Tinh hoàn ẩn là một tình trạng thường gặp ở các bé trai, khi tinh hoàn không di chuyển xuống vị trí bình thường trong bìu sau khi sinh. Đây là một vấn đề cần được phát hiện và can thiệp kịp thời nhằm phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh hoặc ung thư tinh hoàn.
Tinh hoàn ẩn là gì?
Trong thời kỳ bào thai, hai tinh hoàn nằm ở phía sau, gần hai thận. Khi thai nhi đạt 8 tháng tuổi, tinh hoàn bắt đầu di chuyển từ ổ bụng xuống bìu, hoàn tất quá trình này trước khi trẻ chào đời. Tinh hoàn ẩn là tình trạng khi sinh ra, một hoặc cả hai tinh hoàn không di chuyển xuống bìu, mà vẫn nằm trong ổ bụng hoặc chỉ xuống một phần. Thường chỉ một bên tinh hoàn bị ảnh hưởng, nhưng khoảng 10% trẻ gặp phải tinh hoàn ẩn hai bên.
Tỷ lệ mắc tinh hoàn ẩn ở bé trai vào khoảng 3 - 4% khi sinh, cao hơn ở những trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc sinh đôi. Trong nhiều trường hợp, tinh hoàn có thể tự di chuyển xuống bìu trước 3 tháng tuổi, nhưng nếu sau 6 tháng tinh hoàn vẫn chưa xuống bìu, khả năng tự di chuyển gần như không còn và cần điều trị y tế.

Tinh hoàn ẩn thường xuất hiện ở trẻ có rối loạn nội tiết, dị tật bẩm sinh hoặc bất thường di truyền, nhưng cũng có nhiều trường hợp không xác định được nguyên nhân. Các tinh hoàn ẩn thường có kích thước nhỏ hơn bình thường, nhu mô mềm nhão. Nghiên cứu cho thấy, những trẻ này có đường kính ống sinh tinh nhỏ hơn, mức độ xơ hóa tinh hoàn cao hơn, điều này ảnh hưởng đến khả năng sinh tinh và có thể dẫn đến vô sinh.
Nếu chỉ một bên tinh hoàn ẩn, trẻ vẫn có thể sinh sản nhưng tồn tại nguy cơ ung thư tinh hoàn và các biến chứng khác. Trường hợp tinh hoàn ẩn hai bên, nguy cơ vô sinh rất cao; nhiều người có kết quả tinh dịch đồ không có tinh trùng, thậm chí gặp khó khăn về quan hệ tình dục do thiếu hụt nội tiết tố. Những nam giới này thường có thể trạng yếu, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, sinh hoạt và tâm sinh lý.
Ngoài ra, tinh hoàn ẩn thường kết hợp với các dị tật bẩm sinh khác, làm tăng nguy cơ vô sinh.
Nếu không được điều trị, trẻ bị tinh hoàn ẩn có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng như: Ung thư hóa tinh hoàn, thoát vị bẹn, xoắn tinh hoàn, chấn thương tinh hoàn, hoặc ảnh hưởng tâm lý do tinh hoàn không nằm dưới bìu.
Có hai dạng tinh hoàn ẩn:
- Tinh hoàn ẩn sờ thấy: sờ được tinh hoàn ở ống bẹn, còn gọi là tinh hoàn lò xo.
- Tinh hoàn ẩn không sờ thấy: tinh hoàn nằm sâu trong ổ bụng hoặc lỗ bẹn sâu, không sờ thấy được.
Tinh hoàn ẩn và tinh hoàn lạc chỗ thường bị nhầm lẫn:
- Tinh hoàn ẩn: tinh hoàn không nằm trong bìu nhưng vẫn đi theo đường di chuyển bình thường (trong bụng, lỗ bẹn sâu, ống bẹn, lỗ bẹn nông).
- Tinh hoàn lạc chỗ: sau khi rời lỗ bẹn nông, tinh hoàn đi sai hướng và không xuống bìu, có thể nằm ở tầng sinh môn, dây chằng bẹn, cân đùi. 80% trường hợp xảy ra một bên tinh hoàn, nhưng kích thước và chức năng thường bình thường.

Nguyên nhân gây tinh hoàn ẩn
Quá trình di chuyển của tinh hoàn từ ổ bụng xuống bìu chịu sự chi phối của nhiều cơ chế phức tạp. Khi các cơ chế này bị rối loạn hoặc tác động bất thường, tinh hoàn có thể không xuống được bìu, dẫn đến tình trạng tinh hoàn ẩn.
Một số nguyên nhân phổ biến gây tinh hoàn ẩn gồm:
- Rối loạn trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục: Suy tuyến yên dẫn đến thiếu gonadotropin, gây ra tinh hoàn ẩn và dương vật nhỏ.
- Sai lệch trong tổng hợp testosterone: Thiếu hụt các enzym như 17α-hydroxylase hoặc 5α-reductase khiến tinh hoàn không phát triển bình thường.
- Giảm khả năng nhận tín hiệu từ thụ thể androgen: Khi các thụ thể androgen hoạt động kém, dù là bé trai, sự phát triển chức năng sinh dục nam bị ảnh hưởng, bao gồm cả quá trình di chuyển xuống bìu của tinh hoàn.
- Ảnh hưởng của estrogen: Nếu mẹ sử dụng diethylstilbestrol hoặc thuốc kháng androgen trong thai kỳ, thai nhi nam có nguy cơ cao bị tinh hoàn ẩn.
- Phát triển bất thường của dây chằng tinh hoàn - bìu: Tình trạng này khiến tinh hoàn lơ lửng trên đường di chuyển, không thể xuống bìu.
- Các yếu tố cơ học cản trở di chuyển: Bao gồm cuống mạch tinh hoàn ngắn, xơ hóa ống bẹn, hoặc các cấu trúc vật lý khác làm tinh hoàn bị kẹt trên đường đi xuống bìu.

Triệu chứng bệnh tinh hoàn ấn
Triệu chứng tinh hoàn ẩn ở bé trai tinh hoàn không nằm ở vị trí bình thường trong bìu và không thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.
Triệu chứng tinh hoàn ẩn ở người trưởng thành:
- Khi sờ kiểm tra, bệnh nhân nhận thấy bìu trống hoặc cảm nhận được tinh hoàn ở ống bẹn dưới dạng khối u nổi lên.
- Bìu kém phát triển; mức độ kém phát triển của bìu tỷ lệ thuận với vị trí cao của tinh hoàn ẩn.
Trường hợp chỉ một bên tinh hoàn có thể gặp hai tình trạng:
- Tinh hoàn co rút: tinh hoàn di chuyển lên xuống giữa bìu và bẹn, có thể dễ dàng đưa xuống bìu trong lúc thăm khám. Đây là hiện tượng bình thường do phản xạ của cơ bìu.
- Tinh hoàn đi lên hoặc tinh hoàn ẩn mắc phải: tinh hoàn bị kéo trở lại ống bẹn và không thể dùng tay đẩy xuống bìu, cần được đánh giá y tế để xử lý phù hợp.
Phòng ngừa tinh hoàn ẩn
Tinh hoàn ẩn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó một số nguyên nhân có thể phòng tránh được. Ví dụ, trong thời gian mang thai, mẹ nên tránh sử dụng quá nhiều diethylstilbestrol hoặc các loại thuốc kháng androgen để giảm nguy cơ tinh hoàn ẩn ở thai nhi nam.
Đối với những bé trai sinh non, sinh nhẹ cân hoặc sinh đôi, cha mẹ nên chú ý quan sát khi thay tã và tắm để phát hiện sớm tình trạng tinh hoàn ẩn, từ đó đưa trẻ đi thăm khám và can thiệp y tế kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp giảm nguy cơ vô sinh, ung thư hóa tinh hoàn và các biến chứng khác.
Khi trẻ bước vào tuổi dậy thì, cha mẹ nên giải thích cho trẻ về những thay đổi cơ thể có thể xảy ra và hướng dẫn trẻ cách tự kiểm tra tinh hoàn. Kỹ năng tự khám tinh hoàn là rất quan trọng để phát hiện sớm các khối u hoặc bất thường, giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài.

Tinh hoàn ẩn không chỉ tác động đến khả năng sinh sản sau này của nam giới mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Cha mẹ cần lưu ý theo dõi và đưa con đi thăm khám ngay khi xuất hiện những dấu hiệu ban đầu, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm dùng thuốc hoặc phẫu thuật, nhằm đưa tinh hoàn về vị trí bình thường và đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ.