icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tổng quan dinh dưỡng và vận động cho trẻ từ 6 - 9 tháng tuổi

Mỹ Hạnh20/10/2025

Giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi, trẻ bắt đầu ăn dặm và vận động linh hoạt hơn. Đây là thời điểm quan trọng để xây dựng nền tảng dinh dưỡng và vận động vững chắc.

6 - 9 tháng tuổi là cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của trẻ nhỏ. Đây là thời điểm trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn ngoài sữa mẹ, đồng thời khả năng vận động và nhận thức cũng có nhiều thay đổi rõ rệt. Việc hiểu đúng về dinh dưỡng và vận động trong giai đoạn này không chỉ giúp trẻ tăng trưởng tốt về cân nặng và chiều cao, mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sức khỏe, trí tuệ và thói quen sinh hoạt sau này.

Cân nặng - chiều cao tiêu chuẩn của trẻ 6 - 9 tháng tuổi

Từ 6 đến 9 tháng tuổi, trẻ bắt đầu chuyển từ giai đoạn bú mẹ hoàn toàn sang giai đoạn ăn dặm. Đây là thời điểm quan trọng vì trẻ vừa phát triển nhanh về thể chất, vừa hình thành thói quen ăn uống và vận động đầu đời.

Dưới đây là bảng chuẩn cân nặng - chiều cao theo WHO (2006):

Tuổi

Cân nặng trung bình bé trai (kg)

Cân nặng trung bình bé gái (kg)

Chiều cao trung bình bé trai (cm)

Chiều cao trung bình bé gái (cm)

6 tháng

7.9 (6.4 - 9.4)

7.3 (5.8 - 8.8)

67.6 (65.1 - 70.1)

65.7 (63.2 - 68.2)

7 tháng

8.3 (6.7 - 9.9)

7.6 (6.1 - 9.3)

69.2 (66.6 - 71.8)

67.3 (64.7 - 69.9)

8 tháng

8.6 (7.0 - 10.3)

7.9 (6.4 - 9.7)

70.6 (68.0 - 73.2)

68.7 (66.1 - 71.3)

9 tháng

8.9 (7.2 - 10.8)

8.2 (6.6 - 10.2)

71.9 (69.3 - 74.5)

70.1 (67.5 - 72.7)

Trẻ có cân nặng và chiều cao nằm trong khoảng giới hạn (trung bình ±2SD) trong biểu đồ tăng trường của WHO được coi là phát triển bình thường.

Trong giai đoạn này:

  • Tốc độ tăng trưởng vẫn nhanh nhưng chậm hơn giai đoạn 3 - 6 tháng.
  • Cân nặng trung bình tăng khoảng 400 - 500 g/tháng.
  • Chiều cao tăng khoảng 1.5 - 2 cm/tháng.
  • Vòng đầu tăng khoảng 0.5 cm/tháng.

Sự tăng trưởng phụ thuộc nhiều vào chế độ dinh dưỡng hợp lý, sự vận động và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Nếu cân nặng < -2SD: Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.

Nếu chiều cao < -2SD: Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi.

Nếu cân nặng > +2SD: Trẻ thừa cân.

Giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi, trẻ tăng cân chậm lại nhưng chiều cao vẫn phát triển đều
Giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi, trẻ tăng cân chậm lại nhưng chiều cao vẫn phát triển đều

Dinh dưỡng cho trẻ 6 - 9 tháng tuổi

Giai đoạn 6 - 9 tháng là lúc hệ tiêu hóa, thần kinh và cơ xương của trẻ đã phát triển hơn so với những tháng đầu đời, cho phép bé bắt đầu làm quen với thức ăn đặc bên cạnh sữa mẹ. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn dễ xảy ra thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nếu chế độ ăn bổ sung không hợp lý.

Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất để đảm bảo tốc độ tăng trưởng, đồng thời xây dựng nền tảng miễn dịch và phát triển trí tuệ sau này.

Nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản

3 nguyên tắc chính trong nuôi dưỡng trẻ giai đoạn này:

  • Tiếp tục duy trì sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính: Sữa mẹ vẫn đáp ứng phần lớn nhu cầu năng lượng, đặc biệt là chất béo, kháng thể và enzyme tiêu hóa tự nhiên mà không loại sữa nào thay thế được.
  • Tập cho trẻ ăn dặm đúng thời điểm và đúng cách: Ăn dặm ở tuổi này không chỉ nhằm thêm thức ăn mà còn giúp trẻ rèn kỹ năng nhai, nuốt, cảm nhận mùi vị và hình thành hành vi ăn uống tích cực.
  • Đảm bảo khẩu phần cân đối và an toàn: Mỗi bữa ăn cần đủ 4 nhóm thực phẩm cơ bản: Bột đường, đạm, rau quả và chất béo. Đồng thời, thức ăn phải được chế biến sạch, mềm, hợp khẩu vị trẻ.
Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính trong giai đoạn này
Sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng chính trong giai đoạn này

Nhu cầu sữa và năng lượng:

  • Nhu cầu năng lượng trung bình: Khoảng 700 - 900 kcal/ngày.
  • Sữa mẹ hoặc sữa công thức: Vẫn cần cung cấp 600 - 800 ml/ngày, chia thành 4 - 5 cữ bú (kể cả ban đêm).
  • Ngoài sữa, phần còn lại đến từ các bữa ăn dặm và hoa quả nghiền.

