icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tổng quan về dinh dưỡng và vận động cho trẻ từ 3 - 3.5 tuổi

Mỹ Hạnh18/11/2025

Khi con bước vào khoảng 36 - 42 tháng tuổi, mẹ sẽ cảm nhận rõ rằng bé không còn là “chập chững” nữa nhưng cũng chưa phải lớn. Đây là giai đoạn chuyển tiếp rất đặc biệt khi cơ thể, khối óc và tính cách của trẻ đang phát triển mạnh mẽ theo hướng tự lập hơn. Chính vì vậy, việc hiểu rõ đặc điểm phát triển, dinh dưỡng phù hợp, và vận động đúng cách sẽ giúp mẹ đồng hành hiệu quả hơn với con trong hành trình này.

Những năm đầu đời là hành trình kỳ diệu, khi cơ thể và tâm hồn trẻ thay đổi từng ngày. Sau tuổi chập chững, giai đoạn 36 - 42 tháng (3 - 3.5 tuổi) đánh dấu bước ngoặt quan trọng: Trẻ bắt đầu trở thành một cá thể nhỏ độc lập, có ý chí và thói quen riêng. Cha mẹ thường thấy con hiếu động hơn, tò mò hơn nhưng cũng cứng đầu hơn. Trẻ muốn tự ăn, tự mặc, tự chọn trò chơi của mình. Bài viết này sẽ cùng cha mẹ khám phá ba trụ cột phát triển của giai đoạn này bao gồm đặc điểm thể chất, dinh dưỡng và vận động trong giai đoạn 36 - 42 tháng để giúp con lớn khôn khỏe mạnh và tự tin hơn mỗi ngày.

Cân nặng và chiều cao tiêu chuẩn của trẻ 36 - 42 tháng tuổi

Theo chuẩn tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2006), trẻ từ 3 đến 3,5 tuổi thường có tốc độ phát triển khá ổn định cả về chiều cao lẫn cân nặng. Để theo dõi sự phát triển này, các chuyên gia sử dụng bảng tham chiếu với giá trị trung bình và khoảng dao động ±2SD. Nhờ đó, bố mẹ và bác sĩ có thể dễ dàng đánh giá tình trạng dinh dưỡng cũng như sự tăng trưởng của trẻ theo từng giới tính.

Dưới đây là bảng chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn WHO cho trẻ 36 - 42 tháng:

Tuổi

Cân nặng trung bình bé trai (kg)

Cân nặng trung bình bé gái (kg)

Chiều cao trung bình bé trai (cm)

Chiều cao trung bình bé gái (cm)

36 tháng

14,3

13,9

95,1

94.0

42 tháng

15,3

14,8

98,2

97,1

Nếu chiều cao hoặc cân nặng của trẻ nằm trong khoảng từ –2SD đến +2SD thì được coi là phát triển bình thường.

  • Khi chỉ số thấp hơn –2SD, trẻ có nguy cơ bị suy dinh dưỡng, chậm lớn hoặc nhẹ cân.
  • Ngược lại, nếu chỉ số cao hơn +2SD, điều đó có thể cho thấy trẻ đang phát triển quá mức hoặc có nguy cơ thừa cân.

Những thang đo này thường được các bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng sử dụng để theo dõi sức khỏe, đánh giá tình trạng dinh dưỡng của cộng đồng và kiểm tra sự phát triển của từng trẻ.

Đặc điểm phát triển của trẻ 36 - 42 tháng tuổi

Ở độ tuổi 3 - 3,5, trẻ không còn phát triển “vụt lớn” như hai năm đầu đời, nhưng lại tăng trưởng ổn định và bền vững hơn. Trung bình mỗi năm, trẻ tăng 1,5 - 2 kg và cao thêm 5 - 7 cm. Đây là thời điểm trẻ hoàn thiện kỹ năng vận động và hình thành thói quen ăn uống độc lập, đặt nền tảng cho sức khỏe lâu dài.

Dinh dưỡng 

Não bộ vẫn phát triển mạnh, nên nhu cầu năng lượng và vi chất (sắt, canxi, vitamin D, omega-3) rất quan trọng. Trẻ bắt đầu có sở thích ăn uống riêng, đôi khi “kén chọn” hoặc “chỉ thích vài món quen thuộc”. Điều này bình thường bởi trẻ đang tập kiểm soát hành vi ăn uống.

