6 - 9 tháng tuổi là cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của trẻ nhỏ. Đây là thời điểm trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn ngoài sữa mẹ, đồng thời khả năng vận động và nhận thức cũng có nhiều thay đổi rõ rệt. Việc hiểu đúng về dinh dưỡng và vận động trong giai đoạn này không chỉ giúp trẻ tăng trưởng tốt về cân nặng và chiều cao, mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sức khỏe, trí tuệ và thói quen sinh hoạt sau này.
Cân nặng - chiều cao tiêu chuẩn của trẻ 6 - 9 tháng tuổi
Từ 6 đến 9 tháng tuổi, trẻ bắt đầu chuyển từ giai đoạn bú mẹ hoàn toàn sang giai đoạn ăn dặm. Đây là thời điểm quan trọng vì trẻ vừa phát triển nhanh về thể chất, vừa hình thành thói quen ăn uống và vận động đầu đời.
Dưới đây là bảng chuẩn cân nặng - chiều cao theo WHO (2006):
Tuổi | Cân nặng trung bình bé trai (kg) | Cân nặng trung bình bé gái (kg) | Chiều cao trung bình bé trai (cm) | Chiều cao trung bình bé gái (cm) |
6 tháng | 7.9 (6.4 - 9.4) | 7.3 (5.8 - 8.8) | 67.6 (65.1 - 70.1) | 65.7 (63.2 - 68.2) |
7 tháng | 8.3 (6.7 - 9.9) | 7.6 (6.1 - 9.3) | 69.2 (66.6 - 71.8) | 67.3 (64.7 - 69.9) |
8 tháng | 8.6 (7.0 - 10.3) | 7.9 (6.4 - 9.7) | 70.6 (68.0 - 73.2) | 68.7 (66.1 - 71.3) |
9 tháng | 8.9 (7.2 - 10.8) | 8.2 (6.6 - 10.2) | 71.9 (69.3 - 74.5) | 70.1 (67.5 - 72.7) |
Trẻ có cân nặng và chiều cao nằm trong khoảng giới hạn (trung bình ±2SD) trong biểu đồ tăng trường của WHO được coi là phát triển bình thường.
Trong giai đoạn này:
- Tốc độ tăng trưởng vẫn nhanh nhưng chậm hơn giai đoạn 3 - 6 tháng.
- Cân nặng trung bình tăng khoảng 400 - 500 g/tháng.
- Chiều cao tăng khoảng 1.5 - 2 cm/tháng.
- Vòng đầu tăng khoảng 0.5 cm/tháng.
Sự tăng trưởng phụ thuộc nhiều vào chế độ dinh dưỡng hợp lý, sự vận động và tình trạng sức khỏe tổng thể.
Nếu cân nặng < -2SD: Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.
Nếu chiều cao < -2SD: Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Nếu cân nặng > +2SD: Trẻ thừa cân.

Dinh dưỡng cho trẻ 6 - 9 tháng tuổi
Giai đoạn 6 - 9 tháng là lúc hệ tiêu hóa, thần kinh và cơ xương của trẻ đã phát triển hơn so với những tháng đầu đời, cho phép bé bắt đầu làm quen với thức ăn đặc bên cạnh sữa mẹ. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn dễ xảy ra thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nếu chế độ ăn bổ sung không hợp lý.
Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất để đảm bảo tốc độ tăng trưởng, đồng thời xây dựng nền tảng miễn dịch và phát triển trí tuệ sau này.
Nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản
3 nguyên tắc chính trong nuôi dưỡng trẻ giai đoạn này:
- Tiếp tục duy trì sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính: Sữa mẹ vẫn đáp ứng phần lớn nhu cầu năng lượng, đặc biệt là chất béo, kháng thể và enzyme tiêu hóa tự nhiên mà không loại sữa nào thay thế được.
- Tập cho trẻ ăn dặm đúng thời điểm và đúng cách: Ăn dặm ở tuổi này không chỉ nhằm thêm thức ăn mà còn giúp trẻ rèn kỹ năng nhai, nuốt, cảm nhận mùi vị và hình thành hành vi ăn uống tích cực.
- Đảm bảo khẩu phần cân đối và an toàn: Mỗi bữa ăn cần đủ 4 nhóm thực phẩm cơ bản: Bột đường, đạm, rau quả và chất béo. Đồng thời, thức ăn phải được chế biến sạch, mềm, hợp khẩu vị trẻ.

Nhu cầu sữa và năng lượng:
- Nhu cầu năng lượng trung bình: Khoảng 700 - 900 kcal/ngày.
- Sữa mẹ hoặc sữa công thức: Vẫn cần cung cấp 600 - 800 ml/ngày, chia thành 4 - 5 cữ bú (kể cả ban đêm).
- Ngoài sữa, phần còn lại đến từ các bữa ăn dặm và hoa quả nghiền.
Nếu mẹ ít sữa, có thể bổ sung sữa công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi, nhưng ưu tiên vẫn là sữa mẹ vì chứa các yếu tố miễn dịch và lợi khuẩn giúp trẻ chống lại nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp.
Ăn dặm - Bước chuyển từ sữa sang thức ăn đặc
Thời điểm bắt đầu ăn dặm: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ nên bắt đầu ăn dặm khi tròn 6 tháng tuổi. Ở thời điểm này, nguồn sắt dự trữ từ khi sinh bắt đầu cạn kiệt, trong khi nhu cầu năng lượng tăng cao hơn so với những gì sữa mẹ có thể cung cấp.
Nguyên tắc “3 tăng” trong ăn dặm:
- Tăng dần độ đặc: Bắt đầu cho bé ăn từ cháo loãng, sau đó chuyển dần sang cháo sệt, rồi đến cháo đặc và cuối cùng là cháo hạt mềm.
Điều này giúp hệ tiêu hóa làm quen dần, tránh nôn trớ hoặc táo bón. - Tăng dần số lượng: Ban đầu chỉ 2 - 3 thìa nhỏ, sau đó tăng lên nửa bát, rồi đến 1 bát con/bữa.
- Tăng dần số bữa: Từ 1 bữa/ngày ở tháng thứ 6 đến 2 bữa vào tháng thứ 7 đến 3 bữa/ngày ở cuối tháng thứ 9.

Mỗi bữa ăn cần có đầy đủ 4 nhóm thực phẩm chính:
- Nhóm bột đường: Gạo tẻ, khoai lang, bí đỏ, bột yến mạch giúp cung cấp năng lượng cho hoạt động hằng ngày.
- Nhóm đạm: Thịt gà, thịt lợn nạc, cá, trứng, đậu phụ, tôm giúp xây dựng cơ, phát triển não và hệ miễn dịch. Khi mới tập ăn, chỉ nên cho 1 loại đạm mỗi lần để dễ phát hiện dị ứng.
- Nhóm rau xanh và trái cây: Rau ngót, cà rốt, cải bó xôi, chuối, đu đủ, cam giúp cung cấp vitamin, chất xơ và khoáng chất, hỗ trợ tiêu hóa.
- Nhóm chất béo: Dầu mè, dầu ô liu, dầu gấc, mỡ cá hồi giúp hấp thu vitamin A, D, E, K và phát triển hệ thần kinh. Cha mẹ nên thêm 1 - 2 thìa dầu ăn (5 - 10ml) vào mỗi bữa cháo.
Trẻ 6 - 9 tháng thường có nguy cơ thiếu sắt, kẽm, vitamin D và canxi do nhu cầu tăng nhanh mà thức ăn bổ sung chưa đủ đa dạng. Một số nguồn vi chất trong thực phẩm mà ba mẹ cần lưu ý cho trẻ:
Vi chất | Nguồn cung cấp | Vai trò |
Sắt | Thịt đỏ, gan, lòng đỏ trứng, ngũ cốc tăng cường sắt | Ngăn thiếu máu, hỗ trợ phát triển não |
Kẽm | Hải sản, thịt lợn, trứng, đậu hũ | Tăng miễn dịch, kích thích ăn ngon |
Vitamin D | Tắm nắng 15 phút sáng, bổ sung 400 IU/ngày | Giúp hấp thu canxi, phòng còi xương |
Canxi | Sữa mẹ, sữa công thức, phô mai, sữa chua | Phát triển xương, răng, hệ thần kinh |
Vitamin A | Gan, cà rốt, bí đỏ, dầu ăn | Tăng thị lực và miễn dịch |
Một số sai lầm thường gặp khi cho trẻ ăn dặm:
Sai lầm | Hậu quả |
Cho ăn dặm quá sớm (trước 6 tháng) | Dễ rối loạn tiêu hóa, dị ứng, giảm bú mẹ |
Cho ăn quá muộn (sau 8 tháng) | Biếng ăn, thiếu năng lượng, thiếu sắt |
Ép ăn, dọa nạt, vừa ăn vừa xem ti vi | Hình thành thói quen ăn thụ động |
Không thêm chất béo | Thiếu năng lượng, kém hấp thu vitamin |
Pha bột bằng nước xương hầm | Ít dinh dưỡng, nhiều chất béo bão hòa |
Không rửa tay, dụng cụ không sạch | Nhiễm khuẩn tiêu hóa |
Một chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý sẽ giúp trẻ không chỉ tăng cân đều đặn, mà còn phát triển trí tuệ, khả năng miễn dịch và mối gắn kết với cha mẹ.
Vận động cho trẻ 6 - 9 tháng tuổi
Ở giai đoạn 6 - 9 tháng tuổi, trẻ bắt đầu rời khỏi tư thế nằm một chỗ để khám phá thế giới xung quanh. Trẻ học cách điều khiển đầu, cổ, lưng, tay và chân để vươn tới đồ vật, xoay người, ngồi, rồi bò và tập đứng. Đây chính là giai đoạn đặt nền tảng cho sự vận động độc lập về sau. Vì vậy, cha mẹ hiểu rằng vận động không phải là chuyện tự nhiên sẽ đến, mà cần sự đồng hành, hỗ trợ và khuyến khích đúng cách từ gia đình.
Vận động giúp trẻ:
- Phát triển thể chất: Cơ, xương, tim phổi.
- Phát triển thần kinh - giác quan: Phối hợp tay, mắt, thăng bằng.
- Kích thích trí não: Học hỏi, tò mò, khám phá.
- Tăng tương tác xã hội: Giao tiếp, cười nói, đáp lại người lớn.
WHO khuyến nghị trẻ dưới 1 tuổi cần tối thiểu 30 phút vận động chủ động mỗi ngày (tổng cộng, không liên tục).

Các mốc vận động của trẻ 6 - 9 tháng tuổi
Mốc 6 tháng tuổi - Lẫy và chống tay nâng người
Ở tháng thứ 6, trẻ giữ đầu vững, lẫy thành thạo và có thể chống hai tay nâng ngực khi nằm sấp. Bé bắt đầu với tay lấy đồ chơi, xoay người hoặc cười khi nhìn thấy người thân. Trong giai đoạn này, cha mẹ nên cho trẻ nằm sấp nhiều lần trong ngày, đặt đồ chơi trước mặt để khuyến khích bé vươn tới. Đây là bài tập giúp cơ cổ, vai và lưng phát triển, chuẩn bị cho giai đoạn bò sau này.
Mốc 7 tháng tuổi - Ngồi vững có hỗ trợ
Trẻ có thể ngồi vững trong thời gian ngắn nếu được hỗ trợ bằng gối hoặc lòng mẹ. Bé biết nghiêng người, xoay người để lấy đồ chơi, phối hợp tay - mắt tốt hơn và thích lắc, gõ, ném đồ vật để tạo âm thanh. Tuy nhiên, không nên để trẻ ngồi quá lâu nếu chưa vững vì có thể ảnh hưởng cột sống và hông.
Mốc 8 - 9 tháng tuổi - Bò và di chuyển chủ động
Hầu hết trẻ đã ngồi vững, bắt đầu bò bằng bụng hoặc bò bằng tay - gối. Bò giúp tăng cường sức mạnh cơ toàn thân và khả năng định hướng không gian. Cha mẹ nên cho trẻ bò trên thảm mềm, đặt đồ chơi ở khoảng cách xa hơn để bé tự di chuyển tới. Hãy luôn giám sát an toàn, tránh vật nhọn, ổ điện, bậc cao.
Các trò chơi vận động gợi ý
Dưới đây là một số trò chơi vận động phù hợp cho mẹ tham khảo:
Trò chơi | Mục đích | Cách thực hiện |
Lăn bóng | Tăng phối hợp tay - mắt | Mẹ và bé ngồi đối diện, lăn bóng qua lại |
Tập đứng bám ghế | Tăng sức mạnh chân | Đặt ghế vững, để bé bám đứng, khích lệ bằng lời nói |
Bò qua chướng ngại vật mềm | Phát triển toàn thân | Dùng gối mềm, khăn cuộn, tạo đường bò an toàn |
Tập nhún nhảy trong lòng mẹ | Phát triển cơ chân, phản xạ thăng bằng | Mẹ bế đứng bé, hát và nhún nhịp nhàng |
Các lưu ý an toàn trong vận động cho trẻ:
- Luôn có người lớn giám sát khi trẻ vận động.
- Dùng thảm mềm, sàn sạch, không trơn trượt.
- Tránh đồ chơi nhỏ dễ hóc, vật nhọn, điện, nước.
- Không cho trẻ dùng xe tập đi vì dễ gây chấn thương và làm chậm vận động tự nhiên.
- Đảm bảo trẻ đủ giấc ngủ (12 - 14 giờ/ngày) để phục hồi và phát triển.
Tóm lại, dinh dưỡng và vận động cho trẻ từ 6 - 9 tháng tuổi đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ tăng trưởng, phát triển kỹ năng và cảm xúc. Cha mẹ là người đồng hành quan trọng, và từng bữa ăn hay hoạt động cùng con đều góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sức khỏe và tương lai của trẻ.