Nếu mẹ ít sữa, có thể bổ sung sữa công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi, nhưng ưu tiên vẫn là sữa mẹ vì chứa các yếu tố miễn dịch và lợi khuẩn giúp trẻ chống lại nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp.

Ăn dặm - Bước chuyển từ sữa sang thức ăn đặc

Thời điểm bắt đầu ăn dặm: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ nên bắt đầu ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi. Ở thời điểm này, nguồn sắt dự trữ từ khi sinh bắt đầu cạn kiệt, trong khi nhu cầu năng lượng tăng cao hơn so với những gì sữa mẹ có thể cung cấp.

Nguyên tắc “3 tăng” trong ăn dặm:

  • Tăng dần độ đặc: Bắt đầu cho bé ăn từ cháo loãng, sau đó chuyển dần sang cháo sệt, rồi đến cháo đặc và cuối cùng là cháo hạt mềm.
    Điều này giúp hệ tiêu hóa làm quen dần, tránh nôn trớ hoặc táo bón.
  • Tăng dần số lượng: Ban đầu chỉ 2 - 3 thìa nhỏ, sau đó tăng lên nửa bát, rồi đến 1 bát con/bữa.
  • Tăng dần số bữa: Từ 1 bữa/ngày ở tháng thứ 6 đến 2 bữa vào tháng thứ 7 đến 3 bữa/ngày ở cuối tháng thứ 9.
Trẻ nên bắt đầu ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi
Trẻ nên bắt đầu ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi

Mỗi bữa ăn cần có đầy đủ 4 nhóm thực phẩm chính:

  • Nhóm bột đường: Gạo tẻ, khoai lang, bí đỏ, bột yến mạch giúp cung cấp năng lượng cho hoạt động hằng ngày.
  • Nhóm đạm: Thịt gà, thịt lợn nạc, cá, trứng, đậu phụ, tôm giúp xây dựng cơ, phát triển não và hệ miễn dịch. Khi mới tập ăn, chỉ nên cho 1 loại đạm mỗi lần để dễ phát hiện dị ứng.
  • Nhóm rau xanh và trái cây: Rau ngót, cà rốt, cải bó xôi, chuối, đu đủ, cam giúp cung cấp vitamin, chất xơ và khoáng chất, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Nhóm chất béo: Dầu mè, dầu ô liu, dầu gấc, mỡ cá hồi giúp hấp thu vitamin A, D, E, K và phát triển hệ thần kinh. Cha mẹ nên thêm 1 - 2 thìa dầu ăn (5 - 10ml) vào mỗi bữa cháo.

Trẻ 6 - 9 tháng thường có nguy cơ thiếu sắt, kẽm, vitamin D và canxi do nhu cầu tăng nhanh mà thức ăn bổ sung chưa đủ đa dạng. Một số nguồn vi chất trong thực phẩm mà ba mẹ cần lưu ý cho trẻ: 

Vi chất

Nguồn cung cấp

Vai trò

Sắt

Thịt đỏ, gan, lòng đỏ trứng, ngũ cốc tăng cường sắt

Ngăn thiếu máu, hỗ trợ phát triển não

Kẽm

Hải sản, thịt lợn, trứng, đậu hũ

Tăng miễn dịch, kích thích ăn ngon

Vitamin D

Tắm nắng 15 phút sáng, bổ sung 400 IU/ngày

Giúp hấp thu canxi, phòng còi xương

Canxi

Sữa mẹ, sữa công thức, phô mai, sữa chua

Phát triển xương, răng, hệ thần kinh

Vitamin A

Gan, cà rốt, bí đỏ, dầu ăn

Tăng thị lực và miễn dịch

Một số sai lầm thường gặp khi cho trẻ ăn dặm:

Sai lầm

Hậu quả

Cho ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng)

Dễ rối loạn tiêu hóa, dị ứng, giảm bú mẹ

Cho ăn quá muộn (sau 8 tháng)

Biếng ăn, thiếu năng lượng, thiếu sắt

Ép ăn, dọa nạt, vừa ăn vừa xem ti vi

Hình thành thói quen ăn thụ động

Không thêm chất béo

Thiếu năng lượng, kém hấp thu vitamin

Pha bột bằng nước xương hầm

Ít dinh dưỡng, nhiều chất béo bão hòa

Không rửa tay, dụng cụ không sạch

Nhiễm khuẩn tiêu hóa

Một chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý sẽ giúp trẻ không chỉ tăng cân đều đặn, mà còn phát triển trí tuệ, khả năng miễn dịch và mối gắn kết với cha mẹ.

Vận động cho trẻ 6 - 9 tháng tuổi

Ở giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi, trẻ bắt đầu rời khỏi tư thế nằm một chỗ để khám phá thế giới xung quanh. Trẻ học cách điều khiển đầu, cổ, lưng, tay và chân để vươn tới đồ vật, xoay người, ngồi, rồi bò và tập đứng. Đây chính là giai đoạn đặt nền tảng cho sự vận động độc lập về sau. Vì vậy, cha mẹ hiểu rằng vận động không phải là chuyện tự nhiên sẽ đến, mà cần sự đồng hành, hỗ trợ và khuyến khích đúng cách từ gia đình.

Vận động giúp trẻ:

  • Phát triển thể chất: Cơ, xương, tim phổi.
  • Phát triển thần kinh - giác quan: Phối hợp tay, mắt, thăng bằng.
  • Kích thích trí não: Học hỏi, tò mò, khám phá.
  • Tăng tương tác xã hội: Giao tiếp, cười nói, đáp lại người lớn.

WHO khuyến nghị trẻ dưới 1 tuổi cần tối thiểu 30 phút vận động chủ động mỗi ngày (tổng cộng, không liên tục).

rẻ dưới 1 tuổi cần tối thiểu 30 phút vận động chủ động mỗi ngày
Trẻ dưới 1 tuổi cần tối thiểu 30 phút vận động chủ động mỗi ngày

Các mốc vận động của trẻ 6 - 9 tháng tuổi

Mốc 6 tháng tuổi - Lẫy và chống tay nâng người

Ở tháng thứ 6, trẻ giữ đầu vững, lẫy thành thạo và có thể chống hai tay nâng ngực khi nằm sấp. Bé bắt đầu với tay lấy đồ chơi, xoay người hoặc cười khi nhìn thấy người thân. Trong giai đoạn này, cha mẹ nên cho trẻ nằm sấp nhiều lần trong ngày, đặt đồ chơi trước mặt để khuyến khích bé vươn tới. Đây là bài tập giúp cơ cổ, vai và lưng phát triển, chuẩn bị cho giai đoạn bò sau này.

Mốc 7 tháng tuổi - Ngồi vững có hỗ trợ

Trẻ có thể ngồi vững trong thời gian ngắn nếu được hỗ trợ bằng gối hoặc lòng mẹ. Bé biết nghiêng người, xoay người để lấy đồ chơi, phối hợp tay - mắt tốt hơn và thích lắc, gõ, ném đồ vật để tạo âm thanh. Tuy nhiên, không nên để trẻ ngồi quá lâu nếu chưa vững vì có thể ảnh hưởng cột sống và hông.

Mốc 8 - 9 tháng tuổi - Bò và di chuyển chủ động

Hầu hết trẻ đã ngồi vững, bắt đầu bò bằng bụng hoặc bò bằng tay - gối. Bò giúp tăng cường sức mạnh cơ toàn thân và khả năng định hướng không gian. Cha mẹ nên cho trẻ bò trên thảm mềm, đặt đồ chơi ở khoảng cách xa hơn để bé tự di chuyển tới. Hãy luôn giám sát an toàn, tránh vật nhọn, ổ điện, bậc cao.

Các trò chơi vận động gợi ý

Dưới đây là một số trò chơi vận động phù hợp cho mẹ tham khảo:

Trò chơi

Mục đích

Cách thực hiện

Lăn bóng

Tăng phối hợp tay - mắt

Mẹ và bé ngồi đối diện, lăn bóng qua lại

Tập đứng bám ghế

Tăng sức mạnh chân

Đặt ghế vững, để bé bám đứng, khích lệ bằng lời nói

Bò qua chướng ngại vật mềm

Phát triển toàn thân

Dùng gối mềm, khăn cuộn, tạo đường bò an toàn

Tập nhún nhảy trong lòng mẹ

Phát triển cơ chân, phản xạ thăng bằng

Mẹ bế đứng bé, hát và nhún nhịp nhàng

Các lưu ý an toàn trong vận động cho trẻ:

  • Luôn có người lớn giám sát khi trẻ vận động.
  • Dùng thảm mềm, sàn sạch, không trơn trượt.
  • Tránh đồ chơi nhỏ dễ hóc, vật nhọn, điện, nước.
  • Không cho trẻ dùng xe tập đi vì dễ gây chấn thương và làm chậm vận động tự nhiên.
  • Đảm bảo trẻ đủ giấc ngủ (12 - 14 giờ/ngày) để phục hồi và phát triển.

Tóm lại, dinh dưỡng và vận động cho trẻ từ 6 - 9 tháng tuổi đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ tăng trưởng, phát triển kỹ năng và cảm xúc. Cha mẹ là người đồng hành quan trọng, và từng bữa ăn hay hoạt động cùng con đều góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sức khỏe và tương lai của trẻ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN