tiến hành soi cổ tử cung. Đây là một thủ thuật sử dụng kính hiển vi đặc biệt để quan sát kỹ hơn bề mặt cổ tử cung, giúp phát hiện các vùng tổn thương nhỏ.
- Sinh thiết: Nếu phát hiện bất kỳ vùng nào nghi ngờ trong quá trình soi cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết. Thủ thuật này bao gồm việc lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm HPV: Xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của virus HPV, một nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Việc xác định loại HPV có nguy cơ cao (như HPV 16 và 18) có thể giúp đánh giá nguy cơ phát triển ung thư.
- Phân giai đoạn: Sau khi chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành phân giai đoạn để xác định mức độ lan rộng của ung thư. Đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn 1, ung thư chỉ giới hạn ở cổ tử cung và chưa lan đến các mô xung quanh hoặc các cơ quan khác. Giai đoạn 1 lại được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn, 1A và 1B, dựa trên kích thước và độ sâu của khối u.
Việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 thông qua các xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán là rất quan trọng, vì điều trị kịp thời có thể giúp tăng tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tái phát. Vì vậy, phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết theo khuyến cáo của bác sĩ.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_1_5_b6bbaf4052.png)
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 được điều trị bằng phẫu thuật, kết hợp với hóa trị và xạ trị:
- Phẫu thuật: Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu thường bao gồm cắt bỏ cổ tử cung và tử cung. Trong một số trường hợp, chỉ cần cắt bỏ phần lớn cổ tử cung, nhưng vẫn giữ lại một phần để duy trì khả năng mang thai và sinh con.
- Xạ trị: Xạ trị là một phần quan trọng trong điều trị ung thư cổ tử cung. Nó có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính hoặc bổ trợ, có hoặc không kèm theo hóa trị. Đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu, như giai đoạn 1A1, xạ trị có thể là phương pháp điều trị duy nhất. Xạ trị sau phẫu thuật, có hoặc không kèm hóa trị, cũng được khuyến nghị dựa trên kết quả phẫu thuật.
- Hóa trị: Cisplatin là thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong hóa trị ung thư cổ tử cung. Hóa trị bổ trợ có thể được áp dụng sau phẫu thuật nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Chế độ sinh hoạt:
Khi được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn 1, cảm giác lẫn lộn về mặt cảm xúc là điều bình thường. Hãy trao đổi với bác sĩ và tìm kiếm sự hỗ trợ để hiểu rõ hơn về bệnh, tiến trình điều trị và các tác dụng phụ, từ đó tuân thủ điều trị để hạn chế diễn tiến của bệnh.
Chế độ dinh dưỡng:
Trong giai đoạn điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 1, bạn nên tham khảo chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp. Ngừng hút thuốc lá và ăn các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như rau củ quả chứa vitamin là điều được khuyến khích.
Một nghiên cứu tại Trung Quốc trên 458 trường hợp mắc ung thư cổ tử cung và 742 trường hợp đối chứng cho thấy: Các vitamin chống oxy hóa cao hơn có liên quan đến nguy cơ ung thư cổ tử cung thấp hơn. Các vitamin chống oxy hóa như α-carotene, β-carotene, vitamin E và C có thể giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung, đặc biệt là ở những người hút thuốc lá thụ động.
/ung_thu_co_tu_cung_giai_doan_1_6_3ba1a3450a.png)
Phương pháp phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn 1
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Phòng ngừa ban đầu: Tiêm ngừa HPV là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung, bao gồm cả giai đoạn 1. Độ tuổi khuyến cáo cho tiêm chủng là từ 9 đến 45 tuổi đối với nữ và cũng được khuyến khích cho nam giới.
Vắc xin ngừa HPV hiện có sẵn tại các Trung tâm Tiêm chủng Long Châu trên toàn quốc với hai loại phổ biến là Gardasil 4 và Gardasil 9:
- Gardasil 4: Phòng ngừa 4 tuýp HPV (6, 11, 16, 18).
- Gardasil 9: Phòng ngừa 9 tuýp HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58).
Tiêm phòng sớm và đúng lịch sẽ giúp bảo vệ hiệu quả nhất. Bạn có thể đặt lịch tiêm và tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại trang web của Long Châu.
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu:
Ngoài tiêm phòng vắc xin HPV, các biện pháp phòng ngừa tiên phát khác bao gồm:
- Cảnh báo về tác hại của hút thuốc lá;
- Giáo dục giới tính phù hợp với lứa tuổi;
- Khuyến khích và cung cấp bao cao su cho những người có quan hệ tình dục;
- Cắt bao quy đầu ở nam giới.
Phòng ngừa thứ phát: Bao gồm việc sàng lọc ung thư cổ tử cung, phát hiện và điều trị kịp thời nếu xét nghiệm dương tính với HPV.