Cha mẹ nên tôn trọng tín hiệu đói - no của con, không ép ăn, mà tạo bữa ăn vui vẻ, đa dạng thực phẩm. Trẻ cần 3 bữa chính + 1 - 2 bữa phụ, uống 400 - 500 ml sữa/ngày và duy trì thói quen ăn cùng gia đình để học cách ăn đúng mực.

3,5 - 4 tuổi là khoảng thời gian trẻ bắt đầu biết kén chọn đồ ăn hơn trước đó
3,5 - 4 tuổi là khoảng thời gian trẻ bắt đầu biết kén chọn đồ ăn hơn trước đó

Phát triển thể chất và vận động

Trẻ ở tuổi này thường đã đạt được nhiều kỹ năng vận động thô như chạy, nhảy, leo, thậm chí đạp xe ba bánh. Theo CDC, trẻ 3 tuổi đã có khả năng tự mặc quần áo đơn giản, dùng đĩa, muỗng và bước lên cầu thang không cần sự trợ giúp. Ở khía cạnh vận động tinh, đây là giai đoạn trẻ bắt đầu phối hợp tốt giữa các ngón tay và mắt, chuẩn bị cho các kỹ năng tiền học đường như vẽ, xé giấy, cắt bằng kéo tròn. Về vận động thô, hệ cơ và xương đang phát triển nhanh, vì vậy trẻ cần được vận động thường xuyên để củng cố sức mạnh và khả năng phối hợp.

Về tăng trưởng chiều cao, cân nặng: Mặc dù tốc độ tăng chậm lại so với giai đoạn sơ sinh, nhưng vẫn ổn định. Một trẻ 3 tuổi thông thường có thể tăng khoảng 5 - 7 cm mỗi năm về chiều cao.

Trong giai đoạn này, mẹ nên chú ý tới lịch sinh hoạt của con. Ăn, chơi, ngủ theo giờ cố định sẽ giúp trẻ có nền tốt để phát triển thể chất. Khi con hứng thú với các hoạt động ngoài trời, mẹ hãy tạo điều kiện ra sân vườn, công viên nhỏ hoặc đơn giản là chạy bộ cùng con.

Một chế độ ăn lành mạnh mà không đi cùng vận động phù hợp sẽ khiến trẻ tăng cân không cân đối, giảm linh hoạt, trong khi vận động quá sức mà không đủ năng lượng sẽ làm chậm tăng trưởng và mệt mỏi.

Trẻ 3 - 4 tuổi cần tối thiểu 180 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, trong đó có ít nhất 60 phút vận động cường độ trung bình đến cao như chạy, ném bóng, nhảy hoặc leo cầu thang.

Dinh dưỡng và thói quen ăn uống trong giai đoạn chuyển tiếp

Khi trẻ bước sang tuổi 3, bé không chỉ lớn nhanh về cơ thể mà còn bắt đầu hình thành cá tính và thói quen ăn uống riêng. Nhu cầu năng lượng của trẻ ở giai đoạn này khoảng 1000 - 1300 kcal/ngày và hầu hết trẻ đã bắt đầu ăn cùng bữa với gia đình. Tuy nhiên, khẩu vị và cách ăn uống của bé vẫn chịu ảnh hưởng nhiều từ những năm đầu đời, nên cha mẹ cần kiên nhẫn, đồng hành và tạo môi trường ăn uống vui vẻ.

Thói quen dinh dưỡng

Ở tuổi lên 3, trẻ bắt đầu biết tự xúc ăn, uống bằng ly và dùng muỗng nĩa nhỏ. Bé cũng dần thể hiện cá tính qua việc chọn món, có những món yêu thích và những món từ chối. Không những thế, trẻ còn dễ bị thu hút bởi màu sắc, hình dạng món ăn hơn là giá trị dinh dưỡng thực sự.

Một điểm quan trọng là trẻ thích ăn cùng người lớn và bắt chước hành vi của cha mẹ. Vì vậy, cha mẹ chính là tấm gương dinh dưỡng sống: Ăn rau, trái cây, uống nước cùng con sẽ giúp bé học theo. Thay vì ép ăn hay dọa nạt, hãy thử cách tạo trải nghiệm vui cho trẻ, điều này kích thích trẻ tò mò và hứng thú thử món mới.

Cần chú ý dinh dưỡng cho trẻ không phải "ăn nhiều" mà là ăn đủ chất
Cần chú ý dinh dưỡng cho trẻ, không phải "ăn nhiều" mà là ăn đủ chất

Cấu trúc khẩu phần dinh dưỡng

Để trẻ phát triển toàn diện, một ngày nên có 3 bữa chính và 1 - 2 bữa phụ, cách nhau 3 - 4 tiếng. Mỗi bữa cần đảm bảo đủ các nhóm chất:

  • Protein (chất đạm): Thịt nạc, cá, trứng, đậu hũ.
  • Tinh bột: Cơm, mì, khoai, bánh mì.
  • Chất béo lành mạnh: Dầu thực vật, bơ, cá béo.
  • Vitamin và khoáng chất: Rau xanh, trái cây, sữa, phô mai, sữa chua.
  • Sữa: 500 - 600 ml/ngày, không thay thế bữa chính.

Bên cạnh đó mẹ cũng cần lưu ý:

  • Thay đổi cách chế biến để trẻ không chán ăn: Luộc, hấp, xào, nấu canh.
  • Hạn chế muối, đường và tránh thức ăn nhanh, nước ngọt.
  • Khuyến khích trẻ uống nước lọc, thay vì các loại nước đóng hộp nhiều đường.
  • Không kéo dài bữa ăn quá 30 phút, để tránh trẻ mệt và cáu, dẫn đến biếng ăn.
  • Tắt tivi, điện thoại - không gian yên tĩnh giúp bé tập trung ăn.
  • Cho trẻ tham gia chuẩn bị món ăn: Rửa rau, xếp bát đĩa, giúp bé hứng thú hơn với bữa ăn.
  • Giữ không khí vui vẻ, trò chuyện nhẹ nhàng.

Ngoài ra, việc khuyến khích thử món mới từng chút một giúp trẻ hình thành thói quen ăn đa dạng và cung cấp đủ dinh dưỡng.

Ba mẹ nên tạo không khí vui vẻ, trò chuyện nhẹ nhàng để trẻ phát triển toàn diện
Ba mẹ nên tạo không khí vui vẻ, trò chuyện nhẹ nhàng để trẻ phát triển toàn diện

Bổ sung vi chất dinh dưỡng

Ngoài việc ăn đủ nhóm chất, trẻ 3 tuổi còn cần một số vi chất quan trọng để phát triển toàn diện:

  • Vitamin D và canxi: Giúp xương và răng chắc khỏe.
  • Sắt, kẽm: Tăng khả năng ăn ngon, hỗ trợ miễn dịch.
  • Omega-3 (DHA, EPA): Phát triển trí não và thị giác.

Những vi chất này có thể bổ sung qua chế độ ăn cân bằng: Sữa, hải sản, trứng, các loại đậu, rau xanh, trái cây. Trong trường hợp trẻ có dấu hiệu thiếu vi chất như rụng tóc, lười ăn, chậm tăng cân, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa để được hướng dẫn bổ sung an toàn.

Vận động - nền tảng cho sự tự lập và phát triển toàn diện

Khi con bước sang tuổi thứ ba, cơ thể nhỏ bé tràn đầy năng lượng. Bé không chỉ chạy, nhảy, leo trèo, mà còn bắt đầu phối hợp tay - mắt, giữ thăng bằng và khám phá thế giới bằng toàn bộ giác quan. Đây là thời kỳ vàng để phát triển hệ vận động, bởi mỗi cử động không chỉ giúp con mạnh mẽ hơn, mà còn kích thích não bộ, tăng khả năng tập trung và phát triển trí tuệ cảm xúc.

Cách kích thích và hỗ trợ vận động

Theo WHO, trẻ 3 - 4 tuổi nên có ít nhất 180 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, trong đó khoảng 60 phút là vận động vừa đến mạnh, chẳng hạn như chạy, ném bóng, đạp xe hoặc chơi ngoài trời.
Để khuyến khích con vận động tích cực, cha mẹ có thể:

  • Tạo môi trường an toàn và cởi mở: Dành không gian trong nhà hoặc ngoài sân để con di chuyển tự do, không quá giới hạn bằng câu “ngã bây giờ” hoặc “đừng chạy nữa”.
  • Tham gia cùng con: Khi cha mẹ cùng chơi bóng, chạy đuổi bắt hoặc nhảy lò cò, trẻ sẽ cảm thấy vui và duy trì vận động lâu hơn.
  • Kết hợp vận động với học tập: Hát và vận động theo nhạc, đếm số bước khi leo cầu thang, hoặc vừa ném bóng vừa gọi tên màu sắc, giúp con phát triển thể chất lẫn nhận thức.
  • Giảm thời gian tĩnh tại: Hạn chế trẻ ngồi xem tivi hoặc điện thoại quá 1 giờ mỗi ngày.
Hạn chế cho trẻ xem điện thoại quá nhiều làm giới hạn sự phát triển vận động của trẻ
Hạn chế cho trẻ xem điện thoại quá nhiều làm giới hạn sự phát triển vận động của trẻ

Một số trò chơi phù hợp độ tuổi như:

  • Ném và bắt bóng mềm.
  • Leo cầu thang cùng cha mẹ, đạp xe ba bánh.
  • Chơi trò “giấu đồ vật” để con di chuyển và quan sát.
  • Dán giấy màu theo hình mẫu hoặc xây nhà bằng khối gỗ.

Dấu hiệu chậm phát triển vận động cần lưu ý

Mặc dù mỗi trẻ có tốc độ phát triển riêng, nhưng theo các mốc chuẩn từ CDC và AAP, nếu ở độ tuổi 36 - 42 tháng mà trẻ có một hoặc nhiều dấu hiệu dưới đây, cha mẹ nên đưa con đi khám phát triển sớm để được đánh giá và can thiệp:

Vận động thô (thể lực - di chuyển)

  • Chưa thể chạy vững hoặc dễ ngã, hay vấp té.
  • Không biết nhảy bằng hai chân.
  • Gặp khó khăn khi leo cầu thang dù có vịn tay.
  • Không thể đạp xe ba bánh hoặc ném bóng.

Vận động tinh (cử động tay - phối hợp)

  • Không thể xếp chồng khối gỗ, cầm bút vẽ vòng tròn hoặc xoay nắp chai.
  • Không có sự phối hợp giữa tay và mắt (ví dụ không biết ném bóng vào hướng mong muốn).
  • Không sử dụng được hai tay luân phiên (ví dụ chỉ dùng một tay để chơi, tay còn lại bất động).
Ba mẹ nên lưu ý khi trẻ không thể xếp chồng khối gỗ, cầm bút vẽ vòng tròn hoặc xoay nắp chai
Ba mẹ nên lưu ý khi trẻ không thể xếp chồng khối gỗ, cầm bút vẽ vòng tròn hoặc xoay nắp chai

Dấu hiệu phối hợp - cảm giác

  • Đi đứng vụng về, mất thăng bằng khi đổi hướng.
  • Không hứng thú vận động, thích ngồi yên hoặc chỉ xem màn hình.
  • Phản ứng chậm với âm thanh hoặc vật chuyển động, gợi ý cần đánh giá thêm về thính giác - thị giác.

Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng lúc (vật lý trị liệu, can thiệp hành vi vận động) có thể giúp 80 - 90% trẻ có chậm phát triển nhẹ bắt kịp bạn cùng tuổi trong vòng 6 - 12 tháng nếu được hỗ trợ phù hợp.

Tuổi 3 - 3,5 là thời điểm trẻ phát triển tốt nhất khả năng vận động từ di chuyển linh hoạt đến cử động tinh tế. Khi được khuyến khích vận động đúng cách, trẻ không chỉ khỏe mạnh mà còn hình thành tính chủ động, tự tin và khả năng học hỏi tốt hơn. Nếu con có biểu hiện chậm, cha mẹ đừng lo lắng hay tự trách - điều quan trọng là phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và duy trì môi trường khuyến khích vận động hàng ngày.

Tóm lại, giai đoạn 36 - 42 tháng là cánh cửa mở ra một chương mới trong hành trình phát triển của con, từ việc trẻ hoàn toàn phụ thuộc đến việc trẻ bắt đầu tự lập hơn. Ba mẹ là người đồng hành quan trọng nhất. Khi ba mẹ hiểu rõ đặc điểm phát triển, chăm sóc dinh dưỡng hợp lý và tạo điều kiện cho vận động tự lập, con sẽ lớn khỏe, tự tin và vui vẻ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN